1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
権力を使する QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dương oai
最高執責任者 TỐI CAO CHẤP HÀNH,HÀNG TRÁCH NHIỆM GIẢ Giám đốc Điều hành
昼夜兼 TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG cả ngày lẫn đêm
日本銀 NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Nhật Bản
新婚旅 TÂN HÔN LỮ HÀNH,HÀNG tuần trăng mật
持って TRÌ HÀNH,HÀNG mang;mang đi
戦場に CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra trận
急いで CẤP HÀNH,HÀNG vội đi
帰って QUY HÀNH,HÀNG ra về
市場に THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra chợ
市中銀割引率 THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
宇宙飛 VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
宇宙遊 VŨ TRỤ DU HÀNH,HÀNG du hành vũ trụ
宇宙旅 VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG du lịch vũ trụ
学校へ HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
学校に HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
国家銀 QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
団体旅 ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch tập thể
商用旅 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
商業銀 THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thương nghiệp
個人銀 CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng tư nhân
修学旅 TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch để phục vụ học tập
信用銀 TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng tín dụng
会社へ HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
会社に HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
休暇に HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ
二人で NHỊ NHÂN HÀNH,HÀNG cặp kè
中央銀割引歩合 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP suất chiết khấu chính thức
中央銀 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng trung ương
中央執委員会 TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ban chấp hành trung ương
世界銀 THẾ GIỚI NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thế giới
一緒に NHẤT TỰ HÀNH,HÀNG đi cùng
一方通を逆走する NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU đi ngược chiều
一方通の道路 NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ đường một chiều; một chiều
一周飛 NHẤT CHU PHI HÀNH,HÀNG bay một tua
一人で NHẤT NHÂN HÀNH,HÀNG đi một mình
よい旅 LỮ HÀNH,HÀNG chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn
自省して動する TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG bớt tay
病気の流 BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG Bệnh dịch
希望を遂する HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG đắc ý
創立記念 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
任務を遂する NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG Thi hành nhiệm vụ
任務を続する NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG kế nhiệm
任務の遂上の失敗を繰り返す NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
ユーロ銀協会 NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội Ngân hàng Euro
はだしで HÀNH,HÀNG đi chân đất;đi chân không;đi đất
ちょっと HÀNH,HÀNG đi một lát
あの世に THẾ HÀNH,HÀNG cưỡi hạc chầu trời
あとから HÀNH,HÀNG theo
あっちへけ! HÀNH,HÀNG xéo đi
靴をはいて NGOA HÀNH,HÀNG đi giầy
連邦準備銀 LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng dự trữ liên bang
犬の散歩に KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG dắt chó đi dạo
欧州投資銀 ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Đầu tư Châu Âu
欧州中央銀制度 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
欧州中央銀 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Trung ương Châu Âu
急に消えて CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG biến mất
国際決済銀 QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
国際投資銀 QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đầu tư quốc tế
儒教学者の為一門 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN nho môn
儒教学者の NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI nho hạnh
中央準備銀 TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Dự trữ Trung ương
パリ国立銀 QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Quốc gia Paris
コルレス銀 NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đại lý
すぐあとを HÀNH,HÀNG theo riết
経済技術協力動計画 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
病気を押して BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG vẫn đi bất chấp bệnh tật
時流に従って動する THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG thuận dòng
医者を探しに I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG chạy thầy
二進も三進もかない NHỊ TIẾN,TẤN TAM TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG bị dồn vào góc; không còn cách nào
デジタル式飛記録装置 THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
アジア開発銀 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Á
欧州復興開発銀 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
日本政策投資銀 NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng phát triển Nhật Bản
提携コルレス銀 ĐỀ HUỀ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đại lý
国際経済協力銀 QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
国際復興開発銀 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
イングランド銀 NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Anh
アフリカ開発銀 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Phi
第三世界環境開発 ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
アメリカ輸出入銀 THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
東アジア・太平洋中央銀役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
1 | 2 | 3 | 4