1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
車を XA DẪN kéo xe
超過渡し SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ giao trội
賠償渡し BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
象徴渡し TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ giao tượng trưng
話にき入れる THOẠI DẪN NHẬP đàm đạo
補償渡し BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
線を TUYẾN DẪN vạch
真割手形 CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH chiết khấu thực tế tín phiếu
真割 CHÂN CÁT DẪN chiết khấu thực tế
白地 BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ chấp nhận để trống
琺瑯き茶碗 PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN bát tráng men
特別 ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ chấp nhận đặc biệt
特別出権 ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt
水を THỦY DẪN dẫn nước
棒をき抜く BỔNG DẪN BẠT nhổ sào
最割 TỐI CÁT DẪN XUẤT suất tái chiết khấu
書類き換え現金払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
推定渡し SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ giao tượng trưng
手をき抜く THỦ DẪN BẠT rút tay ra
心がかれる TÂM DẪN hồi hộp
差し SAI DẪN Trừ; khấu trừ
差し SAI DẪN sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều)
実際き渡し THỰC TẾ DẪN ĐỘ giao thực tế
商品 THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hàng
商取 THƯƠNG THỦ DẪN giao dịch buôn bán
取りき先 THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
取りきする THỦ DẪN trao đổi; buôn bán; giao dịch
取り THỦ DẪN sự giao dịch; sự mua bán; quan hệ làm ăn
参加受第三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
参加 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ bên tham gia;chấp nhận danh dự
単純受手形 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
単純 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối
割り CÁT DẪN giảm giá
割り CÁT DẪN sự giảm giá
割り CÁT DẪN sự giảm giá
制限受法 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
制限 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
分割渡し PHÂN CÁT DẪN ĐỘ giao từng phần
亜鉛 Á DUYÊN DẪN Sự mạ kẽm; mạ kẽm
万有 VẠN HỮU DẪN LỰC vạn vật hấp dẫn
くじ DẪN xổ số
風邪を PHONG TÀ DẪN cảm gió;cảm lạnh;cảm phong
逓増割 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
辞書を TỪ THƯ DẪN tra từ điển
辞典を TỪ ĐIỂN DẪN tra từ điển
輸出取 THÂU XUẤT THỦ DẪN giao dịch xuất khẩu
輸入取 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
貿易取 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
財産の渡し TÀI SẢN DẪN ĐỘ giao tài sản
豪州取報告分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
証券取 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ sở giao dịch chứng khoán
船倉で渡し THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ giao tại hầm tàu
自由割市場 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
羊水吸 DƯƠNG THỦY HẤP DẪN hút nhớt
給料のき上げ(給料アップ) CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU tăng lương; nâng lương
着物を張る TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG níu áo
申込の THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
現金取(取所) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
現金割 HIỆN KIM CÁT DẪN bớt giá trả tiền sớm
現物取 HIỆN VẬT THỦ DẪN giao dịch hiện vật
物産取 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
無条件 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không điều kiện
正式割 CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
条件付 ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện
最低取単位 TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ mức giao dịch tối thiểu
政府取 CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN buôn bán của nhà nước
提供の ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
指定駅渡し CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định
手形割 THỦ HÌNH CÁT DẪN Chiết khấu một hóa đơn
戦争をき起こす CHIẾN TRANH DẪN KHỞI gây chiến
強気取 CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN giao dịch đầu cơ lên giá
市場割 THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
実際取価格 THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá thực
定期取 ĐỊNH KỲ THỦ DẪN giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
場外取(取所) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
問題をき起こす VẤN ĐỀ DẪN KHỞI gây chuyện
商品取 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
商品取 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
商品取価格 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
咽喉にっかかる YẾT,YẾN,Ế HẦU DẪN nghẹn
原価割 NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN bớt giá hàng xấu
公定割 CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
先物取 TIÊN VẬT THỦ DẪN giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
仲間割 TRỌNG GIAN CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
事項索 SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN bảng phụ lục các điều khoản
事件をき起こす SỰ KIỆN DẪN KHỞI gây sự
不単純受け法 BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
不単純受け BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
くじを DẪN bắt thăm;rút thăm
電子商取ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
電子商取 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
陸揚げ港き取り LỤC DƯƠNG CẢNG DẪN THỦ giao tại cảng dỡ
豪証券取 HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch chứng khoán Úc
融通手形 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
船積港でき渡す THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc
航空貨物換証 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không
自分ででき受け TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ gánh lấy
直渡し取 TRỰC ĐỘ THỦ DẪN giao dịch giao ngay
未決済取 VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN buôn bán đầu cơ
政府間取 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ
1 | 2 | 3 | 4