Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
直行する
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi thẳng |
現行犯で
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM |
bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay |
流行性耳下腺炎
|
LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM |
bệnh quai bị |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
品行方正
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH |
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
不行跡
|
BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH |
hạnh kiểm kém; sự trác táng |
飛行機渡し
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ |
giao trên máy bay |
随行携帯する
|
TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI |
mang theo |
進行形
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG HÌNH |
thể tiến hành (ngữ pháp) |
直行
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi suốt; chạy suốt |
現行法規
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY |
Qui định hiện hành |
流行る
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành; thịnh hành |
旅行者
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ |
khách lữ hành;người du lịch |
挙行する
|
CỬ HÀNH,HÀNG |
ăn mừng;cử hành |
徳行者
|
ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ |
hiền sĩ |
品行の良い
|
PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG |
nết tốt |
不行状
|
BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG |
trác táng |
飛行機券
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN |
vé máy bay |
随行する
|
TÙY HÀNH,HÀNG |
đi kèm;đi theo |
進行する
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG |
tiến hành |
走行時間
|
TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN |
thời gian chạy |
現行
|
HIỆN HÀNH,HÀNG |
hiện hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
thịnh hành |
旅行総局
|
LỮ HÀNH,HÀNG TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục du lịch |
徳行
|
ĐỨC HÀNH,HÀNG |
đức hạnh;hành động đạo đức;hiền đức |
品行の悪い
|
PHẨM HÀNH,HÀNG ÁC |
nết xấu |
不行儀
|
BẤT HÀNH,HÀNG NGHI |
thái độ xấu; sự vô lễ |
飛行機の切符
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ |
vé máy bay |
進行
|
TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG |
sự tiến hành; sự tiến triển |
犯行
|
PHẠM HÀNH,HÀNG |
sự phạm tội; hành vi phạm tội |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành |
旅行用具
|
LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ |
hành trang |
微行
|
VI HÀNH,HÀNG |
sự vi hành; cuộc vi hành |
品行
|
PHẨM HÀNH,HÀNG |
hạnh kiểm;hành vi; phong cách;nết |
一行
|
NHẤT HÀNH,HÀNG |
một hội; một nhóm |
犯罪行為
|
PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI |
hành vi phạm tội |
権力行使
|
QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
quyền hành |
戦争行為
|
CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI |
hành vi chiến tranh |
国立行政学院
|
QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
Học viện Hành chính Quốc gia |
共同行動計画
|
CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
まだ行きません
|
HÀNH,HÀNG |
chưa đi |
特別行政区
|
ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU |
đặc khu hành chính |
成り行き注文
|
THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN |
Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
先に行く
|
TIÊN HÀNH,HÀNG |
đi trước |
未履行の契約
|
VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chưa thực hiện |
成り行き
|
THÀNH HÀNH,HÀNG |
hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
後に行く
|
HẬU HÀNH,HÀNG |
đi sau |
嫁に行く
|
GIÁ HÀNH,HÀNG |
lấy chồng |
国家行政学院
|
QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
học viện hành chính quốc gia |
未刊行
|
VỊ,MÙI SAN HÀNH,HÀNG |
không xuất bản; chưa phát hành |
親孝行
|
THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG |
hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo |
すぐ行く
|
HÀNH,HÀNG |
đi ngay |
逃避行
|
ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG |
sự trốn đi theo trai |
衝動行為
|
XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI |
hành vi gây sốc |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm |
年中行事
|
NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ |
sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm |
外に行く
|
NGOẠI HÀNH,HÀNG |
ra |
敵対行動
|
ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động đối nghịch |
テロ行為
|
HÀNH,HÀNG VI |
hành động khủng bố |
転置行列
|
CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT |
Ma trận ngang (toán học) |
前に行く
|
TIỀN HÀNH,HÀNG |
đi trước |
軍事行動を起こす
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI |
hành quân;khởi binh |
町を行く
|
ĐINH HÀNH,HÀNG |
đi phố |
提灯行列
|
ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT |
Cuộc diễu hành đèn lồng |
軍事行動
|
QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
chiến sự |
葬儀行列に同行する
|
TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG |
đưa đám tang;đưa ma |
地理行政総局
|
ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục địa chính |
分裂行進
|
PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
diễu binh |
車で行く
|
XA HÀNH,HÀNG |
đi xe |
分列行進
|
PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
du hành |
直接行動
|
TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động trực tiếp |
出て行け
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
cút đi |
閲兵行進
|
DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN |
diễu binh |
船で行く
|
THUYỀN HÀNH,HÀNG |
đi tầu;đi thuyền |
出て行く
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
bước ra |
よそ行き
|
HÀNH,HÀNG |
bộ quần áo để đi ra ngoài;sự đi ra ngoài; bên ngoài; ngoài xã hội |
認知と行動
|
NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
tri hành |
学校に行く
|
HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG |
đi học |
よい旅行を
|
LỮ HÀNH,HÀNG |
chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn |
連れて行く
|
LIÊN HÀNH,HÀNG |
dắt;dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng;đưa |
試験に行く
|
THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG |
đi thi |
権力を行使する
|
QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ |
dương oai |
一緒に行く
|
NHẤT TỰ HÀNH,HÀNG |
đi cùng |
国家銀行
|
QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia |
一方通行を逆走する
|
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU |
đi ngược chiều |
避妊実行率
|
TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT |
tỷ lệ sử dụng tránh thai |
自由に行動する
|
TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
ngang dọc |
準備銀行
|
CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng dự trữ |
流れて行く
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
phiêu linh |
一方通行の道路
|
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ |
đường một chiều; một chiều |
遠足に行く
|
VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG |
du ngoạn |
消費者行動研究所
|
TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
団体旅行
|
ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG |
cuộc du lịch tập thể |
二人で行く
|
NHỊ NHÂN HÀNH,HÀNG |
cặp kè |
一周飛行
|
NHẤT CHU PHI HÀNH,HÀNG |
bay một tua |
海洋旅行
|
HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG |
hải trình |
最高執行責任者
|
TỐI CAO CHẤP HÀNH,HÀNG TRÁCH NHIỆM GIẢ |
Giám đốc Điều hành |
個人銀行
|
CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng tư nhân |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
一人で行く
|
NHẤT NHÂN HÀNH,HÀNG |
đi một mình |