Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
試行錯誤
|
THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ |
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử |
角行
|
GIÁC HÀNH,HÀNG |
con Hậu (cờ vua) |
血行停滞
|
HUYẾT HÀNH,HÀNG ĐINH TRỄ |
ứ máu |
蛮行
|
MAN HÀNH,HÀNG |
hành động dã man; hành động man rợ |
蛇行する
|
XÀ HÀNH,HÀNG |
lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co |
蛇行
|
XÀ HÀNH,HÀNG |
sự đi khúc khuỷu |
航行
|
HÀNG HÀNH,HÀNG |
tuần biển; lái tàu; đi tàu |
興行
|
HƯNG HÀNH,HÀNG |
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... |
続行する
|
TỤC HÀNH,HÀNG |
tiếp tục; tiếp diễn |
続行
|
TỤC HÀNH,HÀNG |
bản tóm tắt |
紀行文
|
KỶ HÀNH,HÀNG VĂN |
du ký |
紀行
|
KỶ HÀNH,HÀNG |
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký |
篤行
|
ĐỐC HÀNH,HÀNG |
lòng tốt; đức hạnh |
直行飛行する
|
TRỰC HÀNH,HÀNG PHI HÀNH,HÀNG |
bay thẳng |
直行する
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi thẳng |
直行
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi suốt; chạy suốt |
発行部数
|
PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ |
số lượng phát hành |
発行者
|
PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ |
người xuất bản |
発行日
|
PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày phát hành |
発行所
|
PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ |
nhà xuất bản |
発行市場
|
PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG |
thị trường phát hành |
発行会社
|
PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ |
công ty phát hành |
発行スケジュール
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
chương trình phát hành |
発行する
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
phát hành |
発行
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
sự phát hành |
現行犯で
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM |
bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay |
現行法規
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY |
Qui định hiện hành |
現行
|
HIỆN HÀNH,HÀNG |
hiện hành |
犯行
|
PHẠM HÀNH,HÀNG |
sự phạm tội; hành vi phạm tội |
流行目
|
LƯU HÀNH,HÀNG MỤC |
Bệnh viêm kết mạc |
流行病にかかる
|
LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH |
nhiễm dịch |
流行病
|
LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH |
bệnh lưu hành;ôn dịch |
流行歌
|
LƯU HÀNH,HÀNG CA |
bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành |
流行服
|
LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC |
quần áo hợp thời;thời trang |
流行性耳下腺炎
|
LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM |
bệnh quai bị |
流行る
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành; thịnh hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
thịnh hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành |
流行
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn;hợp tính;mốt; mô-đen;sự lưu hành;thịnh hành |
流行
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
sự lưu hành |
決行する
|
QUYẾT HÀNH,HÀNG |
cương quyết;hành xử |
歩行者天国
|
BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC |
phố dành cho người đi bộ |
歩行者
|
BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ |
kẻ bộ hành |
歩行する
|
BỘ HÀNH,HÀNG |
bộ hành;bước đi;đi đứng |
歩行
|
BỘ HÀNH,HÀNG |
bước |
暴行する
|
BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG |
hà hiếp;hãm hại;hãm hiếp;hiếp;trác táng |
暴行
|
BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG |
bạo hành |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
旅行者
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ |
khách lữ hành;người du lịch |
旅行総局
|
LỮ HÀNH,HÀNG TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục du lịch |
旅行用具
|
LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ |
hành trang |
旅行案内所
|
LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ |
văn phòng du lịch |
旅行ガイドブック
|
LỮ HÀNH,HÀNG |
sách hướng dẫn du lịch |
旅行する
|
LỮ HÀNH,HÀNG |
ngao du |
旅行する
|
LỮ HÀNH,HÀNG |
đi du lịch; du lịch; đi xa |
旅行
|
LỮ HÀNH,HÀNG |
lữ hành;sự đi lại; sự du lịch |
施行規則
|
THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC |
quy tắc thi hành |
施行する
|
THI,THÍ HÀNH,HÀNG |
thực thi; thi hành |
施行
|
THI,THÍ HÀNH,HÀNG |
sự thực hiện; sự thi hành |
敢行
|
CẢM HÀNH,HÀNG |
sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành |
挙行する
|
CỬ HÀNH,HÀNG |
ăn mừng;cử hành |
成行き
|
THÀNH HÀNH,HÀNG |
hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
悪行
|
ÁC HÀNH,HÀNG |
Hành động xấu; hành động sai trái |
性行
|
TÍNH,TÁNH HÀNH,HÀNG |
tính cách và hành vi |
急行電車
|
CẤP HÀNH,HÀNG ĐIỆN XA |
xe lửa tốc hành |
急行汽車
|
CẤP HÀNH,HÀNG KHÍ XA |
xe lửa tốc hành |
急行列車
|
CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA |
tàu tốc hành;xe lửa tốc hành |
急行する
|
CẤP HÀNH,HÀNG |
đi vội; vội vàng ra đi |
急行
|
CẤP HÀNH,HÀNG |
tốc hành |
徳行者
|
ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ |
hiền sĩ |
徳行
|
ĐỨC HÀNH,HÀNG |
đức hạnh;hành động đạo đức;hiền đức |
微行
|
VI HÀNH,HÀNG |
sự vi hành; cuộc vi hành |
徒行
|
ĐỒ HÀNH,HÀNG |
sự đi bộ |
徐行する
|
TỪ HÀNH,HÀNG |
diễn tiến chậm |
徐行
|
TỪ HÀNH,HÀNG |
sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm |
強行する
|
CƯỜNG HÀNH,HÀNG |
cưỡng chế; ép buộc; thúc ép;kiên quyết tiến hành; quyết tâm;nỡ;nỡ lòng |
強行
|
CƯỜNG HÀNH,HÀNG |
việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép |
平行四辺形
|
BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH |
hình bình hành |
平行する
|
BÌNH HÀNH,HÀNG |
song hành; song song |
平行した
|
BÌNH HÀNH,HÀNG |
song hành |
平行
|
BÌNH HÀNH,HÀNG |
bình hành;sự song song; sự song hành |
履行日
|
LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày thực hiện nghĩa vụ |
履行する
|
LÝ HÀNH,HÀNG |
áp dụng |
履行
|
LÝ HÀNH,HÀNG |
sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi |
尾行する
|
VĨ HÀNH,HÀNG |
theo đuôi; bám sát |
尾行
|
VĨ HÀNH,HÀNG |
sự theo đuôi; sự bám sát |
実行可能性
|
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH |
khả năng thực hiện |
実行可能
|
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG |
Có khả năng thực thi; khả thi |
実行価格
|
THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH |
giá hiện hành |
実行中契約
|
THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đang thực hiện |
実行する
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
áp dụng |
実行する
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
thực hành; tiến hành; thực hiện |
実行
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
chấp hành;thi hành;thực hành |
孝行する
|
HIẾU HÀNH,HÀNG |
báo hiếu |
孝行
|
HIẾU HÀNH,HÀNG |
có hiếu; hiếu thảo; ân cần;hiếu đạo;hiếu hạnh;sự hiếu thảo; hiếu thảo |
奥行き
|
ÁO HÀNH,HÀNG |
chiều sâu |
奥行
|
ÁO HÀNH,HÀNG |
chiều sâu |
夜行
|
DẠ HÀNH,HÀNG |
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối;đi đêm |
執行猶予
|
CHẤP HÀNH,HÀNG DO DỰ |
tù treo;việc hoãn thi hành hình phạt; hoãn thi hành hình phạt |