1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
委員会 CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành
する CHẤP HÀNH,HÀNG thừa hành
CHẤP HÀNH,HÀNG sự chấp hành
を積む THIỆN HÀNH,HÀNG TÍCH phục thiện
を奨める THIỆN HÀNH,HÀNG TƯỞNG khuyến thiện
をする THIỆN HÀNH,HÀNG thi ân;tích đức
THIỆN HÀNH,HÀNG đạo hạnh;hảo sự
方正な人 PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN người có hành vi chính đáng
方正 PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách
の良い PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG nết tốt
の悪い PHẨM HÀNH,HÀNG ÁC nết xấu
PHẨM HÀNH,HÀNG hạnh kiểm;hành vi; phong cách;nết
する ĐỒNG HÀNH,HÀNG cặp kè;dắt đường
ĐỒNG HÀNH,HÀNG đồng hành;kèm cặp;tuỳ tùng
ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN một tập sách; tập bài giảng
NAM HÀNH,HÀNG Đi về phía nam
BẶC HÀNH,HÀNG CHẨN Bệnh ecpet mảng tròn (y)
する LỆ HÀNH,HÀNG tuân hành
する LỆ HÀNH,HÀNG thực hiện nghiêm chỉnh
LỆ HÀNH,HÀNG sự thi hành; sự thực hiện
SAN HÀNH,HÀNG sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
HUNG HÀNH,HÀNG tội ác; bạo lực; hành động điên rồ; hành vi tàn ác
する TU HÀNH,HÀNG tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện
TU HÀNH,HÀNG sự tu nghiệp
TU HÀNH,HÀNG tu hành
TU HÀNH,HÀNG sự tu nghiệp; tu nghiệp; tu hành
ĐẠI HÀNH,HÀNG sự hoạt động với tư cách một đại lý; việc hoạt động như một đại lý
する TỊNH HÀNH,HÀNG đồng thời tiến hành;song hành; song song
TỊNH HÀNH,HÀNG đồng thời tiến hành;song hành; song song;sự đồng thời tiến hành;sự song hành; sự song song
BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH hạnh kiểm kém; sự trác táng
BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG trác táng
BẤT HÀNH,HÀNG NGHI thái độ xấu; sự vô lễ
NHẤT HÀNH,HÀNG một hội; một nhóm
NHẤT HÀNH,HÀNG một hàng; một dòng
HÀNH,HÀNG đi với
閲兵 DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN diễu binh
逃避 ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG sự trốn đi theo trai
転置 CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT Ma trận ngang (toán học)
軍事動を起こす QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI hành quân;khởi binh
軍事 QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG chiến sự
車で XA HÀNH,HÀNG đi xe
親孝 THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo
衝動 XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI hành vi gây sốc
葬儀列に同する TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG đưa đám tang;đưa ma
船で THUYỀN HÀNH,HÀNG đi tầu;đi thuyền
直接 TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động trực tiếp
町を ĐINH HÀNH,HÀNG đi phố
犯罪 PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI hành vi phạm tội
特別政区 ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU đặc khu hành chính
権力使 QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ quyền hành
未履の契約 VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chưa thực hiện
未刊 VỊ,MÙI SAN HÀNH,HÀNG không xuất bản; chưa phát hành
敵対 ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động đối nghịch
提灯 ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT Cuộc diễu hành đèn lồng
戦争 CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI hành vi chiến tranh
成りき注文 THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
成り THÀNH HÀNH,HÀNG hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
後に HẬU HÀNH,HÀNG đi sau
年中 NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ sự kiện hàng năm
年中 NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm
嫁に GIÁ HÀNH,HÀNG lấy chồng
外に NGOẠI HÀNH,HÀNG ra
地理政総局 ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục địa chính
国立政学院 QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN Học viện Hành chính Quốc gia
国家政学院 QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN học viện hành chính quốc gia
前に TIỀN HÀNH,HÀNG đi trước
分裂 PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN diễu binh
分列 PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN du hành
出て XUẤT HÀNH,HÀNG cút đi
出て XUẤT HÀNH,HÀNG bước ra
共同動計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
先に TIÊN HÀNH,HÀNG đi trước
テロ HÀNH,HÀNG VI hành động khủng bố
よそ HÀNH,HÀNG bộ quần áo để đi ra ngoài;sự đi ra ngoài; bên ngoài; ngoài xã hội
まだきません HÀNH,HÀNG chưa đi
すぐ HÀNH,HÀNG đi ngay
電子銀 ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Điện tử
避妊実 TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT tỷ lệ sử dụng tránh thai
遠足に VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG du ngoạn
遊びに DU HÀNH,HÀNG đi chơi
連れて LIÊN HÀNH,HÀNG dắt;dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng;đưa
近道を CẬN ĐẠO HÀNH,HÀNG đi tắt
迎えに NGHINH HÀNH,HÀNG ra đón
輸入先 THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG chế độ nhập trước
貿易銀 MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng ngoại thương
認知と NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG tri hành
試験に THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG đi thi
葬式を TÀNG THỨC HÀNH,HÀNG làm ma
葬儀を TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG ma chay
英国銀協会 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
自由に動する TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG ngang dọc
直情径 TRỰC TÌNH KHINH HÀNH,HÀNG sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì;thẳng thắn; không quan tâm người khác nghĩ gì
準備銀 CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng dự trữ
消費者動研究所 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
海洋旅 HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG hải trình
海外旅 HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài
流れて LƯU HÀNH,HÀNG phiêu linh
武力を使する VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dụng võ
欧州銀間取引金利 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
機械を使する CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ sẵn dịp
1 | 2 | 3 | 4