Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
行頭
|
HÀNH,HÀNG ĐẦU |
đầu hàng; đầu dòng |
行革
|
HÀNH,HÀNG CÁCH |
sự cải cách hành chính; cải cách hành chính |
行間
|
HÀNH,HÀNG GIAN |
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng |
行金
|
HÀNH,HÀNG KIM |
tiền ngân hàng |
行進曲
|
HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN KHÚC |
hành quân ca;khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân |
行進する
|
HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
diễu hành |
行進
|
HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
cuộc diễu hành; diễu hành |
行軍
|
HÀNH,HÀNG QUÂN |
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân |
行跡
|
HÀNH,HÀNG TÍCH |
Hành vi |
行者
|
HÀNH,HÀNG GIẢ |
người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành |
行程
|
HÀNH,HÀNG TRÌNH |
chuyến;hành trình |
行為
|
HÀNH,HÀNG VI |
hành vi; hành động |
行渡る
|
HÀNH,HÀNG ĐỘ |
lan rộng; lan ra |
行楽
|
HÀNH,HÀNG NHẠC,LẠC |
giải trí; sự giải trí |
行方不明(米兵)
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH |
vấn đề người mất tích |
行方不明
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH |
sự lạc đường; sự mất tích |
行方
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG |
hướng đi |
行政課
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHÓA |
phòng hành chính |
行政組織
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔ CHỨC |
bộ máy nhà nước;tổ chức hành chính |
行政権
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUYỀN |
quyền hành chính |
行政官
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN |
cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC |
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |
行政に関するアジア太平洋地域機関
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN |
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |
行政
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH |
hành chính;hành chính (hành chánh) |
行成
|
HÀNH,HÀNG THÀNH |
bất ngờ; đột ngột |
行年
|
HÀNH,HÀNG NIÊN |
tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương |
行官庁
|
HÀNH,HÀNG QUAN SẢNH |
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước |
行司
|
HÀNH,HÀNG TƯ,TY |
trọng tài Sumo |
行動計画
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động |
行動を失う
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG THẤT |
bó tay |
行動する
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành sự |
行動する
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động |
行動
|
HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động; sự hành động |
行列式
|
HÀNH,HÀNG LIỆT THỨC |
định thức |
行列する
|
HÀNH,HÀNG LIỆT |
rước;rước kiệu |
行列する
|
HÀNH,HÀNG LIỆT |
xếp hàng |
行列して行く
|
HÀNH,HÀNG LIỆT HÀNH,HÀNG |
kéo đi |
行列
|
HÀNH,HÀNG LIỆT |
du hành;hàng người; đoàn người; đám rước |
行儀作法
|
HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP |
Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế |
行儀
|
HÀNH,HÀNG NGHI |
cách cư xử |
行使
|
HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
sự hành động; sự tiến hành |
行人
|
HÀNH,HÀNG NHÂN |
Khách qua đường; khách bộ hành |
行事
|
HÀNH,HÀNG SỰ |
hội hè;sự kiện |
行の末尾
|
HÀNH,HÀNG MẠT VĨ |
cuối hàng; cuối dòng |
行の先頭
|
HÀNH,HÀNG TIÊN ĐẦU |
đầu hàng; đầu dòng |
行ってください
|
HÀNH,HÀNG |
hãy đi |
行ったり来たりする
|
HÀNH,HÀNG LAI |
đi đi lại lại |
行く
|
HÀNH,HÀNG |
đi |
行く
|
HÀNH,HÀNG |
đi |
行き違い
|
HÀNH,HÀNG VI |
sự hiểu lầm;sự lạc (thư từ) |
行き過ぎ
|
HÀNH,HÀNG QUÁ |
sự đi quá |
行き渡る
|
HÀNH,HÀNG ĐỘ |
lan rộng; lan ra |
行き止まり
|
HÀNH,HÀNG CHỈ |
điểm cuối; điểm kết |
行き来する
|
HÀNH,HÀNG LAI |
đi đi lại lại;đi lại (giao thiệp) |
行き来
|
HÀNH,HÀNG LAI |
đi đi lại lại; đi lại |
行き届く
|
HÀNH,HÀNG GIỚI |
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ |
行き先
|
HÀNH,HÀNG TIÊN |
đích đến; nơi đến |
行きますか
|
HÀNH,HÀNG |
có đi không |
行きなさい
|
HÀNH,HÀNG |
hãy đi |
行き
|
HÀNH,HÀNG |
sự đi lại |
行き
|
HÀNH,HÀNG |
đi |
行かせる
|
HÀNH,HÀNG |
cho đi |
行う
|
HÀNH,HÀNG |
cử hành;tổ chức; thực hiện; tiến hành; làm |
行
|
HÀNH,HÀNG |
dòng;hàng |
飛行禁止空域
|
PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC |
khu vực cấm bay |
飛行機渡し
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ |
giao trên máy bay |
飛行機券
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN |
vé máy bay |
飛行機の切符
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ |
vé máy bay |
飛行機に搭乗する
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐÁP THỪA |
đáp máy bay |
飛行機に乗る
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THỪA |
lên máy bay |
飛行機
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY |
máy bay;phi cơ;tàu bay |
飛行服
|
PHI HÀNH,HÀNG PHỤC |
đồng phục phi hành |
飛行士グループ
|
PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ |
phi đội |
飛行士
|
PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ |
Phi công |
飛行場
|
PHI HÀNH,HÀNG TRƯỜNG |
phi trường;sân bay |
飛行便
|
PHI HÀNH,HÀNG TIỆN |
chuyến bay;Thư máy bay |
飛行
|
PHI HÀNH,HÀNG |
phi hành; hàng không |
非行
|
PHI HÀNH,HÀNG |
hành vi không chính đáng; hành vi không tốt |
難行
|
NẠN,NAN HÀNH,HÀNG |
Hình phạt |
随行携帯する
|
TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI |
mang theo |
随行する
|
TÙY HÀNH,HÀNG |
đi kèm;đi theo |
銀行科目
|
NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC |
ngân khoản |
銀行券
|
NGÂN HÀNH,HÀNG KHOÁN |
tiền ngân hàng |
銀行
|
NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng;nhà băng |
運行する
|
VẬN HÀNH,HÀNG |
vận hành |
運行
|
VẬN HÀNH,HÀNG |
sự vận hành; sự chuyển động |
遊行する
|
DU HÀNH,HÀNG |
diễu hành |
遊行する
|
DU HÀNH,HÀNG |
du hành |
遂行する
|
TOẠI HÀNH,HÀNG |
hoàn thành; làm xong; đạt tới;thi hành; thực hiện |
遂行
|
TOẠI HÀNH,HÀNG |
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành |
進行状況
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG TRẠNG HUỐNG |
quá trình tiến triển |
進行形
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG HÌNH |
thể tiến hành (ngữ pháp) |
進行する
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG |
tiến hành |
進行
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG |
sự tiến hành; sự tiến triển |
通行許可を与える
|
THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ |
mãi lộ |
通行止め
|
THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ |
cấm đi lại |
通行する
|
THÔNG HÀNH,HÀNG |
đi lại |
通行
|
THÔNG HÀNH,HÀNG |
sự đi lại |
走行時間
|
TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN |
thời gian chạy |
試行錯誤する
|
THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ |
thử và tìm lỗi |