| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 養老金 | DƯỠNG LÃO KIM | lương hưu trí |
| 非鉄金属 | PHI THIẾT KIM THUỘC | kim loại ngoài sắt |
| 長期金利 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI | tỷ lệ lãi dài hạn |
| 銅鍍金する | ĐỒNG ĐỘ KIM | xi đồng |
| 退職金 | THOÁI,THỐI CHỨC KIM | tiền hưu trí |
| 輸出金額 | THÂU XUẤT KIM NGẠCH | doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
| 輸出金融保険公社 | THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ | Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
| 輸入金額 | THÂU NHẬP KIM NGẠCH | kim ngạch nhập khẩu |
| 超合金 | SIÊU HỢP KIM | siêu hợp kim |
| 賭け金 | ĐỔ KIM | tiền cá cược; tiền đặt cược; tiền cược |
| 賠償金 | BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thường |
| 賞預金 | THƯỞNG DỰ KIM | tiền thưởng |
| 貿易金額 | MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH | kim ngạch ngoại thương |
| 複合金属 | PHỨC HỢP KIM THUỘC | lưỡng kim |
| 補助金 | BỔ TRỢ KIM | khoản trợ cấp |
| 義捐金 | NGHĨA QUYÊN KIM | tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn |
| 給付金 | CẤP PHÓ KIM | tiền phụ cấp |
| 納付金 | NẠP PHÓ KIM | tiền đóng góp |
| 立替金 | LẬP THẾ KIM | chi phí ứng trước thuê tàu |
| 積立金 | TÍCH LẬP KIM | tiền đặt cọc |
| 石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
| 留め金具 | LƯU KIM CỤ | cái khóa (thắt lưng) |
| 止め金 | CHỈ KIM | cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp |
| 掛け金 | QUẢI KIM | chốt (cửa); then |
| 授業金 | THỤ,THỌ NGHIỆP KIM | học phí |
| 引き金 | DẪN KIM | cò súng |
| 弔慰金 | ĐIỂU,ĐÍCH ÚY KIM | tiền chia buồn |
| 延べ金 | DIÊN KIM | tấm kim loại; dao găm; thanh gươm |
| 小売金額 | TIỂU MẠI KIM NGẠCH | kim ngạch bán lẻ |
| 定年金 | ĐỊNH NIÊN KIM | tiền hưu trí |
| 奨学金 | TƯỞNG HỌC KIM | học bổng |
| 奨励金 | TƯỞNG LỆ KIM | tiền khích lệ |
| 基本金 | CƠ BẢN KIM | tiền căn bản |
| 国際金融会社 | QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ | công ty tài chính quốc tế |
| 吟鍍金する | NGÂM ĐỘ KIM | xi bạc |
| 剰余金 | HỨA,THẶNG DƯ KIM | số tiền thặng dư; tiền thặng dư |
| 出目金 | XUẤT MỤC KIM | cá vàng mắt lồi |
| 入学金 | NHẬP HỌC KIM | Phí nhập học |
| 入会金 | NHẬP HỘI KIM | Lệ phí nhập hội |
| 借入金 | TÁ NHẬP KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
| 保険金額 | BẢO HIỂM KIM NGẠCH | số tiền bảo hiểm |
| 保険金の一時払い | BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT | thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
| 保険金 | BẢO HIỂM KIM | cược;Tiền bảo hiểm |
| 保証金 | BẢO CHỨNG KIM | tiền bảo chứng;tiền bảo đảm;tiền bảo hiểm |
| 低賃金 | ĐÊ NHẪM KIM | tiền lương thấp |
| 低利金 | ĐÊ LỢI KIM | tiền lãi thấp |
| 交付金 | GIAO PHÓ KIM | tiền cấp phát |
| 予備金 | DỰ BỊ KIM | trữ kim |
| 電話料金 | ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM | tiền điện thoại |
| 電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
| 郵便料金 | BƯU TIỆN LIỆU KIM | phí bưu điện |
| 通話料金 | THÔNG THOẠI LIỆU KIM | tiền gọi điện thoại |
| 退職年金 | THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM | Lương hưu |
| 追加料金 | TRUY GIA LIỆU KIM | chi phí phụ thêm |
| 輸出代金 | THÂU XUẤT ĐẠI KIM | giá xuất khẩu |
| 販売代金 | PHIẾN MẠI ĐẠI KIM | tiền bán |
| 特別料金(取引所) | ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ | giá có bù (sở giao dịch) |
| 極度に金に困る | CỰC ĐỘ KIM KHỐN | túng tiền |
| 某かの金 | MỖ KIM | Một số tiền; một ít tiền |
| 教育基金の会 | GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI | quỹ giáo dục |
| 援助資金 | VIÊN,VIỆN TRỢ TƯ KIM | tiền viện trợ |
| 抵当付金融 | ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG | cho vay cầm hàng |
| 手提げ金庫 | THỦ ĐỀ KIM KHỐ | két sắt có thể xách tay |
| 手付け金 | THỦ PHÓ KIM | tiền ký quỹ; tiền đặt cọc |
| 当座預金 | ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM | Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn |
| 年功賃金 | NIÊN CÔNG NHẪM KIM | tiền lương chức vụ thâm niên |
| 宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
| 定期預金証書 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
| 定期預金 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM | tiền gửi định kỳ |
| 国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
| 国際現金 | QUỐC TẾ HIỆN KIM | phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế |
| 国立賃金労働者健康保険金庫 | QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ | Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
| 厚生年金保険 | HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm lương hưu |
| 厚生年金 | HẬU SINH NIÊN KIM | lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu |
| 割増料金 | CÁT TĂNG LIỆU KIM | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
| 前払い金 | TIỀN PHẤT KIM | tiền ứng trước |
| 共同基金 | CỘNG ĐỒNG CƠ KIM | quỹ cứu tế |
| 公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
| 亜鉛鍍金する | Á DUYÊN ĐỘ KIM | xi kẽm |
| 亜鉛鍍金 | Á DUYÊN ĐỘ KIM | mạ kẽm |
| 長期貸付金 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM | khoản vay dài hạn |
| 莫大な賞金 | MẠC,MỘ,MẠCH,BÁ ĐẠI THƯỞNG KIM | độc đắc |
| 細かいお金 | TẾ KIM | tiền lẻ |
| 特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
| 法定準備金 | PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM | dự trữ luật định |
| 株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
| 損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
| 損害賠償金 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM | tiền đền bù |
| 採用時賃金 | THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM | tiền lương trả theo giờ làm |
| 手持ち現金 | THỦ TRÌ HIỆN KIM | tiền mặt có sẵn |
| 当座貸付金 | ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM | cho vay không kỳ hạn |
| 小さいお金 | TIỂU KIM | tiền lẻ |
| 公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
| 借り受け金 | TÁ THỤ,THỌ KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
| 保険賠償金 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thưởng bảo hiểm |
| アルカリ金属 | KIM THUỘC | kim loại kiềm |
| 眠っている金 | MIÊN KIM | tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi |
| 環境保護基金 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CƠ KIM | Quỹ Bảo vệ Môi trường |
| 炭素投資基金 | THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM | Quỹ Đầu tư Carbon |
| 当座預託現金残高 | ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO | số dư tiền mặt tại ngân hàng |