1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
陣大 TRẬN ĐẠI HỌC cơ thể học
酵素 GIẾU,DIẾU TỐ HỌC Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc
軟文 NHUYỄN VĂN HỌC Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ
軍事 QUÂN SỰ HỌC binh công xưởng
論理 LUẬN LÝ HỌC luân lý học
言語 NGÔN NGỮ HỌC ngôn ngữ học
解剖 GIẢI PHẪU HỌC giải phẫu học; khoa giải phẫu
血液 HUYẾT DỊCH HỌC huyết học
薬剤 DƯỢC TỀ HỌC dược liệu học
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỌC Hàng không học
考証 KHẢO CHỨNG HỌC khảo chứng học
考古 KHẢO CỔ HỌC GIẢ nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học
考古 KHẢO CỔ HỌC Khảo cổ học
美術 MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO Trường nghệ thuật
統語 THỐNG NGỮ HỌC cú pháp học
統計 THỐNG KẾ HỌC thống kê học
経済 KINH TẾ HỌC GIẢ nhà kinh tế học
経済 KINH TẾ HỌC kinh tế học
細菌 TẾ KHUẨN HỌC vi trùng học
細胞 TẾ BÀO HỌC tế bào học
純文 THUẦN VĂN HỌC văn học thuần tuý
積分 TÍCH PHÂN HỌC tích phân học
私立 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
神経 THẦN KINH HỌC thần kinh học
社会 XÃ HỘI HỌC xã hội học
発生 PHÁT SINH HỌC Di truyền học; phôi học
病理 BỆNH,BỊNH LÝ HỌC bệnh học;Bệnh lý học
生理 SINH LÝ HỌC GIẢ nhà sinh lý học
生物 SINH VẬT HỌC sinh vật học
現象 HIỆN TƯỢNG HỌC Hiện tượng học
犯罪 PHẠM TỘI HỌC tội phạm học
特殊 ĐẶC THÙ HỌC CẤP cấp học đặc thù
物理 VẬT LÝ HỌC GIẢ nhà vật lý
物理 VẬT LÝ HỌC vật lý học
熱化 NHIỆT HÓA HỌC nhiệt hóa
熱力 NHIỆT LỰC HỌC Nhiệt động học;nhiệt học
海洋 HẢI DƯƠNG HỌC hải dương học
法律 PHÁP LUẬT HỌC luật học
水理 THỦY LÝ HỌC động thủy học
水力 THỦY LỰC HỌC động thủy học;thủy lực học
気象 KHÍ TƯỢNG HỌC khí tượng học
民即 DÂN TỨC HỌC dân tộc học
歴史 LỊCH SỬ HỌC sử học
機能 CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP học nghề
機械 CƠ,KY GIỚI HỌC cơ học
植物 THỰC VẬT HỌC GIẢ nhà thực vật học
植物 THỰC VẬT HỌC thực vật học
東洋 ĐÔNG DƯƠNG HỌC Phương đông học
書誌 THƯ CHÍ HỌC thư mục học; mục lục tham khảo
昆虫 CÔN TRÙNG HỌC GIẢ Nhà côn trùng học
昆虫 CÔN TRÙNG HỌC côn trùng học
日本 NHẬT BẢN HỌC GIẢ học giả người Nhật
教育 GIÁO DỤC HỌC giáo học
心理 TÂM LÝ HỌC GIẢ nhà tâm lý
心理 TÂM LÝ HỌC tâm lý học
微分 VI PHÂN HỌC Phép tính vi phân
弁証 BIỆN,BIỀN CHỨNG HỌC biện lý học
幾何 KỶ,KY HÀ HỌC hình học;kỷ hà học
帝王 ĐẾ VƯƠNG HỌC việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua
山林 SƠN LÂM HỌC khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
専門 CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO trường chuyên
宇宙 VŨ TRỤ HỌC vũ trụ học
天文 THIÊN VĂN HỌC GIẢ Nhà thiên văn học
天文 THIÊN VĂN HỌC thiên văn học
天体 THIÊN THỂ HỌC Thiên thể học
士官 SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO học viện quân sự
地質 ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ nhà địa chất học
地質 ĐỊA CHẤT HỌC địa chất học
地理 ĐỊA LÝ HỌC GIẢ Nhà địa lý
地理 ĐỊA LÝ HỌC Địa lý học
国立 QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công; trường quốc lập
動物 ĐỘNG VẬT HỌC động vật học
動力 ĐỘNG LỰC HỌC động học;động lực học
公立 CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công lập;trường đại học quốc lập
党の ĐẢNG HỌC TẬP đảng khoá
光化反応 QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG Phản ứng quang hóa
光化 QUANG HÓA HỌC Quang hóa học
優生 ƯU SINH HỌC thuyết ưu sinh
儒教者の行為一門 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN nho môn
儒教者の行為 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI nho hạnh
儒教者の伝統 NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG nho phong
儒教 NHO GIÁO HỌC GIẢ nho gia;nho giáo
儒教 NHO GIÁO HỌC CHẾ nho sinh
倫理 LUÂN LÝ HỌC luân lý học
会計 HỘI KẾ HỌC nghề kế toán; môn kế toán
人類 NHÂN LOẠI HỌC nhân chủng học
人間 NHÂN GIAN HỌC Nhân chủng học
人相 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG HỌC Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học;tướng số;tướng thuật
中等 TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
電気科 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
電気工 ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC kỹ thuật điện
電気化 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
電子工 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ Kỹ sư điện tử
電子工 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC Kỹ thuật điện tử; điện tử học
連邦科産業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
通俗文 THÔNG TỤC VĂN HỌC văn học thông tục; văn học dành cho đa số
近代文 CẬN ĐẠI VĂN HỌC văn học cận đại
農芸化 NÔNG NGHỆ HÓA HỌC Hóa học nông nghiệp
農民文 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
農業科研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
1 | 2 | 3 | 4