1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
養老 DƯỠNG LÃO KIM lương hưu trí
非鉄 PHI THIẾT KIM THUỘC kim loại ngoài sắt
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI tỷ lệ lãi dài hạn
銅鍍する ĐỒNG ĐỘ KIM xi đồng
退職 THOÁI,THỐI CHỨC KIM tiền hưu trí
輸出 THÂU XUẤT KIM NGẠCH doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu
輸出融保険公社 THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP KIM NGẠCH kim ngạch nhập khẩu
超合 SIÊU HỢP KIM siêu hợp kim
賭け ĐỔ KIM tiền cá cược; tiền đặt cược; tiền cược
賠償 BỒI THƯỜNG KIM tiền bồi thường
賞預 THƯỞNG DỰ KIM tiền thưởng
貿易 MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH kim ngạch ngoại thương
複合 PHỨC HỢP KIM THUỘC lưỡng kim
補助 BỔ TRỢ KIM khoản trợ cấp
義捐 NGHĨA QUYÊN KIM tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn
給付 CẤP PHÓ KIM tiền phụ cấp
納付 NẠP PHÓ KIM tiền đóng góp
立替 LẬP THẾ KIM chi phí ứng trước thuê tàu
積立 TÍCH LẬP KIM tiền đặt cọc
石部 THẠCH BỘ KIM CÁT người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được
留め LƯU KIM CỤ cái khóa (thắt lưng)
止め CHỈ KIM cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp
掛け QUẢI KIM chốt (cửa); then
授業 THỤ,THỌ NGHIỆP KIM học phí
引き DẪN KIM cò súng
弔慰 ĐIỂU,ĐÍCH ÚY KIM tiền chia buồn
延べ DIÊN KIM tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
小売 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
定年 ĐỊNH NIÊN KIM tiền hưu trí
奨学 TƯỞNG HỌC KIM học bổng
奨励 TƯỞNG LỆ KIM tiền khích lệ
基本 CƠ BẢN KIM tiền căn bản
国際融会社 QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ công ty tài chính quốc tế
吟鍍する NGÂM ĐỘ KIM xi bạc
剰余 HỨA,THẶNG DƯ KIM số tiền thặng dư; tiền thặng dư
出目 XUẤT MỤC KIM cá vàng mắt lồi
入学 NHẬP HỌC KIM Phí nhập học
入会 NHẬP HỘI KIM Lệ phí nhập hội
借入 TÁ NHẬP KIM tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
保険 BẢO HIỂM KIM NGẠCH số tiền bảo hiểm
保険の一時払い BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục
保険 BẢO HIỂM KIM cược;Tiền bảo hiểm
保証 BẢO CHỨNG KIM tiền bảo chứng;tiền bảo đảm;tiền bảo hiểm
低賃 ĐÊ NHẪM KIM tiền lương thấp
低利 ĐÊ LỢI KIM tiền lãi thấp
交付 GIAO PHÓ KIM tiền cấp phát
予備 DỰ BỊ KIM trữ kim
電話料 ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM tiền điện thoại
電子料徴収 ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU Thu lệ phí cầu đường điện tử
郵便料 BƯU TIỆN LIỆU KIM phí bưu điện
通話料 THÔNG THOẠI LIỆU KIM tiền gọi điện thoại
退職年 THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM Lương hưu
追加料 TRUY GIA LIỆU KIM chi phí phụ thêm
輸出代 THÂU XUẤT ĐẠI KIM giá xuất khẩu
販売代 PHIẾN MẠI ĐẠI KIM tiền bán
特別料(取引所) ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ giá có bù (sở giao dịch)
極度にに困る CỰC ĐỘ KIM KHỐN túng tiền
某かの MỖ KIM Một số tiền; một ít tiền
教育基の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI quỹ giáo dục
援助資 VIÊN,VIỆN TRỢ TƯ KIM tiền viện trợ
抵当付 ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG cho vay cầm hàng
手提げ THỦ ĐỀ KIM KHỐ két sắt có thể xách tay
手付け THỦ PHÓ KIM tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
当座預 ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
年功賃 NIÊN CÔNG NHẪM KIM tiền lương chức vụ thâm niên
宝石貴 BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC ngọc ngà châu báu
定期預証書 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
定期預 ĐỊNH KỲ DỰ KIM tiền gửi định kỳ
国際現支払能力 QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế
国際現 QUỐC TẾ HIỆN KIM phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
国立賃労働者健康保険 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
厚生年保険 HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM bảo hiểm lương hưu
厚生年 HẬU SINH NIÊN KIM lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu
割増料 CÁT TĂNG LIỆU KIM phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
前払い TIỀN PHẤT KIM tiền ứng trước
共同基 CỘNG ĐỒNG CƠ KIM quỹ cứu tế
公共料 CÔNG CỘNG LIỆU KIM tiền công ích
亜鉛鍍する Á DUYÊN ĐỘ KIM xi kẽm
亜鉛鍍 Á DUYÊN ĐỘ KIM mạ kẽm
長期貸付 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM khoản vay dài hạn
莫大な賞 MẠC,MỘ,MẠCH,BÁ ĐẠI THƯỞNG KIM độc đắc
細かいお TẾ KIM tiền lẻ
特別配当 ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM cổ tức đặc biệt
法定準備 PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM dự trữ luật định
株式配当 HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM tiền lãi cổ phần
損害賠償 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH số tiền bồi thường
損害賠償 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM tiền đền bù
採用時賃 THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM tiền lương trả theo giờ làm
手持ち現 THỦ TRÌ HIỆN KIM tiền mặt có sẵn
当座貸付 ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM cho vay không kỳ hạn
小さいお TIỂU KIM tiền lẻ
公称資本 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM Vốn danh nghĩa; vốn danh định
借り受け TÁ THỤ,THỌ KIM tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
保険賠償 BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM tiền bồi thưởng bảo hiểm
アルカリ KIM THUỘC kim loại kiềm
眠っている MIÊN KIM tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi
環境保護基 HOÀN CẢNH BẢO HỘ CƠ KIM Quỹ Bảo vệ Môi trường
炭素投資基 THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM Quỹ Đầu tư Carbon
当座預託現残高 ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
1 | 2 | 3 | 4