1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
LƯU HỌC du học;sự lưu học; sự du học
SINH HỌC VẤN Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn
LÝ HỌC BỘ khoa khoa học tự nhiên
LÝ HỌC khoa học tự nhiên
する ĐỘC HỌC tự học
ĐỘC HỌC sự tự học
NHIỆT HỌC nhiệt học
VÔ,MÔ HỌC GIẢ đui mù
VÔ,MÔ HỌC thất học;vô học
HÁN HỌC hán học
THIỂN HỌC hiểu biết nông cạn; thiển cận;sự hiểu biết nông cạn; sự thiển cận;thiển học
PHÁP HỌC BỘ khoa luật
PHÁP HỌC luật học
VŨ,VÕ HỌC Khoa học quân sự
LÂM HỌC lâm học
TÂN HỌC KỲ học kỳ mới
VĂN HỌC THƯỞNG giải thưởng văn học
VĂN HỌC GIẢ nhà văn;văn nhân
VĂN HỌC SỬ lịch sử văn học;văn học sử
作品 VĂN HỌC TÁC PHẨM tác phẩm văn học
・環境 VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường
VĂN HỌC văn học
SỐ HỌC GIẢ nhà toán học
SỐ HỌC HỌC BỘ đại số học
SỐ HỌC đại số;số học;toán học
PHỤC HỌC sự trở lại trường học
CÔNG HỌC BỘ khoa kỹ thuật công nghiệp
CÔNG HỌC GIẢ kỹ sư
CÔNG HỌC KHOA khoa kỹ thuật
CÔNG HỌC SỸ,SĨ kỹ sư
CÔNG HỌC môn kỹ thuật công nghiệp
TIỂU HỌC SINH học sinh tiểu học
TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO tiểu học;trường tiểu học
HIẾU,HẢO HỌC sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị
NỮ HỌC SINH nữ sinh
TƯỞNG HỌC KIM học bổng
TƯỞNG HỌC SINH sinh viên có học bổng
する TƯỞNG HỌC khuyến học
ĐẠI HỌC VIỆN sự tốt nghiệp đạt học;viện đại học;viện đào tạo sau đại học; viện nghiên cứu sau đại học; trường đào tạo sau đại học
ĐẠI HỌC BỘ bộ đại học
ĐẠI HỌC SINH sinh viên
技術管理協会 ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
の卒業の試験に合格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa
ĐẠI HỌC đại học;trường đại học
DẠ HỌC lớp học ban đêm
TẠI HỌC đang học
TRIẾT HỌC GIẢ triết gia;triết nhân
TRIẾT HỌC nhà triết học
TRIẾT HỌC triết;triết học
HƯỚNG HỌC TÂM Lòng hiếu học
ĐỒNG HỌC SINH bạn đồng học
SỬ HỌC GIẢ sử gia
SỬ HỌC sử học
BÁC HỌC bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học
I,Y HỌC BỘ trường đại học y; khoa y
用語 I,Y HỌC DỤNG NGỮ từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
I,Y HỌC SINH y sinh
卒後研修認定委員会 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
I,Y HỌC y học
調味料 HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU mì chính; bột ngọt
薬品 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
肥料 HÓA HỌC PHI LIỆU phân bón hóa học;phân hóa học
繊維 HÓA HỌC TIỆM DUY tơ hóa học
合成 HÓA HỌC HỢP THÀNH hóa hợp
兵器 HÓA HỌC BINH KHÍ vũ khí hóa học
HÓA HỌC hóa học
MIỄN HỌC siêng học;sự chăm chỉ học hành
CỘNG HỌC sự học chung
願書 NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ Hồ sơ nhập học
NHẬP HỌC NẠN,NAN Những khó khăn khi thi vào trường
NHẬP HỌC KIM Phí nhập học
試験 NHẬP HỌC THI NGHIỆM kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh
NHẬP HỌC GIẢ Người mới nhập học; học sinh mới
考査 NHẬP HỌC KHẢO TRA Kỳ kiểm tra nhập học
NHẬP HỌC SINH Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường
志願者 NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học
NHẬP HỌC THỨC Lễ khai giảng; lễ nhập học
する NHẬP HỌC nhập học
NHẬP HỌC sự nhập học; sự vào học
顕微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
繊維 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
機械 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
QUANG HỌC Quang học
NHO HỌC GIẢ đồ Nho;người theo Nho học
NHO HỌC nho học
ĐINH HỌC sự đình chỉ học tập
旅行 TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch để phục vụ học tập
する HƯU HỌC nghỉ học
HƯU HỌC sự nghỉ học
PHẬT HỌC Phật học
TRUNG HỌC SINH học sinh trung học
TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
TRUNG HỌC trung học
鳥類 ĐIỂU LOẠI HỌC điểu học
高等 CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng
音韻 ÂM VẦN,VẬN HỌC ngữ âm học
音声 ÂM THANH HỌC âm thanh học; âm học; ngữ âm học
非科 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
電熱 ĐIỆN NHIỆT HỌC điện nhiệt học
電気 ĐIỆN KHÍ HỌC điện khí học
1 | 2 | 3 | 4