1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
年輩 NIÊN BỐI GIẢ cao niên
年期 NIÊN KỲ GIẢ Người học nghề
年少 NIÊN THIẾU,THIỂU GIẢ đàn em;người thiếu niên
工学 CÔNG HỌC GIẢ kỹ sư
局外 CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ người ngoài cuộc
密猟 MẶT LIỆP GIẢ người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
容疑 UNG,DONG NGHI GIẢ người khả nghi; người bị tình nghi
実業 THỰC NGHIỆP GIẢ nhà kinh doanh
定住 ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ Cư dân lâu dài
学習 HỌC TẬP GIẢ học viên; sinh viên; học sinh
婚約 HÔN ƯỚC GIẢ chồng chưa cưới
好色 HIẾU,HẢO SẮC GIẢ kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
外来 NGOẠI LAI GIẢ Người lạ mặt; người nước ngoài
困窮 KHỐN CÙNG GIẢ người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn
哲学 TRIẾT HỌC GIẢ triết gia;triết nhân
告知 CÁO TRI GIẢ bên thông báo
告発 CÁO PHÁT GIẢ người tố cáo
同門 ĐỒNG MÔN GIẢ đồng đạo
同業割引 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
同伴 ĐỒNG BẠN GIẢ bạn đường
合格 HỢP CÁCH GIẢ DANH tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
合格 HỢP CÁCH GIẢ người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
司会 TƯ,TY HỘI GIẢ chủ tịch;người dẫn chương trình; MC
史学 SỬ HỌC GIẢ sử gia
口巧 KHẨU XẢO GIẢ người khéo mồm; người nói giỏi
受験カード THỤ,THỌ NGHIỆM GIẢ phách
受賞 THỤ,THỌ THƯỞNG GIẢ người giành được phần thưởng
受託 THỤ,THỌ THÁC GIẢ người nhận giữ;người nhận tín thác
受益 THỤ,THỌ ÍCH GIẢ người hưởng
反逆 PHẢN NGHỊCH GIẢ kẻ phản bội;nội công;nội phản
反対 PHẢN ĐỐI GIẢ Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối
反乱 PHẢN LOẠN GIẢ kẻ phản loạn;phản tặc
参加 THAM GIA GIẢ các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia
原著 NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ Tác giả
厄介 ÁCH GIỚI GIẢ người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng
協力(悪事の) HIỆP LỰC GIẢ ÁC SỰ đồng lõa
協力 HIỆP LỰC GIẢ đồng sự;người hợp tác; người hiệp lực; đối tác
卑怯 TY,TI KHIẾP GIẢ Người hèn nhát
勝利 THẮNG LỢI GIẢ người chiến thắng
労務 LAO VỤ GIẢ thợ thuyền
労働を復帰する LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY Tuyển dụng lại
労働として働く LAO ĐỘNG GIẢ ĐỘNG làm thợ
労働 LAO ĐỘNG GIẢ công nhân;dân thợ;người lao động
加害 GIA HẠI GIẢ người tấn công
創立 SÁNG LẬP GIẢ người sáng lập
利け LỢI GIẢ Người có ảnh hưởng
凍死 ĐÔNG TỬ GIẢ người chết cóng; kẻ chết cóng
凍傷 ĐÔNG THƯƠNG GIẢ người bị tê buốt; người bị tê cóng
内通 NỘI THÔNG GIẢ Kẻ phản bội
内応 NỘI ỨNG GIẢ nội ứng
共犯 CỘNG PHẠM GIẢ đồng phạm
入選 NHẬP TUYỂN GIẢ Quán quân; người giành chiến thắng
入賞 NHẬP THƯỞNG GIẢ Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng
入漁 NHẬP NGƯ GIẢ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
入札 NHẬP TRÁT GIẢ Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá
入学 NHẬP HỌC GIẢ Người mới nhập học; học sinh mới
入会 NHẬP HỘI GIẢ Người được kết nạp; thành viên mới
儒学 NHO HỌC GIẢ đồ Nho;người theo Nho học
働き ĐỘNG GIẢ chăm;người lao động; người lao động chăm chỉ
債権 TRÁI QUYỀN GIẢ người cho vay;người chủ nợ
債務 TRÁI VỤ GIẢ con nợ
偽善 NGỤY THIỆN GIẢ kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
側近 TRẮC CẬN GIẢ người thân cận; đồng minh thân cận
候補 HẬU BỔ GIẢ hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử
信仰 TÍN NGƯỠNG GIẢ Tín đồ; kẻ hâm mộ
保護 BẢO HỘ GIẢ người bảo hộ; người bảo trợ;ông bàu
保菌 BẢO KHUẨN GIẢ người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
作曲 TÁC KHÚC GIẢ Người sáng tác
低能 ĐÊ NĂNG GIẢ Người khờ dại; người trẻ nít
伝道 TRUYỀN ĐẠO GIẢ người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách
会見 HỘI KIẾN GIẢ Người phỏng vấn
仲保 TRỌNG BẢO GIẢ Người điều đình; người can thiệp
仲介 TRỌNG GIỚI GIẢ trung gian
代表 ĐẠI BIỂU GIẢ người đại diện
人気 NHÂN KHÍ GIẢ Người được ưa chuộng; người được ưa thích
亡き VONG GIẢ Người đã chết
乱暴 LOẠN BẠO,BỘC GIẢ võ phu
主謀 CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ người chủ mưu
主宰 CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ chủ tọa; người chủ tọa
中年 TRUNG NIÊN GIẢ người trung niên
中保 TRUNG BẢO GIẢ Người điều đình; người can thiệp
不具 BẤT CỤ GIẢ người tàn phế
不信 BẤT TÍN GIẢ kẻ đáng ngờ
丁年 ĐINH NIÊN GIẢ Người lớn
のけ GIẢ người vô gia cư; người bị ruồng bỏ
ただ GIẢ con người bình thường
お医さん I,Y GIẢ bác sĩ
非常識 PHI THƯỜNG THỨC GIẢ dở người
非喫煙 PHI KHIẾT YÊN GIẢ người không hút thuốc
運送業 VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ đại lý giao nhận;người chuyên chở
賃労働 NHẪM LAO ĐỘNG GIẢ người làm công ăn lương
貿易業協会 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
豪消費自由競争委員会 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
訪問記 PHỎNG,PHÓNG VẤN KÝ GIẢ phóng viên
製造業のマク CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ nhãn hiệu người sản xuất
製造業 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ người sản xuất
裏切り LÝ THIẾT GIẢ kẻ phản bội
被告知 BỊ CÁO TRI GIẢ bên được thông báo
被保険 BỊ BẢO HIỂM GIẢ người được bảo hiểm
考古学 KHẢO CỔ HỌC GIẢ nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học
1 | 2 | 3 | 4 | 5