| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 欧州大西洋協力理事会 | ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI | Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
| 棚卸大安売り | BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI | bán hàng tồn kho |
| 東工大 | ĐÔNG CÔNG ĐẠI | học viện kỹ thuật Tokyo |
| 東京大学 | ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC | Trường đại học Tokyo |
| 日曜大工 | NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG | Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
| 建築大学 | KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC | đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
| 師範大学 | SƯ PHẠM ĐẠI HỌC | đại học sư phạm;trường đại học sư phạm |
| 工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
| 工業大学 | CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học công nghiệp |
| 外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 国務大臣 | QUỐC VỤ ĐẠI THẦN | quốc vụ khanh |
| 反逆大臣 | PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN | gian thần |
| 原寸大 | NGUYÊN THỐN ĐẠI | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
| 厚生大臣 | HẬU SINH ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
| 南極大陸 | NAM CỰC ĐẠI LỤC | lục địa Nam cực |
| 医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
| 出雲大社 | XUẤT VÂN ĐẠI XÃ | đền izurmo (Shimane); đền |
| 内務大臣 | NỘI VỤ ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
| 全権大師 | TOÀN QUYỀN ĐẠI SƯ | đại sứ toàn quyền |
| 五輪大会 | NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI | Đại hội thể thao Olympic |
| ばく大 | ĐẠI | khổng lồ; rộng lớn; mênh mông |
| 雇用増大 | CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI | Mở rộng qui mô lao động |
| 気宇広大 | KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI | sự hào hiệp cao thượng |
| 東方拡大 | ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI | Sự mở rộng về phía đông |
| 市場の大きさ | THỊ TRƯỜNG ĐẠI | dung lượng thị trường |
| 天照皇大神 | THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN | nữ thần Mặt trời |
| 友達を大事にする | HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ | tôn trọng bạn bè |
| 勉強が大好きな | MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO | ham học |
| 公明正大な | CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI | liêm;liêm chính (liêm chánh) |
| インド大麻 | ĐẠI MA | cây gai dầu của Ấn độ |
| アジア大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Á |
| アジア大会 | ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
| お金を大切にする | KIM ĐẠI THIẾT | chắt chiu |
| 電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
| 農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
| 豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
| 特命全権大使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
| 内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
| アメリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Mỹ |
| アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
| アフリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu phi |
| 第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
| 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
| ハーバード大学 | ĐẠI HỌC | Trường đại học Harvard |
| アジア競技大会 | CẠNH KỸ ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á |
| 東アジア競技大会連合 | ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP | Hiệp hội trò chơi Đông á |
| うんぼになるような大きな音 | ĐẠI ÂM | chói tai |