| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 中値 | TRUNG TRỊ | giá trung bình |
| 中保者 | TRUNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
| 中低 | TRUNG ĐÊ | lõm;thấp và trung bình; trung hạ lưu |
| 中休み | TRUNG HƯU | tạm nghỉ |
| 中仕切り | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Ngăn; buồng |
| 中仕切 | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Sự phân chia |
| 中仕 | TRUNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
| 中二階 | TRUNG NHỊ GIAI | Gác lửng; tầng lửng |
| 中中 | TRUNG TRUNG | ...mãi mà...;ngay; dễ dàng;rất |
| 中世史 | TRUNG THẾ SỬ | Lịch sử trung cổ |
| 中世 | TRUNG THẾ | thời Trung cổ |
| 中ヒール | TRUNG | gót cao cỡ trung (giày) |
| 中の兄 | TRUNG HUYNH | anh trai ở giữa |
| 中に入る | TRUNG NHẬP | xen kẽ |
| 中っ腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Sự giận dữ; sự nổi xung |
| 中 | TRUNG | bên trong;giữa;trong khi;trong; ở trong |
| 食中毒 | THỰC TRUNG ĐỘC | thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn |
| 集中する | TẬP TRUNG | dồn;gom;tập trung |
| 集中する | TẬP TRUNG | tập trung (suy nghĩ); chú trọng |
| 集中 | TẬP TRUNG | tập trung;trong văn tập; trong tập |
| 連中 | LIÊN TRUNG | đám đông; nhóm |
| 途中駅 | ĐỒ TRUNG DỊCH | ga dọc đường |
| 途中まで | ĐỒ TRUNG | lưng chừng |
| 途中の | ĐỒ TRUNG | dở dang |
| 途中に | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
| 途中でやめる | ĐỒ TRUNG | bỏ dở |
| 途中で | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
| 途中ご無事で | ĐỒ TRUNG VÔ,MÔ SỰ | bình an vô sự |
| 途中 | ĐỒ TRUNG | dọc đường;giữa đường;nửa đường;sự đang trên đường; sự nửa đường |
| 胸中 | HUNG TRUNG | trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng |
| 背中を横にする | BỐI TRUNG HOÀNH | đặt lưng |
| 背中を曲げる | BỐI TRUNG KHÚC | khom lưng |
| 背中を休み | BỐI TRUNG HƯU | nghỉ lưng |
| 背中の後ろにかくれる | BỐI TRUNG HẬU | núp sau lưng |
| 背中が痛い | BỐI TRUNG THỐNG | đau lưng |
| 背中が疲れる | BỐI TRUNG BÌ | mỏi lưng |
| 背中がだるい | BỐI TRUNG | mỏi lưng |
| 背中 | BỐI TRUNG | lưng;sau lưng; mặt trái; lưng;sống lưng |
| 空中警戒管制機 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không |
| 空中発走する | KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU | bay liệng |
| 空中戦 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN | không chiến |
| 空中を舞う | KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ | bay bổng |
| 空中 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG | không trung; bầu trời; không gian |
| 秘中の秘 | BÍ TRUNG BÍ | bí mật tuyệt đối |
| 秘中 | BÍ TRUNG | trong vòng bí mật |
| 真中 | CHÂN TRUNG | chính giữa |
| 的中する | ĐÍCH TRUNG | đánh trúng đích; chính xác (phán đoán) |
| 的中 | ĐÍCH TRUNG | sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán) |
| 病中 | BỆNH,BỊNH TRUNG | Trong khi ốm |
| 町中 | ĐINH TRUNG | trong phố; trong thành phố |
| 生中継 | SINH TRUNG KẾ | Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp |
| 珍中の珍 | TRÂN TRUNG TRÂN | Sự hiếm có |
| 熱中する | NHIỆT TRUNG | hào hứng;hứng tình;phấn chấn |
| 熱中 | NHIỆT TRUNG | sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm |
| 渦中 | OA TRUNG | xoáy nước; cơn lốc |
| 水中 | THỦY TRUNG | nước ngầm |
| 殿中 | ĐIỆN TRUNG | Trong lâu đài |
| 最中 | TỐI TRUNG | giữa; trong khi; đang |
| 暑中見舞い | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè |
| 暑中見舞 | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | thiệp thăm hỏi trong mùa hè |
| 暑中伺い | THỬ TRUNG TỶ,TỨ | thực đơn mùa hè |
| 暑中 | THỬ TRUNG | giữa hè |
| 日中韓越 | NHẬT TRUNG HÀN VIỆT | Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam |
| 日中韓 | NHẬT TRUNG HÀN | Nhật - Trung - Hàn |
| 日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
| 日中 | NHẬT TRUNG | ban nãy |
| 日中 | NHẬT TRUNG | thời gian trong ngày; trong ngày |
| 敵中 | ĐỊCH TRUNG | trong lòng địch |
| 掌中の玉 | CHƯỞNG TRUNG NGỌC | ngọc sáng trong tay |
| 掌中 | CHƯỞNG TRUNG | trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình |
| 懐中電灯 | HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG | đèn pin |
| 懐中時計 | HOÀI TRUNG THỜI KẾ | đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
| 懐中 | HOÀI TRUNG | túi áo; túi đựng; bao |
| 意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
| 忌中 | KỴ TRUNG | sự đau khổ; sự đau buồn |
| 必中 | TẤT TRUNG | sự đánh đích |
| 心中する | TÂM TRUNG | tự sát cả đôi |
| 心中 | TÂM TRUNG | động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
| 心中 | TÂM TRUNG | sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
| 御中 | NGỰ TRUNG | kính thưa; kính gửi |
| 年中行事 | NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ | sự kiện hàng năm |
| 年中行事 | NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ | sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm |
| 年中無休 | NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU | mở suốt năm (cửa hàng) |
| 年中 | NIÊN TRUNG | suốt cả năm;trong một năm |
| 市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
| 島中 | ĐẢO TRUNG | khắp đảo; toàn đảo |
| 就中 | TỰU TRUNG | Đặc biệt là; nhất là |
| 寒中 | HÀN TRUNG | giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông |
| 家中 | GIA TRUNG | cả nhà |
| 女中 | NỮ TRUNG | cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ |
| 夢中 | MỘNG TRUNG | đang trong cơn mê;say sưa; say mê;sự đang trong cơn mê;sự say sưa; sự miệt mài |
| 夜中 | DẠ TRUNG | nửa đêm; ban đêm |
| 地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
| 喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
| 喪中 | TANG,TÀNG TRUNG | đang có tang |
| 命中する | MỆNH TRUNG | trúng |
| 命中 | MỆNH TRUNG | cú đánh; đòn đánh |
| 卒中 | TỐT TRUNG | chứng ngập máu |
| お中元 | TRUNG NGUYÊN | tết Trung nguyên |
| 麻薬中毒 | MA DƯỢC TRUNG ĐỘC | bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy |