Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
大規模
|
ĐẠI QUY MÔ |
đại quy mô |
大聖
|
ĐẠI THÀNH |
đại thánh |
大病を患う
|
ĐẠI BỆNH,BỊNH HOẠN |
đứt ruột |
大正
|
ĐẠI CHÍNH |
thời Taisho; thời Đại Chính |
大掃除
|
ĐẠI TẢO TRỪ |
việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa |
大屋
|
ĐẠI ỐC |
chủ nhà; bà chủ nhà |
大学技術管理協会
|
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
大声で叫ぶ
|
ĐẠI THANH KHIẾU |
hò hét |
大前提
|
ĐẠI TIỀN ĐỀ |
tiền đề chính; nguyên tắc |
大会議
|
ĐẠI HỘI NGHỊ |
đại hội nghị |
大した
|
ĐẠI |
quan trọng; to lớn; to tát; rất; nhiều; lượng lớn |
大陸棚
|
ĐẠI LỤC BẰNG |
thềm lục địa |
大都市
|
ĐẠI ĐÔ THỊ |
thành phố lớn |
大西洋
|
ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Đại Tây Dương |
大統領
|
ĐẠI THỐNG LÃNH,LĨNH |
chủ tịch nước; tổng thống |
大略
|
ĐẠI LƯỢC |
qua loa;qua quít |
大概
|
ĐẠI KHÁI |
sự bao quát; sự nhìn chung; sự chủ yếu |
大抵
|
ĐẠI ĐỂ |
đại để; nói chung; thường |
大局
|
ĐẠI CỤC,CUỘC |
đại cục |
大学の卒業の試験に合格する
|
ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH |
đại đăng khoa |
大声
|
ĐẠI THANH |
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to |
大別
|
ĐẠI BIỆT |
sự phân biệt rõ ràng; rạch ròi |
大会
|
ĐẠI HỘI |
đại hội |
大ざっぱ
|
ĐẠI |
đại khái; sơ sài;sự đại khái; sự sơ sài |
大陸
|
ĐẠI LỤC |
châu;đại lục;lục địa |
大都会
|
ĐẠI ĐÔ HỘI |
đô hội |
大衆文学
|
ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC |
tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
大箱
|
ĐẠI TƯƠNG,SƯƠNG |
hộp lớn |
大男
|
ĐẠI NAM |
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao |
大業物
|
ĐẠI NGHIỆP VẬT |
thanh gươm dựng nghiệp |
大手
|
ĐẠI THỦ |
bên cùng cộng tác chính;doanh nghiệp lớn; doanh nghiệp hàng đầu; công ty dẫn đầu; công ty hàng đầu; công ty lớn; doanh nghiệp đầu ngành; công ty đầu ngành; đại gia;sự mở rộng vòng tay; việc mở cả hai tay |
大小
|
ĐẠI TIỂU |
kích cỡ |
大学
|
ĐẠI HỌC |
đại học;trường đại học |
大型ジャンク
|
ĐẠI HÌNH |
mành |
大切にする
|
ĐẠI THIẾT |
trìu mễ |
大仏
|
ĐẠI PHẬT |
bức tượng phật lớn (ở Kamakura) |
大げさな
|
ĐẠI |
nũng;nũng nịu |
大黒柱
|
ĐẠI HẮC TRỤ |
trụ cột chính; chỗ dựa chính |
大間違い
|
ĐẠI GIAN VI |
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to |
大部屋
|
ĐẠI BỘ ỐC |
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung |
大衆から離れる
|
ĐẠI CHÚNG LY |
xa lìa quần chúng |
大笑する
|
ĐẠI TIẾU |
reo cười |
大理石
|
ĐẠI LÝ THẠCH |
đá cẩm thạch;đá hoa |
大根付け
|
ĐẠI CĂN PHÓ |
củ cải mặn |
大戦
|
ĐẠI CHIẾN |
đại chiến |
大尉
|
ĐẠI UÝ |
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự |
大嫌い
|
ĐẠI HIỀM |
rất ghét;sự rất ghét |
大型
|
ĐẠI HÌNH |
loại lớn; cỡ lớn |
大切
|
ĐẠI THIẾT |
quan trọng;sự quan trọng |
大人になる
|
ĐẠI NHÂN |
lớn lên |
大げさ
|
ĐẠI |
long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét;long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét; bốc |
大麻
|
ĐẠI MA |
cây gai dầu; cần sa (một loại ma tuý) |
大門
|
ĐẠI MÔN |
đại môn; cổng lớn |
大部分
|
ĐẠI BỘ PHÂN |
đại bộ phận; phần lớn |
大衆
|
ĐẠI CHÚNG |
đại chúng; quần chúng;dân |
大笑いする
|
ĐẠI TIẾU |
reo cười |
大王
|
ĐẠI VƯƠNG |
đại vương |
大根
|
ĐẠI CĂN |
cải củ;củ cải; củ cải trắng |
大慌て
|
ĐẠI HOẢNG |
sự vô cùng lúng túng |
大将
|
ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG |
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm |
大好きな
|
ĐẠI HIẾU,HẢO |
ham;ham thích |
大地
|
ĐẠI ĐỊA |
đất đai |
大分
|
ĐẠI PHÂN |
đáng kể; đáng chú ý; nhiều; khá |
大人となる
|
ĐẠI NHÂN |
khôn lớn |
大きな関心
|
ĐẠI QUAN TÂM |
hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc |
大麦
|
ĐẠI MẠCH |
đại mạch |
大鋸屑
|
ĐẠI CỨ TIẾT |
Mùn cưa |
大通り
|
ĐẠI THÔNG |
phố lớn; đường lớn |
大蛇
|
ĐẠI XÀ |
trăn |
大笑い
|
ĐẠI TIẾU |
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười;tươi cười; cười lớn |
大物食い
|
ĐẠI VẬT THỰC |
Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
大枝
|
ĐẠI CHI |
nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to |
大意
|
ĐẠI Ý |
đại ý |
大寒
|
ĐẠI HÀN |
đại hàn |
大好き
|
ĐẠI HIẾU,HẢO |
rất thích |
大国
|
ĐẠI QUỐC |
nước lớn; cường quốc |
大分
|
ĐẠI PHÂN |
nhiều; rất; khá; đáng kể |
大人しい
|
ĐẠI NHÂN |
dịu dàng; trầm lặng; hiền lành;ngoan ngoãn; dễ bảo |
大きな道
|
ĐẠI ĐẠO |
đường cái |
大騒ぎる
|
ĐẠI TAO |
nhộn nhịp |
大金
|
ĐẠI KIM |
khoản chi phí lớn |
大逆
|
ĐẠI NGHỊCH |
đại nghịch |
大蔵省
|
ĐẠI TÀNG TỈNH |
Bộ tài chính |
大童になって
|
ĐẠI ĐỒNG |
rất bận rộn |
大海
|
ĐẠI HẢI |
đại dương; biển lớn |
大枚
|
ĐẠI MAI |
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền |
大悪
|
ĐẠI ÁC |
đại ác |
大家族
|
ĐẠI GIA TỘC |
đại gia |
大多数
|
ĐẠI ĐA SỐ |
đại đa số; cực nhiều |
大喪
|
ĐẠI TANG,TÀNG |
đại tang |
大刀
|
ĐẠI ĐAO |
đại đao |
大人
|
ĐẠI NHÂN |
người lớn; người trưởng thành |
大きな根
|
ĐẠI CĂN |
rễ cái |
大騒ぎする
|
ĐẠI TAO |
náo nức |
大量購買
|
ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI |
mua lượng lớn |
大路
|
ĐẠI LỘ |
đại lộ |
大蒜
|
ĐẠI TOÁN |
củ tỏi;Tỏi |
大空
|
ĐẠI KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời |
大海
|
ĐẠI HẢI |
bể cả |
大本
|
ĐẠI BẢN |
nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |