Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
外務大臣
|
NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN |
ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
総理大臣
|
TỔNG LÝ ĐẠI THẦN |
thủ tướng |
建築大学
|
KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC |
đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
超々大規模集積回路
|
SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
総合大学
|
TỔNG HỢP ĐẠI HỌC |
đại học tổng hợp;trường đại học tổng hợp |
東工大
|
ĐÔNG CÔNG ĐẠI |
học viện kỹ thuật Tokyo |
出雲大社
|
XUẤT VÂN ĐẠI XÃ |
đền izurmo (Shimane); đền |
経済大学
|
KINH TẾ ĐẠI HỌC |
đại học kinh tế;trường đại học kinh tế |
東京大学
|
ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC |
Trường đại học Tokyo |
師範大学
|
SƯ PHẠM ĐẠI HỌC |
đại học sư phạm;trường đại học sư phạm |
内務大臣
|
NỘI VỤ ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
国務大臣
|
QUỐC VỤ ĐẠI THẦN |
quốc vụ khanh |
薬学大学
|
DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC |
đại học dược khoa |
短期大学
|
ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC |
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
反逆大臣
|
PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN |
gian thần |
全権大師
|
TOÀN QUYỀN ĐẠI SƯ |
đại sứ toàn quyền |
ばく大
|
ĐẠI |
khổng lồ; rộng lớn; mênh mông |
日曜大工
|
NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG |
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
原寸大
|
NGUYÊN THỐN ĐẠI |
Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
航海大学
|
HÀNG HẢI ĐẠI HỌC |
trường đại học hàng hải |
厚生大臣
|
HẬU SINH ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
気宇広大
|
KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI |
sự hào hiệp cao thượng |
勉強が大好きな
|
MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO |
ham học |
インド大麻
|
ĐẠI MA |
cây gai dầu của Ấn độ |
東方拡大
|
ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI |
Sự mở rộng về phía đông |
天照皇大神
|
THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN |
nữ thần Mặt trời |
雇用増大
|
CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI |
Mở rộng qui mô lao động |
アジア大陸
|
ĐẠI LỤC |
lục địa Châu Á |
市場の大きさ
|
THỊ TRƯỜNG ĐẠI |
dung lượng thị trường |
公明正大な
|
CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI |
liêm;liêm chính (liêm chánh) |
アジア大会
|
ĐẠI HỘI |
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
友達を大事にする
|
HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ |
tôn trọng bạn bè |
お金を大切にする
|
KIM ĐẠI THIẾT |
chắt chiu |
特命全権大使
|
ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ |
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
農林水産大臣
|
NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
アメリカ大陸
|
ĐẠI LỤC |
lục địa Châu Mỹ |
電気通信大学
|
ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC |
đại học điện tử viễn thông |
アメリカ大学入学能力テスト
|
ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC |
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
豪州国立大学
|
HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Quốc gia úc |
内閣総理大臣
|
NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN |
Thủ tướng |
アフリカ大陸
|
ĐẠI LỤC |
lục địa Châu phi |
ハーバード大学
|
ĐẠI HỌC |
Trường đại học Harvard |
アジア競技大会
|
CẠNH KỸ ĐẠI HỘI |
đaị hội thể thao Châu Á |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
|
ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ |
Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
第二次世界大戦
|
ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN |
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
東アジア競技大会連合
|
ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP |
Hiệp hội trò chơi Đông á |
うんぼになるような大きな音
|
ĐẠI ÂM |
chói tai |