1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
背教 BỐI GIÁO GIẢ Người bội tín; người bỏ đạo
背信 BỐI TÍN GIẢ Kẻ phản bội;phản phúc
聴視 THÍNH THỊ GIẢ khán thính giả
聴取 THÍNH THỦ GIẢ người nghe đài; bạn nghe đài
耕作 CANH TÁC GIẢ Người trồng trọt; người canh tác
編集 BIÊN TẬP GIẢ soạn giả
継承 KẾ THỪA GIẢ người thừa kế
統率 THỐNG XUẤT GIẢ Người lãnh đạo; người chỉ huy
統治 THỐNG TRI GIẢ kẻ thống trị; người thống trị
納税 NẠP THUẾ GIẢ Người đóng thuế
管理 QUẢN LÝ GIẢ người quản lý; nhà quản lý; người phụ trách
答弁 ĐÁP BIỆN,BIỀN GIẢ người đáp; người trả lời
第三 ĐỆ TAM GIẢ người thứ ba; người không liên quan
競技代理人 CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên
競技 CẠNH KỸ GIẢ người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
科学 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
神学 THẦN HỌC GIẢ nhà thần học
破壊 PHÁ HOẠI GIẢ Kẻ phá hoại
研究 NGHIÊN CỨU GIẢ nhà nghiên cứu
知恵 TRI HUỆ GIẢ nhà thông thái
目撃 MỤC KÍCH GIẢ nhân chứng
登山 ĐĂNG SƠN GIẢ Người leo núi
発言 PHÁT NGÔN GIẢ Người nói; người phát ngôn
発見 PHÁT KIẾN GIẢ Người khám phá
発表 PHÁT BIỂU GIẢ Người phát ngôn; người phát biểu
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ người xuất bản
略奪 LƯỢC ĐOẠT GIẢ bạo khách
生産証明書 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
生産 SINH SẢN GIẢ người sản xuất;nhà sản xuất
生存 SINH TỒN GIẢ người sống sót
献納 HIẾN NẠP GIẢ người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
独身 ĐỘC THÂN GIẢ đơn thân
独り ĐỘC GIẢ người độc thân
犯罪 PHẠM TỘI GIẢ kẻ phạm tội; kẻ có tội
犠牲 HY SINH GIẢ nạn nhân
物故 VẬT CỐ GIẢ Người chết; người đã chết
牧羊 MỤC DƯƠNG GIẢ người chăn cừu
熱狂 NHIỆT CUỒNG GIẢ Người nhiệt tình
熱愛 NHIỆT ÁI GIẢ người yêu cuồng nhiệt
無学 VÔ,MÔ HỌC GIẢ đui mù
為政 VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ nhân viên hành chính
演奏 DIỄN TẤU GIẢ nhạc công
漂泊 PHIÊU BÁC GIẢ kẻ lang thang; kẻ lêu lổng
溺死 NỊCH,NIỆU TỬ GIẢ người chết đuối
消費行動研究所 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
消費物価指数 TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số giá tiêu dùng
消費価格 TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH giá bán lẻ
消費 TIÊU PHÍ GIẢ người tiêu dùng; người tiêu thụ
浮浪 PHÙ LÃNG GIẢ du thủ;kẻ lang thang
浪費 LÃNG PHÍ GIẢ lãng tử
流れ LƯU GIẢ Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
注文 CHÚ VĂN GIẢ người đặt hàng
殺害 SÁT HẠI GIẢ Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân
殉教 TUẪN GIÁO GIẢ kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo
死傷 TỬ THƯƠNG GIẢ người bị tử thương
死亡 TỬ VONG GIẢ người bị chết; người tử vong
歯医 XỈ I,Y GIẢ bác sĩ nha khoa; nha sĩ
歩行天国 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC phố dành cho người đi bộ
歩行 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ kẻ bộ hành
権力 QUYỀN LỰC GIẢ người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
有権 HỮU QUYỀN GIẢ cử tri
有力 HỮU LỰC GIẢ Người có ảnh hưởng
旅行小切手 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
旅行 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ khách lữ hành;người du lịch
文学 VĂN HỌC GIẢ nhà văn;văn nhân
数学 SỐ HỌC GIẢ nhà toán học
散水 TÁN THỦY GIẢ xe phun nước
改革 CẢI CÁCH GIẢ Nhà cải cách; nhà cách mạng
撮影 TOÁT ẢNH GIẢ Thợ chụp ảnh
提案 ĐỀ ÁN GIẢ người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
提唱 ĐỀ XƯỚNG GIẢ người chủ xướng; người chủ trương
挑戦 THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ người khiêu chiến; người thách thức
指揮 CHỈ HUY GIẢ người chỉ huy;xe chỉ huy
指導 CHỈ ĐAO GIẢ lãnh tụ;thủ lĩnh
担当 ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ người phụ trách
投票 ĐẦU PHIẾU GIẢ Cử tri
投宿 ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ khách trọ
技術 KỸ THUẬT GIẢ nhà kỹ thuật
所用 SỞ DỤNG GIẢ chủ sở hữu
慌て HOẢNG GIẢ người đãng trí; người mau quên
愛飲 ÁI ẨM GIẢ Kẻ nghiện rượu
愛読 ÁI ĐỘC GIẢ Độc giả thường xuyên; người thích đọc
愛好 ÁI HIẾU,HẢO GIẢ Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛国 ÁI QUỐC GIẢ Người yêu nước
愚か NGU GIẢ sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
怠け ĐÃI GIẢ đại lãn;người lười biếng
応募 ỨNG MỘ GIẢ người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên
志願 CHI NGUYỆN GIẢ thí sinh (thí sanh)
徳行 ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ hiền sĩ
後継 HẬU KẾ GIẢ người thừa kế
後援 HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
征服 CHINH PHỤC GIẢ người chinh phục; kẻ chinh phục
当選 ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ người trúng tuyển
当籤 ĐƯƠNG THIÊM GIẢ người giành chiến thắng; người đoạt giải thưởng
当事 ĐƯƠNG SỰ GIẢ bên hữu quan;đương sự; người có liên quan
庇護 TÍ HỘ GIẢ ông bàu
幸せ HẠNH GIẢ người may mắn; người hạnh phúc
年長 NIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ đàn anh;người bề trên; người nhiều tuổi
年配 NIÊN PHỐI GIẢ bậc tiền bối
年輩 NIÊN BỐI GIẢ bậc tiền bối
1 | 2 | 3 | 4 | 5