| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 湿気 | THẤP KHÍ | hơi ẩm;không khí ẩm thấp; ẩm thấp |
| 湯気 | THANG KHÍ | hơi nước |
| 浮気する | PHÙ KHÍ | ngoại tình; đi ngoại tình; mèo mỡ |
| 浮気 | PHÙ KHÍ | hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy;tính hay thay đổi; tính không chung thủy; tính không kiên định; sự lăng nhăng; sự bồ bịch |
| 活気立つ | HOẠT KHÍ LẬP | sôi nổi |
| 活気な | HOẠT KHÍ | sinh động |
| 活気がある | HOẠT KHÍ | linh động;nô nức;phồn hoa;rộn rã;rộn ràng;sầm uất;tấp nập |
| 活気 | HOẠT KHÍ | sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống;xôn xao |
| 毒気 | ĐỘC KHÍ | độc khí;hơi độc;khí độc;tà khí |
| 殺気 | SÁT KHÍ | sát khí |
| 正気づく | CHÍNH KHÍ | hồi tỉnh |
| 正気 | CHÍNH KHÍ | chính khí;nghĩa khí |
| 根気仕事 | CĂN KHÍ SĨ,SỸ SỰ | Nhiệm vụ nặng nhọc; công việc gian khổ |
| 根気 | CĂN KHÍ | sự kiên nhẫn |
| 本気 | BẢN KHÍ | đúng đắn; nghiêm chỉnh;thần thánh; thiêng liêng;thật; chân thật; chân thực;sự đúng đắn; sự nghiêm chỉnh;sự thần thánh; sự thiêng liêng;sự thật; sự chân thật |
| 暢気 | SƯỚNG KHÍ | sự vô lo;vô lo; không lo lắng gì |
| 暑気 | THỬ KHÍ | cảm nắng |
| 暑気 | THỬ KHÍ | cảm nắng;thời tiết nóng nực |
| 景気循環予測 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN DỰ TRẮC | dự báo chu kỳ kinh tế |
| 景気循環 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN | chu kỳ kinh doanh;chu kỳ kinh tế |
| 景気 | CẢNH KHÍ | tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế |
| 換気装置 | HOÁN KHÍ TRANG TRỊ | Máy thông gió; thiết bị thông gió |
| 換気扇 | HOÁN KHÍ PHIẾN | quạt thông gió |
| 換気する | HOÁN KHÍ | thoáng hơi;thoáng khí |
| 換気 | HOÁN KHÍ | lưu thông không khí; thông gió |
| 排気量 | BÀI KHÍ LƯỢNG | lượng khí thải |
| 排気管 | BÀI KHÍ QUẢN | ống xả; ống thải |
| 排気弁 | BÀI KHÍ BIỆN,BIỀN | van thải |
| 排気口 | BÀI KHÍ KHẨU | cửa thải; cửa xả |
| 排気ガス | BÀI KHÍ | khí độc; khí thải |
| 憎気 | TẮNG KHÍ | đáng ghét (hành động, ngôn từ ...); đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ ...) |
| 意気込む | Ý KHÍ VÀO | hứng chí |
| 意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
| 意気揚揚 | Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG | dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào |
| 意気地 | Ý KHÍ ĐỊA | chí khí; ý chí |
| 意気な | Ý KHÍ | bảnh |
| 惰気 | ĐỌA,NỌA KHÍ | sự lười biếng; sự lười nhác; sự bơ phờ; sự lờ dờ |
| 悪気 | ÁC KHÍ | ác ý; xấu bụng; tâm địa xấu |
| 怒気 | NỘ KHÍ | nộ khí; cơn giận dữ;tức khí |
| 強気取引 | CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN | giao dịch đầu cơ lên giá |
| 強気価格 | CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH | giá lên |
| 強気 | CƯỜNG KHÍ | sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng;vững chắc; kiên định; vững vàng |
| 弱気 | NHƯỢC KHÍ | nhát gan; nhút nhát;sự nhút nhát; sự nhát gan; sự rụt rè;tình hình giá cả giảm sút |
| 平気 | BÌNH KHÍ | bình tĩnh; dửng dưng;yên tĩnh; bất động;sự bình tĩnh; sự dửng dưng;sự yên tĩnh; bất động |
| 寒気を感ずる | HÀN KHÍ CẢM | rét |
| 寒気がする | HÀN KHÍ | phát lệnh |
| 寒気 | HÀN KHÍ | căm;giá lạnh |
| 寒気 | HÀN KHÍ | khí lạnh; hơi lạnh |
| 好気性細菌 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN | Vi khuẩn hiếu khí |
| 好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
| 天気都合 | THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP | điều kiện thời tiết |
| 天気運 | THIÊN KHÍ VẬN | điều kiện thời tiết |
| 天気模様 | THIÊN KHÍ MÔ DẠNG | điều kiện thời tiết |
| 天気概況 | THIÊN KHÍ KHÁI HUỐNG | điều kiện thời tiết |
| 天気屋 | THIÊN KHÍ ỐC | Người ủ rũ |
| 天気図 | THIÊN KHÍ ĐỒ | bản đồ thời tiết |
| 天気具合 | THIÊN KHÍ CỤ HỢP | điều kiện thời tiết |
| 天気予報 | THIÊN KHÍ DỰ BÁO | dự báo thời tiết |
| 天気がいい | THIÊN KHÍ | trời đẹp |
| 天気 | THIÊN KHÍ | thời tiết |
| 大気汚染 | ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM | bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí |
| 大気圏 | ĐẠI KHÍ QUYỀN | khí quyển |
| 大気 | ĐẠI KHÍ | khí trời;không khí |
| 外気 | NGOẠI KHÍ | không khí ngoài trời; khí trời |
| 士気 | SỸ,SĨ KHÍ | chí khí;tinh thần thi đấu |
| 土気色 | THỔ KHÍ SẮC | màu đất |
| 呆気 | NGỐC KHÍ | sự sửng sốt; sự ngạc nhiên |
| 吐気がする | THỔ KHÍ | buồn mửa;buồn nôn |
| 吐気 | THỔ KHÍ | thổ khí |
| 合気道家 | HỢP KHÍ ĐẠO GIA | Người luyện tập Aikido |
| 合気道 | HỢP KHÍ ĐẠO | Aikido |
| 合気会 | HỢP KHÍ HỘI | Hiệp hội Aikido thế giới |
| 口気 | KHẨU KHÍ | sự hôi miệng; hôi miệng |
| 勇気 | DŨNG KHÍ | dũng;dũng khí;hùng dũng;hùng khí;sự can đảm; sự cứng rắn; sự dũng cảm; can đảm; cứng rắn; dũng cảm |
| 剛気 | CƯƠNG KHÍ | sự can đảm; sự cứng rắn; can đảm; cứng rắn |
| 内気 | NỘI KHÍ | sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn |
| 元気を出す | NGUYÊN KHÍ XUẤT | vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên |
| 元気のない | NGUYÊN KHÍ | hèn yếu |
| 元気な | NGUYÊN KHÍ | khỏe;khỏe khoắn;khỏe mạnh |
| 元気づいた | NGUYÊN KHÍ | phơi phới |
| 元気 | NGUYÊN KHÍ | khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh |
| 健気 | KIỆN KHÍ | dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp;sự dũng cảm; sự anh hùng; sự nghĩa hiệp; |
| 侍気質 | THỊ KHÍ CHẤT | tinh thần võ sĩ |
| 何気無く | HÀ KHÍ VÔ,MÔ | sự không cố ý |
| 低気圧 | ĐÊ KHÍ ÁP | áp suất thấp |
| 人気者 | NHÂN KHÍ GIẢ | Người được ưa chuộng; người được ưa thích |
| 人気株 | NHÂN KHÍ HẬU,CHU | Loại cổ phiếu dễ có lãi; loại cổ phiếu phổ thông |
| 人気投票 | NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU | Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ |
| 人気役者 | NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ | Diễn viên được ưa thích |
| 人気商売 | NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI | Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v) |
| 人気取り | NHÂN KHÍ THỦ | Việc thu hút sự chú ý của mọi người |
| 人気の少ない | NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU | vắng khách |
| 人気がない | NHÂN KHÍ | hoang vắng |
| 人気がある | NHÂN KHÍ | ăn khách;ưa chuộng |
| 人気 | NHÂN KHÍ | sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ;được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ |
| 不気味 | BẤT KHÍ VỊ | cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người;làm cho người ta sợ; gở; báo điềm xấu; rợn người |
| 一気に飲む | NHẤT KHÍ ẨM | uống một hơi |
| 一気に家まで走る | NHẤT KHÍ GIA TẨU | chạy một mạch đến nhà |
| 一気に | NHẤT KHÍ | một lần; một hơi;thẳng một mạch |
| お気の毒 | KHÍ ĐỘC | đáng thương; đáng tiếc; đáng thương hại; thương tâm |