1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HÀNH,HÀNG KIM tiền ngân hàng
約款 PHẠT KIM ƯỚC KHOAN điều khoản phạt
をとる PHẠT KIM phạt tiền
PHẠT KIM tiền phạt
THUẦN KIM vàng nguyên chất
NẠP KIM Sự thanh toán
を集める THUẾ KIM TẬP thu thuế
を取る THUẾ KIM THỦ thu thuế
をとる THUẾ KIM thâu thuế
THUẾ KIM sắc thuế;thuế má;thuế; tiền thuế
LỄ KIM tiền thù lao; tiền lễ lạt
BẠCH KIM TỘC Nhóm bạch kim
BẠCH KIM bạch kim
購入 HIỆN KIM CẤU NHẬP mua trả tiền mặt
販売 HIỆN KIM PHIẾN MẠI bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay
自動預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
決済 HIỆN KIM QUYẾT TẾ thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt
残高 HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
正価 HIỆN KIM CHÍNH GIÁ giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức
支払能力 HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt
払い HIỆN KIM PHẤT sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt
売りする HIỆN KIM MẠI bán tiền mặt
取引(取引所) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
割戻し HIỆN KIM CÁT LỆ bớt giá trả tiền sớm
割引 HIỆN KIM CÁT DẪN bớt giá trả tiền sớm
出納口 HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU két
価格 HIỆN KIM GIÁ CÁCH giá tiền mặt
仕入れ HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay
HIỆN KIM tiền mặt; tiền;tư lợi; vụ lợi
する HIẾN KIM quyên tiền
する HIẾN KIM quyên góp; tặng tiền; biếu tiền; hiến tiền; đóng góp
HIẾN KIM tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
TÀN KIM tiền dư
BẢN,BẢNG KIM CÔNG thợ làm bảng hiệu
BẢN,BẢNG KIM bản kim loại mỏng
徴収所 LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ nơi thu thuế qua đường
LIỆU KIM giá cước;tiền thù lao
PHU KIM tiền bảo đảm; tiền ký quỹ;tiền cọc
QUẢI KIM tiền trả góp
主義者 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người tôn thờ đồng tiền
主義 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
THỦ KIM khoản tiền đặt
THÀNH KIM Người mới phất; người mới trở nên giàu có
NGỰ KIM Tiền
ĐIÊU KIM SƯ người làm nghề chạm trổ
ĐIÊU KIM việc khắc kim loại
DẪN KIM cò súng
DIÊN KIM tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
額を受給する NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP Hưởng lương hưu
NIÊN KIM CƠ KIM Quĩ lương hưu
受給者 NIÊN KIM THỤ,THỌ CẤP GIẢ người về hưu
保険 NIÊN KIM BẢO HIỂM bảo hiểm trợ cấp năm
NIÊN KIM tiền trợ cấp hàng năm
THIÊN KIM sự mạ vàng (sách)
ĐẠI KIM khoản chi phí lớn
CƠ KIM ngân quỹ;quỹ
HỢP KIM THIẾT sắt hợp kim
する HỢP KIM dung hợp
HỢP KIM Hợp kim
TỨC KIM tiền tươi
TY,TI KIM THUỘC Kim loại thường
MỘ KIM sự quyên tiền
CÁT KIM tiền chia theo đầu người
XUẤT KIM TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ chi
刷る DÃ KIM LOÁT luyện kim
CÔNG KIM quỹ công; công quỹ
NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG sổ thu
NHẬP KIM PHIẾU Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản); hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)
する NHẬP KIM gửi tiền
NHẬP KIM bỏ tiền vào;sự thanh toán; sự nhận tiền; sự gửi tiền
NGUYÊN KIM tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
を支払う TÁ KIM CHI PHẤT trả nợ
の返済を求める TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU đòi nợ
する TÁ KIM mắc nợ;mượn tiền;vay;vay mượn
TÁ KIM khoản nợ;món nợ;nợ;nợ nần;sự vay tiền;tiền mượn;tiền vay
利政策 ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH Chính sách tiền rẻ
ĐÊ KIM LỢI lãi thấp
ĐẠI KIM giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán
持ち KIM TRÌ giàu;giàu có
を領収 KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU thu tiền
を集める KIM TẬP quyên tiền
を貸す KIM THẢI cho vay
を要求する KIM YẾU CẦU đòi tiền;xin tiền
を無駄にする KIM VÔ,MÔ ĐÀ mất tiền
を数える KIM SỐ đếm tiền
を支払う KIM CHI PHẤT trả tiền
を払う KIM PHẤT trả tiền
を大切にする KIM ĐẠI THIẾT chắt chiu
を変える KIM BIẾN đổi tiền
を受け取り KIM THỤ,THỌ THỦ lĩnh tiền
を借りる KIM TÁ mượn tiền;vay tiền
を使用する KIM SỬ,SỨ DỤNG dùng tiền
を使う KIM SỬ,SỨ xài tiền
を使い果たす KIM SỬ,SỨ QUẢ cạn tiền;cạn túi;cạn xu;hết tiền
をゆする KIM đục khoét
はない KIM không có tiền
はいくらですか KIM bao nhiêu tiền
はありません KIM không có tiền
がかかる KIM tốn tiền
KIM tiền; của cải
1 | 2 | 3 | 4