| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 留学 | LƯU HỌC | du học;sự lưu học; sự du học |
| 生学問 | SINH HỌC VẤN | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn |
| 理学部 | LÝ HỌC BỘ | khoa khoa học tự nhiên |
| 理学 | LÝ HỌC | khoa học tự nhiên |
| 独学する | ĐỘC HỌC | tự học |
| 独学 | ĐỘC HỌC | sự tự học |
| 熱学 | NHIỆT HỌC | nhiệt học |
| 無学者 | VÔ,MÔ HỌC GIẢ | đui mù |
| 無学 | VÔ,MÔ HỌC | thất học;vô học |
| 漢学 | HÁN HỌC | hán học |
| 浅学 | THIỂN HỌC | hiểu biết nông cạn; thiển cận;sự hiểu biết nông cạn; sự thiển cận;thiển học |
| 法学部 | PHÁP HỌC BỘ | khoa luật |
| 法学 | PHÁP HỌC | luật học |
| 武学 | VŨ,VÕ HỌC | Khoa học quân sự |
| 林学 | LÂM HỌC | lâm học |
| 新学期 | TÂN HỌC KỲ | học kỳ mới |
| 文学賞 | VĂN HỌC THƯỞNG | giải thưởng văn học |
| 文学者 | VĂN HỌC GIẢ | nhà văn;văn nhân |
| 文学史 | VĂN HỌC SỬ | lịch sử văn học;văn học sử |
| 文学作品 | VĂN HỌC TÁC PHẨM | tác phẩm văn học |
| 文学・環境学会 | VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI | Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường |
| 文学 | VĂN HỌC | văn học |
| 数学者 | SỐ HỌC GIẢ | nhà toán học |
| 数学学部 | SỐ HỌC HỌC BỘ | đại số học |
| 数学 | SỐ HỌC | đại số;số học;toán học |
| 復学 | PHỤC HỌC | sự trở lại trường học |
| 工学部 | CÔNG HỌC BỘ | khoa kỹ thuật công nghiệp |
| 工学者 | CÔNG HỌC GIẢ | kỹ sư |
| 工学科 | CÔNG HỌC KHOA | khoa kỹ thuật |
| 工学士 | CÔNG HỌC SỸ,SĨ | kỹ sư |
| 工学 | CÔNG HỌC | môn kỹ thuật công nghiệp |
| 小学生 | TIỂU HỌC SINH | học sinh tiểu học |
| 小学校 | TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO | tiểu học;trường tiểu học |
| 好学 | HIẾU,HẢO HỌC | sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị |
| 女学生 | NỮ HỌC SINH | nữ sinh |
| 奨学金 | TƯỞNG HỌC KIM | học bổng |
| 奨学生 | TƯỞNG HỌC SINH | sinh viên có học bổng |
| 奨学する | TƯỞNG HỌC | khuyến học |
| 大学院 | ĐẠI HỌC VIỆN | sự tốt nghiệp đạt học;viện đại học;viện đào tạo sau đại học; viện nghiên cứu sau đại học; trường đào tạo sau đại học |
| 大学部 | ĐẠI HỌC BỘ | bộ đại học |
| 大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên |
| 大学技術管理協会 | ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
| 大学の卒業の試験に合格する | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đại đăng khoa |
| 大学 | ĐẠI HỌC | đại học;trường đại học |
| 夜学 | DẠ HỌC | lớp học ban đêm |
| 在学 | TẠI HỌC | đang học |
| 哲学者 | TRIẾT HỌC GIẢ | triết gia;triết nhân |
| 哲学か | TRIẾT HỌC | nhà triết học |
| 哲学 | TRIẾT HỌC | triết;triết học |
| 向学心 | HƯỚNG HỌC TÂM | Lòng hiếu học |
| 同学生 | ĐỒNG HỌC SINH | bạn đồng học |
| 史学者 | SỬ HỌC GIẢ | sử gia |
| 史学 | SỬ HỌC | sử học |
| 博学 | BÁC HỌC | bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học |
| 医学部 | I,Y HỌC BỘ | trường đại học y; khoa y |
| 医学用語 | I,Y HỌC DỤNG NGỮ | từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
| 医学生 | I,Y HỌC SINH | y sinh |
| 医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
| 医学 | I,Y HỌC | y học |
| 化学調味料 | HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU | mì chính; bột ngọt |
| 化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
| 化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
| 化学繊維 | HÓA HỌC TIỆM DUY | tơ hóa học |
| 化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
| 化学兵器 | HÓA HỌC BINH KHÍ | vũ khí hóa học |
| 化学 | HÓA HỌC | hóa học |
| 勉学 | MIỄN HỌC | siêng học;sự chăm chỉ học hành |
| 共学 | CỘNG HỌC | sự học chung |
| 入学願書 | NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ | Hồ sơ nhập học |
| 入学難 | NHẬP HỌC NẠN,NAN | Những khó khăn khi thi vào trường |
| 入学金 | NHẬP HỌC KIM | Phí nhập học |
| 入学試験 | NHẬP HỌC THI NGHIỆM | kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh |
| 入学者 | NHẬP HỌC GIẢ | Người mới nhập học; học sinh mới |
| 入学考査 | NHẬP HỌC KHẢO TRA | Kỳ kiểm tra nhập học |
| 入学生 | NHẬP HỌC SINH | Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
| 入学志願者 | NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ | Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học |
| 入学式 | NHẬP HỌC THỨC | Lễ khai giảng; lễ nhập học |
| 入学する | NHẬP HỌC | nhập học |
| 入学 | NHẬP HỌC | sự nhập học; sự vào học |
| 光学顕微鏡 | QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi quang học |
| 光学繊維 | QUANG HỌC TIỆM DUY | sợi quang học |
| 光学機械 | QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI | máy quang học |
| 光学 | QUANG HỌC | Quang học |
| 儒学者 | NHO HỌC GIẢ | đồ Nho;người theo Nho học |
| 儒学 | NHO HỌC | nho học |
| 停学 | ĐINH HỌC | sự đình chỉ học tập |
| 修学旅行 | TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch để phục vụ học tập |
| 休学する | HƯU HỌC | nghỉ học |
| 休学 | HƯU HỌC | sự nghỉ học |
| 仏学 | PHẬT HỌC | Phật học |
| 中学生 | TRUNG HỌC SINH | học sinh trung học |
| 中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
| 中学 | TRUNG HỌC | trung học |
| 鳥類学 | ĐIỂU LOẠI HỌC | điểu học |
| 高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
| 音韻学 | ÂM VẦN,VẬN HỌC | ngữ âm học |
| 音声学 | ÂM THANH HỌC | âm thanh học; âm học; ngữ âm học |
| 非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
| 電熱学 | ĐIỆN NHIỆT HỌC | điện nhiệt học |
| 電気学 | ĐIỆN KHÍ HỌC | điện khí học |