Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
郵便者
|
BƯU TIỆN GIẢ |
xe thư |
被傭者
|
BỊ DONG GIẢ |
Người làm thuê |
競技者代理人
|
CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN |
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
生産者
|
SINH SẢN GIẢ |
người sản xuất;nhà sản xuất |
物故者
|
VẬT CỐ GIẢ |
Người chết; người đã chết |
消費者
|
TIÊU PHÍ GIẢ |
người tiêu dùng; người tiêu thụ |
旅行者
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ |
khách lữ hành;người du lịch |
後援者
|
HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ |
Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
同門者
|
ĐỒNG MÔN GIẢ |
đồng đạo |
債権者
|
TRÁI QUYỀN GIẢ |
người cho vay;người chủ nợ |
避難者
|
TỴ NẠN,NAN GIẢ |
Người sơ tán; người tránh nạn |
競技者
|
CẠNH KỸ GIẢ |
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ |
牧羊者
|
MỤC DƯƠNG GIẢ |
người chăn cừu |
浮浪者
|
PHÙ LÃNG GIẢ |
du thủ;kẻ lang thang |
征服者
|
CHINH PHỤC GIẢ |
người chinh phục; kẻ chinh phục |
同業者割引
|
ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN |
bớt giá thương nghiệp |
反対者
|
PHẢN ĐỐI GIẢ |
Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối |
勝利者
|
THẮNG LỢI GIẢ |
người chiến thắng |
債務者
|
TRÁI VỤ GIẢ |
con nợ |
作曲者
|
TÁC KHÚC GIẢ |
Người sáng tác |
科学者
|
KHOA HỌC GIẢ |
nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
浪費者
|
LÃNG PHÍ GIẢ |
lãng tử |
文学者
|
VĂN HỌC GIẢ |
nhà văn;văn nhân |
投票者
|
ĐẦU PHIẾU GIẢ |
Cử tri |
工学者
|
CÔNG HỌC GIẢ |
kỹ sư |
労務者
|
LAO VỤ GIẢ |
thợ thuyền |
入選者
|
NHẬP TUYỂN GIẢ |
Quán quân; người giành chiến thắng |
偽善者
|
NGỤY THIỆN GIẢ |
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa |
低能者
|
ĐÊ NĂNG GIẢ |
Người khờ dại; người trẻ nít |
預金者
|
DỰ KIM GIẢ |
người gửi tiền |
遭難者
|
TAO NẠN,NAN GIẢ |
nạn nhân; người bị nạn |
贈呈者
|
TẶNG TRÌNH GIẢ |
người nhận ban tặng |
負傷者
|
PHỤ THƯƠNG GIẢ |
người bị thương |
訓練者
|
HUẤN LUYỆN GIẢ |
huấn lệnh viên |
神学者
|
THẦN HỌC GIẢ |
nhà thần học |
生存者
|
SINH TỒN GIẢ |
người sống sót |
熱狂者
|
NHIỆT CUỒNG GIẢ |
Người nhiệt tình |
流れ者
|
LƯU GIẢ |
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định |
権力者
|
QUYỀN LỰC GIẢ |
người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền |
数学者
|
SỐ HỌC GIẢ |
nhà toán học |
投宿者
|
ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ |
khách trọ |
当選者
|
ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ |
người trúng tuyển |
局外者
|
CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ |
người ngoài cuộc |
同伴者
|
ĐỒNG BẠN GIẢ |
bạn đường |
反乱者
|
PHẢN LOẠN GIẢ |
kẻ phản loạn;phản tặc |
労働者を復帰する
|
LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY |
Tuyển dụng lại |
入賞者
|
NHẬP THƯỞNG GIẢ |
Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng |
側近者
|
TRẮC CẬN GIẢ |
người thân cận; đồng minh thân cận |
伝道者
|
TRUYỀN ĐẠO GIẢ |
người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách |
贈与者
|
TẶNG DỮ,DỰ GIẢ |
người nhận ban tặng |
解説者
|
GIẢI THUYẾT GIẢ |
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình |
編集者
|
BIÊN TẬP GIẢ |
soạn giả |
破壊者
|
PHÁ HOẠI GIẢ |
Kẻ phá hoại |
注文者
|
CHÚ VĂN GIẢ |
người đặt hàng |
散水者
|
TÁN THỦY GIẢ |
xe phun nước |
技術者
|
KỸ THUẬT GIẢ |
nhà kỹ thuật |
当籤者
|
ĐƯƠNG THIÊM GIẢ |
người giành chiến thắng; người đoạt giải thưởng |
合格者名
|
HỢP CÁCH GIẢ DANH |
tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ |
参加者
|
THAM GIA GIẢ |
các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia |
労働者として働く
|
LAO ĐỘNG GIẢ ĐỘNG |
làm thợ |
入漁者
|
NHẬP NGƯ GIẢ |
Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt |
候補者
|
HẬU BỔ GIẢ |
hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử |
乱暴者
|
LOẠN BẠO,BỘC GIẢ |
võ phu |
適任者
|
THÍCH NHIỆM GIẢ |
Người thích hợp |
購入者価格
|
CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH |
giá người mua |
講演者
|
GIẢNG DIỄN GIẢ |
diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia |
著作者
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ |
Nhà văn; tác giả |
継承者
|
KẾ THỪA GIẢ |
người thừa kế |
研究者
|
NGHIÊN CỨU GIẢ |
nhà nghiên cứu |
献納者
|
HIẾN NẠP GIẢ |
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp |
熱愛者
|
NHIỆT ÁI GIẢ |
người yêu cuồng nhiệt |
怠け者
|
ĐÃI GIẢ |
đại lãn;người lười biếng |
当事者
|
ĐƯƠNG SỰ GIẢ |
bên hữu quan;đương sự; người có liên quan |
外来者
|
NGOẠI LAI GIẢ |
Người lạ mặt; người nước ngoài |
合格者
|
HỢP CÁCH GIẢ |
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ |
労働者
|
LAO ĐỘNG GIẢ |
công nhân;dân thợ;người lao động |
入札者
|
NHẬP TRÁT GIẢ |
Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá |
主謀者
|
CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ |
người chủ mưu |
道楽者
|
ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ |
lãng tử |
購入者
|
CẤU NHẬP GIẢ |
người mua |
統率者
|
THỐNG XUẤT GIẢ |
Người lãnh đạo; người chỉ huy |
知恵者
|
TRI HUỆ GIẢ |
nhà thông thái |
無学者
|
VÔ,MÔ HỌC GIẢ |
đui mù |
改革者
|
CẢI CÁCH GIẢ |
Nhà cải cách; nhà cách mạng |
所用者
|
SỞ DỤNG GIẢ |
chủ sở hữu |
応募者
|
ỨNG MỘ GIẢ |
người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên |
密猟者
|
MẶT LIỆP GIẢ |
người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác) |
司会者
|
TƯ,TY HỘI GIẢ |
chủ tịch;người dẫn chương trình; MC |
原著者
|
NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ |
Tác giả |
加害者
|
GIA HẠI GIẢ |
người tấn công |
入学者
|
NHẬP HỌC GIẢ |
Người mới nhập học; học sinh mới |
会見者
|
HỘI KIẾN GIẢ |
Người phỏng vấn |
主宰者
|
CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ |
chủ tọa; người chủ tọa |
質権者
|
CHẤT QUYỀN GIẢ |
chủ nợ cầm cố |
論評者
|
LUẬN BÌNH GIẢ |
bình luận gia |
要求者
|
YẾU CẦU GIẢ |
người khiếu nại |
統治者
|
THỐNG TRI GIẢ |
kẻ thống trị; người thống trị |
目撃者
|
MỤC KÍCH GIẢ |
nhân chứng |
独身者
|
ĐỘC THÂN GIẢ |
đơn thân |
為政者
|
VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ |
nhân viên hành chính |