1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
き戸 DẪN HỘ cửa kéo
き伸す DẪN THÂN kéo giãn
離す DẪN LY kéo tách ra
用句 DẪN DỤNG CÚ câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
渡し地 DẪN ĐỘ ĐỊA nơi giao
受渡し DẪN THỤ,THỌ ĐỘ chứng từ khi trả tiền
付ける DẪN PHÓ kéo sát vào bên cạnh; thu hút
け相場(取所) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
き続き DẪN TỤC tiếp tục; liên tiếp
き延ばす DẪN DIÊN kéo dài
き付ける DẪN PHÓ thu hút
DẪN KIM cò súng
DẪN DỤNG sự trích dẫn
渡しの一般条件 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
受済手形 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
下げる DẪN HẠ kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
け相場 DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá cuối ngày (sở giao dịch)
き継ぐ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き延す DẪN DIÊN kéo dài
き下げる DẪN HẠ giảm thấp; hạ thấp
退する DẪN THOÁI,THỐI rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
率する DẪN XUẤT dẫn đàu
渡し DẪN ĐỘ giao;giao hàng
受拒絶証書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
け目 DẪN MỤC nhược điểm; tính tự ty
き継ぎ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き巻く DẪN CẢI lôi cuốn
き上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
退 DẪN THOÁI,THỐI sự rút lui; sự nghỉ
火する DẪN HỎA dẫn hoả
止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
受手形 DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận
っ込む DẪN VÀO co lại; lõm vào rơi xuống
ける DẪN tan tầm; tan học
き算 DẪN TOÁN phép trừ
き寄せる DẪN KÝ dành;giật;kéo lại;lôi cuốn
き上げ DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
CĂN DẪN Sự nhổ bật rễ
する THỦ DẪN buôn
価格 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
する THỦ DẪN trao đổi; buôn bán; giao dịch
CÁT DẪN chiết;chiết khấu;giảm giá
THỦ DẪN THƯ Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
THỦ DẪN sự giao dịch; sự mua bán
CÁT DẪN bớt giá theo tỷ lệ phần trăm;sự giảm giá
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
する DỤ DẪN dẫn dụ
きする THỦ DẪN dẫn
する HẤP DẪN hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
CÁT DẪN giảm giá
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
SÁCH,TÁC DẪN mục lục
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
HẤP DẪN sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
CÁT DẪN bớt giá;chiết khấu; giảm bớt; giảm giá;chiết suất;hạ giá;số tiền được giảm bớt;sự giảm giá
きをする THIÊM DẪN xổ số
KHIÊN,KHẢN DẪN XA xe kéo
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
けする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
DIÊN DẪN sự chậm trễ; sự trì hoãn
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
TỰ DẪN từ điển;tự điển
THỦ DẪN CAO doanh số
に当たる PHÚC DẪN ĐƯƠNG trúng số
きする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
THỦ DẪN LƯỢNG doanh số;khối lượng buôn bán
PHÚC DẪN việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
条件 THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
所売買 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc;sự cưỡng bức; sự bắt buộc; sự ép làm bằng vũ lực
THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch
CÁT DẪN XUẤT phí chiết khấu;suất chiết khấu
可能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
済み手形 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
する VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
勘定 SAI DẪN KHÁM ĐỊNH sự cân đối tài khoản
単位 THỦ DẪN ĐƠN VỊ đơn vị giao dịch
CÁT DẪN LIỆU phí chiết khấu
きする VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo dài;lai rai
き支給額 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
手数料 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo co
を問うし出る THỦ DẪN VẤN XUẤT dạm bán
市場 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
TRỊ DẪN bán hạ giá;sự khấu trừ về giá
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
部分渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao từng phần
琺瑯き茶碗 PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN bát tráng men
差し SAI DẪN sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều)
部分き渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao một phần
1 | 2 | 3 | 4