Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸入組合輸入業者協定
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp hội các nhà nhập khẩu |
輸入組合輸入業者協会
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất khẩu |
天然資源保護論者
|
THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ |
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
アジア移住労働者センター
|
DI TRÚ,TRỤ LAO ĐỘNG GIẢ |
Trung tâm Di cư Châu Á |
アジア女子労働者委員会
|
NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á |
財団法人海外技術者研修協会
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI |
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
欧州自動車製造業者協会
|
ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
アジア太平洋労働者連帯会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ |
Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương |
オーケストラの指揮者
|
CHỈ HUY GIẢ |
nhạc trưởng |
カリフォルニア製造業者協会
|
CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất California |
インターネット接続業者
|
TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ |
các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
|
SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ |
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |