Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
献金する
|
HIẾN KIM |
quyên góp; tặng tiền; biếu tiền; hiến tiền; đóng góp |
即金
|
TỨC KIM |
tiền tươi |
入金する
|
NHẬP KIM |
gửi tiền |
低金利政策
|
ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
Chính sách tiền rẻ |
お金を使う
|
KIM SỬ,SỨ |
xài tiền |
預金受入書
|
DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ |
biên lai tiền gửi |
針金
|
CHÂM KIM |
dây kim loại |
資金源
|
TƯ KIM NGUYÊN |
nguồn vốn |
現金自動預入引出機
|
HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY |
Máy thu ngân tự động |
献金
|
HIẾN KIM |
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...) |
料金徴収所
|
LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ |
nơi thu thuế qua đường |
年金額を受給する
|
NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP |
Hưởng lương hưu |
天金
|
THIÊN KIM |
sự mạ vàng (sách) |
卑金属
|
TY,TI KIM THUỘC |
Kim loại thường |
入金
|
NHẬP KIM |
bỏ tiền vào;sự thanh toán; sự nhận tiền; sự gửi tiền |
低金利
|
ĐÊ KIM LỢI |
lãi thấp |
お金を使い果たす
|
KIM SỬ,SỨ QUẢ |
cạn tiền;cạn túi;cạn xu;hết tiền |
預金する
|
DỰ KIM |
gửi |
資金回収式信用状
|
TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG |
bộ luật thương mại |
試金石
|
THI KIM THẠCH |
đá thử vàng;sự thử thách |
現金決済
|
HIỆN KIM QUYẾT TẾ |
thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt |
料金
|
LIỆU KIM |
giá cước;tiền thù lao |
年金基金
|
NIÊN KIM CƠ KIM |
Quĩ lương hưu |
大金
|
ĐẠI KIM |
khoản chi phí lớn |
募金
|
MỘ KIM |
sự quyên tiền |
お金持ち
|
KIM TRÌ |
giàu;giàu có |
お金をゆする
|
KIM |
đục khoét |
預金する
|
DỰ KIM |
gửi tiền |
資金を出し合う
|
TƯ KIM XUẤT HỢP |
góp vốn |
現金残高
|
HIỆN KIM TÀN CAO |
số dư tiền mặt tại ngân hàng |
敷金
|
PHU KIM |
tiền bảo đảm; tiền ký quỹ;tiền cọc |
成金
|
THÀNH KIM |
Người mới phất; người mới trở nên giàu có |
年金受給者
|
NIÊN KIM THỤ,THỌ CẤP GIẢ |
người về hưu |
基金
|
CƠ KIM |
ngân quỹ;quỹ |
割金
|
CÁT KIM |
tiền chia theo đầu người |
お金を領収
|
KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU |
thu tiền |
お金はない
|
KIM |
không có tiền |
預金
|
DỰ KIM |
tiền đặt cọc;tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng;tiền gửi |
資金
|
TƯ KIM |
tiền vốn;vốn;vốn vận chuyển |
税金を集める
|
THUẾ KIM TẬP |
thu thuế |
現金正価
|
HIỆN KIM CHÍNH GIÁ |
giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức |
御金
|
NGỰ KIM |
Tiền |
年金保険
|
NIÊN KIM BẢO HIỂM |
bảo hiểm trợ cấp năm |
元金
|
NGUYÊN KIM |
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu |
代金
|
ĐẠI KIM |
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán |
お金を集める
|
KIM TẬP |
quyên tiền |
お金はいくらですか
|
KIM |
bao nhiêu tiền |
賃金体系
|
NHẪM KIM THỂ HỆ |
hệ thống lương |
行金
|
HÀNH,HÀNG KIM |
tiền ngân hàng |
税金を取る
|
THUẾ KIM THỦ |
thu thuế |
現金支払能力
|
HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt |
彫金師
|
ĐIÊU KIM SƯ |
người làm nghề chạm trổ |
年金
|
NIÊN KIM |
tiền trợ cấp hàng năm |
借金を支払う
|
TÁ KIM CHI PHẤT |
trả nợ |
お金を貸す
|
KIM THẢI |
cho vay |
お金はありません
|
KIM |
không có tiền |
非金属元素
|
PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ |
nguyên tố phi kim |
賃金の差
|
NHẪM KIM SAI |
sự khác nhau về mức lương |
税金をとる
|
THUẾ KIM |
thâu thuế |
現金払い
|
HIỆN KIM PHẤT |
sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt |
彫金
|
ĐIÊU KIM |
việc khắc kim loại |
借金の返済を求める
|
TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU |
đòi nợ |
お金を要求する
|
KIM YẾU CẦU |
đòi tiền;xin tiền |
お金がかかる
|
KIM |
tốn tiền |
非金属
|
PHI KIM THUỘC |
phi kim |
賃金
|
NHẪM KIM |
tiền công |
税金
|
THUẾ KIM |
sắc thuế;thuế má;thuế; tiền thuế |
現金売りする
|
HIỆN KIM MẠI |
bán tiền mặt |
残金
|
TÀN KIM |
tiền dư |
出金帳
|
XUẤT KIM TRƯƠNG,TRƯỚNG |
sổ chi |
借金する
|
TÁ KIM |
mắc nợ;mượn tiền;vay;vay mượn |
お金を無駄にする
|
KIM VÔ,MÔ ĐÀ |
mất tiền |
お金
|
KIM |
tiền; của cải |
黒金剛石
|
HẮC KIM CƯƠNG THẠCH |
Kim cương đen |
赤金
|
XÍCH KIM |
đồng đỏ |
礼金
|
LỄ KIM |
tiền thù lao; tiền lễ lạt |
現金取引(取引所)
|
HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
借金
|
TÁ KIM |
khoản nợ;món nợ;nợ;nợ nần;sự vay tiền;tiền mượn;tiền vay |
お金を数える
|
KIM SỐ |
đếm tiền |
黒金
|
HẮC KIM |
kim loại đen |
貴金属工
|
QUÝ KIM THUỘC CÔNG |
thợ bạc |
現金割戻し
|
HIỆN KIM CÁT LỆ |
bớt giá trả tiền sớm |
掛金
|
QUẢI KIM |
tiền trả góp |
冶金刷る
|
DÃ KIM LOÁT |
luyện kim |
お金を支払う
|
KIM CHI PHẤT |
trả tiền |
黄金
|
HOÀNG KIM |
vàng; bằng vàng;vàng; tiền vàng |
集金
|
TẬP KIM |
sự thu được tiền; sự thu tiền |
貴金属
|
QUÝ KIM THUỘC |
bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
罰金約款
|
PHẠT KIM ƯỚC KHOAN |
điều khoản phạt |
現金割引
|
HIỆN KIM CÁT DẪN |
bớt giá trả tiền sớm |
お金を払う
|
KIM PHẤT |
trả tiền |
黄金
|
HOÀNG KIM |
hoàng kim; vàng |
貯金通帳
|
TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG |
số tiền trong ngân hàng |
罰金をとる
|
PHẠT KIM |
phạt tiền |
白金族
|
BẠCH KIM TỘC |
Nhóm bạch kim |
現金出納口
|
HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU |
két |
引金
|
DẪN KIM |
cò súng |
合金鉄
|
HỢP KIM THIẾT |
sắt hợp kim |
公金
|
CÔNG KIM |
quỹ công; công quỹ |
お金を大切にする
|
KIM ĐẠI THIẾT |
chắt chiu |