1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
き破る DẪN PHÁ cấu véo;xé rách
き物 DẪN VẬT quà tặng
き潮 DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
き渡す DẪN ĐỘ bàn giao
き止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu
き替えに DẪN THẾ ngược lại
き替え DẪN THẾ trao đổi
き換え DẪN HOÁN mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi
き揚げ DẪN DƯƠNG nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
き抜く DẪN BẠT bứng;bứt;bứt xé;đánh;nhổ lên; kéo ra; lôi kéo;rụt;xé
き戻す DẪN LỆ kéo về; đón về
き戸 DẪN HỘ cửa kéo
き延ばす DẪN DIÊN kéo dài
き延す DẪN DIÊN kéo dài
き巻く DẪN CẢI lôi cuốn
き寄せる DẪN KÝ dành;giật;kéo lại;lôi cuốn
き吊り DẪN ĐIẾU Thành sẹo; chứng chuột rút
き受け地 DẪN THỤ,THỌ ĐỊA nơi chấp nhận
き受け商社 DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ người chấp nhận
き受ける DẪN THỤ,THỌ đảm nhận;đảm nhiệm
き取る DẪN THỦ lấy lại; nhận
き取する DẪN THỦ đi buôn
き分け DẪN PHÂN hoà; huề; ngang điểm
き出す DẪN XUẤT kéo ra; lấy ra;nhổ;rút
き出し DẪN XUẤT ngăn kéo;ô kéo
き入れる DẪN NHẬP gạ gẫm
き伸ばす DẪN THÂN dai dẳng;giăng;kéo giãn
き伸す DẪN THÂN kéo giãn
き付ける DẪN PHÓ thu hút
き下げる DẪN HẠ giảm thấp; hạ thấp
き上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
き上げ DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
きむしる DẪN xách
きつる DẪN nhăn; nhăn nhó
きずる DẪN kéo lê;vãn
きずり去る DẪN KHỨ,KHỦ kéo đi
きずって歩く DẪN BỘ kéo lê
DẪN giật
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo dài;lai rai
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo co
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
する DỤ DẪN dẫn dụ
SÁCH,TÁC DẪN mục lục
きをする THIÊM DẪN xổ số
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
に当たる PHÚC DẪN ĐƯƠNG trúng số
PHÚC DẪN việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số
KHIÊN,KHẢN DẪN XA xe kéo
CĂN DẪN Sự nhổ bật rễ
けする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
きする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
THỦ DẪN THƯ Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
きする THỦ DẪN dẫn
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc;sự cưỡng bức; sự bắt buộc; sự ép làm bằng vũ lực
DIÊN DẪN sự chậm trễ; sự trì hoãn
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
勘定 SAI DẪN KHÁM ĐỊNH sự cân đối tài khoản
き支給額 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
TỰ DẪN từ điển;tự điển
する HẤP DẪN hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
HẤP DẪN sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
THỦ DẪN CAO doanh số
THỦ DẪN LƯỢNG doanh số;khối lượng buôn bán
条件 THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
所売買 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch
可能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
単位 THỦ DẪN ĐƠN VỊ đơn vị giao dịch
THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
を問うし出る THỦ DẪN VẤN XUẤT dạm bán
する THỦ DẪN buôn
する THỦ DẪN trao đổi; buôn bán; giao dịch
THỦ DẪN sự giao dịch; sự mua bán
CÁT DẪN XUẤT phí chiết khấu;suất chiết khấu
済み手形 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
CÁT DẪN LIỆU phí chiết khấu
手数料 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
市場 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
価格 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
CÁT DẪN chiết;chiết khấu;giảm giá
CÁT DẪN bớt giá theo tỷ lệ phần trăm;sự giảm giá
CÁT DẪN giảm giá
CÁT DẪN bớt giá;chiết khấu; giảm bớt; giảm giá;chiết suất;hạ giá;số tiền được giảm bớt;sự giảm giá
TRỊ DẪN bán hạ giá;sự khấu trừ về giá
する VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
きする VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
隠しき出し ẨN DẪN XUẤT sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
部分渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao từng phần
部分き渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao một phần
逢い PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
1 | 2 | 3 | 4