Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
陣大学
|
TRẬN ĐẠI HỌC |
cơ thể học |
酵素学
|
GIẾU,DIẾU TỐ HỌC |
Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc |
軟文学
|
NHUYỄN VĂN HỌC |
Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ |
軍事学
|
QUÂN SỰ HỌC |
binh công xưởng |
論理学
|
LUẬN LÝ HỌC |
luân lý học |
言語学
|
NGÔN NGỮ HỌC |
ngôn ngữ học |
解剖学
|
GIẢI PHẪU HỌC |
giải phẫu học; khoa giải phẫu |
血液学
|
HUYẾT DỊCH HỌC |
huyết học |
薬剤学
|
DƯỢC TỀ HỌC |
dược liệu học |
航空学
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỌC |
Hàng không học |
考証学
|
KHẢO CHỨNG HỌC |
khảo chứng học |
考古学者
|
KHẢO CỔ HỌC GIẢ |
nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học |
考古学
|
KHẢO CỔ HỌC |
Khảo cổ học |
美術学校
|
MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO |
Trường nghệ thuật |
統語学
|
THỐNG NGỮ HỌC |
cú pháp học |
統計学
|
THỐNG KẾ HỌC |
thống kê học |
経済学者
|
KINH TẾ HỌC GIẢ |
nhà kinh tế học |
経済学
|
KINH TẾ HỌC |
kinh tế học |
細菌学
|
TẾ KHUẨN HỌC |
vi trùng học |
細胞学
|
TẾ BÀO HỌC |
tế bào học |
純文学
|
THUẦN VĂN HỌC |
văn học thuần tuý |
積分学
|
TÍCH PHÂN HỌC |
tích phân học |
私立学校
|
TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường tư; trường dân lập |
神経学
|
THẦN KINH HỌC |
thần kinh học |
社会学
|
XÃ HỘI HỌC |
xã hội học |
発生学
|
PHÁT SINH HỌC |
Di truyền học; phôi học |
病理学
|
BỆNH,BỊNH LÝ HỌC |
bệnh học;Bệnh lý học |
生理学者
|
SINH LÝ HỌC GIẢ |
nhà sinh lý học |
生物学
|
SINH VẬT HỌC |
sinh vật học |
現象学
|
HIỆN TƯỢNG HỌC |
Hiện tượng học |
犯罪学
|
PHẠM TỘI HỌC |
tội phạm học |
特殊学級
|
ĐẶC THÙ HỌC CẤP |
cấp học đặc thù |
物理学者
|
VẬT LÝ HỌC GIẢ |
nhà vật lý |
物理学
|
VẬT LÝ HỌC |
vật lý học |
熱化学
|
NHIỆT HÓA HỌC |
nhiệt hóa |
熱力学
|
NHIỆT LỰC HỌC |
Nhiệt động học;nhiệt học |
海洋学
|
HẢI DƯƠNG HỌC |
hải dương học |
法律学
|
PHÁP LUẬT HỌC |
luật học |
水理学
|
THỦY LÝ HỌC |
động thủy học |
水力学
|
THỦY LỰC HỌC |
động thủy học;thủy lực học |
気象学
|
KHÍ TƯỢNG HỌC |
khí tượng học |
民即学
|
DÂN TỨC HỌC |
dân tộc học |
歴史学
|
LỊCH SỬ HỌC |
sử học |
機能学習
|
CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP |
học nghề |
機械学
|
CƠ,KY GIỚI HỌC |
cơ học |
植物学者
|
THỰC VẬT HỌC GIẢ |
nhà thực vật học |
植物学
|
THỰC VẬT HỌC |
thực vật học |
東洋学
|
ĐÔNG DƯƠNG HỌC |
Phương đông học |
書誌学
|
THƯ CHÍ HỌC |
thư mục học; mục lục tham khảo |
昆虫学者
|
CÔN TRÙNG HỌC GIẢ |
Nhà côn trùng học |
昆虫学
|
CÔN TRÙNG HỌC |
côn trùng học |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
教育学
|
GIÁO DỤC HỌC |
giáo học |
心理学者
|
TÂM LÝ HỌC GIẢ |
nhà tâm lý |
心理学
|
TÂM LÝ HỌC |
tâm lý học |
微分学
|
VI PHÂN HỌC |
Phép tính vi phân |
弁証学
|
BIỆN,BIỀN CHỨNG HỌC |
biện lý học |
幾何学
|
KỶ,KY HÀ HỌC |
hình học;kỷ hà học |
帝王学
|
ĐẾ VƯƠNG HỌC |
việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua |
山林学
|
SƠN LÂM HỌC |
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng |
専門学校
|
CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO |
trường chuyên |
宇宙学
|
VŨ TRỤ HỌC |
vũ trụ học |
天文学者
|
THIÊN VĂN HỌC GIẢ |
Nhà thiên văn học |
天文学
|
THIÊN VĂN HỌC |
thiên văn học |
天体学
|
THIÊN THỂ HỌC |
Thiên thể học |
士官学校
|
SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO |
học viện quân sự |
地質学者
|
ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ |
nhà địa chất học |
地質学
|
ĐỊA CHẤT HỌC |
địa chất học |
地理学者
|
ĐỊA LÝ HỌC GIẢ |
Nhà địa lý |
地理学
|
ĐỊA LÝ HỌC |
Địa lý học |
国立学校
|
QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường công; trường quốc lập |
動物学
|
ĐỘNG VẬT HỌC |
động vật học |
動力学
|
ĐỘNG LỰC HỌC |
động học;động lực học |
公立学校
|
CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường công lập;trường đại học quốc lập |
党の学習
|
ĐẢNG HỌC TẬP |
đảng khoá |
光化学反応
|
QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG |
Phản ứng quang hóa |
光化学
|
QUANG HÓA HỌC |
Quang hóa học |
優生学
|
ƯU SINH HỌC |
thuyết ưu sinh |
儒教学者の行為一門
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN |
nho môn |
儒教学者の行為
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI |
nho hạnh |
儒教学者の伝統
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG |
nho phong |
儒教学者
|
NHO GIÁO HỌC GIẢ |
nho gia;nho giáo |
儒教学制
|
NHO GIÁO HỌC CHẾ |
nho sinh |
倫理学
|
LUÂN LÝ HỌC |
luân lý học |
会計学
|
HỘI KẾ HỌC |
nghề kế toán; môn kế toán |
人類学
|
NHÂN LOẠI HỌC |
nhân chủng học |
人間学
|
NHÂN GIAN HỌC |
Nhân chủng học |
人相学
|
NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG HỌC |
Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học;tướng số;tướng thuật |
中等学校
|
TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO |
trường trung học |
電気科学
|
ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC |
điện học |
電気工学
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC |
kỹ thuật điện |
電気化学
|
ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC |
điện hóa học |
電子工学者
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ |
Kỹ sư điện tử |
電子工学
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC |
Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
連邦科学産業研究庁
|
LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH |
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
通俗文学
|
THÔNG TỤC VĂN HỌC |
văn học thông tục; văn học dành cho đa số |
近代文学
|
CẬN ĐẠI VĂN HỌC |
văn học cận đại |
農芸化学
|
NÔNG NGHỆ HÓA HỌC |
Hóa học nông nghiệp |
農民文学
|
NÔNG DÂN VĂN HỌC |
Văn học nông dân; văn chương quê mùa |
農業科学研究院
|
NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN |
viện khảo cứu nông lâm |