1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TRUNG TRỊ giá trung bình
保者 TRUNG BẢO GIẢ Người điều đình; người can thiệp
TRUNG ĐÊ lõm;thấp và trung bình; trung hạ lưu
休み TRUNG HƯU tạm nghỉ
仕切り TRUNG SĨ,SỸ THIẾT Ngăn; buồng
仕切 TRUNG SĨ,SỸ THIẾT Sự phân chia
TRUNG SĨ,SỸ Thợ khuân vác; thợ bốc xếp
二階 TRUNG NHỊ GIAI Gác lửng; tầng lửng
TRUNG TRUNG ...mãi mà...;ngay; dễ dàng;rất
世史 TRUNG THẾ SỬ Lịch sử trung cổ
TRUNG THẾ thời Trung cổ
ヒール TRUNG gót cao cỡ trung (giày)
の兄 TRUNG HUYNH anh trai ở giữa
に入る TRUNG NHẬP xen kẽ
っ腹 TRUNG PHÚC,PHỤC Sự giận dữ; sự nổi xung
TRUNG bên trong;giữa;trong khi;trong; ở trong
THỰC TRUNG ĐỘC thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn
する TẬP TRUNG dồn;gom;tập trung
する TẬP TRUNG tập trung (suy nghĩ); chú trọng
TẬP TRUNG tập trung;trong văn tập; trong tập
LIÊN TRUNG đám đông; nhóm
ĐỒ TRUNG DỊCH ga dọc đường
まで ĐỒ TRUNG lưng chừng
ĐỒ TRUNG dở dang
ĐỒ TRUNG nửa chừng
でやめる ĐỒ TRUNG bỏ dở
ĐỒ TRUNG nửa chừng
ご無事で ĐỒ TRUNG VÔ,MÔ SỰ bình an vô sự
ĐỒ TRUNG dọc đường;giữa đường;nửa đường;sự đang trên đường; sự nửa đường
HUNG TRUNG trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng
を横にする BỐI TRUNG HOÀNH đặt lưng
を曲げる BỐI TRUNG KHÚC khom lưng
を休み BỐI TRUNG HƯU nghỉ lưng
の後ろにかくれる BỐI TRUNG HẬU núp sau lưng
が痛い BỐI TRUNG THỐNG đau lưng
が疲れる BỐI TRUNG BÌ mỏi lưng
がだるい BỐI TRUNG mỏi lưng
BỐI TRUNG lưng;sau lưng; mặt trái; lưng;sống lưng
警戒管制機 KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
発走する KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU bay liệng
KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN không chiến
を舞う KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ bay bổng
KHÔNG,KHỐNG TRUNG không trung; bầu trời; không gian
の秘 BÍ TRUNG BÍ bí mật tuyệt đối
BÍ TRUNG trong vòng bí mật
CHÂN TRUNG chính giữa
する ĐÍCH TRUNG đánh trúng đích; chính xác (phán đoán)
ĐÍCH TRUNG sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán)
BỆNH,BỊNH TRUNG Trong khi ốm
ĐINH TRUNG trong phố; trong thành phố
SINH TRUNG KẾ Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
の珍 TRÂN TRUNG TRÂN Sự hiếm có
する NHIỆT TRUNG hào hứng;hứng tình;phấn chấn
NHIỆT TRUNG sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm
OA TRUNG xoáy nước; cơn lốc
THỦY TRUNG nước ngầm
殿 ĐIỆN TRUNG Trong lâu đài
TỐI TRUNG giữa; trong khi; đang
見舞い THỬ TRUNG KIẾN VŨ sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè
見舞 THỬ TRUNG KIẾN VŨ thiệp thăm hỏi trong mùa hè
伺い THỬ TRUNG TỶ,TỨ thực đơn mùa hè
THỬ TRUNG giữa hè
韓越 NHẬT TRUNG HÀN VIỆT Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam
NHẬT TRUNG HÀN Nhật - Trung - Hàn
友好協会 NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
NHẬT TRUNG ban nãy
NHẬT TRUNG thời gian trong ngày; trong ngày
ĐỊCH TRUNG trong lòng địch
の玉 CHƯỞNG TRUNG NGỌC ngọc sáng trong tay
CHƯỞNG TRUNG trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình
電灯 HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG đèn pin
時計 HOÀI TRUNG THỜI KẾ đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít
HOÀI TRUNG túi áo; túi đựng; bao
の男女 Ý TRUNG NAM NỮ ý trung nhân
KỴ TRUNG sự đau khổ; sự đau buồn
TẤT TRUNG sự đánh đích
する TÂM TRUNG tự sát cả đôi
TÂM TRUNG động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn
TÂM TRUNG sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau
NGỰ TRUNG kính thưa; kính gửi
行事 NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ sự kiện hàng năm
行事 NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm
無休 NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU mở suốt năm (cửa hàng)
NIÊN TRUNG suốt cả năm;trong một năm
銀行割引率 THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
ĐẢO TRUNG khắp đảo; toàn đảo
TỰU TRUNG Đặc biệt là; nhất là
HÀN TRUNG giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
GIA TRUNG cả nhà
NỮ TRUNG cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ
MỘNG TRUNG đang trong cơn mê;say sưa; say mê;sự đang trong cơn mê;sự say sưa; sự miệt mài
DẠ TRUNG nửa đêm; ban đêm
ĐỊA TRUNG HẢI địa trung hải
の家族 TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC tang gia
TANG,TÀNG TRUNG đang có tang
する MỆNH TRUNG trúng
MỆNH TRUNG cú đánh; đòn đánh
TỐT TRUNG chứng ngập máu
TRUNG NGUYÊN tết Trung nguyên
麻薬 MA DƯỢC TRUNG ĐỘC bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy
1 | 2 | 3 | 4