Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
欧州中央銀行
|
ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
任期中
|
NHIỆM KỲ TRUNG |
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức |
一日中
|
NHẤT NHẬT TRUNG |
cả ngày;suốt cả ngày;suốt ngày |
平均中等品質
|
BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất bình quân khá |
今週中
|
KIM CHU TRUNG |
trong tuần này |
今日中
|
KIM NHẬT TRUNG |
nội hôm nay |
一年中
|
NHẤT NIÊN TRUNG |
cả năm |
工事中
|
CÔNG SỰ TRUNG |
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng |
今日中
|
KIM NHẬT TRUNG |
trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày |
一年中
|
NHẤT NIÊN TRUNG |
trong suốt một năm; quanh năm; suốt năm |
川の中に
|
XUYÊN TRUNG |
dưới sông |
麻薬中毒
|
MA DƯỢC TRUNG ĐỘC |
bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy |
就役中の船
|
TỰU DỊCH TRUNG THUYỀN |
tàu đang hoạt động |
昼日中
|
TRÚ NHẬT TRUNG |
ban ngày; buổi trưa |
アル中
|
TRUNG |
sự nghiện rượu; nghiện rượu |
風の中に立つ
|
PHONG TRUNG LẬP |
hóng gió |
日本中
|
NHẬT BẢN TRUNG |
khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
午前中
|
NGỌ TIỀN TRUNG |
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng |
風の中におく
|
PHONG TRUNG |
hóng gió |
送達中の紛失
|
TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT |
hao hụt dọc đường |
訓練中心
|
HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM |
trung tâm huấn luyện |
実行中契約
|
THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đang thực hiện |
電話中
|
ĐIỆN THOẠI TRUNG |
đang gọi điện thoại |
自己中心
|
TỰ KỶ TRUNG TÂM |
sự ích kỷ |
妊娠中絶
|
NHÂM THẦN TRUNG TUYỆT |
sự phá thai; sự sẩy thai |
党の中央委員会
|
ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban chấp hành trung ương đảng |
脳卒中
|
NÃO TỐT TRUNG |
sự đứt mạch máu não |
妊娠中毒症
|
NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG |
chứng nhiễm độc thai nghén |
働き中毒
|
ĐỘNG TRUNG ĐỘC |
người tham công tiếc việc |
妊娠中毒
|
NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC |
nhiễm độc thai nghén |
真夜中
|
CHÂN DẠ TRUNG |
nửa đêm; giữa đêm |
会議中
|
HỘI NGHỊ TRUNG |
buổi họp đang tiến hành |
世の中
|
THẾ TRUNG |
xã hội; thế giới; các thời |
開催中
|
KHAI THÔI TRUNG |
trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp |
欧州中央銀行制度
|
ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ |
Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
休み中
|
HƯU TRUNG |
đang nghỉ |
一晩中
|
NHẤT VĂN TRUNG |
cả đêm;suốt cả đêm;suốt đêm |
真っ最中
|
CHÂN TỐI TRUNG |
giữa lúc cao trào; giữa lúc đỉnh điểm |
的に命中する
|
ĐÍCH MỆNH TRUNG |
trúng đích |
五里霧中
|
NGŨ LÝ VỤ TRUNG |
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù |
一ヶ月中
|
NHẤT NGUYỆT TRUNG |
cả tháng |
二六時中
|
NHỊ LỘC THỜI TRUNG |
Đêm và ngày; tất cả thời gian |
データ中継技術衛星
|
TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH |
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
労働党中央委員会
|
LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban trung ương đảng lao động |
非武装中立
|
PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP |
sự trung lập phi vũ trang |
冷やし中華
|
LÃNH TRUNG HOA |
mì lạnh Trung hoa |
アヘン中毒
|
TRUNG ĐỘC |
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều |
ご殿女中
|
ĐIỆN NỮ TRUNG |
người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ |
作業を中止する
|
TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ |
dừng tay |
お酒を中毒する
|
TỬU TRUNG ĐỘC |
nghiện rượu |
お話し中
|
THOẠI TRUNG |
bận máy (điện thoại) |
契約を中断する
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN |
hủy bỏ hợp đồng |
年がら年中
|
NIÊN NIÊN TRUNG |
năm này qua năm khác |
一日一晩中
|
NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG |
cả ngày cả đêm |
アルコール中毒
|
TRUNG ĐỘC |
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu |
アルコール中毒
|
TRUNG ĐỘC |
bệnh nghiện rượu |
積極的に熱中する
|
TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG |
hăng say |
濁った世の中
|
TRỌC THẾ TRUNG |
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này |
エレベターの中
|
TRUNG |
trong thang máy |
アルコールを中毒する
|
TRUNG ĐỘC |
nghiện rượu |
東アジア・太平洋中央銀行役員会議
|
ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ |
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |