Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
背教者
|
BỐI GIÁO GIẢ |
Người bội tín; người bỏ đạo |
背信者
|
BỐI TÍN GIẢ |
Kẻ phản bội;phản phúc |
聴視者
|
THÍNH THỊ GIẢ |
khán thính giả |
聴取者
|
THÍNH THỦ GIẢ |
người nghe đài; bạn nghe đài |
耕作者
|
CANH TÁC GIẢ |
Người trồng trọt; người canh tác |
編集者
|
BIÊN TẬP GIẢ |
soạn giả |
継承者
|
KẾ THỪA GIẢ |
người thừa kế |
統率者
|
THỐNG XUẤT GIẢ |
Người lãnh đạo; người chỉ huy |
統治者
|
THỐNG TRI GIẢ |
kẻ thống trị; người thống trị |
納税者
|
NẠP THUẾ GIẢ |
Người đóng thuế |
管理者
|
QUẢN LÝ GIẢ |
người quản lý; nhà quản lý; người phụ trách |
答弁者
|
ĐÁP BIỆN,BIỀN GIẢ |
người đáp; người trả lời |
第三者
|
ĐỆ TAM GIẢ |
người thứ ba; người không liên quan |
競技者代理人
|
CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN |
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
競技者
|
CẠNH KỸ GIẢ |
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ |
科学者
|
KHOA HỌC GIẢ |
nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
神学者
|
THẦN HỌC GIẢ |
nhà thần học |
破壊者
|
PHÁ HOẠI GIẢ |
Kẻ phá hoại |
研究者
|
NGHIÊN CỨU GIẢ |
nhà nghiên cứu |
知恵者
|
TRI HUỆ GIẢ |
nhà thông thái |
目撃者
|
MỤC KÍCH GIẢ |
nhân chứng |
登山者
|
ĐĂNG SƠN GIẢ |
Người leo núi |
発言者
|
PHÁT NGÔN GIẢ |
Người nói; người phát ngôn |
発見者
|
PHÁT KIẾN GIẢ |
Người khám phá |
発表者
|
PHÁT BIỂU GIẢ |
Người phát ngôn; người phát biểu |
発行者
|
PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ |
người xuất bản |
略奪者
|
LƯỢC ĐOẠT GIẢ |
bạo khách |
生産者証明書
|
SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận của người sản xuất |
生産者
|
SINH SẢN GIẢ |
người sản xuất;nhà sản xuất |
生存者
|
SINH TỒN GIẢ |
người sống sót |
献納者
|
HIẾN NẠP GIẢ |
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp |
独身者
|
ĐỘC THÂN GIẢ |
đơn thân |
独り者
|
ĐỘC GIẢ |
người độc thân |
犯罪者
|
PHẠM TỘI GIẢ |
kẻ phạm tội; kẻ có tội |
犠牲者
|
HY SINH GIẢ |
nạn nhân |
物故者
|
VẬT CỐ GIẢ |
Người chết; người đã chết |
牧羊者
|
MỤC DƯƠNG GIẢ |
người chăn cừu |
熱狂者
|
NHIỆT CUỒNG GIẢ |
Người nhiệt tình |
熱愛者
|
NHIỆT ÁI GIẢ |
người yêu cuồng nhiệt |
無学者
|
VÔ,MÔ HỌC GIẢ |
đui mù |
為政者
|
VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ |
nhân viên hành chính |
演奏者
|
DIỄN TẤU GIẢ |
nhạc công |
漂泊者
|
PHIÊU BÁC GIẢ |
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng |
溺死者
|
NỊCH,NIỆU TỬ GIẢ |
người chết đuối |
消費者行動研究所
|
TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
消費者物価指数
|
TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
消費者価格
|
TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH |
giá bán lẻ |
消費者
|
TIÊU PHÍ GIẢ |
người tiêu dùng; người tiêu thụ |
浮浪者
|
PHÙ LÃNG GIẢ |
du thủ;kẻ lang thang |
浪費者
|
LÃNG PHÍ GIẢ |
lãng tử |
流れ者
|
LƯU GIẢ |
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định |
注文者
|
CHÚ VĂN GIẢ |
người đặt hàng |
殺害者
|
SÁT HẠI GIẢ |
Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân |
殉教者
|
TUẪN GIÁO GIẢ |
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo |
死傷者
|
TỬ THƯƠNG GIẢ |
người bị tử thương |
死亡者
|
TỬ VONG GIẢ |
người bị chết; người tử vong |
歯医者
|
XỈ I,Y GIẢ |
bác sĩ nha khoa; nha sĩ |
歩行者天国
|
BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC |
phố dành cho người đi bộ |
歩行者
|
BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ |
kẻ bộ hành |
権力者
|
QUYỀN LỰC GIẢ |
người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền |
有権者
|
HỮU QUYỀN GIẢ |
cử tri |
有力者
|
HỮU LỰC GIẢ |
Người có ảnh hưởng |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
旅行者
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ |
khách lữ hành;người du lịch |
文学者
|
VĂN HỌC GIẢ |
nhà văn;văn nhân |
数学者
|
SỐ HỌC GIẢ |
nhà toán học |
散水者
|
TÁN THỦY GIẢ |
xe phun nước |
改革者
|
CẢI CÁCH GIẢ |
Nhà cải cách; nhà cách mạng |
撮影者
|
TOÁT ẢNH GIẢ |
Thợ chụp ảnh |
提案者
|
ĐỀ ÁN GIẢ |
người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng |
提唱者
|
ĐỀ XƯỚNG GIẢ |
người chủ xướng; người chủ trương |
挑戦者
|
THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ |
người khiêu chiến; người thách thức |
指揮者
|
CHỈ HUY GIẢ |
người chỉ huy;xe chỉ huy |
指導者
|
CHỈ ĐAO GIẢ |
lãnh tụ;thủ lĩnh |
担当者
|
ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ |
người phụ trách |
投票者
|
ĐẦU PHIẾU GIẢ |
Cử tri |
投宿者
|
ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ |
khách trọ |
技術者
|
KỸ THUẬT GIẢ |
nhà kỹ thuật |
所用者
|
SỞ DỤNG GIẢ |
chủ sở hữu |
慌て者
|
HOẢNG GIẢ |
người đãng trí; người mau quên |
愛飲者
|
ÁI ẨM GIẢ |
Kẻ nghiện rượu |
愛読者
|
ÁI ĐỘC GIẢ |
Độc giả thường xuyên; người thích đọc |
愛好者
|
ÁI HIẾU,HẢO GIẢ |
Người nhiệt tình; người hâm mộ |
愛国者
|
ÁI QUỐC GIẢ |
Người yêu nước |
愚か者
|
NGU GIẢ |
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc |
怠け者
|
ĐÃI GIẢ |
đại lãn;người lười biếng |
応募者
|
ỨNG MỘ GIẢ |
người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên |
志願者
|
CHI NGUYỆN GIẢ |
thí sinh (thí sanh) |
徳行者
|
ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ |
hiền sĩ |
後継者
|
HẬU KẾ GIẢ |
người thừa kế |
後援者
|
HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ |
Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
征服者
|
CHINH PHỤC GIẢ |
người chinh phục; kẻ chinh phục |
当選者
|
ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ |
người trúng tuyển |
当籤者
|
ĐƯƠNG THIÊM GIẢ |
người giành chiến thắng; người đoạt giải thưởng |
当事者
|
ĐƯƠNG SỰ GIẢ |
bên hữu quan;đương sự; người có liên quan |
庇護者
|
TÍ HỘ GIẢ |
ông bàu |
幸せ者
|
HẠNH GIẢ |
người may mắn; người hạnh phúc |
年長者
|
NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ |
đàn anh;người bề trên; người nhiều tuổi |
年配者
|
NIÊN PHỐI GIẢ |
bậc tiền bối |
年輩者
|
NIÊN BỐI GIẢ |
bậc tiền bối |