Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
執行委員会
|
CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban chấp hành |
執行する
|
CHẤP HÀNH,HÀNG |
thừa hành |
執行
|
CHẤP HÀNH,HÀNG |
sự chấp hành |
善行を積む
|
THIỆN HÀNH,HÀNG TÍCH |
phục thiện |
善行を奨める
|
THIỆN HÀNH,HÀNG TƯỞNG |
khuyến thiện |
善行をする
|
THIỆN HÀNH,HÀNG |
thi ân;tích đức |
善行
|
THIỆN HÀNH,HÀNG |
đạo hạnh;hảo sự |
品行方正な人
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN |
người có hành vi chính đáng |
品行方正
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH |
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
品行の良い
|
PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG |
nết tốt |
品行の悪い
|
PHẨM HÀNH,HÀNG ÁC |
nết xấu |
品行
|
PHẨM HÀNH,HÀNG |
hạnh kiểm;hành vi; phong cách;nết |
同行する
|
ĐỒNG HÀNH,HÀNG |
cặp kè;dắt đường |
同行
|
ĐỒNG HÀNH,HÀNG |
đồng hành;kèm cặp;tuỳ tùng |
単行本
|
ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN |
một tập sách; tập bài giảng |
南行
|
NAM HÀNH,HÀNG |
Đi về phía nam |
匐行疹
|
BẶC HÀNH,HÀNG CHẨN |
Bệnh ecpet mảng tròn (y) |
励行する
|
LỆ HÀNH,HÀNG |
tuân hành |
励行する
|
LỆ HÀNH,HÀNG |
thực hiện nghiêm chỉnh |
励行
|
LỆ HÀNH,HÀNG |
sự thi hành; sự thực hiện |
刊行
|
SAN HÀNH,HÀNG |
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành |
凶行
|
HUNG HÀNH,HÀNG |
tội ác; bạo lực; hành động điên rồ; hành vi tàn ác |
修行する
|
TU HÀNH,HÀNG |
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện |
修行
|
TU HÀNH,HÀNG |
sự tu nghiệp |
修行
|
TU HÀNH,HÀNG |
tu hành |
修行
|
TU HÀNH,HÀNG |
sự tu nghiệp; tu nghiệp; tu hành |
代行
|
ĐẠI HÀNH,HÀNG |
sự hoạt động với tư cách một đại lý; việc hoạt động như một đại lý |
並行する
|
TỊNH HÀNH,HÀNG |
đồng thời tiến hành;song hành; song song |
並行
|
TỊNH HÀNH,HÀNG |
đồng thời tiến hành;song hành; song song;sự đồng thời tiến hành;sự song hành; sự song song |
不行跡
|
BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH |
hạnh kiểm kém; sự trác táng |
不行状
|
BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG |
trác táng |
不行儀
|
BẤT HÀNH,HÀNG NGHI |
thái độ xấu; sự vô lễ |
一行
|
NHẤT HÀNH,HÀNG |
một hội; một nhóm |
一行
|
NHẤT HÀNH,HÀNG |
một hàng; một dòng |
と行く
|
HÀNH,HÀNG |
đi với |
閲兵行進
|
DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
diễu binh |
逃避行
|
ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG |
sự trốn đi theo trai |
転置行列
|
CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT |
Ma trận ngang (toán học) |
軍事行動を起こす
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI |
hành quân;khởi binh |
軍事行動
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
chiến sự |
車で行く
|
XA HÀNH,HÀNG |
đi xe |
親孝行
|
THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG |
hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo |
衝動行為
|
XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI |
hành vi gây sốc |
葬儀行列に同行する
|
TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG |
đưa đám tang;đưa ma |
船で行く
|
THUYỀN HÀNH,HÀNG |
đi tầu;đi thuyền |
直接行動
|
TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động trực tiếp |
町を行く
|
ĐINH HÀNH,HÀNG |
đi phố |
犯罪行為
|
PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI |
hành vi phạm tội |
特別行政区
|
ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU |
đặc khu hành chính |
権力行使
|
QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
quyền hành |
未履行の契約
|
VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chưa thực hiện |
未刊行
|
VỊ,MÙI SAN HÀNH,HÀNG |
không xuất bản; chưa phát hành |
敵対行動
|
ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động đối nghịch |
提灯行列
|
ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT |
Cuộc diễu hành đèn lồng |
戦争行為
|
CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI |
hành vi chiến tranh |
成り行き注文
|
THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN |
Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
成り行き
|
THÀNH HÀNH,HÀNG |
hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
後に行く
|
HẬU HÀNH,HÀNG |
đi sau |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm |
嫁に行く
|
GIÁ HÀNH,HÀNG |
lấy chồng |
外に行く
|
NGOẠI HÀNH,HÀNG |
ra |
地理行政総局
|
ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục địa chính |
国立行政学院
|
QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
Học viện Hành chính Quốc gia |
国家行政学院
|
QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
học viện hành chính quốc gia |
前に行く
|
TIỀN HÀNH,HÀNG |
đi trước |
分裂行進
|
PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
diễu binh |
分列行進
|
PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
du hành |
出て行け
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
cút đi |
出て行く
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
bước ra |
共同行動計画
|
CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
先に行く
|
TIÊN HÀNH,HÀNG |
đi trước |
テロ行為
|
HÀNH,HÀNG VI |
hành động khủng bố |
よそ行き
|
HÀNH,HÀNG |
bộ quần áo để đi ra ngoài;sự đi ra ngoài; bên ngoài; ngoài xã hội |
まだ行きません
|
HÀNH,HÀNG |
chưa đi |
すぐ行く
|
HÀNH,HÀNG |
đi ngay |
電子銀行
|
ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Điện tử |
避妊実行率
|
TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT |
tỷ lệ sử dụng tránh thai |
遠足に行く
|
VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG |
du ngoạn |
遊びに行く
|
DU HÀNH,HÀNG |
đi chơi |
連れて行く
|
LIÊN HÀNH,HÀNG |
dắt;dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng;đưa |
近道を行く
|
CẬN ĐẠO HÀNH,HÀNG |
đi tắt |
迎えに行く
|
NGHINH HÀNH,HÀNG |
ra đón |
輸入先行
|
THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG |
chế độ nhập trước |
貿易銀行
|
MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng ngoại thương |
認知と行動
|
NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
tri hành |
試験に行く
|
THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG |
đi thi |
葬式を行う
|
TÀNG THỨC HÀNH,HÀNG |
làm ma |
葬儀を行う
|
TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG |
ma chay |
英国銀行協会
|
ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các ngân hàng Anh |
自由に行動する
|
TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
ngang dọc |
直情径行
|
TRỰC TÌNH KHINH HÀNH,HÀNG |
sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì;thẳng thắn; không quan tâm người khác nghĩ gì |
準備銀行
|
CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng dự trữ |
消費者行動研究所
|
TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
海洋旅行
|
HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG |
hải trình |
海外旅行
|
HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG |
Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài |
流れて行く
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
phiêu linh |
武力を行使する
|
VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
dụng võ |
欧州銀行間取引金利
|
ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI |
Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
機械を行使する
|
CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
sẵn dịp |