Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
商業利子
|
THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ |
lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
まま息子
|
TỨC TỬ,TÝ |
con ghẻ; con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
御玉杓子
|
NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ |
nòng nọc |
安楽椅子
|
AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế bành |
超連結子
|
SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ |
siêu liên kết |
一人息子
|
NHẤT NHÂN TỨC TỬ,TÝ |
người con trai duy nhất |
粉唐辛子
|
PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ |
ớt bột |
一人っ子
|
NHẤT NHÂN TỬ,TÝ |
con một |
長い椅子
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế dài |
父無し子
|
PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ |
đứa trẻ mồ côi cha |
構成分子
|
CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ |
thành phần;thành phần cấu thành |
合いの子
|
HỢP TỬ,TÝ |
Con lai |
南京繻子
|
NAM KINH NHU TỬ,TÝ |
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
お茶の子
|
TRÀ TỬ,TÝ |
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ;nịt; đai da; đai ngựa |
電気電子
|
ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ |
Điện tử và điện khí |
積極分子
|
TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ |
phần tử tích cực |
反動分子
|
PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ |
bọn phản động |
お玉杓子
|
NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ |
cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc |
電気椅子
|
ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế điện |
天然硝子
|
THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ |
kính tự nhiên |
江戸っ子
|
GIANG HỘ TỬ,TÝ |
dân gốc Edo |
天然硝子
|
THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ,TÝ |
kính tự nhiên |
ドラ息子
|
TỨC TỬ,TÝ |
đứa con trai lười biếng |
水牛の子
|
THỦY NGƯU TỬ,TÝ |
nghé |
お伽草子
|
GIÀ THẢO TỬ,TÝ |
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích |
麦藁帽子
|
MẠCH CẢO MẠO TỬ,TÝ |
mũ rơm |
固定利子率
|
CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT |
suất lãi cố định |
回転椅子
|
HỒI CHUYỂN Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế quay; ghế xoay |
アジア女子労働者委員会
|
NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á |
切れの帽子
|
THIẾT MẠO TỬ,TÝ |
mũ vải |
飛び魚の子
|
PHI NGƯ TỬ,TÝ |
trứng cá chuồn |
音楽の調子
|
ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ |
điệu nhạc |
構造遺伝子
|
CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ |
Gen cấu trúc |
ベール帽子
|
MẠO TỬ,TÝ |
bê rê |
ベルー帽子
|
MẠO TỬ,TÝ |
mũ bê rê |
黒お玉杓子型
|
HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH |
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
カナダ原子力公社
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ |
Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
肘掛け椅子
|
TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế bành |
アレカ椰子
|
GIA TỬ,TÝ |
cây cau |
明かり障子
|
MINH CHƯƠNG TỬ,TÝ |
Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng |
憎まれっ子
|
TẮNG TỬ,TÝ |
gã tồi; thằng tồi; thằng cha đáng ghét |
アフガン子ども教育運動
|
TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG |
Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
とんとん拍子
|
PHÁCH TỬ,TÝ |
không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái |
電荷結合素子
|
ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ |
Thiết bị kết đôi tích nạp |
景品付き電子ゲーム
|
CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ |
Trò chơi điện tử có thưởng |
アルファ粒子
|
LẠP TỬ,TÝ |
hạt anfa; phần tử anfa |
お母さん及び子供保護委員会
|
MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
上皮細胞増殖因子
|
THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ |
Yếu tố tăng biểu bì |
リズミカルな拍子をとって
|
PHÁCH TỬ,TÝ |
nhịp nhàng |
社団法人音楽電子事業協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
上皮細胞増殖因子受容体
|
THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ |
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
|
SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ |
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
デジタル信号処理素子
|
TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ |
Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC |
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |