Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
気難しい
|
KHÍ NẠN,NAN |
buồn buồn; đăm chiêu;khó tính; khó chiều;làm cao |
気障
|
KHÍ CHƯƠNG |
tự phụ; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn |
気配りする
|
KHÍ PHỐI |
ân cần;chăm sóc;chu đáo;chú ý; quan tâm; để ý |
気配り
|
KHÍ PHỐI |
sự ân cần; ân cần;sự chăm sóc; chăm sóc;sự chu đáo; chu đáo; sự tỉ mỉ; tỉ mỉ;sự chú ý; chú ý; sự quan tâm; quan tâm; sự để ý; để ý |
気配
|
KHÍ PHỐI |
sự cảm giác; sự cảm thấy; sự linh cảm; sự có vẻ như là; giá ước chừng |
気遣い
|
KHÍ KHIỂN |
sự lo lắng; lo lắng |
気違い
|
KHÍ VI |
người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần |
気運
|
KHÍ VẬN |
Vận may; cơ may |
気軽
|
KHÍ KHINH |
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái;sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại |
気質
|
KHÍ CHẤT |
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn;tính khí |
気象総局
|
KHÍ TƯỢNG TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục khí tượng thủy văn |
気象庁
|
KHÍ TƯỢNG SẢNH |
nha khí tượng |
気象学
|
KHÍ TƯỢNG HỌC |
khí tượng học |
気象台
|
KHÍ TƯỢNG ĐÀI |
đài khí tượng |
気象
|
KHÍ TƯỢNG |
khí trời;khí tượng |
気詰まり
|
KHÍ CẬT |
câu thúc; gò bó; ngột ngạt;sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt |
気落ち
|
KHÍ LẠC |
sự nản chí; sự chán nản; sự thất vọng; nản chí; chán nản; thất vọng |
気芸部門
|
KHÍ NGHỆ BỘ MÔN |
ngành nghề |
気絶する
|
KHÍ TUYỆT |
hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất; ngất đi |
気絶
|
KHÍ TUYỆT |
sự ngất đi; sự bất tỉnh |
気紛れ
|
KHÍ PHÂN |
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm |
気管支炎
|
KHÍ QUẢN CHI VIÊM |
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản |
気管支カルタ
|
KHÍ QUẢN CHI |
bệnh cúm |
気管支
|
KHÍ QUẢN CHI |
cuống phổi;khí quản |
気管
|
KHÍ QUẢN |
khí quản;quản bào; tế bào ống (thực vật học) |
気疲れ
|
KHÍ BÌ |
sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí |
気球
|
KHÍ CẦU |
bong bóng;khí cầu; khinh khí cầu |
気焔万丈
|
KHÍ xxx VẠN TRƯỢNG |
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to) |
気温
|
KHÍ ÔN |
nhiệt độ |
気流
|
KHÍ LƯU |
luồng hơi;luồng không khí; luồng khí |
気泡
|
KHÍ PHAO,BÀO |
bọt khí |
気楽
|
KHÍ NHẠC,LẠC |
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu;thư thái; an nhàn;sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu |
気晴らし
|
KHÍ TÌNH |
sự thanh thản; sự thư thái |
気掛かり
|
KHÍ QUẢI |
lo lắng;tâm niệm;sự lo lắng; lo lắng;sự tâm niệm |
気持ちが悪い
|
KHÍ TRÌ ÁC |
khó chịu |
気持ちがいい
|
KHÍ TRÌ |
dễ chịu |
気持ち
|
KHÍ TRÌ |
cảm giác; cảm tình;tâm địa; tính tình; tâm tính; tấm lòng; tâm trạng |
気懸かり
|
KHÍ HUYỀN |
Mối lo lắng; sự lo lắng |
気息奄奄
|
KHÍ TỨC YỂM,YÊM YỂM,YÊM |
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi |
気性
|
KHÍ TÍNH,TÁNH |
tính tình; tâm tính; tính khí |
気心
|
KHÍ TÂM |
khí chất; thói quen; tính khí; tính tình |
気宇広大
|
KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI |
sự hào hiệp cao thượng |
気孔
|
KHÍ KHỔNG |
lỗ thông hơi |
気圧計
|
KHÍ ÁP KẾ |
phong vũ biểu |
気圧
|
KHÍ ÁP |
áp suất không khí; áp suất;khí áp;nén khí |
気品
|
KHÍ PHẨM |
hương thơm; hương vị |
気味
|
KHÍ VỊ |
cảm thụ; cảm giác |
気取る
|
KHÍ THỦ |
bề thế;cải trang;giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch |
気取った
|
KHÍ THỦ |
đàng điếm |
気化する
|
KHÍ HÓA |
xì |
気化
|
KHÍ HÓA |
bay hơi |
気勢
|
KHÍ THẾ |
khí thế; tinh thần; lòng nhiệt thành |
気力
|
KHÍ LỰC |
khí lực; nguyên khí; tinh lực; sinh lực; tinh thần; sức lực |
気前
|
KHÍ TIỀN |
sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng |
気分転換する
|
KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN |
thay dổi không khí |
気分が悪い
|
KHÍ PHÂN ÁC |
khó chịu;nôn nao |
気分
|
KHÍ PHÂN |
tâm tình; tâm tư; tinh thần |
気兼ねする
|
KHÍ KIÊM |
câu thúc; gò bó; khó chịu;khách khí; làm khách |
気兼ね
|
KHÍ KIÊM |
khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó;sự câu thúc; sự gò bó; câu thúc; gò bó; khó chịu;sự khách khí; sự làm khách; khách khí; làm khách; ngại |
気候変動枠組み条約締約国会議
|
KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ |
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
気候変動技術イニシアティブ
|
KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT |
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
気候
|
KHÍ HẬU |
khí hậu;thời tiết;thủy thổ |
気体
|
KHÍ THỂ |
hơi;thể khí |
気付く
|
KHÍ PHÓ |
chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy |
気丈
|
KHÍ TRƯỢNG |
kiên cường; cứng rắn;sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn |
気を遠くさせる
|
KHÍ VIỄN |
chát óc |
気を付ける
|
KHÍ PHÓ |
chú ý; cẩn thận; lưu ý |
気をもむ
|
KHÍ |
thấp thỏm |
気をつける
|
KHÍ |
cẩn thận;để ý;thận trọng |
気ままもの
|
KHÍ |
đãng tử |
気ままに歩き回る
|
KHÍ BỘ HỒI |
lênh đênh |
気ままな
|
KHÍ |
ngang tàng |
気まま
|
KHÍ |
sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm;tùy ý; tùy tiện; tùy tâm; tự do; ẩu |
気まぐれな
|
KHÍ |
khảnh;nũng;nũng nịu |
気まぐれ
|
KHÍ |
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi;tính thất thường; tính đồng bóng; tính dễ thay đổi;uốn éo |
気の毒
|
KHÍ ĐỘC |
đáng thương; bi thảm; không may;rủi ro;sự đáng thương; sự bi thảm; sự không may; đáng thương; bi thảm; không may; tội nghiệp |
気に入る
|
KHÍ NHẬP |
yêu thích; ưa thích |
気にかける
|
KHÍ |
bận lòng;bận tâm;chải chuốt |
気にかけない
|
KHÍ |
thong dong |
気どる
|
KHÍ |
kênh kiệu;làm điệu |
気が晴れ晴れする
|
KHÍ TÌNH TÌNH |
mát lòng |
気が向かない
|
KHÍ HƯỚNG |
gắng gượng |
気が合う
|
KHÍ HỢP |
hợp tính |
気が付く
|
KHÍ PHÓ |
nhớ ra |
気がイライラする
|
KHÍ |
sót ruột |
気がぬける
|
KHÍ |
hả hơi |
気がいらいらする
|
KHÍ |
nóng ruột |
気がある
|
KHÍ |
để ý đến; quan tâm; muốn; thích |
気
|
KHÍ |
cách nghĩ; ý đồ; tâm tư; quan niệm;chú ý; lưu tâm; thể hiện;hô hấp; thở;khí; không khí; khí lớn; khí thể; khí chưng từ nước; khí vị; hơi;lòng luyến mộ; tình ý;suy nghĩ; tư lự;tâm lí; tâm tình; tình tự; cảm giác; cảm thụ; cảm tình;tính cách; lề thói; tính trời sinh; khí độ;tinh thần; tâm thần |
高気圧
|
CAO KHÍ ÁP |
áp suất cao |
高気品
|
CAO KHÍ PHẨM |
bảo bối |
香気
|
HƯƠNG KHÍ |
hương thơm ngát; hương thơm |
電気電子
|
ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ |
Điện tử và điện khí |
電気陰性度
|
ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ |
độ điện âm |
電気釜
|
ĐIỆN KHÍ PHỦ |
nồi cơm điện |
電気量
|
ĐIỆN KHÍ LƯỢNG |
điện lượng |
電気部品
|
ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM |
phụ tùng điện |
電気通信大学
|
ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC |
đại học điện tử viễn thông |
電気製品
|
ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM |
Hàng điện tử |
電気装置
|
ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ |
lắp điện |