Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
建築大学
|
KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC |
đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
超物理学
|
SIÊU VẬT LÝ HỌC |
siêu vật lý học |
人文科学
|
NHÂN VĂN KHOA HỌC |
khoa học nhân văn |
連邦科学産業研究庁
|
LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH |
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
貧乏な学者
|
BẦN PHẠP HỌC GIẢ |
hàn sĩ |
経験を学ぶ
|
KINH NGHIỆM HỌC |
rút kinh nghiệm |
年輪史学
|
NIÊN LUÂN SỬ HỌC |
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây |
宇宙科学
|
VŨ TRỤ KHOA HỌC |
khoa học vũ trụ |
古典文学
|
CỔ ĐIỂN VĂN HỌC |
văn học cổ điển |
中途退学
|
TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC |
sự bỏ học giữa chừng |
貧しい学者
|
BẦN HỌC GIẢ |
hàn sĩ |
大衆文学
|
ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC |
tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
国立科学研究センター
|
QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU |
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
口耳の学
|
KHẨU NHĨ HỌC |
sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
通俗文学
|
THÔNG TỤC VĂN HỌC |
văn học thông tục; văn học dành cho đa số |
生物化学的酸素要求量
|
SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG |
Nhu cầu ô xy sinh hóa |
師範大学
|
SƯ PHẠM ĐẠI HỌC |
đại học sư phạm;trường đại học sư phạm |
厳正科学
|
NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC |
khoa học chính xác |
航海大学
|
HÀNG HẢI ĐẠI HỌC |
trường đại học hàng hải |
経済大学
|
KINH TẾ ĐẠI HỌC |
đại học kinh tế;trường đại học kinh tế |
無機科学
|
VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC |
hóa học vô cơ |
東洋医学
|
ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC |
đông y |
原子力学
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC |
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
自然科学
|
TỰ NHIÊN KHOA HỌC |
khoa học tự nhiên |
比較文学
|
TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC |
văn so sánh |
東京大学
|
ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC |
Trường đại học Tokyo |
工科大学
|
CÔNG KHOA ĐẠI HỌC |
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
電気科学
|
ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC |
điện học |
近代文学
|
CẬN ĐẠI VĂN HỌC |
văn học cận đại |
認知科学
|
NHẬN TRI KHOA HỌC |
Khoa học nhận thức |
有機化学
|
HỮU CƠ,KY HÓA HỌC |
hóa học hữu cơ |
工業大学
|
CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC |
đại học công nghiệp |
医科大学
|
I,Y KHOA ĐẠI HỌC |
đại học y khoa;trường đại học y khoa |
分析化学
|
PHÂN TÍCH HÓA HỌC |
hóa học phân tích |
伝記文学
|
TRUYỀN KÝ VĂN HỌC |
Văn học tiểu sử |
電気工学
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC |
kỹ thuật điện |
農芸化学
|
NÔNG NGHỆ HÓA HỌC |
Hóa học nông nghiệp |
社会科学
|
XÃ HỘI KHOA HỌC |
môn khoa học xã hội |
技術科学
|
KỸ THUẬT KHOA HỌC |
khoa học kỹ thuật |
工業化学
|
CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC |
Hóa học công nghiệp |
図書館学
|
ĐỒ THƯ QUÁN HỌC |
thư viện học; thư viện |
伝承文学
|
TRUYỀN THỪA VĂN HỌC |
Văn học miệng |
農民文学
|
NÔNG DÂN VĂN HỌC |
Văn học nông dân; văn chương quê mùa |
計算機学会
|
KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI |
Hiệp hội Máy vi tính |
現代科学
|
HIỆN ĐẠI KHOA HỌC |
Khoa học hiện đại |
海軍兵学校
|
HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO |
trường sỹ quan hải quân |
欧州科学財団
|
ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN |
Tổ chức Khoa học Châu Âu |
好色文学
|
HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC |
Văn học khiêu dâm |
電気化学
|
ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC |
điện hóa học |
農業科学研究院
|
NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN |
viện khảo cứu nông lâm |
電子工学者
|
ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ |
Kỹ sư điện tử |
農業大学
|
NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC |
đại học nông nghiệp |
短期大学
|
ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC |
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
海外留学熱
|
HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT |
sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
日本文学
|
NHẬT BẢN VĂN HỌC |
Nền văn học Nhật Bản |
微生物学者
|
VI SINH VẬT HỌC GIẢ |
Nhà vi trùng học |
犯罪心理学
|
PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC |
Tâm lý học tội phạm |
構造言語学
|
CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC |
Ngôn ngữ học cấu trúc |
物理と化学
|
VẬT LÝ HÓA HỌC |
lý hóa |
天体物理学
|
THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC |
vật lý học thiên thể |
国立行政学院
|
QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
Học viện Hành chính Quốc gia |
平面機何学
|
BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC |
hình học phẳng |
比較言語学
|
TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC |
ngôn ngữ ví von |
国家行政学院
|
QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
học viện hành chính quốc gia |
ビールス学
|
HỌC |
siêu vi trùng học |
米国機械学会
|
MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI |
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
欧州国際学校協議会
|
ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI |
Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
豪州国立大学
|
HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Quốc gia úc |
電気通信大学
|
ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC |
đại học điện tử viễn thông |
国家自然科学及び技術センター
|
QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT |
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
国家社会科学及び人文センター
|
QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
米地球物理学連合
|
MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP |
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
アメリカ大学入学能力テスト
|
ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC |
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
欧州企業倫理学会
|
ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI |
Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
ハーバード大学
|
ĐẠI HỌC |
Trường đại học Harvard |
ニューモア文学
|
VĂN HỌC |
hài văn |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
アカデミー科学院
|
KHOA HỌC VIỆN |
hàn lâm viện |
試験にパスした学生
|
THI NGHIỆM HỌC SINH |
thí sinh (thí sanh) |