1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐIỆN KHÍ NHAI phố đồ điện (akihabara)
自動車 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
科学 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
ĐIỆN KHÍ LÒ Lò điện;lò đúc
溶接 ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP sự hàn điện
洗濯機 ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY máy giặt bằng điện
毛布 ĐIỆN KHÍ MAO BỐ chăn điện
機関車 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA Đầu máy điện
機械 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI cơ điện
機器 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ Hàng điện tử
椅子 ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế điện
時計 ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ đồng hồ điện
掃除機 ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi bằng điện
抵抗器 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ điện trở
抵抗 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG sự kháng điện; điện trở
工学 ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC kỹ thuật điện
工場 ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG nhà máy điện
ĐIỆN KHÍ CÔNG Thợ điện
容量 ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG Điện dung
実験機 ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện
ĐIỆN KHÍ HỌC điện khí học
回路 ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ mạch điện
器具 ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ đồ điện;Trang thiết bị điện
化学 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
ĐIỆN KHÍ HÓA điện khí hóa
剃刀 ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO Dao cạo điện
分解 ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI Sự điện giải; sự điện phân
信号 ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU tín hiệu điện
伝導 ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO Sự truyền điện
会社 ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ Công ty điện
ĐIỆN KHÍ ĐẠI tiền điện
メーター ĐIỆN KHÍ máy đo điện
ストーブ ĐIỆN KHÍ Bếp lò điện
スタンド ĐIỆN KHÍ đèn bàn
スタンド ĐIỆN KHÍ chụp đèn
コンロ ĐIỆN KHÍ bếp điện
アイロン ĐIỆN KHÍ bàn là điện
を消す ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt đèn
をつける ĐIỆN KHÍ bật điện;thắp đèn
の球 ĐIỆN KHÍ CẦU Bóng điện; bóng đèn điện
で動く ĐIỆN KHÍ ĐỘNG chạy bằng điện
けいれん療法 ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP Liệu pháp co giật do chạm điện
ĐIỆN KHÍ điện khí;điện; đèn điện
DƯƠNG KHÍ vui nhộn
DƯƠNG KHÍ thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái;tiết trời
ÂM KHÍ âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm;u ám; buồn bã; sầu bi; sầu muộn; ủ rũ;sự âm u; sự tối tăm; sự u sầu
ĐẤU KHÍ tinh thần đấu tranh
NHUỆ,DUỆ KHÍ nhuệ khí; chí khí
THÔNG KHÍ KHỔNG lỗ thông khí
する THÔNG KHÍ thoáng hơi;thoáng khí
THÔNG KHÍ Sự thông hơi; sự thông khí;thông hơi
KHINH KHÍ CẦU khinh khí cầu
HÀO KHÍ hào khí
BÁ KHÍ có lòng xưng bá; có tham vọng;có lòng xưng bá; dã tâm;tính hiếu thắng
アイロン CHƯNG KHÍ bàn là hơi
CHƯNG KHÍ hơi nước
ANH KHÍ tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
止め XÚ KHÍ CHỈ chất khử mùi
XÚ KHÍ hôi;mùi hôi thối;uế khí
CƯỚC KHÍ tê phù; phù
NGHĨA KHÍ nghĩa khí
TINH KHÍ tinh khí
KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG túi không khí; lỗ thông hơi
圧搾機 KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY máy nén khí
ポンプ KHÔNG,KHỐNG KHÍ bơm hơi
をぬく KHÔNG,KHỐNG KHÍ thoát hơi
KHÔNG,KHỐNG KHÍ không khí; khí
TRĨ KHÍ sự ngây thơ; sự ấu trĩ
THU KHÍ tiết thu; không khí mùa thu
THẦN KHÍ thần khí
TỪ KHÍ LAM bão từ
TỪ KHÍ từ tính; sức hút của nam châm
ĐOẢN KHÍ nóng nảy;sự nóng nảy
覚まし MIÊN KHÍ GIÁC sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ
MIÊN KHÍ buồn ngủ
を知らせる BỆNH,BỊNH KHÍ TRI cáo bệnh;cáo bịnh
を治す BỆNH,BỊNH KHÍ TRI chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh
を押して行く BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG vẫn đi bất chấp bệnh tật
を予防 BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG phòng bị
をうつす BỆNH,BỊNH KHÍ lây bệnh
の流行 BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG Bệnh dịch
に託けて BỆNH,BỊNH KHÍ THÁC lấy cớ ốm
に為る BỆNH,BỊNH KHÍ VI bị ốm
に感染する BỆNH,BỊNH KHÍ CẢM NHIỄM nhiễm bệnh (nhiễm bịnh)
に事寄せて BỆNH,BỊNH KHÍ SỰ KÝ lấy cớ ốm
になる BỆNH,BỊNH KHÍ bị bệnh;bị ốm;đổ bệnh (đổ bịnh);mắc bệnh
と災害 BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI bệnh hoạn
が治る BỆNH,BỊNH KHÍ TRI khỏi bệnh;khỏi ốm;lành bệnh (lành bịnh)
がちな BỆNH,BỊNH KHÍ èo uột
BỆNH,BỊNH KHÍ bệnh tật; bệnh; sự ốm;bịnh;đau ốm;ốm;ốm đau;tật bệnh;thói xấu; chứng; tật
づく SINH KHÍ bừng tỉnh
がある SINH KHÍ náo nhiệt
SINH KHÍ sinh khí
CUỒNG KHÍ Điên dại;Điên rồ
じみた CUỒNG KHÍ Điên khùng
CUỒNG KHÍ sự phát cuồng; sự điên cuồng
NHIỆT KHÍ CẦU khinh khí cầu bay bằng khí nóng
NHIỆT KHÍ sự bồn chồn
NHIỆT KHÍ không khí nóng; hơi nóng;tinh thần cao; khí nóng
HỎA KHÍ súng ống
1 | 2 | 3 | 4