| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 権力を行使する | QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | dương oai |
| 最高執行責任者 | TỐI CAO CHẤP HÀNH,HÀNG TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Điều hành |
| 昼夜兼行 | TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG | cả ngày lẫn đêm |
| 日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
| 新婚旅行 | TÂN HÔN LỮ HÀNH,HÀNG | tuần trăng mật |
| 持って行く | TRÌ HÀNH,HÀNG | mang;mang đi |
| 戦場に行く | CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG | ra trận |
| 急いで行く | CẤP HÀNH,HÀNG | vội đi |
| 帰って行く | QUY HÀNH,HÀNG | ra về |
| 市場に行く | THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG | ra chợ |
| 市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
| 宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ |
| 宇宙遊行 | VŨ TRỤ DU HÀNH,HÀNG | du hành vũ trụ |
| 宇宙旅行 | VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG | du lịch vũ trụ |
| 学校へ行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
| 学校に行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
| 国家銀行 | QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia |
| 団体旅行 | ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch tập thể |
| 商用旅行人 | THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN | người chào hàng lưu động |
| 商業銀行 | THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thương nghiệp |
| 個人銀行 | CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tư nhân |
| 修学旅行 | TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch để phục vụ học tập |
| 信用銀行 | TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tín dụng |
| 会社へ行く | HỘI XÃ HÀNH,HÀNG | đi làm |
| 会社に行く | HỘI XÃ HÀNH,HÀNG | đi làm |
| 休暇に行く | HƯU HẠ HÀNH,HÀNG | đi nghỉ |
| 二人で行く | NHỊ NHÂN HÀNH,HÀNG | cặp kè |
| 中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
| 中央銀行 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng trung ương |
| 中央執行委員会 | TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ban chấp hành trung ương |
| 世界銀行 | THẾ GIỚI NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thế giới |
| 一緒に行く | NHẤT TỰ HÀNH,HÀNG | đi cùng |
| 一方通行を逆走する | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU | đi ngược chiều |
| 一方通行の道路 | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ | đường một chiều; một chiều |
| 一周飛行 | NHẤT CHU PHI HÀNH,HÀNG | bay một tua |
| 一人で行く | NHẤT NHÂN HÀNH,HÀNG | đi một mình |
| よい旅行を | LỮ HÀNH,HÀNG | chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn |
| 自省して行動する | TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG | bớt tay |
| 病気の流行 | BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG | Bệnh dịch |
| 希望を遂行する | HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG | đắc ý |
| 創立記念行事 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ | lễ kỷ niệm thành lập |
| 任務を遂行する | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG | Thi hành nhiệm vụ |
| 任務を続行する | NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG | kế nhiệm |
| 任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |
| ユーロ銀行協会 | NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngân hàng Euro |
| はだしで行く | HÀNH,HÀNG | đi chân đất;đi chân không;đi đất |
| ちょっと行く | HÀNH,HÀNG | đi một lát |
| あの世に行く | THẾ HÀNH,HÀNG | cưỡi hạc chầu trời |
| あとから行く | HÀNH,HÀNG | theo |
| あっちへ行け! | HÀNH,HÀNG | xéo đi |
| 靴をはいて行く | NGOA HÀNH,HÀNG | đi giầy |
| 連邦準備銀行 | LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ liên bang |
| 犬の散歩に行く | KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG | dắt chó đi dạo |
| 欧州投資銀行 | ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
| 欧州中央銀行制度 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ | Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
| 欧州中央銀行 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
| 急に消えて行く | CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG | biến mất |
| 国際決済銀行 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
| 国際投資銀行 | QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đầu tư quốc tế |
| 儒教学者の行為一門 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN | nho môn |
| 儒教学者の行為 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI | nho hạnh |
| 中央準備銀行 | TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
| パリ国立銀行 | QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Quốc gia Paris |
| コルレス銀行 | NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đại lý |
| すぐあとを行く | HÀNH,HÀNG | theo riết |
| 経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
| 病気を押して行く | BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG | vẫn đi bất chấp bệnh tật |
| 時流に従って行動する | THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG | thuận dòng |
| 医者を探しに行く | I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG | chạy thầy |
| 二進も三進も行かない | NHỊ TIẾN,TẤN TAM TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG | bị dồn vào góc; không còn cách nào |
| デジタル式飛行記録装置 | THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ | Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |
| アジア開発銀行 | KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Phát triển Châu Á |
| 欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
| 日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
| 提携コルレス銀行 | ĐỀ HUỀ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đại lý |
| 国際経済協力銀行 | QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
| 国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
| イングランド銀行 | NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Anh |
| アフリカ開発銀行 | KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Phát triển Châu Phi |
| 第三世界環境開発行動 | ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG | Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
| アメリカ輸出入銀行 | THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
| 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |