1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
郵便 BƯU TIỆN GIẢ xe thư
被傭 BỊ DONG GIẢ Người làm thuê
競技代理人 CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên
生産 SINH SẢN GIẢ người sản xuất;nhà sản xuất
物故 VẬT CỐ GIẢ Người chết; người đã chết
消費 TIÊU PHÍ GIẢ người tiêu dùng; người tiêu thụ
旅行 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ khách lữ hành;người du lịch
後援 HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
同門 ĐỒNG MÔN GIẢ đồng đạo
債権 TRÁI QUYỀN GIẢ người cho vay;người chủ nợ
避難 TỴ NẠN,NAN GIẢ Người sơ tán; người tránh nạn
競技 CẠNH KỸ GIẢ người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
牧羊 MỤC DƯƠNG GIẢ người chăn cừu
浮浪 PHÙ LÃNG GIẢ du thủ;kẻ lang thang
征服 CHINH PHỤC GIẢ người chinh phục; kẻ chinh phục
同業割引 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
反対 PHẢN ĐỐI GIẢ Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối
勝利 THẮNG LỢI GIẢ người chiến thắng
債務 TRÁI VỤ GIẢ con nợ
作曲 TÁC KHÚC GIẢ Người sáng tác
科学 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
浪費 LÃNG PHÍ GIẢ lãng tử
文学 VĂN HỌC GIẢ nhà văn;văn nhân
投票 ĐẦU PHIẾU GIẢ Cử tri
工学 CÔNG HỌC GIẢ kỹ sư
労務 LAO VỤ GIẢ thợ thuyền
入選 NHẬP TUYỂN GIẢ Quán quân; người giành chiến thắng
偽善 NGỤY THIỆN GIẢ kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
低能 ĐÊ NĂNG GIẢ Người khờ dại; người trẻ nít
預金 DỰ KIM GIẢ người gửi tiền
遭難 TAO NẠN,NAN GIẢ nạn nhân; người bị nạn
贈呈 TẶNG TRÌNH GIẢ người nhận ban tặng
負傷 PHỤ THƯƠNG GIẢ người bị thương
訓練 HUẤN LUYỆN GIẢ huấn lệnh viên
神学 THẦN HỌC GIẢ nhà thần học
生存 SINH TỒN GIẢ người sống sót
熱狂 NHIỆT CUỒNG GIẢ Người nhiệt tình
流れ LƯU GIẢ Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
権力 QUYỀN LỰC GIẢ người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
数学 SỐ HỌC GIẢ nhà toán học
投宿 ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ khách trọ
当選 ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ người trúng tuyển
局外 CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ người ngoài cuộc
同伴 ĐỒNG BẠN GIẢ bạn đường
反乱 PHẢN LOẠN GIẢ kẻ phản loạn;phản tặc
労働を復帰する LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY Tuyển dụng lại
入賞 NHẬP THƯỞNG GIẢ Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng
側近 TRẮC CẬN GIẢ người thân cận; đồng minh thân cận
伝道 TRUYỀN ĐẠO GIẢ người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách
贈与 TẶNG DỮ,DỰ GIẢ người nhận ban tặng
解説 GIẢI THUYẾT GIẢ bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
編集 BIÊN TẬP GIẢ soạn giả
破壊 PHÁ HOẠI GIẢ Kẻ phá hoại
注文 CHÚ VĂN GIẢ người đặt hàng
散水 TÁN THỦY GIẢ xe phun nước
技術 KỸ THUẬT GIẢ nhà kỹ thuật
当籤 ĐƯƠNG THIÊM GIẢ người giành chiến thắng; người đoạt giải thưởng
合格 HỢP CÁCH GIẢ DANH tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
参加 THAM GIA GIẢ các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia
労働として働く LAO ĐỘNG GIẢ ĐỘNG làm thợ
入漁 NHẬP NGƯ GIẢ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
候補 HẬU BỔ GIẢ hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử
乱暴 LOẠN BẠO,BỘC GIẢ võ phu
適任 THÍCH NHIỆM GIẢ Người thích hợp
購入価格 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
講演 GIẢNG DIỄN GIẢ diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia
著作 TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ Nhà văn; tác giả
継承 KẾ THỪA GIẢ người thừa kế
研究 NGHIÊN CỨU GIẢ nhà nghiên cứu
献納 HIẾN NẠP GIẢ người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
熱愛 NHIỆT ÁI GIẢ người yêu cuồng nhiệt
怠け ĐÃI GIẢ đại lãn;người lười biếng
当事 ĐƯƠNG SỰ GIẢ bên hữu quan;đương sự; người có liên quan
外来 NGOẠI LAI GIẢ Người lạ mặt; người nước ngoài
合格 HỢP CÁCH GIẢ người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
労働 LAO ĐỘNG GIẢ công nhân;dân thợ;người lao động
入札 NHẬP TRÁT GIẢ Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá
主謀 CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ người chủ mưu
道楽 ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ lãng tử
購入 CẤU NHẬP GIẢ người mua
統率 THỐNG XUẤT GIẢ Người lãnh đạo; người chỉ huy
知恵 TRI HUỆ GIẢ nhà thông thái
無学 VÔ,MÔ HỌC GIẢ đui mù
改革 CẢI CÁCH GIẢ Nhà cải cách; nhà cách mạng
所用 SỞ DỤNG GIẢ chủ sở hữu
応募 ỨNG MỘ GIẢ người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên
密猟 MẶT LIỆP GIẢ người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
司会 TƯ,TY HỘI GIẢ chủ tịch;người dẫn chương trình; MC
原著 NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ Tác giả
加害 GIA HẠI GIẢ người tấn công
入学 NHẬP HỌC GIẢ Người mới nhập học; học sinh mới
会見 HỘI KIẾN GIẢ Người phỏng vấn
主宰 CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ chủ tọa; người chủ tọa
質権 CHẤT QUYỀN GIẢ chủ nợ cầm cố
論評 LUẬN BÌNH GIẢ bình luận gia
要求 YẾU CẦU GIẢ người khiếu nại
統治 THỐNG TRI GIẢ kẻ thống trị; người thống trị
目撃 MỤC KÍCH GIẢ nhân chứng
独身 ĐỘC THÂN GIẢ đơn thân
為政 VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ nhân viên hành chính
1 | 2 | 3 | 4 | 5