1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
欧州西洋協力理事会 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
棚卸安売り BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI bán hàng tồn kho
東工 ĐÔNG CÔNG ĐẠI học viện kỹ thuật Tokyo
東京 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
日曜 NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật
建築 KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc
師範 SƯ PHẠM ĐẠI HỌC đại học sư phạm;trường đại học sư phạm
工科 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
工業 CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học công nghiệp
外務 NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao
国務 QUỐC VỤ ĐẠI THẦN quốc vụ khanh
反逆 PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN gian thần
原寸 NGUYÊN THỐN ĐẠI Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ
厚生 HẬU SINH ĐẠI THẦN Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi
南極 NAM CỰC ĐẠI LỤC lục địa Nam cực
医科 I,Y KHOA ĐẠI HỌC đại học y khoa;trường đại học y khoa
出雲 XUẤT VÂN ĐẠI XÃ đền izurmo (Shimane); đền
内務 NỘI VỤ ĐẠI THẦN Bộ trưởng Bộ Nội Vụ
全権 TOÀN QUYỀN ĐẠI SƯ đại sứ toàn quyền
五輪 NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI Đại hội thể thao Olympic
ばく ĐẠI khổng lồ; rộng lớn; mênh mông
雇用増 CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI Mở rộng qui mô lao động
気宇広 KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI sự hào hiệp cao thượng
東方拡 ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI Sự mở rộng về phía đông
市場のきさ THỊ TRƯỜNG ĐẠI dung lượng thị trường
天照皇 THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN nữ thần Mặt trời
友達を事にする HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ tôn trọng bạn bè
勉強が好きな MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO ham học
公明正 CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI liêm;liêm chính (liêm chánh)
インド ĐẠI MA cây gai dầu của Ấn độ
アジア ĐẠI LỤC lục địa Châu Á
アジア ĐẠI HỘI đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
お金を切にする KIM ĐẠI THIẾT chắt chiu
電気通信 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
農林水産 NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
豪州国立 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
特命全権使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
内閣総理 NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN Thủ tướng
アメリカ ĐẠI LỤC lục địa Châu Mỹ
アメリカ学入学能力テスト ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
アフリカ ĐẠI LỤC lục địa Châu phi
第二次世界 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai
地球環境と気汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
ハーバード ĐẠI HỌC Trường đại học Harvard
アジア競技 CẠNH KỸ ĐẠI HỘI đaị hội thể thao Châu Á
東アジア競技会連合 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
うんぼになるようなきな音 ĐẠI ÂM chói tai
1 | 2 | 3 | 4