Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
手形を割引く
|
THỦ HÌNH CÁT DẪN |
chiết khấu |
手形の受引受
|
THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận hối phiếu |
埠頭上屋引渡し
|
PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ |
giao tại lán cảng |
地域間取引
|
ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN |
buôn bán liên khu vực |
商品を取引する
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN |
chào hàng |
同業者割引
|
ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN |
bớt giá thương nghiệp |
企業間取引
|
XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
エナメル引く
|
DẪN |
tráng men |
びっこを引く
|
DẪN |
cò rò;khập khiễng |
連続手形割引
|
LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN |
bớt giá lũy tiến |
船側渡し(引渡し)
|
THUYỀN TRẮC ĐỘ DẪN ĐỘ |
chuyển mạn (giao hàng) |
自由市場割引率
|
TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường tự do |
市場相場取引所
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
bản yết giá sở giao dịch |
市中銀行割引率
|
THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường |
先物為替取引
|
TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN |
giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
先渡し(取引所)
|
TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ |
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
バーター取引
|
THỦ DẪN |
đổi chác;giao dịch hàng đổi hàng |
ぼろぼろに引き破る
|
DẪN PHÁ |
xé toạc |
ばらばらに引裂く
|
DẪN LIỆT |
xé tung |
ずたずたに引裂く
|
DẪN LIỆT |
xá tan |
おみくじを引く
|
DẪN |
xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói |
自分のほうに引き込む
|
TỰ PHÂN DẪN VÀO |
chiêu dụ |
現金自動預入引出機
|
HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY |
Máy thu ngân tự động |
特別料金(取引所)
|
ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ |
giá có bù (sở giao dịch) |
欧州銀行間取引金利
|
ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI |
Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
定期売買(取引所)
|
ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
二国間相殺取引
|
NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN |
bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều |
シカゴ商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
ủy ban Thương mại Chicago |
企業消費者間取引
|
XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業従業員間取引
|
XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
インサイダー取引
|
THỦ DẪN |
giao dịch tay trong |
無免許仲買人(取引所)
|
VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
寄り付け相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
インターバンク取引
|
THỦ DẪN |
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng |
アメリカン証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
ニューヨーク商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
マレーシア商品金融取引所
|
THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
コーヒー砂糖ココア取引所
|
SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
|
THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU |
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約
|
TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |