| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| お気に入り | KHÍ NHẬP | sự yêu thích |
| お気がかり貨物 | KHÍ HÓA VẬT | hàng trên đường |
| 飾り気 | SỨC KHÍ | sự điệu bộ màu mè |
| 食い気 | THỰC KHÍ | Sự ngon miệng |
| 頓痴気 | ĐỐN SI KHÍ | thằng ngốc |
| 静電気 | TĨNH ĐIỆN KHÍ | tĩnh điện |
| 電磁気 | ĐIỆN TỪ KHÍ | điện trường;điện từ;điện từ khí |
| 雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | bầu không khí |
| 陸蒸気 | LỤC CHƯNG KHÍ | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
| 買い気 | MÃI KHÍ | tâm lý mua; tâm lý muốn mua |
| 血の気のない | HUYẾT KHÍ | tái mét;tái ngắt |
| 自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
| 生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
| 無邪気 | VÔ,MÔ TÀ KHÍ | ngây thơ; trong trắng; suy nghĩ đơn giản;sự ngây thơ; sự trong trắng |
| 水蒸気 | THỦY CHƯNG KHÍ | hơi nước |
| 得意気 | ĐẮC Ý KHÍ | sự tự hào; sự đắc ý |
| 好天気 | HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ | tạnh ráo |
| 吐き気する | THỔ KHÍ | ói |
| 吐き気がする | THỔ KHÍ | muốn mửa |
| 吐き気 | THỔ KHÍ | mửa;nôn;nôn mửa;sự buồn nôn; sự khó chịu ở dạ dày |
| 人工気胸療法 | NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP | Phương pháp hô hấp nhân tạo |
| 乾燥気象 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ TƯỢNG | trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô |
| 乗り気 | THỪA KHÍ | hăm hở; thiết tha;sự hăm hở; sự nhiệt tình |
| 不景気な | BẤT CẢNH KHÍ | chật vật |
| 不景気 | BẤT CẢNH KHÍ | khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm |
| 不安気 | BẤT AN,YÊN KHÍ | Bồn chồn |
| 上天気 | THƯỢNG THIÊN KHÍ | trời trong sáng |
| お天気 | THIÊN KHÍ | tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 軽い病気 | KHINH BỆNH,BỊNH KHÍ | bệnh nhẹ |
| 負けん気 | PHỤ KHÍ | tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua |
| 腸の病気 | TRƯỜNG,TRÀNG BỆNH,BỊNH KHÍ | Bệnh đường ruột |
| 熱帯低気圧 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP | áp thấp nhiệt đới |
| 欧州電気通信標準化機関 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN | Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
| 欧州電気技術標準化委員会 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện |
| 小生意気 | TIỂU SINH Ý KHÍ | trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại |
| 土壌空気浄化システム | THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA | Máy lọc Khí Mặt đất |
| 国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
| 内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
| 交流電気 | GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ | điện xoay chiều |
| 乳児脚気 | NHŨ NHI CƯỚC KHÍ | Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1) |
| きかん気 | KHÍ | sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh; sự kiên quyết; sự cứng cỏi;táo bạo; cả gan; liều lĩnh; kiên quyết; cứng cỏi |
| お襁褓気触れ | CƯỠNG BẢO KHÍ XÚC | mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da |
| 自動記録気 | TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ | máy tự ghi |
| 産後の病気 | SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ | sản hậu |
| 涼しい天気 | LƯƠNG THIÊN KHÍ | mát trời |
| 新鮮な空気 | TÂN TIÊN KHÔNG,KHỐNG KHÍ | không khí trong lành |
| 二十四節気 | NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ | hai tư tiết trong một năm |
| 犯罪を雰囲気 | PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ | sát khí |
| アネロイド気圧計 | KHÍ ÁP KẾ | cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp |
| 定まらない天気 | ĐỊNH THIÊN KHÍ | thời tiết hay thay đổi |
| 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
| 刺すような寒気 | THÍCH,THỨ HÀN KHÍ | rét buốt |
| むっとする空気 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ | hầm hơi |
| アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
| どんよりした天気 | THIÊN KHÍ | râm trời |