Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
人気投票
|
NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU |
Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ |
電気溶接
|
ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP |
sự hàn điện |
電気学
|
ĐIỆN KHÍ HỌC |
điện khí học |
電気アイロン
|
ĐIỆN KHÍ |
bàn là điện |
通気
|
THÔNG KHÍ |
Sự thông hơi; sự thông khí;thông hơi |
脚気
|
CƯỚC KHÍ |
tê phù; phù |
病気を知らせる
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
cáo bệnh;cáo bịnh |
生気づく
|
SINH KHÍ |
bừng tỉnh |
惰気
|
ĐỌA,NỌA KHÍ |
sự lười biếng; sự lười nhác; sự bơ phờ; sự lờ dờ |
好気性生物
|
HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT |
sinh vật hiếu khí |
士気
|
SỸ,SĨ KHÍ |
chí khí;tinh thần thi đấu |
剛気
|
CƯƠNG KHÍ |
sự can đảm; sự cứng rắn; can đảm; cứng rắn |
人気役者
|
NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ |
Diễn viên được ưa thích |
電気洗濯機
|
ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY |
máy giặt bằng điện |
電気回路
|
ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ |
mạch điện |
電気を消す
|
ĐIỆN KHÍ TIÊU |
tắt đèn |
軽気球
|
KHINH KHÍ CẦU |
khinh khí cầu |
義気
|
NGHĨA KHÍ |
nghĩa khí |
病気を治す
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh |
生気がある
|
SINH KHÍ |
náo nhiệt |
浮気する
|
PHÙ KHÍ |
ngoại tình; đi ngoại tình; mèo mỡ |
毒気
|
ĐỘC KHÍ |
độc khí;hơi độc;khí độc;tà khí |
換気装置
|
HOÁN KHÍ TRANG TRỊ |
Máy thông gió; thiết bị thông gió |
悪気
|
ÁC KHÍ |
ác ý; xấu bụng; tâm địa xấu |
人気商売
|
NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI |
Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v) |
電気毛布
|
ĐIỆN KHÍ MAO BỐ |
chăn điện |
電気器具
|
ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ |
đồ điện;Trang thiết bị điện |
電気をつける
|
ĐIỆN KHÍ |
bật điện;thắp đèn |
精気
|
TINH KHÍ |
tinh khí |
病気を押して行く
|
BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG |
vẫn đi bất chấp bệnh tật |
生気
|
SINH KHÍ |
sinh khí |
浮気
|
PHÙ KHÍ |
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy;tính hay thay đổi; tính không chung thủy; tính không kiên định; sự lăng nhăng; sự bồ bịch |
殺気
|
SÁT KHÍ |
sát khí |
換気扇
|
HOÁN KHÍ PHIẾN |
quạt thông gió |
怒気
|
NỘ KHÍ |
nộ khí; cơn giận dữ;tức khí |
天気都合
|
THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP |
điều kiện thời tiết |
土気色
|
THỔ KHÍ SẮC |
màu đất |
人気取り
|
NHÂN KHÍ THỦ |
Việc thu hút sự chú ý của mọi người |
一気に飲む
|
NHẤT KHÍ ẨM |
uống một hơi |
電気機関車
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA |
Đầu máy điện |
電気化学
|
ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC |
điện hóa học |
電気の球
|
ĐIỆN KHÍ CẦU |
Bóng điện; bóng đèn điện |
空気孔
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG |
túi không khí; lỗ thông hơi |
病気を予防
|
BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG |
phòng bị |
活気立つ
|
HOẠT KHÍ LẬP |
sôi nổi |
正気づく
|
CHÍNH KHÍ |
hồi tỉnh |
換気する
|
HOÁN KHÍ |
thoáng hơi;thoáng khí |
天気運
|
THIÊN KHÍ VẬN |
điều kiện thời tiết |
内気
|
NỘI KHÍ |
sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn |
人気の少ない
|
NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU |
vắng khách |
一気に家まで走る
|
NHẤT KHÍ GIA TẨU |
chạy một mạch đến nhà |
電気電子
|
ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ |
Điện tử và điện khí |
電気機械
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI |
cơ điện |
電気化
|
ĐIỆN KHÍ HÓA |
điện khí hóa |
電気で動く
|
ĐIỆN KHÍ ĐỘNG |
chạy bằng điện |
空気圧搾機
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY |
máy nén khí |
病気をうつす
|
BỆNH,BỊNH KHÍ |
lây bệnh |
狂気の
|
CUỒNG KHÍ |
Điên dại;Điên rồ |
活気な
|
HOẠT KHÍ |
sinh động |
正気
|
CHÍNH KHÍ |
chính khí;nghĩa khí |
換気
|
HOÁN KHÍ |
lưu thông không khí; thông gió |
強気取引
|
CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN |
giao dịch đầu cơ lên giá |
天気模様
|
THIÊN KHÍ MÔ DẠNG |
điều kiện thời tiết |
元気を出す
|
NGUYÊN KHÍ XUẤT |
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên |
人気がない
|
NHÂN KHÍ |
hoang vắng |
一気に
|
NHẤT KHÍ |
một lần; một hơi;thẳng một mạch |
電気陰性度
|
ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ |
độ điện âm |
電気機器
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ |
Hàng điện tử |
電気剃刀
|
ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO |
Dao cạo điện |
電気けいれん療法
|
ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP |
Liệu pháp co giật do chạm điện |
豪気
|
HÀO KHÍ |
hào khí |
空気ポンプ
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
bơm hơi |
病気の流行
|
BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG |
Bệnh dịch |
狂気じみた
|
CUỒNG KHÍ |
Điên khùng |
活気がある
|
HOẠT KHÍ |
linh động;nô nức;phồn hoa;rộn rã;rộn ràng;sầm uất;tấp nập |
排気量
|
BÀI KHÍ LƯỢNG |
lượng khí thải |
強気価格
|
CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH |
giá lên |
天気概況
|
THIÊN KHÍ KHÁI HUỐNG |
điều kiện thời tiết |
呆気
|
NGỐC KHÍ |
sự sửng sốt; sự ngạc nhiên |
元気のない
|
NGUYÊN KHÍ |
hèn yếu |
人気がある
|
NHÂN KHÍ |
ăn khách;ưa chuộng |
電気釜
|
ĐIỆN KHÍ PHỦ |
nồi cơm điện |
電気椅子
|
ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế điện |
電気分解
|
ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI |
Sự điện giải; sự điện phân |
電気
|
ĐIỆN KHÍ |
điện khí;điện; đèn điện |
覇気
|
BÁ KHÍ |
có lòng xưng bá; có tham vọng;có lòng xưng bá; dã tâm;tính hiếu thắng |
空気をぬく
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
thoát hơi |
病気に託けて
|
BỆNH,BỊNH KHÍ THÁC |
lấy cớ ốm |
狂気
|
CUỒNG KHÍ |
sự phát cuồng; sự điên cuồng |
活気
|
HOẠT KHÍ |
sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống;xôn xao |
排気管
|
BÀI KHÍ QUẢN |
ống xả; ống thải |
強気
|
CƯỜNG KHÍ |
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng;vững chắc; kiên định; vững vàng |
天気屋
|
THIÊN KHÍ ỐC |
Người ủ rũ |
吐気がする
|
THỔ KHÍ |
buồn mửa;buồn nôn |
元気な
|
NGUYÊN KHÍ |
khỏe;khỏe khoắn;khỏe mạnh |
人気
|
NHÂN KHÍ |
sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ;được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ |
電気量
|
ĐIỆN KHÍ LƯỢNG |
điện lượng |
電気時計
|
ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ |
đồng hồ điện |
電気信号
|
ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU |
tín hiệu điện |
空気
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
không khí; khí |