Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
引離す
|
DẪN LY |
kéo tách ra |
引金
|
DẪN KIM |
cò súng |
引退する
|
DẪN THOÁI,THỐI |
rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu |
引退
|
DẪN THOÁI,THỐI |
sự rút lui; sự nghỉ |
引返す
|
DẪN PHẢN |
lặp đi lặp lại |
引起す
|
DẪN KHỞI |
xui bẩy |
引責する
|
DẪN TRÁCH |
nhận trách nhiệm |
引責
|
DẪN TRÁCH |
sự nhận trách nhiệm |
引裂く
|
DẪN LIỆT |
xé rách |
引締める
|
DẪN ĐẾ |
thắt chặt lại;xiết |
引締め
|
DẪN ĐẾ |
thắt chặt lại |
引続き
|
DẪN TỤC |
tiếp tục; liên tiếp |
引継ぐ
|
DẪN KẾ |
chuyển giao; làm tiếp |
引継ぎ
|
DẪN KẾ |
chuyển giao; làm tiếp |
引算
|
DẪN TOÁN |
phép trừ |
引用符
|
DẪN DỤNG PHÙ |
ngoặc kép |
引用句
|
DẪN DỤNG CÚ |
câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học) |
引用
|
DẪN DỤNG |
sự trích dẫn |
引率する
|
DẪN XUẤT |
dẫn đàu |
引火する
|
DẪN HỎA |
dẫn hoả |
引潮
|
DẪN TRIỀU,TRÀO |
thủy triều xuống |
引渡遅延
|
DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN |
chậm giao |
引渡港
|
DẪN ĐỘ CẢNG |
cảng giao |
引渡契約
|
DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao nhận |
引渡し条件
|
DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao hàng |
引渡し期限
|
DẪN ĐỘ KỲ HẠN |
hạn giao |
引渡し書類引き換え
|
DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN |
chuộc chứng từ gửi hàng |
引渡し時期
|
DẪN ĐỘ THỜI KỲ |
hạn giao |
引渡し日
|
DẪN ĐỘ NHẬT |
ngày giao |
引渡し提供
|
DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG |
đề nghị giao |
引渡し指図書
|
DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ |
giấy yêu cầu giao |
引渡し延期
|
DẪN ĐỘ DIÊN KỲ |
hoãn giao |
引渡し地
|
DẪN ĐỘ ĐỊA |
nơi giao |
引渡しの一般条件
|
DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN |
điều kiện chung giao hàng |
引渡し
|
DẪN ĐỘ |
giao;giao hàng |
引止める
|
DẪN CHỈ |
kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo |
引替え券
|
DẪN THẾ KHOÁN |
phiếu đổi |
引替え
|
DẪN THẾ |
trao đổi |
引換て
|
DẪN HOÁN |
ngược lại |
引換え
|
DẪN HOÁN |
sự trao đổi; sự giao nhận |
引抜く
|
DẪN BẠT |
nhổ lên; kéo ra |
引戻す
|
DẪN LỆ |
kéo về; đón về |
引戸
|
DẪN HỘ |
cửa kéo |
引張る
|
DẪN TRƯƠNG |
kéo căng;níu;vãn |
引延ばす
|
DẪN DIÊN |
kéo dài |
引延す
|
DẪN DIÊN |
kéo dài |
引寄せる
|
DẪN KÝ |
hấp |
引合
|
DẪN HỢP |
hỏi giá;hỏi hàng |
引受渡し
|
DẪN THỤ,THỌ ĐỘ |
chứng từ khi trả tiền |
引受済手形
|
DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu đã chấp nhận |
引受拒絶証書(手形)
|
DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
引受手形
|
DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH |
chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận |
引受人
|
DẪN THỤ,THỌ NHÂN |
người chấp nhận |
引受ける
|
DẪN THỤ,THỌ |
tiếp nhận; tiếp đón |
引受
|
DẪN THỤ,THỌ |
chấp hành;chấp nhận bảo lãnh |
引取る
|
DẪN THỦ |
lấy lại; nhận |
引取り人なき貨物
|
DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
引力
|
DẪN LỰC |
lực hấp dẫn; lực hút;sức hút |
引分け
|
DẪN PHÂN |
sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm |
引出権
|
DẪN XUẤT QUYỀN |
quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ |
引出す
|
DẪN XUẤT |
kéo ra; lấy ra;thè |
引出し
|
DẪN XUẤT |
ngăn kéo |
引伸ばす
|
DẪN THÂN |
kéo dài;kéo giãn;lê thê |
引伸す
|
DẪN THÂN |
kéo giãn |
引付ける
|
DẪN PHÓ |
kéo sát vào bên cạnh; thu hút |
引下げる
|
DẪN HẠ |
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi |
引上げる
|
DẪN THƯỢNG |
nâng giá; đề bạt |
引っ込む
|
DẪN VÀO |
co lại; lõm vào rơi xuống |
引っ越す
|
DẪN VIỆT |
chuyển nhà;dời nhà;dọn đi;dọn nhà |
引っ越し
|
DẪN VIỆT |
chuyển nhà |
引っ繰り返る
|
DẪN TÀO,TAO PHẢN |
lật trở lại; đổ xuống |
引っ掛る
|
DẪN QUẢI |
móc vào; bị lừa gạt |
引っ掛ける
|
DẪN QUẢI |
treo; móc vào |
引っ掛かる
|
DẪN QUẢI |
móc vào; bị lừa gạt; dính líu |
引っ張る
|
DẪN TRƯƠNG |
kéo; lôi kéo |
引っ付く
|
DẪN PHÓ |
dán vào |
引っぱる
|
DẪN |
hút |
引っかける
|
DẪN |
bím;víu |
引っかく
|
DẪN |
cào xước |
引ずる
|
DẪN |
kéo lê |
引け相場(取引所)
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá đóng cửa (sở giao dịch) |
引け相場
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá cuối ngày (sở giao dịch) |
引け目
|
DẪN MỤC |
nhược điểm; tính tự ty |
引ける
|
DẪN |
tan tầm; tan học |
引く
|
DẪN |
chăng;dẫn;kéo; rút; bị (cảm); tra;trừ;uốn cong |
引き離す
|
DẪN LY |
kéo tách ra |
引き金
|
DẪN KIM |
cò súng |
引き返す
|
DẪN PHẢN |
quay trở lại; quay ngược lại |
引き起す
|
DẪN KHỞI |
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy |
引き起こす
|
DẪN KHỞI |
dẫn đến;gây;gây ra |
引き裂く
|
DẪN LIỆT |
đứt;xé rách |
引き締る
|
DẪN ĐẾ |
chắc lại; căng thẳng |
引き締める
|
DẪN ĐẾ |
buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt |
引き締め
|
DẪN ĐẾ |
tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt |
引き締まる
|
DẪN ĐẾ |
chắc lại; căng thẳng; cứng đờ |
引き網
|
DẪN VÕNG |
lưới kéo |
引き続き
|
DẪN TỤC |
tiếp tục; liên tiếp |
引き継ぐ
|
DẪN KẾ |
chuyển giao; làm tiếp |
引き継ぎ
|
DẪN KẾ |
chuyển giao; làm tiếp |
引き算
|
DẪN TOÁN |
phép trừ |