Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
大黒柱
|
ĐẠI HẮC TRỤ |
trụ cột chính; chỗ dựa chính |
大麻
|
ĐẠI MA |
cây gai dầu; cần sa (một loại ma tuý) |
大麦
|
ĐẠI MẠCH |
đại mạch |
大騒ぎる
|
ĐẠI TAO |
nhộn nhịp |
大騒ぎする
|
ĐẠI TAO |
náo nức |
大騒ぎする
|
ĐẠI TAO |
nhao lên |
大騒ぎ
|
ĐẠI TAO |
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng |
大食な
|
ĐẠI THỰC |
láu;láu ăn |
大音楽会
|
ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI |
đại nhạc hội |
大雪
|
ĐẠI TUYẾT |
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày |
大雨
|
ĐẠI VŨ |
mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào |
大難に遭う
|
ĐẠI NẠN,NAN TAO |
trầy trật |
大難
|
ĐẠI NẠN,NAN |
đại nạn |
大隊
|
ĐẠI ĐỘI |
đại đội |
大陸棚
|
ĐẠI LỤC BẰNG |
thềm lục địa |
大陸
|
ĐẠI LỤC |
châu;đại lục;lục địa |
大間違い
|
ĐẠI GIAN VI |
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to |
大門
|
ĐẠI MÔN |
đại môn; cổng lớn |
大鋸屑
|
ĐẠI CỨ TIẾT |
Mùn cưa |
大金
|
ĐẠI KIM |
khoản chi phí lớn |
大量購買
|
ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI |
mua lượng lớn |
大量購入
|
ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP |
mua lượng lớn |
大量資材
|
ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI |
hàng khối lượng lớn |
大量販売
|
ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI |
bán lượng lớn |
大量生産
|
ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN |
sản xuất hàng loạt |
大量の
|
ĐẠI LƯỢNG |
hàng loạt |
大量な
|
ĐẠI LƯỢNG |
bao la |
大量
|
ĐẠI LƯỢNG |
số lượng lớn |
大酒を飲む
|
ĐẠI TỬU ẨM |
be bét;đánh chén |
大酒
|
ĐẠI TỬU |
ma men |
大都市
|
ĐẠI ĐÔ THỊ |
thành phố lớn |
大都会
|
ĐẠI ĐÔ HỘI |
đô hội |
大部屋
|
ĐẠI BỘ ỐC |
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung |
大部分
|
ĐẠI BỘ PHÂN |
đại bộ phận; phần lớn |
大通り
|
ĐẠI THÔNG |
phố lớn; đường lớn |
大逆
|
ĐẠI NGHỊCH |
đại nghịch |
大路
|
ĐẠI LỘ |
đại lộ |
大路
|
ĐẠI LỘ |
xa lộ |
大赦
|
ĐẠI XÁ |
sự tha tội; sự ân xá |
大貿易センター
|
ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH |
đô hội |
大財閥
|
ĐẠI TÀI PHIỆT |
đại tài phiệt |
大豆
|
ĐẠI ĐẬU |
đậu tương |
大詰
|
ĐẠI CẬT |
đoạn cuối; đoạn kết; cảnh kết; cảnh cuối; cái kết; hồi kết |
大詔
|
ĐẠI CHIẾU |
công bố chính thức của hoàng đế; sắc lệnh chính thức của hoàng đế |
大規模な
|
ĐẠI QUY MÔ |
đồ sộ |
大規模
|
ĐẠI QUY MÔ |
đại quy mô |
大西洋
|
ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Đại Tây Dương |
大衆文学
|
ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC |
tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
大衆から離れる
|
ĐẠI CHÚNG LY |
xa lìa quần chúng |
大衆
|
ĐẠI CHÚNG |
đại chúng; quần chúng;dân |
大蛇
|
ĐẠI XÀ |
trăn |
大蔵省
|
ĐẠI TÀNG TỈNH |
Bộ tài chính |
大蒜
|
ĐẠI TOÁN |
củ tỏi;Tỏi |
大臣
|
ĐẠI THẦN |
bộ trưởng;thượng thư |
大腸癌
|
ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM |
bệnh ung thư ruột già |
大腸
|
ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG |
đại tràng;ruột già |
大脳
|
ĐẠI NÃO |
đại não |
大胆不適
|
ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH |
bạt mạng |
大胆な
|
ĐẠI ĐẢM |
bạo dạn;gan |
大胆
|
ĐẠI ĐẢM |
bạo;gan dạ;sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh;sự trơ trẽn;to gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh;trơ trẽn |
大股
|
ĐẠI CỔ |
sải bước; bước dài; bước sải; sải chân |
大聖
|
ĐẠI THÀNH |
đại thánh |
大統領
|
ĐẠI THỐNG LÃNH,LĨNH |
chủ tịch nước; tổng thống |
大箱
|
ĐẠI TƯƠNG,SƯƠNG |
hộp lớn |
大笑する
|
ĐẠI TIẾU |
reo cười |
大笑いする
|
ĐẠI TIẾU |
reo cười |
大笑い
|
ĐẠI TIẾU |
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười;tươi cười; cười lớn |
大童になって
|
ĐẠI ĐỒNG |
rất bận rộn |
大空
|
ĐẠI KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời |
大福
|
ĐẠI PHÚC |
đại phú (đại phước) |
大祭り
|
ĐẠI TẾ |
lễ hội lớn; đại lễ hội |
大礼服
|
ĐẠI LỄ PHỤC |
quần áo đại lễ |
大砲
|
ĐẠI PHÁO |
đại bác |
大相撲
|
ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC |
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng |
大目玉
|
ĐẠI MỤC NGỌC |
quở trách; trách mắng; mắng; la rầy |
大盛り
|
ĐẠI THỊNH |
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn |
大皿
|
ĐẠI MÃNH |
cái đĩa lớn; cái đĩa to; đĩa lớn; đĩa to |
大病を患う
|
ĐẠI BỆNH,BỊNH HOẠN |
đứt ruột |
大略
|
ĐẠI LƯỢC |
qua loa;qua quít |
大男
|
ĐẠI NAM |
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao |
大理石
|
ĐẠI LÝ THẠCH |
đá cẩm thạch;đá hoa |
大王
|
ĐẠI VƯƠNG |
đại vương |
大物食い
|
ĐẠI VẬT THỰC |
Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
大海
|
ĐẠI HẢI |
đại dương; biển lớn |
大海
|
ĐẠI HẢI |
bể cả |
大洪水
|
ĐẠI HỒNG THỦY |
bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ |
大洋
|
ĐẠI DƯƠNG |
đại dương |
大河
|
ĐẠI HÀ |
sông lớn; suối lớn |
大河
|
ĐẠI HÀ |
sông lớn; suối lớn |
大水
|
ĐẠI THỦY |
lũ lụt; lụt lội; lụt |
大気汚染
|
ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM |
bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí |
大気圏
|
ĐẠI KHÍ QUYỀN |
khí quyển |
大気
|
ĐẠI KHÍ |
khí trời;không khí |
大正
|
ĐẠI CHÍNH |
thời Taisho; thời Đại Chính |
大概
|
ĐẠI KHÁI |
sự bao quát; sự nhìn chung; sự chủ yếu |
大業物
|
ĐẠI NGHIỆP VẬT |
thanh gươm dựng nghiệp |
大根付け
|
ĐẠI CĂN PHÓ |
củ cải mặn |
大根
|
ĐẠI CĂN |
cải củ;củ cải; củ cải trắng |
大枝
|
ĐẠI CHI |
nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to |
大枚
|
ĐẠI MAI |
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền |