Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
年輩者
|
NIÊN BỐI GIẢ |
cao niên |
年期者
|
NIÊN KỲ GIẢ |
Người học nghề |
年少者
|
NIÊN THIẾU,THIỂU GIẢ |
đàn em;người thiếu niên |
工学者
|
CÔNG HỌC GIẢ |
kỹ sư |
局外者
|
CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ |
người ngoài cuộc |
密猟者
|
MẶT LIỆP GIẢ |
người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác) |
容疑者
|
UNG,DONG NGHI GIẢ |
người khả nghi; người bị tình nghi |
実業者
|
THỰC NGHIỆP GIẢ |
nhà kinh doanh |
定住者
|
ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ |
Cư dân lâu dài |
学習者
|
HỌC TẬP GIẢ |
học viên; sinh viên; học sinh |
婚約者
|
HÔN ƯỚC GIẢ |
chồng chưa cưới |
好色者
|
HIẾU,HẢO SẮC GIẢ |
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
外来者
|
NGOẠI LAI GIẢ |
Người lạ mặt; người nước ngoài |
困窮者
|
KHỐN CÙNG GIẢ |
người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn |
哲学者
|
TRIẾT HỌC GIẢ |
triết gia;triết nhân |
告知者
|
CÁO TRI GIẢ |
bên thông báo |
告発者
|
CÁO PHÁT GIẢ |
người tố cáo |
同門者
|
ĐỒNG MÔN GIẢ |
đồng đạo |
同業者割引
|
ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN |
bớt giá thương nghiệp |
同伴者
|
ĐỒNG BẠN GIẢ |
bạn đường |
合格者名
|
HỢP CÁCH GIẢ DANH |
tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ |
合格者
|
HỢP CÁCH GIẢ |
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ |
司会者
|
TƯ,TY HỘI GIẢ |
chủ tịch;người dẫn chương trình; MC |
史学者
|
SỬ HỌC GIẢ |
sử gia |
口巧者
|
KHẨU XẢO GIẢ |
người khéo mồm; người nói giỏi |
受験者カード
|
THỤ,THỌ NGHIỆM GIẢ |
phách |
受賞者
|
THỤ,THỌ THƯỞNG GIẢ |
người giành được phần thưởng |
受託者
|
THỤ,THỌ THÁC GIẢ |
người nhận giữ;người nhận tín thác |
受益者
|
THỤ,THỌ ÍCH GIẢ |
người hưởng |
反逆者
|
PHẢN NGHỊCH GIẢ |
kẻ phản bội;nội công;nội phản |
反対者
|
PHẢN ĐỐI GIẢ |
Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối |
反乱者
|
PHẢN LOẠN GIẢ |
kẻ phản loạn;phản tặc |
参加者
|
THAM GIA GIẢ |
các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia |
原著者
|
NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ |
Tác giả |
厄介者
|
ÁCH GIỚI GIẢ |
người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng |
協力者(悪事の)
|
HIỆP LỰC GIẢ ÁC SỰ |
đồng lõa |
協力者
|
HIỆP LỰC GIẢ |
đồng sự;người hợp tác; người hiệp lực; đối tác |
卑怯者
|
TY,TI KHIẾP GIẢ |
Người hèn nhát |
勝利者
|
THẮNG LỢI GIẢ |
người chiến thắng |
労務者
|
LAO VỤ GIẢ |
thợ thuyền |
労働者を復帰する
|
LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY |
Tuyển dụng lại |
労働者として働く
|
LAO ĐỘNG GIẢ ĐỘNG |
làm thợ |
労働者
|
LAO ĐỘNG GIẢ |
công nhân;dân thợ;người lao động |
加害者
|
GIA HẠI GIẢ |
người tấn công |
創立者
|
SÁNG LẬP GIẢ |
người sáng lập |
利け者
|
LỢI GIẢ |
Người có ảnh hưởng |
凍死者
|
ĐÔNG TỬ GIẢ |
người chết cóng; kẻ chết cóng |
凍傷者
|
ĐÔNG THƯƠNG GIẢ |
người bị tê buốt; người bị tê cóng |
内通者
|
NỘI THÔNG GIẢ |
Kẻ phản bội |
内応者
|
NỘI ỨNG GIẢ |
nội ứng |
共犯者
|
CỘNG PHẠM GIẢ |
đồng phạm |
入選者
|
NHẬP TUYỂN GIẢ |
Quán quân; người giành chiến thắng |
入賞者
|
NHẬP THƯỞNG GIẢ |
Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng |
入漁者
|
NHẬP NGƯ GIẢ |
Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt |
入札者
|
NHẬP TRÁT GIẢ |
Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá |
入学者
|
NHẬP HỌC GIẢ |
Người mới nhập học; học sinh mới |
入会者
|
NHẬP HỘI GIẢ |
Người được kết nạp; thành viên mới |
儒学者
|
NHO HỌC GIẢ |
đồ Nho;người theo Nho học |
働き者
|
ĐỘNG GIẢ |
chăm;người lao động; người lao động chăm chỉ |
債権者
|
TRÁI QUYỀN GIẢ |
người cho vay;người chủ nợ |
債務者
|
TRÁI VỤ GIẢ |
con nợ |
偽善者
|
NGỤY THIỆN GIẢ |
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa |
側近者
|
TRẮC CẬN GIẢ |
người thân cận; đồng minh thân cận |
候補者
|
HẬU BỔ GIẢ |
hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử |
信仰者
|
TÍN NGƯỠNG GIẢ |
Tín đồ; kẻ hâm mộ |
保護者
|
BẢO HỘ GIẢ |
người bảo hộ; người bảo trợ;ông bàu |
保菌者
|
BẢO KHUẨN GIẢ |
người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh |
作曲者
|
TÁC KHÚC GIẢ |
Người sáng tác |
低能者
|
ĐÊ NĂNG GIẢ |
Người khờ dại; người trẻ nít |
伝道者
|
TRUYỀN ĐẠO GIẢ |
người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách |
会見者
|
HỘI KIẾN GIẢ |
Người phỏng vấn |
仲保者
|
TRỌNG BẢO GIẢ |
Người điều đình; người can thiệp |
仲介者
|
TRỌNG GIỚI GIẢ |
trung gian |
代表者
|
ĐẠI BIỂU GIẢ |
người đại diện |
人気者
|
NHÂN KHÍ GIẢ |
Người được ưa chuộng; người được ưa thích |
亡き者
|
VONG GIẢ |
Người đã chết |
乱暴者
|
LOẠN BẠO,BỘC GIẢ |
võ phu |
主謀者
|
CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ |
người chủ mưu |
主宰者
|
CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ |
chủ tọa; người chủ tọa |
中年者
|
TRUNG NIÊN GIẢ |
người trung niên |
中保者
|
TRUNG BẢO GIẢ |
Người điều đình; người can thiệp |
不具者
|
BẤT CỤ GIẢ |
người tàn phế |
不信者
|
BẤT TÍN GIẢ |
kẻ đáng ngờ |
丁年者
|
ĐINH NIÊN GIẢ |
Người lớn |
のけ者
|
GIẢ |
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ |
ただ者
|
GIẢ |
con người bình thường |
お医者さん
|
I,Y GIẢ |
bác sĩ |
非常識者
|
PHI THƯỜNG THỨC GIẢ |
dở người |
非喫煙者
|
PHI KHIẾT YÊN GIẢ |
người không hút thuốc |
運送業者
|
VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ |
đại lý giao nhận;người chuyên chở |
賃労働者
|
NHẪM LAO ĐỘNG GIẢ |
người làm công ăn lương |
貿易業者協会
|
MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
豪消費者自由競争委員会
|
HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
訪問記者
|
PHỎNG,PHÓNG VẤN KÝ GIẢ |
phóng viên |
製造業者のマク
|
CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ |
nhãn hiệu người sản xuất |
製造業者
|
CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ |
người sản xuất |
裏切り者
|
LÝ THIẾT GIẢ |
kẻ phản bội |
被告知者
|
BỊ CÁO TRI GIẢ |
bên được thông báo |
被保険者
|
BỊ BẢO HIỂM GIẢ |
người được bảo hiểm |
考古学者
|
KHẢO CỔ HỌC GIẢ |
nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học |