Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
中枢神経系統
|
TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG |
Hệ thống thần kinh trung tâm |
中枢神経
|
TRUNG XU,KHU THẦN KINH |
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中枢性
|
TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH |
Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
中枢
|
TRUNG XU,KHU |
trung khu; trung tâm |
中東
|
TRUNG ĐÔNG |
Trung đông |
中旬
|
TRUNG TUẦN |
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng |
中日辞典
|
TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN |
Từ điển Trung Nhật |
中日
|
TRUNG NHẬT |
Ngày giữa |
中日
|
TRUNG NHẬT |
Trung Nhật |
中断する
|
TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN |
đứt;đứt đoạn;hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng |
中断する
|
TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN |
gián đoạn |
中断
|
TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN |
cách đoạn;sự gián đoạn |
中敷き
|
TRUNG PHU |
lớp trung gian |
中支那
|
TRUNG CHI NA,NẢ |
Đất nước Trung Hoa |
中指
|
TRUNG CHỈ |
ngón giữa;ngón tay giữa |
中押し
|
TRUNG ÁP |
Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc |
中折り
|
TRUNG TRIẾT |
Bị gấp ở giữa |
中手
|
TRUNG THỦ |
Lúa giữa mùa; rau giữa mùa |
中性紙
|
TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ |
Giấy trung tính |
中性洗剤
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ |
Thuốc tẩy trung tính |
中性子爆弾
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN |
Bom nơtron |
中性子束
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC |
Dòng nơtron |
中性子
|
TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ |
Nơtron |
中性塩
|
TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM |
Muối trung tính |
中性
|
TRUNG TÍNH,TÁNH |
trung tính; Nơtron |
中心角
|
TRUNG TÂM GIÁC |
Góc ở tâm |
中心点
|
TRUNG TÂM ĐIỂM |
Tâm điểm |
中心思想
|
TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG |
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm |
中心人物
|
TRUNG TÂM NHÂN VẬT |
Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
中心
|
TRUNG TÂM |
lòng;tâm;trung tâm |
中弛み
|
TRUNG THỈ |
sự lỏng;sự sụt giá |
中庸
|
TRUNG DUNG |
ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ |
中庭
|
TRUNG ĐÌNH |
sân trong |
中年者
|
TRUNG NIÊN GIẢ |
người trung niên |
中年増
|
TRUNG NIÊN TĂNG |
phụ nữ sắp đến trung niên |
中年
|
TRUNG NIÊN |
trung niên |
中幅
|
TRUNG PHÚC |
chiều rộng vừa |
中席
|
TRUNG TỊCH |
Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát |
中巻
|
TRUNG CẢI |
quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
中州
|
TRUNG CHÂU |
bãi cát ở suối;Nakasu |
中島
|
TRUNG ĐẢO |
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) |
中小諸国家
|
TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA |
các dân tộc vừa và nhỏ |
中小企業
|
TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
中小
|
TRUNG TIỂU |
vừa và nhỏ |
中尉
|
TRUNG UÝ |
trung uý |
中学生
|
TRUNG HỌC SINH |
học sinh trung học |
中学校
|
TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO |
trường trung học |
中学
|
TRUNG HỌC |
trung học |
中子
|
TRUNG TỬ,TÝ |
Lõi; vật ở giữa |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
中央銀行
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng trung ương |
中央部
|
TRUNG ƯƠNG BỘ |
khu vực trung tâm |
中央販売機構
|
TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU |
Tổ chức Bán hàng Trung ương |
中央直轄
|
TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT |
trực thuộc trung ương |
中央準備銀行
|
TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
中央情報局
|
TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC |
Cơ quan Tình báo Trung ương |
中央委員会
|
TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban trung ương |
中央委員
|
TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN |
ủy viên trung ương |
中央執行委員会
|
TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI |
ban chấp hành trung ương |
中央口
|
TRUNG ƯƠNG KHẨU |
cổng chính |
中央処理装置
|
TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ |
Bộ Điều khiển Trung tâm |
中央アジア
|
TRUNG ƯƠNG |
Trung Á |
中央
|
TRUNG ƯƠNG |
trung ương |
中夭
|
TRUNG YÊU,YỂU |
sự chết trẻ |
中売る
|
TRUNG MẠI |
bán rong |
中売り
|
TRUNG MẠI |
sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động |
中塗り
|
TRUNG ĐỒ |
sơn lớp giữa |
中塗
|
TRUNG ĐỒ |
sơn lớp giữa |
中堅
|
TRUNG KIỆN |
người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy |
中垣
|
TRUNG VIÊN |
Hàng rào ở giữa |
中国.ベトナム
|
TRUNG QUỐC |
Trung - Việt |
中国饅頭
|
TRUNG QUỐC MAN ĐẦU |
bánh bao |
中国遠洋運輸公司
|
TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY |
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
中国語
|
TRUNG QUỐC NGỮ |
tiếng Trung Quốc |
中国茶
|
TRUNG QUỐC TRÀ |
chè tàu |
中国石油天然ガス総公司
|
TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY |
Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
中国現代国際関係研究所
|
TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
中国核工業公司
|
TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
中国技術輸出入公司
|
TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
中国国際信託投資公司
|
TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY |
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
中国・ASEAN自由貿易地域
|
TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
中国
|
TRUNG QUỐC |
nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc |
中哲
|
TRUNG TRIẾT |
Triết học Trung hoa |
中和熱
|
TRUNG HÒA NHIỆT |
nhiệt trung hòa |
中和する
|
TRUNG HÒA |
giã |
中和する
|
TRUNG HÒA |
trung hoà |
中和
|
TRUNG HÒA |
trung hoà |
中吊り
|
TRUNG ĐIẾU |
Quảng cáo treo trong tàu hỏa |
中古時代
|
TRUNG CỔ THỜI ĐẠI |
thời trung cổ |
中古
|
TRUNG CỔ |
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ |
中口
|
TRUNG KHẨU |
Cổng chính;đường kính cỡ trung |
中原
|
TRUNG NGUYÊN |
trung nguyên |
中南米カリブ経済委員会
|
TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh |
中南米
|
TRUNG NAM MỄ |
Trung Nam Mỹ |
中刳り盤
|
TRUNG KHÔ BÀN |
máy doa |
中刳り
|
TRUNG KHÔ |
sự doa |
中分
|
TRUNG PHÂN |
Nửa; một nửa |
中入り
|
TRUNG NHẬP |
Sự gián đoạn |
中傷する
|
TRUNG THƯƠNG |
gièm pha;gièm xiểm |
中傷
|
TRUNG THƯƠNG |
lời phỉ báng; sự phỉ báng |