1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
離す DẪN LY kéo tách ra
DẪN KIM cò súng
退する DẪN THOÁI,THỐI rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
退 DẪN THOÁI,THỐI sự rút lui; sự nghỉ
返す DẪN PHẢN lặp đi lặp lại
起す DẪN KHỞI xui bẩy
責する DẪN TRÁCH nhận trách nhiệm
DẪN TRÁCH sự nhận trách nhiệm
裂く DẪN LIỆT xé rách
締める DẪN ĐẾ thắt chặt lại;xiết
締め DẪN ĐẾ thắt chặt lại
続き DẪN TỤC tiếp tục; liên tiếp
継ぐ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
継ぎ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
DẪN TOÁN phép trừ
用符 DẪN DỤNG PHÙ ngoặc kép
用句 DẪN DỤNG CÚ câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
DẪN DỤNG sự trích dẫn
率する DẪN XUẤT dẫn đàu
火する DẪN HỎA dẫn hoả
DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
渡遅延 DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN chậm giao
渡港 DẪN ĐỘ CẢNG cảng giao
渡契約 DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao nhận
渡し条件 DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN điều kiện giao hàng
渡し期限 DẪN ĐỘ KỲ HẠN hạn giao
渡し書類き換え DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
渡し時期 DẪN ĐỘ THỜI KỲ hạn giao
渡し日 DẪN ĐỘ NHẬT ngày giao
渡し提供 DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG đề nghị giao
渡し指図書 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
渡し延期 DẪN ĐỘ DIÊN KỲ hoãn giao
渡し地 DẪN ĐỘ ĐỊA nơi giao
渡しの一般条件 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
渡し DẪN ĐỘ giao;giao hàng
止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
替え券 DẪN THẾ KHOÁN phiếu đổi
替え DẪN THẾ trao đổi
換て DẪN HOÁN ngược lại
換え DẪN HOÁN sự trao đổi; sự giao nhận
抜く DẪN BẠT nhổ lên; kéo ra
戻す DẪN LỆ kéo về; đón về
DẪN HỘ cửa kéo
張る DẪN TRƯƠNG kéo căng;níu;vãn
延ばす DẪN DIÊN kéo dài
延す DẪN DIÊN kéo dài
寄せる DẪN KÝ hấp
DẪN HỢP hỏi giá;hỏi hàng
受渡し DẪN THỤ,THỌ ĐỘ chứng từ khi trả tiền
受済手形 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
受拒絶証書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
受手形 DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận
受人 DẪN THỤ,THỌ NHÂN người chấp nhận
受ける DẪN THỤ,THỌ tiếp nhận; tiếp đón
DẪN THỤ,THỌ chấp hành;chấp nhận bảo lãnh
取る DẪN THỦ lấy lại; nhận
取り人なき貨物 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
DẪN LỰC lực hấp dẫn; lực hút;sức hút
分け DẪN PHÂN sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
出権 DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ
出す DẪN XUẤT kéo ra; lấy ra;thè
出し DẪN XUẤT ngăn kéo
伸ばす DẪN THÂN kéo dài;kéo giãn;lê thê
伸す DẪN THÂN kéo giãn
付ける DẪN PHÓ kéo sát vào bên cạnh; thu hút
下げる DẪN HẠ kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
っ込む DẪN VÀO co lại; lõm vào rơi xuống
っ越す DẪN VIỆT chuyển nhà;dời nhà;dọn đi;dọn nhà
っ越し DẪN VIỆT chuyển nhà
っ繰り返る DẪN TÀO,TAO PHẢN lật trở lại; đổ xuống
っ掛る DẪN QUẢI móc vào; bị lừa gạt
っ掛ける DẪN QUẢI treo; móc vào
っ掛かる DẪN QUẢI móc vào; bị lừa gạt; dính líu
っ張る DẪN TRƯƠNG kéo; lôi kéo
っ付く DẪN PHÓ dán vào
っぱる DẪN hút
っかける DẪN bím;víu
っかく DẪN cào xước
ずる DẪN kéo lê
け相場(取所) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
け相場 DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá cuối ngày (sở giao dịch)
け目 DẪN MỤC nhược điểm; tính tự ty
ける DẪN tan tầm; tan học
DẪN chăng;dẫn;kéo; rút; bị (cảm); tra;trừ;uốn cong
き離す DẪN LY kéo tách ra
き金 DẪN KIM cò súng
き返す DẪN PHẢN quay trở lại; quay ngược lại
き起す DẪN KHỞI kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
き起こす DẪN KHỞI dẫn đến;gây;gây ra
き裂く DẪN LIỆT đứt;xé rách
き締る DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng
き締める DẪN ĐẾ buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt
き締め DẪN ĐẾ tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
き締まる DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
き網 DẪN VÕNG lưới kéo
き続き DẪN TỤC tiếp tục; liên tiếp
き継ぐ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き継ぎ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き算 DẪN TOÁN phép trừ
1 | 2 | 3 | 4