Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
法学
|
PHÁP HỌC |
luật học |
文学者
|
VĂN HỌC GIẢ |
nhà văn;văn nhân |
小学生
|
TIỂU HỌC SINH |
học sinh tiểu học |
化学肥料
|
HÓA HỌC PHI LIỆU |
phân bón hóa học;phân hóa học |
入学考査
|
NHẬP HỌC KHẢO TRA |
Kỳ kiểm tra nhập học |
進学する
|
TIẾN,TẤN HỌC |
học lên đại học |
藩学
|
PHIÊN HỌC |
trường học cho con của các võ sĩ samurai |
科学・技術・環境省
|
KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH |
Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
留学する
|
LƯU HỌC |
lưu học; du học |
文学史
|
VĂN HỌC SỬ |
lịch sử văn học;văn học sử |
小学校
|
TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO |
tiểu học;trường tiểu học |
在学
|
TẠI HỌC |
đang học |
史学者
|
SỬ HỌC GIẢ |
sử gia |
化学繊維
|
HÓA HỌC TIỆM DUY |
tơ hóa học |
入学生
|
NHẬP HỌC SINH |
Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
進学
|
TIẾN,TẤN HỌC |
sự học lên đại học; học lên đại học |
薬学大学
|
DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC |
đại học dược khoa |
科学アカデミー
|
KHOA HỌC |
viện hàn lâm khoa học |
留学
|
LƯU HỌC |
du học;sự lưu học; sự du học |
文学作品
|
VĂN HỌC TÁC PHẨM |
tác phẩm văn học |
史学
|
SỬ HỌC |
sử học |
化学合成
|
HÓA HỌC HỢP THÀNH |
hóa hợp |
入学志願者
|
NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ |
Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học |
薬学
|
DƯỢC HỌC |
dược học |
科学
|
KHOA HỌC |
hóa học;khoa học |
熱学
|
NHIỆT HỌC |
nhiệt học |
文学・環境学会
|
VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI |
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường |
化学兵器
|
HÓA HỌC BINH KHÍ |
vũ khí hóa học |
入学式
|
NHẬP HỌC THỨC |
Lễ khai giảng; lễ nhập học |
儒学者
|
NHO HỌC GIẢ |
đồ Nho;người theo Nho học |
通学
|
THÔNG HỌC |
sự đi học |
林学
|
LÂM HỌC |
lâm học |
文学
|
VĂN HỌC |
văn học |
化学
|
HÓA HỌC |
hóa học |
入学する
|
NHẬP HỌC |
nhập học |
儒学
|
NHO HỌC |
nho học |
禅学
|
THIỀN HỌC |
thiền học |
数学者
|
SỐ HỌC GIẢ |
nhà toán học |
大学院
|
ĐẠI HỌC VIỆN |
sự tốt nghiệp đạt học;viện đại học;viện đào tạo sau đại học; viện nghiên cứu sau đại học; trường đào tạo sau đại học |
入学
|
NHẬP HỌC |
sự nhập học; sự vào học |
停学
|
ĐINH HỌC |
sự đình chỉ học tập |
中学生
|
TRUNG HỌC SINH |
học sinh trung học |
退学する
|
THOÁI,THỐI HỌC |
thôi học |
生学問
|
SINH HỌC VẤN |
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn |
数学学部
|
SỐ HỌC HỌC BỘ |
đại số học |
大学部
|
ĐẠI HỌC BỘ |
bộ đại học |
中学校
|
TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO |
trường trung học |
退学
|
THOÁI,THỐI HỌC |
sự bỏ học |
語学
|
NGỮ HỌC |
ngôn ngữ học;ngữ học |
神学者
|
THẦN HỌC GIẢ |
nhà thần học |
理学部
|
LÝ HỌC BỘ |
khoa khoa học tự nhiên |
無学者
|
VÔ,MÔ HỌC GIẢ |
đui mù |
数学
|
SỐ HỌC |
đại số;số học;toán học |
大学生
|
ĐẠI HỌC SINH |
sinh viên |
博学
|
BÁC HỌC |
bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học |
勉学
|
MIỄN HỌC |
siêng học;sự chăm chỉ học hành |
光学顕微鏡
|
QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH |
Kính hiển vi quang học |
修学旅行
|
TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG |
cuộc du lịch để phục vụ học tập |
中学
|
TRUNG HỌC |
trung học |
自学する
|
TỰ HỌC |
tự học |
神学
|
THẦN HỌC |
thần học |
理学
|
LÝ HỌC |
khoa học tự nhiên |
無学
|
VÔ,MÔ HỌC |
thất học;vô học |
大学技術管理協会
|
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
光学繊維
|
QUANG HỌC TIỆM DUY |
sợi quang học |
漢学
|
HÁN HỌC |
hán học |
武学
|
VŨ,VÕ HỌC |
Khoa học quân sự |
大学の卒業の試験に合格する
|
ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH |
đại đăng khoa |
医学部
|
I,Y HỌC BỘ |
trường đại học y; khoa y |
共学
|
CỘNG HỌC |
sự học chung |
光学機械
|
QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI |
máy quang học |
工学部
|
CÔNG HỌC BỘ |
khoa kỹ thuật công nghiệp |
大学
|
ĐẠI HỌC |
đại học;trường đại học |
哲学者
|
TRIẾT HỌC GIẢ |
triết gia;triết nhân |
医学用語
|
I,Y HỌC DỤNG NGỮ |
từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
光学
|
QUANG HỌC |
Quang học |
研学
|
NGHIÊN HỌC |
sự học tập; sự nghiên cứu |
独学する
|
ĐỘC HỌC |
tự học |
工学者
|
CÔNG HỌC GIẢ |
kỹ sư |
好学
|
HIẾU,HẢO HỌC |
sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị |
夜学
|
DẠ HỌC |
lớp học ban đêm |
哲学か
|
TRIẾT HỌC |
nhà triết học |
医学生
|
I,Y HỌC SINH |
y sinh |
入学願書
|
NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ |
Hồ sơ nhập học |
休学する
|
HƯU HỌC |
nghỉ học |
篤学の士
|
ĐỐC HỌC SỸ,SĨ |
người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
独学
|
ĐỘC HỌC |
sự tự học |
工学科
|
CÔNG HỌC KHOA |
khoa kỹ thuật |
女学生
|
NỮ HỌC SINH |
nữ sinh |
哲学
|
TRIẾT HỌC |
triết;triết học |
医学卒後研修認定委員会
|
I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI |
Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
入学難
|
NHẬP HỌC NẠN,NAN |
Những khó khăn khi thi vào trường |
休学
|
HƯU HỌC |
sự nghỉ học |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
地質学者
|
ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ |
nhà địa chất học |
優生学
|
ƯU SINH HỌC |
thuyết ưu sinh |
積分学
|
TÍCH PHÂN HỌC |
tích phân học |
発生学
|
PHÁT SINH HỌC |
Di truyền học; phôi học |
犯罪学
|
PHẠM TỘI HỌC |
tội phạm học |
法律学
|
PHÁP LUẬT HỌC |
luật học |