1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
小切手の現 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
国際通貨基 QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM quỹ tiền tệ quốc tế
譲渡性定期預証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
船底抵当担保 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG cho vay cầm tàu
船底抵当冒険 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG cho vay cầm tàu
延滞利息(罰) DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM tiền phạt nộp chậm
アルカリ土類 THỔ LOẠI KIM THUỘC đất có kim loại kiềm
アモルファス KIM THUỘC kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アジア開発基 KHAI PHÁT CƠ KIM Quỹ Phát triển Châu Á
アジア通貨基 THÔNG HÓA CƠ KIM Quỹ Tiền tệ Châu Á
海外経済協力基 HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại
欧州銀行間取引 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
書類引き換え現払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
当座貸越による ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG cho vay chi trội (tài khoản vãng lai)
マレーシア商品融取引所 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
アルミニウム合 HỢP KIM hợp kim nhôm
アフリカ教育基の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
日本人観光客が落とす NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
市民を支援するために融取引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
カリフォルニア州職員退職年 CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM Quỹ lương hưu của người lao động bang California
1 | 2 | 3 | 4