Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 手THỦ
Hán

THỦ- Số nét: 04 - Bộ: THỦ 手

ONシュ, ズ
KUN
  て-
  -て
  た-
  • Tay.
  • Làm. Như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
  • Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
  • Tự tay làm ra. Như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
  • Cầm.
1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỦ THỦ cổ tay
風琴 THỦ PHONG CẦM đàn xếp; đàn ăccoc
THỦ CẢNH Cổ tay
THỦ THUẬN thứ tự; trình tự
離れ THỦ LY việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
際良く THỦ TẾ LƯƠNG khả năng giải quyết tốt công việc
THỦ TẾ phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng
THỦ KHÍCH thời gian rỗi
間どる THỦ GIAN chàng ràng
THỦ GIAN công nhân tạm thời;công sức; thời gian;công việc; công việc tính công; công việc tính sản phẩm;tiền công
長猿 THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN vượn tay dài
THỦ KÍNH gương tay
THỦ OA cái chảo; chảo
THỦ ĐĨNH xích tay; còng tay
THỦ CÂU móc; cái móc
THỦ KIM khoản tiền đặt
配り THỦ PHỐI sự sắp đặt; sự chuẩn bị
配する THỦ PHỐI sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng
THỦ PHỐI sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
遅れ THỦ TRÌ muộn; chậm trễ;sự muộn; sự chậm trễ
造り THỦ TẠO,THÁO sự tự tay làm;vải dệt thủ công;tự tay làm
透き THỦ THẤU thời gian rỗi
近か THỦ CẬN trong tầm với
THỦ KHINH nhẹ nhàng; đơn giản;sự nhẹ nhàng; sự đơn giản; sự dễ dàng
THỦ XA xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác
足を束ねる THỦ TÚC THÚC bó cẳng;bó chân
THỦ TÚC chân tay;tay chân;thủ túc;tứ chi
触り THỦ XÚC sự chạm; sự sờ
THỦ CHẾ làm bằng tay
THỦ ĐẠI bít tất tay;găng tay; bao tay;tất tay
術室 THỦ THUẬT THẤT phòng mổ
術台 THỦ THUẬT ĐÀI bàn phẫu thuật
術する THỦ THUẬT giải phẫu;mổ;mổ xẻ
術か THỦ THUẬT khoa phẫu thuật
THỦ THUẬT mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật
THỦ BẠC sự thiếu thốn (nhân lực); thiếu thốn; thiếu; ít
落ち THỦ LẠC sự sai; cái sai; sai lầm
荷物一時預かり所 THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ nơi gửi hành lí ngắn hạn
荷物 THỦ HÀ VẬT hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang
THỦ CHỨC Nghề thủ công
THỦ CHỨC Nghề thủ công
習い THỦ TẬP sự học tập
THỦ VŨ Cánh gà
織り THỦ CHỨC dệt tay;sự dệt tay
THỦ CHỨC sự dệt tay
編み THỦ BIÊN sự đan bằng tay; đan tay
THỦ CƯƠNG dây cương
続する THỦ TỤC làm thủ tục
続き費用 THỦ TỤC PHÍ DỤNG phí thủ tục
続きをとる THỦ TỤC làm thủ tục
続きをする THỦ TỤC làm giấy
続きする THỦ TỤC làm thủ tục
続き THỦ TỤC pháp;thủ tục
THỦ TỤC thủ tục
細工 THỦ TẾ CÔNG Việc thủ công; nghề thủ công
紙を開ける THỦ CHỈ KHAI bóc thơ
紙を渡す THỦ CHỈ ĐỘ đưa thư
紙を書く THỦ CHỈ THƯ viết thư
紙を出す THỦ CHỈ XUẤT gởi thư;gửi thư
THỦ CHỈ bức thơ;bức thư;phong thơ;phong thư;thơ từ;thư;thư từ
THỦ TRỬU chổi cầm tay
短い THỦ ĐOẢN Ngắn; ngắn gọn
真似 THỦ CHÂN TỰ ra hiệu bằng tay;sự ra hiệu bằng tay
相を見る THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN coi chỉ tay
渡す THỦ ĐỘ đưa;trao tận tay
渡し譲渡 THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng trao tay
渡し THỦ ĐỘ sự giao tận tay
洗い鉢 THỦ TẨY BÁT chậu rửa; la va bô
洗い THỦ TẨY bồn; chậu rửa tay;nhà vệ sinh; phòng tắm ; toa lét;nước rửa tay;sự rửa tay
THỦ THỦY nước rửa hoặc để làm ẩm tay
段をとる THỦ ĐOẠN xử lý
THỦ ĐOẠN phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật
THỦ CƠ,KY khung cửi
榴弾 THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN lựu đạn
THỦ NGHIỆP việc làm bằng tay
THỦ DŨNG Cái xô; cái thùng
柄顔 THỦ BINH NHAN khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng
THỦ BINH thành tích; công
THỦ GIA cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
THỦ CHẨM,CHẤM sự gối đầu tay
THỦ TRÁT lá bài
本になる THỦ BẢN làm kiểu
本となる THỦ BẢN làm mẫu
THỦ BẢN chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình
書き THỦ THƯ bản viết
書き THỦ THƯ sự viết tay; người viết chuyên nghiệp
早い THỦ TẢO nhanh tay; khéo léo; linh lợi
旗信号 THỦ KỲ TÍN HIỆU tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
THỦ KỲ sự đánh tín hiệu bằng tay
THỦ PHỦ rìu lưỡi vòm; rìu lưỡi
文庫 THỦ VĂN KHỐ hộp đựng giấy tờ
数料込みCIF条件 THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng
数料貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
数料貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
数料契約 THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng hoa hồng
数料代理業者 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
数料代理店 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
数料 THỦ SỐ LIỆU chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục
THỦ SỐ phiền phức;tốn công; tốn sức
放し THỦ PHÓNG việc thả tay; bỏ rơi
1 | 2 | 3 | 4 | 5