| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 小切手の現金化 | TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA | séc tiền mặt |
| 国際通貨基金 | QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM | quỹ tiền tệ quốc tế |
| 譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
| 船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
| アルカリ土類金属 | THỔ LOẠI KIM THUỘC | đất có kim loại kiềm |
| アモルファス金属 | KIM THUỘC | kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình |
| アジア開発基金 | KHAI PHÁT CƠ KIM | Quỹ Phát triển Châu Á |
| アジア通貨基金 | THÔNG HÓA CƠ KIM | Quỹ Tiền tệ Châu Á |
| 海外経済協力基金 | HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM | Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
| 欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
| 書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
| 当座貸越による金融 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG | cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) |
| マレーシア商品金融取引所 | THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
| アルミニウム合金 | HỢP KIM | hợp kim nhôm |
| アフリカ教育基金の会 | GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI | Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi |
| 日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
| 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
| カリフォルニア州職員退職年金基金 | CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM | Quỹ lương hưu của người lao động bang California |