| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 農業大学 | NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học nông nghiệp |
| 身体大学 | THÂN THỂ ĐẠI HỌC | cơ thể học |
| 超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
| 貧乏な学者 | BẦN PHẠP HỌC GIẢ | hàn sĩ |
| 貧しい学者 | BẦN HỌC GIẢ | hàn sĩ |
| 認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
| 計算機学会 | KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI | Hiệp hội Máy vi tính |
| 西洋医学 | TÂY DƯƠNG I,Y HỌC | tây y |
| 航海大学 | HÀNG HẢI ĐẠI HỌC | trường đại học hàng hải |
| 自然科学 | TỰ NHIÊN KHOA HỌC | khoa học tự nhiên |
| 美術大学 | MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC | đại học Mỹ thuật |
| 総合大学 | TỔNG HỢP ĐẠI HỌC | đại học tổng hợp;trường đại học tổng hợp |
| 経験を学ぶ | KINH NGHIỆM HỌC | rút kinh nghiệm |
| 経済大学 | KINH TẾ ĐẠI HỌC | đại học kinh tế;trường đại học kinh tế |
| 社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
| 短期大学 | ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC | trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
| 生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
| 現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
| 無機科学 | VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC | hóa học vô cơ |
| 海軍兵学校 | HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO | trường sỹ quan hải quân |
| 海外留学熱 | HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT | sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
| 水産大学 | THỦY SẢN ĐẠI HỌC | đại học thủy sản |
| 比較文学 | TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC | văn so sánh |
| 欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
| 様様の学説 | DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT | dị thuyết |
| 東洋医学 | ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC | đông y |
| 東京大学 | ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC | Trường đại học Tokyo |
| 有機化学 | HỮU CƠ,KY HÓA HỌC | hóa học hữu cơ |
| 日本文学 | NHẬT BẢN VĂN HỌC | Nền văn học Nhật Bản |
| 技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
| 微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
| 微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
| 建築大学 | KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC | đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
| 年輪史学 | NIÊN LUÂN SỬ HỌC | khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây |
| 師範大学 | SƯ PHẠM ĐẠI HỌC | đại học sư phạm;trường đại học sư phạm |
| 工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
| 工業大学 | CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học công nghiệp |
| 工業化学 | CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC | Hóa học công nghiệp |
| 宇宙科学 | VŨ TRỤ KHOA HỌC | khoa học vũ trụ |
| 好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
| 大衆文学 | ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC | tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
| 国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
| 図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện |
| 合成化学工業 | HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
| 合成化学 | HỢP THÀNH HÓA HỌC | hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp |
| 古典文学 | CỔ ĐIỂN VĂN HỌC | văn học cổ điển |
| 口耳の学 | KHẨU NHĨ HỌC | sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
| 厳正科学 | NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC | khoa học chính xác |
| 原子力学 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC | nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
| 医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
| 分析化学 | PHÂN TÍCH HÓA HỌC | hóa học phân tích |
| 伝記文学 | TRUYỀN KÝ VĂN HỌC | Văn học tiểu sử |
| 伝承文学 | TRUYỀN THỪA VĂN HỌC | Văn học miệng |
| 人間工学 | NHÂN GIAN CÔNG HỌC | Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự |
| 人文科学 | NHÂN VĂN KHOA HỌC | khoa học nhân văn |
| 中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
| 米国機械学会 | MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI | Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
| 犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
| 物理と化学 | VẬT LÝ HÓA HỌC | lý hóa |
| 比較言語学 | TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC | ngôn ngữ ví von |
| 欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
| 構造言語学 | CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC | Ngôn ngữ học cấu trúc |
| 平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
| 天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
| 国立行政学院 | QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | Học viện Hành chính Quốc gia |
| 国家行政学院 | QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | học viện hành chính quốc gia |
| ビールス学 | HỌC | siêu vi trùng học |
| 電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
| 豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
| 米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
| 国際経済商学学生協会 | QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI | Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
| 国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
| 国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
| アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
| 欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
| 欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
| ハーバード大学 | ĐẠI HỌC | Trường đại học Harvard |
| ニューモア文学 | VĂN HỌC | hài văn |
| アカデミー科学院 | KHOA HỌC VIỆN | hàn lâm viện |
| 試験にパスした学生 | THI NGHIỆM HỌC SINH | thí sinh (thí sanh) |