1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
農業大 NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học nông nghiệp
身体大 THÂN THỂ ĐẠI HỌC cơ thể học
超物理 SIÊU VẬT LÝ HỌC siêu vật lý học
貧乏な BẦN PHẠP HỌC GIẢ hàn sĩ
貧しい BẦN HỌC GIẢ hàn sĩ
認知科 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
計算機 KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI Hiệp hội Máy vi tính
西洋医 TÂY DƯƠNG I,Y HỌC tây y
航海大 HÀNG HẢI ĐẠI HỌC trường đại học hàng hải
自然科 TỰ NHIÊN KHOA HỌC khoa học tự nhiên
美術大 MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC đại học Mỹ thuật
総合大 TỔNG HỢP ĐẠI HỌC đại học tổng hợp;trường đại học tổng hợp
経験を KINH NGHIỆM HỌC rút kinh nghiệm
経済大 KINH TẾ ĐẠI HỌC đại học kinh tế;trường đại học kinh tế
社会科 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
短期大 ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
生物化的酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
現代科 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
無機科 VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC hóa học vô cơ
海軍兵 HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO trường sỹ quan hải quân
海外留 HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài
水産大 THỦY SẢN ĐẠI HỌC đại học thủy sản
比較文 TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC văn so sánh
欧州科財団 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
様様の DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT dị thuyết
東洋医 ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC đông y
東京大 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
有機化 HỮU CƠ,KY HÓA HỌC hóa học hữu cơ
日本文 NHẬT BẢN VĂN HỌC Nền văn học Nhật Bản
技術科 KỸ THUẬT KHOA HỌC khoa học kỹ thuật
微生物 VI SINH VẬT HỌC GIẢ Nhà vi trùng học
微生物 VI SINH VẬT HỌC vi sinh vật học
建築大 KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc
年輪史 NIÊN LUÂN SỬ HỌC khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
師範大 SƯ PHẠM ĐẠI HỌC đại học sư phạm;trường đại học sư phạm
工科大 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
工業大 CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học công nghiệp
工業化 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
宇宙科 VŨ TRỤ KHOA HỌC khoa học vũ trụ
好色文 HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC Văn học khiêu dâm
大衆文 ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
国立科研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
図書館 ĐỒ THƯ QUÁN HỌC thư viện học; thư viện
合成化工業 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
合成化 HỢP THÀNH HÓA HỌC hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
古典文 CỔ ĐIỂN VĂN HỌC văn học cổ điển
口耳の KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
厳正科 NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC khoa học chính xác
原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
医科大 I,Y KHOA ĐẠI HỌC đại học y khoa;trường đại học y khoa
分析化 PHÂN TÍCH HÓA HỌC hóa học phân tích
伝記文 TRUYỀN KÝ VĂN HỌC Văn học tiểu sử
伝承文 TRUYỀN THỪA VĂN HỌC Văn học miệng
人間工 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人文科 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
中途退 TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học giữa chừng
米国機械 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
犯罪心理 PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC Tâm lý học tội phạm
物理と化 VẬT LÝ HÓA HỌC lý hóa
比較言語 TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC ngôn ngữ ví von
欧州国際校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
構造言語 CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC Ngôn ngữ học cấu trúc
平面機何 BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC hình học phẳng
天体物理 THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC vật lý học thiên thể
国立行政 QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN Học viện Hành chính Quốc gia
国家行政 QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN học viện hành chính quốc gia
ビールス HỌC siêu vi trùng học
電気通信大 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
豪州国立大 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
米地球物理連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
国際経済商生協会 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
国家自然科及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
国家社会科及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
アメリカ大能力テスト ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
欧州分子生物研究所 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
欧州企業倫理 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
ハーバード大 ĐẠI HỌC Trường đại học Harvard
ニューモア文 VĂN HỌC hài văn
アカデミー科 KHOA HỌC VIỆN hàn lâm viện
試験にパスした THI NGHIỆM HỌC SINH thí sinh (thí sanh)
1 | 2 | 3 | 4