Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
中分
|
TRUNG PHÂN |
Nửa; một nửa |
中の兄
|
TRUNG HUYNH |
anh trai ở giữa |
中頃
|
TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中途退学
|
TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC |
sự bỏ học giữa chừng |
中肉
|
TRUNG NHỤC |
thịt có chất lượng trung bình |
中細
|
TRUNG TẾ |
độ tinh vừa (giũa) |
中空
|
TRUNG KHÔNG,KHỐNG |
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中洲
|
TRUNG CHÂU |
Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中枢神経
|
TRUNG XU,KHU THẦN KINH |
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中手
|
TRUNG THỦ |
Lúa giữa mùa; rau giữa mùa |
中年者
|
TRUNG NIÊN GIẢ |
người trung niên |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
中売り
|
TRUNG MẠI |
sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động |
中国
|
TRUNG QUỐC |
nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc |
中入り
|
TRUNG NHẬP |
Sự gián đoạn |
中に入る
|
TRUNG NHẬP |
xen kẽ |
集中する
|
TẬP TRUNG |
dồn;gom;tập trung |
秘中の秘
|
BÍ TRUNG BÍ |
bí mật tuyệt đối |
渦中
|
OA TRUNG |
xoáy nước; cơn lốc |
日中友好協会
|
NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm |
集中する
|
TẬP TRUNG |
tập trung (suy nghĩ); chú trọng |
胸中
|
HUNG TRUNG |
trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng |
秘中
|
BÍ TRUNG |
trong vòng bí mật |
水中
|
THỦY TRUNG |
nước ngầm |
日中
|
NHẬT TRUNG |
ban nãy |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm |
集中
|
TẬP TRUNG |
tập trung;trong văn tập; trong tập |
背中を横にする
|
BỐI TRUNG HOÀNH |
đặt lưng |
殿中
|
ĐIỆN TRUNG |
Trong lâu đài |
日中
|
NHẬT TRUNG |
thời gian trong ngày; trong ngày |
年中無休
|
NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU |
mở suốt năm (cửa hàng) |
女中
|
NỮ TRUNG |
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ |
背中を曲げる
|
BỐI TRUNG KHÚC |
khom lưng |
真中
|
CHÂN TRUNG |
chính giữa |
敵中
|
ĐỊCH TRUNG |
trong lòng địch |
年中
|
NIÊN TRUNG |
suốt cả năm;trong một năm |
お中元
|
TRUNG NGUYÊN |
tết Trung nguyên |
連中
|
LIÊN TRUNG |
đám đông; nhóm |
背中を休み
|
BỐI TRUNG HƯU |
nghỉ lưng |
掌中の玉
|
CHƯỞNG TRUNG NGỌC |
ngọc sáng trong tay |
夢中
|
MỘNG TRUNG |
đang trong cơn mê;say sưa; say mê;sự đang trong cơn mê;sự say sưa; sự miệt mài |
途中駅
|
ĐỒ TRUNG DỊCH |
ga dọc đường |
背中の後ろにかくれる
|
BỐI TRUNG HẬU |
núp sau lưng |
掌中
|
CHƯỞNG TRUNG |
trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình |
夜中
|
DẠ TRUNG |
nửa đêm; ban đêm |
途中まで
|
ĐỒ TRUNG |
lưng chừng |
背中が痛い
|
BỐI TRUNG THỐNG |
đau lưng |
的中する
|
ĐÍCH TRUNG |
đánh trúng đích; chính xác (phán đoán) |
最中
|
TỐI TRUNG |
giữa; trong khi; đang |
懐中電灯
|
HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG |
đèn pin |
市中銀行割引率
|
THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường |
地中海
|
ĐỊA TRUNG HẢI |
địa trung hải |
途中の
|
ĐỒ TRUNG |
dở dang |
背中が疲れる
|
BỐI TRUNG BÌ |
mỏi lưng |
的中
|
ĐÍCH TRUNG |
sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán) |
暑中見舞い
|
THỬ TRUNG KIẾN VŨ |
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè |
懐中時計
|
HOÀI TRUNG THỜI KẾ |
đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
喪中の家族
|
TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC |
tang gia |
途中に
|
ĐỒ TRUNG |
nửa chừng |
背中がだるい
|
BỐI TRUNG |
mỏi lưng |
暑中見舞
|
THỬ TRUNG KIẾN VŨ |
thiệp thăm hỏi trong mùa hè |
懐中
|
HOÀI TRUNG |
túi áo; túi đựng; bao |
喪中
|
TANG,TÀNG TRUNG |
đang có tang |
途中でやめる
|
ĐỒ TRUNG |
bỏ dở |
背中
|
BỐI TRUNG |
lưng;sau lưng; mặt trái; lưng;sống lưng |
病中
|
BỆNH,BỊNH TRUNG |
Trong khi ốm |
暑中伺い
|
THỬ TRUNG TỶ,TỨ |
thực đơn mùa hè |
意中の男女
|
Ý TRUNG NAM NỮ |
ý trung nhân |
島中
|
ĐẢO TRUNG |
khắp đảo; toàn đảo |
命中する
|
MỆNH TRUNG |
trúng |
途中で
|
ĐỒ TRUNG |
nửa chừng |
空中警戒管制機
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY |
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không |
町中
|
ĐINH TRUNG |
trong phố; trong thành phố |
暑中
|
THỬ TRUNG |
giữa hè |
忌中
|
KỴ TRUNG |
sự đau khổ; sự đau buồn |
命中
|
MỆNH TRUNG |
cú đánh; đòn đánh |
食中毒
|
THỰC TRUNG ĐỘC |
thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn |
途中ご無事で
|
ĐỒ TRUNG VÔ,MÔ SỰ |
bình an vô sự |
空中発走する
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU |
bay liệng |
生中継
|
SINH TRUNG KẾ |
Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp |
必中
|
TẤT TRUNG |
sự đánh đích |
就中
|
TỰU TRUNG |
Đặc biệt là; nhất là |
卒中
|
TỐT TRUNG |
chứng ngập máu |
途中
|
ĐỒ TRUNG |
dọc đường;giữa đường;nửa đường;sự đang trên đường; sự nửa đường |
空中戦
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN |
không chiến |
珍中の珍
|
TRÂN TRUNG TRÂN |
Sự hiếm có |
心中する
|
TÂM TRUNG |
tự sát cả đôi |
寒中
|
HÀN TRUNG |
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông |
空中を舞う
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ |
bay bổng |
熱中する
|
NHIỆT TRUNG |
hào hứng;hứng tình;phấn chấn |
心中
|
TÂM TRUNG |
động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
家中
|
GIA TRUNG |
cả nhà |
空中
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG |
không trung; bầu trời; không gian |
熱中
|
NHIỆT TRUNG |
sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm |
日中韓越
|
NHẬT TRUNG HÀN VIỆT |
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam |
心中
|
TÂM TRUNG |
sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
日中韓
|
NHẬT TRUNG HÀN |
Nhật - Trung - Hàn |
御中
|
NGỰ TRUNG |
kính thưa; kính gửi |
脳卒中
|
NÃO TỐT TRUNG |
sự đứt mạch máu não |