1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
に入り KHÍ NHẬP sự yêu thích
がかり貨物 KHÍ HÓA VẬT hàng trên đường
飾り SỨC KHÍ sự điệu bộ màu mè
食い THỰC KHÍ Sự ngon miệng
頓痴 ĐỐN SI KHÍ thằng ngốc
静電 TĨNH ĐIỆN KHÍ tĩnh điện
電磁 ĐIỆN TỪ KHÍ điện trường;điện từ;điện từ khí
雰囲 PHÂN VI KHÍ bầu không khí
陸蒸 LỤC CHƯNG KHÍ tàu hỏa chạy bằng hơi nước
買い MÃI KHÍ tâm lý mua; tâm lý muốn mua
血ののない HUYẾT KHÍ tái mét;tái ngắt
自動象観測所システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
生意 SINH Ý KHÍ kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo
無邪 VÔ,MÔ TÀ KHÍ ngây thơ; trong trắng; suy nghĩ đơn giản;sự ngây thơ; sự trong trắng
水蒸 THỦY CHƯNG KHÍ hơi nước
得意 ĐẮC Ý KHÍ sự tự hào; sự đắc ý
好天 HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ tạnh ráo
吐きする THỔ KHÍ ói
吐きがする THỔ KHÍ muốn mửa
吐き THỔ KHÍ mửa;nôn;nôn mửa;sự buồn nôn; sự khó chịu ở dạ dày
人工胸療法 NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
乾燥 CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ TƯỢNG trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô
乗り THỪA KHÍ hăm hở; thiết tha;sự hăm hở; sự nhiệt tình
不景 BẤT CẢNH KHÍ chật vật
不景 BẤT CẢNH KHÍ khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm
不安 BẤT AN,YÊN KHÍ Bồn chồn
上天 THƯỢNG THIÊN KHÍ trời trong sáng
お天 THIÊN KHÍ tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
高層天 CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ Biểu đồ khí tượng tầng cao
軽い病 KHINH BỆNH,BỊNH KHÍ bệnh nhẹ
負けん PHỤ KHÍ tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
腸の病 TRƯỜNG,TRÀNG BỆNH,BỊNH KHÍ Bệnh đường ruột
熱帯低 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP áp thấp nhiệt đới
欧州電通信標準化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
欧州電技術標準化委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
小生意 TIỂU SINH Ý KHÍ trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
土壌空浄化システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất
国際電通信基礎技術研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
内陸性 NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU Khí hậu kiểu lục địa
交流電 GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ điện xoay chiều
乳児脚 NHŨ NHI CƯỚC KHÍ Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
きかん KHÍ sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh; sự kiên quyết; sự cứng cỏi;táo bạo; cả gan; liều lĩnh; kiên quyết; cứng cỏi
お襁褓触れ CƯỠNG BẢO KHÍ XÚC mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
自動記録 TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ máy tự ghi
産後の病 SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ sản hậu
涼しい天 LƯƠNG THIÊN KHÍ mát trời
新鮮な空 TÂN TIÊN KHÔNG,KHỐNG KHÍ không khí trong lành
二十四節 NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ hai tư tiết trong một năm
犯罪を雰囲 PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ sát khí
アネロイド圧計 KHÍ ÁP KẾ cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
定まらない天 ĐỊNH THIÊN KHÍ thời tiết hay thay đổi
地球環境と大汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
刺すような寒 THÍCH,THỨ HÀN KHÍ rét buốt
むっとする空 KHÔNG,KHỐNG KHÍ hầm hơi
アジア太平洋電通信共同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
どんよりした天 THIÊN KHÍ râm trời
1 | 2 | 3 | 4