| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 経済学者 | KINH TẾ HỌC GIẢ | nhà kinh tế học |
| 米経営者協会 | MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội Quản lý Mỹ |
| 百万長者 | BÁCH VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | Nhà triệu phú; triệu phú |
| 生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
| 特派記者 | ĐẶC PHÁI KÝ GIẢ | phóng viên |
| 物理学者 | VẬT LÝ HỌC GIẢ | nhà vật lý |
| 植物学者 | THỰC VẬT HỌC GIẢ | nhà thực vật học |
| 昆虫学者 | CÔN TRÙNG HỌC GIẢ | Nhà côn trùng học |
| 日本学者 | NHẬT BẢN HỌC GIẢ | học giả người Nhật |
| 新聞記者 | TÂN VĂN KÝ GIẢ | người viết báo;nhà báo |
| 悲観論者 | BI QUAN LUẬN GIẢ | Kẻ bi quan |
| 心理学者 | TÂM LÝ HỌC GIẢ | nhà tâm lý |
| 帳場の者 | TRƯƠNG,TRƯỚNG TRƯỜNG GIẢ | người lễ tân |
| 天文学者 | THIÊN VĂN HỌC GIẢ | Nhà thiên văn học |
| 大ばか者 | ĐẠI GIẢ | kẻ ngốc; kẻ ngu; tên đần độn; kẻ đần độn; đồ đần độn; đồ ngu ngốc |
| 外来患者 | NGOẠI LAI HOẠN GIẢ | bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại |
| 変わり者 | BIẾN GIẢ | kẻ lập dị |
| 地質学者 | ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ | nhà địa chất học |
| 地理学者 | ĐỊA LÝ HỌC GIẢ | Nhà địa lý |
| 同性愛者 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI GIẢ | người đồng tính |
| 台本作者 | ĐÀI BẢN TÁC GIẢ | biên kịch |
| 入院患者 | NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ | Bệnh nhân nội trú |
| 儒教学者の行為一門 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN | nho môn |
| 儒教学者の行為 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI | nho hạnh |
| 儒教学者の伝統 | NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG | nho phong |
| 儒教学者 | NHO GIÁO HỌC GIẢ | nho gia;nho giáo |
| 億万長者 | ỨC VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | người có nhiều tiền; tỷ phú |
| 伝記作者 | TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ | Người viết tiểu sử |
| 人気役者 | NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ | Diễn viên được ưa thích |
| 不器用者 | BẤT KHÍ DỤNG GIẢ | Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc |
| へぼ医者 | I,Y GIẢ | thầy lang băm |
| ならず者 | GIẢ | kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng |
| お調子者 | ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ | người lông bông; kẻ phù phiếm |
| お尋ね者 | TẦM GIẢ | kẻ bị truy nã |
| いなか者 | GIẢ | người nhà quê; người quê mùa; người thô lỗ; người vụng về; người thộn; dân quê; dân tỉnh lẻ |
| 電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
| 連帯債権者 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁI QUYỀN GIẢ | đồng trái chủ |
| 輸出入業者協会 | THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
| 身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
| 身体障害者 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ | người khuyết tật; người tàn tật |
| 貨物所有者 | HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
| 貧乏な学者 | BẦN PHẠP HỌC GIẢ | hàn sĩ |
| 貧しい学者 | BẦN HỌC GIẢ | hàn sĩ |
| 請負異業者 | THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ | công nhân bốc dỡ |
| 肉体労働者 | NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ | Người lao động chân tay |
| 美しい若者 | MỸ,MĨ NHƯỢC GIẢ | điển trai |
| 精神異常者 | TINH THẦN DỊ THƯỜNG GIẢ | dở người |
| 特殊才能者 | ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ | đặc tài |
| 物質主義者 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa duy vật |
| 熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
| 港湾労働者 | CẢNG LOAN LAO ĐỘNG GIẢ | công nhân bốc vác ở cảng |
| 法的所有者 | PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ | chủ sở hữu hợp pháp |
| 欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
| 拡大生産者責任 | KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng |
| 拝金主義者 | BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người tôn thờ đồng tiền |
| 担保契約者 | ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ | người cầm cố |
| 抵当債券者 | ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
| 懐疑主義者 | HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi |
| 心神耗弱者 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC GIẢ | người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn |
| 微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
| 後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |
| 年金受給者 | NIÊN KIM THỤ,THỌ CẤP GIẢ | người về hưu |
| 婦人労働者 | PHỤ NHÂN LAO ĐỘNG GIẢ | Lao động nữ |
| 女性労働者 | NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ | Lao động nữ;nữ công nhân |
| 契約当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | bên ký kết |
| 反戦主義者 | PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người yêu hòa bình |
| 反動主義者 | PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | kẻ phản động |
| 原理主義者 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo trào lưu chính thống |
| 原爆犠牲者 | NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ | nạn nhân của bom nguyên tử |
| 公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
| 入学志願者 | NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ | Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học |
| 便乗主義者 | TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người cơ hội chủ nghĩa |
| 伝統主義者 | TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa truyền thống |
| 企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
| 選挙の有権者 | TUYỂN CỬ HỮU QUYỀN GIẢ | cử tri |
| 講和h労働者 | GIẢNG HÒA LAO ĐỘNG GIẢ | công nhân cảng |
| 葬儀を営む者 | TÀNG NGHI DOANH,DINH GIẢ | Người làm nghề mai táng |
| 署名(権)者 | THỰ DANH QUYỀN GIẢ | người có quyền ký |
| 波止場所有者受取者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ | biên lai chủ cầu cảng |
| 波止場所有者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ | chủ cầu cảng |
| 成り上がり者 | THÀNH THƯỢNG GIẢ | Kẻ mới phất lên; người mới phất lên |
| 契約の当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | các bên ký kết hợp đồng |
| 地方の権力者 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ | cường hào |
| 反帝国主義者 | PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người chống chủ nghĩa đế quốc |
| 公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
| 個人輸出業者 | CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu độc quyền |
| 信用状受益者 | TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng lợi |
| 保険代理業者 | BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | môi giới bảo hiểm |
| アヘン常用者 | THƯỜNG DỤNG GIẢ | người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập |
| アジア宗教者平和会議 | TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ | Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
| 金持ちの高慢者 | KIM TRÌ CAO MẠN GIẢ | kiêu xa |
| 特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
| 父と同じ年輩者 | PHỤ ĐỒNG NIÊN BỐI GIẢ | cha chú |
| 最高経営責任者 | TỐI CAO KINH DOANH,DINH TRÁCH NHIỆM GIẢ | Tổng Giám đốc |
| 最高技術責任者 | TỐI CAO KỸ THUẬT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Công nghệ |
| 最高執行責任者 | TỐI CAO CHẤP HÀNH,HÀNG TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Điều hành |
| 手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
| 国立賃金労働者健康保険金庫 | QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ | Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
| 参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |
| デジタル加入者線 | GIA NHẬP GIẢ TUYẾN | Đường Đăng ký kỹ thuật số |