1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
枢神経系統 TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG Hệ thống thần kinh trung tâm
枢神経 TRUNG XU,KHU THẦN KINH thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
枢性 TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH Trung tâm (hệ thống thần kinh)
TRUNG XU,KHU trung khu; trung tâm
TRUNG ĐÔNG Trung đông
TRUNG TUẦN trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
日辞典 TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN Từ điển Trung Nhật
TRUNG NHẬT Ngày giữa
TRUNG NHẬT Trung Nhật
断する TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN đứt;đứt đoạn;hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng
断する TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN gián đoạn
TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN cách đoạn;sự gián đoạn
敷き TRUNG PHU lớp trung gian
支那 TRUNG CHI NA,NẢ Đất nước Trung Hoa
TRUNG CHỈ ngón giữa;ngón tay giữa
押し TRUNG ÁP Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc
折り TRUNG TRIẾT Bị gấp ở giữa
TRUNG THỦ Lúa giữa mùa; rau giữa mùa
性紙 TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ Giấy trung tính
性洗剤 TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ Thuốc tẩy trung tính
性子爆弾 TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN Bom nơtron
性子束 TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC Dòng nơtron
性子 TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ Nơtron
性塩 TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM Muối trung tính
TRUNG TÍNH,TÁNH trung tính; Nơtron
心角 TRUNG TÂM GIÁC Góc ở tâm
心点 TRUNG TÂM ĐIỂM Tâm điểm
心思想 TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm
心人物 TRUNG TÂM NHÂN VẬT Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
TRUNG TÂM lòng;tâm;trung tâm
弛み TRUNG THỈ sự lỏng;sự sụt giá
TRUNG DUNG ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ
TRUNG ĐÌNH sân trong
年者 TRUNG NIÊN GIẢ người trung niên
年増 TRUNG NIÊN TĂNG phụ nữ sắp đến trung niên
TRUNG NIÊN trung niên
TRUNG PHÚC chiều rộng vừa
TRUNG TỊCH Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát
TRUNG CẢI quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách)
TRUNG CHÂU bãi cát ở suối;Nakasu
TRUNG ĐẢO Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông)
小諸国家 TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA các dân tộc vừa và nhỏ
小企業 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP doanh nghiệp vừa và nhỏ
TRUNG TIỂU vừa và nhỏ
TRUNG UÝ trung uý
学生 TRUNG HỌC SINH học sinh trung học
学校 TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
TRUNG HỌC trung học
TRUNG TỬ,TÝ Lõi; vật ở giữa
央銀行割引歩合 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP suất chiết khấu chính thức
央銀行 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng trung ương
央部 TRUNG ƯƠNG BỘ khu vực trung tâm
央販売機構 TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU Tổ chức Bán hàng Trung ương
央直轄 TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT trực thuộc trung ương
央準備銀行 TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Dự trữ Trung ương
央情報局 TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cơ quan Tình báo Trung ương
央委員会 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương
央委員 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN ủy viên trung ương
央執行委員会 TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ban chấp hành trung ương
央口 TRUNG ƯƠNG KHẨU cổng chính
央処理装置 TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ Bộ Điều khiển Trung tâm
央アジア TRUNG ƯƠNG Trung Á
TRUNG ƯƠNG trung ương
TRUNG YÊU,YỂU sự chết trẻ
売る TRUNG MẠI bán rong
売り TRUNG MẠI sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động
塗り TRUNG ĐỒ sơn lớp giữa
TRUNG ĐỒ sơn lớp giữa
TRUNG KIỆN người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy
TRUNG VIÊN Hàng rào ở giữa
国.ベトナム TRUNG QUỐC Trung - Việt
国饅頭 TRUNG QUỐC MAN ĐẦU bánh bao
国遠洋運輸公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
国語 TRUNG QUỐC NGỮ tiếng Trung Quốc
国茶 TRUNG QUỐC TRÀ chè tàu
国石油天然ガス総公司 TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
国現代国際関係研究所 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
国核工業公司 TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
国技術輸出入公司 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
国国際信託投資公司 TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
国・ASEAN自由貿易地域 TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
TRUNG QUỐC nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc
TRUNG TRIẾT Triết học Trung hoa
和熱 TRUNG HÒA NHIỆT nhiệt trung hòa
和する TRUNG HÒA giã
和する TRUNG HÒA trung hoà
TRUNG HÒA trung hoà
吊り TRUNG ĐIẾU Quảng cáo treo trong tàu hỏa
古時代 TRUNG CỔ THỜI ĐẠI thời trung cổ
TRUNG CỔ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ
TRUNG KHẨU Cổng chính;đường kính cỡ trung
TRUNG NGUYÊN trung nguyên
南米カリブ経済委員会 TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
南米 TRUNG NAM MỄ Trung Nam Mỹ
刳り盤 TRUNG KHÔ BÀN máy doa
刳り TRUNG KHÔ sự doa
TRUNG PHÂN Nửa; một nửa
入り TRUNG NHẬP Sự gián đoạn
傷する TRUNG THƯƠNG gièm pha;gièm xiểm
TRUNG THƯƠNG lời phỉ báng; sự phỉ báng
1 | 2 | 3 | 4