Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
中飯
|
TRUNG PHẠN |
bữa ăn giữa trưa |
中部
|
TRUNG BỘ |
miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
中華
|
TRUNG HOA |
Trung Hoa |
中継
|
TRUNG KẾ |
truyền thanh; truyền hình |
中立国
|
TRUNG LẬP QUỐC |
nước trung lập |
中流階級
|
TRUNG LƯU GIAI CẤP |
trung lưu |
中次
|
TRUNG THỨ |
Vật nối; mấu nối; rơ le |
中支那
|
TRUNG CHI NA,NẢ |
Đất nước Trung Hoa |
中心
|
TRUNG TÂM |
lòng;tâm;trung tâm |
中学生
|
TRUNG HỌC SINH |
học sinh trung học |
中央アジア
|
TRUNG ƯƠNG |
Trung Á |
中国核工業公司
|
TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
中南米
|
TRUNG NAM MỄ |
Trung Nam Mỹ |
中世史
|
TRUNG THẾ SỬ |
Lịch sử trung cổ |
中風
|
TRUNG PHONG |
chứng liệt |
中道
|
TRUNG ĐẠO |
giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
中腹に
|
TRUNG PHÚC,PHỤC |
Nửa đường (leo lên núi) |
中絶する
|
TRUNG TUYỆT |
ỉm;ỉm đi |
中立化
|
TRUNG LẬP HÓA |
trung lập hoá |
中流社会
|
TRUNG LƯU XÃ HỘI |
Giai cấp trung lưu |
中核
|
TRUNG HẠCH |
bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
中指
|
TRUNG CHỈ |
ngón giữa;ngón tay giữa |
中弛み
|
TRUNG THỈ |
sự lỏng;sự sụt giá |
中学校
|
TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO |
trường trung học |
中央
|
TRUNG ƯƠNG |
trung ương |
中国技術輸出入公司
|
TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
中刳り盤
|
TRUNG KHÔ BÀN |
máy doa |
中世
|
TRUNG THẾ |
thời Trung cổ |
中風
|
TRUNG PHONG |
chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中速
|
TRUNG TỐC |
bánh răng giữa |
中腹
|
TRUNG PHÚC,PHỤC |
Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中絶する
|
TRUNG TUYỆT |
ngắt; đình chỉ |
中立主義
|
TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa trung lập |
中流意識
|
TRUNG LƯU Ý THỨC |
sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中柱
|
TRUNG TRỤ |
Cột giữa; trụ giữa |
中押し
|
TRUNG ÁP |
Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc |
中庸
|
TRUNG DUNG |
ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ |
中学
|
TRUNG HỌC |
trung học |
中夭
|
TRUNG YÊU,YỂU |
sự chết trẻ |
中国国際信託投資公司
|
TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY |
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
中刳り
|
TRUNG KHÔ |
sự doa |
中ヒール
|
TRUNG |
gót cao cỡ trung (giày) |
中風
|
TRUNG PHONG |
chứng liệt |
中通り
|
TRUNG THÔNG |
Chất lượng bậc trung |
中背
|
TRUNG BỐI |
chiều cao trung bình |
中絶
|
TRUNG TUYỆT |
nạo phá thai; nạo hút thai;sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời |
中立
|
TRUNG LẬP |
trung lập |
中流
|
TRUNG LƯU |
giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
中枢神経系統
|
TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG |
Hệ thống thần kinh trung tâm |
中折り
|
TRUNG TRIẾT |
Bị gấp ở giữa |
中庭
|
TRUNG ĐÌNH |
sân trong |
中子
|
TRUNG TỬ,TÝ |
Lõi; vật ở giữa |
中売る
|
TRUNG MẠI |
bán rong |
中国・ASEAN自由貿易地域
|
TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
中分
|
TRUNG PHÂN |
Nửa; một nửa |
中の兄
|
TRUNG HUYNH |
anh trai ở giữa |
中頃
|
TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中途退学
|
TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC |
sự bỏ học giữa chừng |
中肉
|
TRUNG NHỤC |
thịt có chất lượng trung bình |
中細
|
TRUNG TẾ |
độ tinh vừa (giũa) |
中空
|
TRUNG KHÔNG,KHỐNG |
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中洲
|
TRUNG CHÂU |
Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中枢神経
|
TRUNG XU,KHU THẦN KINH |
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中手
|
TRUNG THỦ |
Lúa giữa mùa; rau giữa mùa |
中年者
|
TRUNG NIÊN GIẢ |
người trung niên |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
中売り
|
TRUNG MẠI |
sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động |
中国
|
TRUNG QUỐC |
nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc |
中入り
|
TRUNG NHẬP |
Sự gián đoạn |
中に入る
|
TRUNG NHẬP |
xen kẽ |
中隊長
|
TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trung đội trưởng |
中途
|
TRUNG ĐỒ |
giữa chừng |
中耳炎
|
TRUNG NHĨ VIÊM |
bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中級
|
TRUNG CẤP |
trung cấp |
中積み
|
TRUNG TÍCH |
sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
中波長
|
TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bước sóng vừa |
中枢性
|
TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH |
Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
中性紙
|
TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ |
Giấy trung tính |
中年増
|
TRUNG NIÊN TĂNG |
phụ nữ sắp đến trung niên |
中央銀行
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng trung ương |
中塗り
|
TRUNG ĐỒ |
sơn lớp giữa |
中哲
|
TRUNG TRIẾT |
Triết học Trung hoa |
中傷する
|
TRUNG THƯƠNG |
gièm pha;gièm xiểm |
中っ腹
|
TRUNG PHÚC,PHỤC |
Sự giận dữ; sự nổi xung |
中隊
|
TRUNG ĐỘI |
trung đội |
中退
|
TRUNG THOÁI,THỐI |
sự bỏ học giữa chừng |
中耳
|
TRUNG NHĨ |
tai giữa |
中米
|
TRUNG MỄ |
Trung Mỹ |
中程
|
TRUNG TRÌNH |
Giữa; nửa đường |
中波
|
TRUNG BA |
sóng tầm trung; sóng vừa |
中枢
|
TRUNG XU,KHU |
trung khu; trung tâm |
中性洗剤
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ |
Thuốc tẩy trung tính |
中年
|
TRUNG NIÊN |
trung niên |
中央部
|
TRUNG ƯƠNG BỘ |
khu vực trung tâm |
中塗
|
TRUNG ĐỒ |
sơn lớp giữa |
中和熱
|
TRUNG HÒA NHIỆT |
nhiệt trung hòa |
中傷
|
TRUNG THƯƠNG |
lời phỉ báng; sự phỉ báng |
中
|
TRUNG |
bên trong;giữa;trong khi;trong; ở trong |
中限り
|
TRUNG HẠN |
sự giao hàng vào tháng sau |
中近東
|
TRUNG CẬN ĐÔNG |
Trung Cận Đông |