| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 手摺り | THỦ TRIỆP,LẠP | tay vịn; lan can |
| 手摺 | THỦ TRIỆP,LẠP | lan can; chấn song |
| 手提げ鞄 | THỦ ĐỀ BẠC,BÀO | cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) |
| 手提げ金庫 | THỦ ĐỀ KIM KHỐ | két sắt có thể xách tay |
| 手提げ袋 | THỦ ĐỀ ĐẠI | Túi xách |
| 手提げ | THỦ ĐỀ | Túi xách |
| 手提 | THỦ ĐỀ | túi xách |
| 手描き | THỦ MIÊU | sự vẽ tay; vẽ tay |
| 手控え | THỦ KHỐNG | sự đề phòng trước; hạn chế;sự ghi chép; sự ghi lại; sự lưu lại;thái độ thận trọng |
| 手探りする | THỦ THÁM | sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm |
| 手探り | THỦ THÁM | sự dò dẫm; sự mò mẫm |
| 手掛かり | THỦ QUẢI | đầu mối;sự tóm lấy; sự cầm |
| 手振り | THỦ CHẤN,CHÂN | điệu bộ tay |
| 手持ち現金 | THỦ TRÌ HIỆN KIM | tiền mặt có sẵn |
| 手持ち品 | THỦ TRÌ PHẨM | hàng có sẵn;hàng hiện có |
| 手持ち受注 | THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ | đơn hàng chưa thực hiện |
| 手持ち | THỦ TRÌ | việc nắm giữ |
| 手拭き | THỦ THỨC | khăn lau tay |
| 手拭い | THỦ THỨC | khăn tắm |
| 手拭 | THỦ THỨC | khăn lau tay |
| 手拭 | THỦ THỨC | khăn tay |
| 手招き | THỦ CHIÊU | vẫy tay (gọi người tới) |
| 手押し車 | THỦ ÁP XA | xe cút kít; xe đẩy |
| 手押し | THỦ ÁP | sự đẩy bằng tay |
| 手打ち | THỦ ĐẢ | sự giết chết bằng tay không;việc làm sợi mỳ bằng tay |
| 手応え | THỦ ỨNG | cảm giác ở tay;phản ứng của đối phương |
| 手形振り出し通知書 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ | giấy báo hối phiếu |
| 手形割引 | THỦ HÌNH CÁT DẪN | Chiết khấu một hóa đơn |
| 手形保障 | THỦ HÌNH BẢO CHƯƠNG | đảm bảo hối phiếu |
| 手形仲買人 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thương phiếu |
| 手形仲買 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI | môi giới tín phiếu |
| 手形交換 | THỦ HÌNH GIAO HOÁN | bù trừ |
| 手形を割引く | THỦ HÌNH CÁT DẪN | chiết khấu |
| 手形の振出人 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN | chấp nhận hối phiếu |
| 手形の振り出し通知 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI | giấy báo hối phiếu |
| 手形の受引受 | THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hối phiếu |
| 手形 | THỦ HÌNH | bản kê;dấu tay;hối phiếu; phiếu |
| 手当てを支給する | THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP | Trả tiền trợ cấp |
| 手当て | THỦ ĐƯƠNG | lùng sục (cảnh sát);sự chữa bệnh; chữa bệnh;sự chuẩn bị;thù lao;tiền cho thêm;tiền phụ cấp |
| 手当 | THỦ ĐƯƠNG | sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị;sự chuẩn bị;sự lùng sục (cảnh sát);thù lao;tiền cho thêm;tiền phụ cấp;tiền trợ cấp;trợ cấp |
| 手引書 | THỦ DẪN THƯ | Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn |
| 手引きする | THỦ DẪN | dẫn |
| 手引き | THỦ DẪN | sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn |
| 手引 | THỦ DẪN | sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn |
| 手帳 | THỦ TRƯƠNG,TRƯỚNG | quyển sổ;quyển vở;sổ;sổ tay |
| 手帖 | THỦ THIẾP | Sổ tay |
| 手巻寿司 | THỦ CẢI THỌ TƯ,TY | Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) |
| 手工業的 | THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH | thủ công mỹ nghệ |
| 手工業 | THỦ CÔNG NGHIỆP | nghề thủ công;thủ công nghiệp |
| 手工品 | THỦ CÔNG PHẨM | hàng thủ công |
| 手工 | THỦ CÔNG | thủ công |
| 手塩皿 | THỦ DIÊM MÃNH | đĩa nhỏ |
| 手堅い | THỦ KIỆN | chắc chắn; đáng tin cậy;ổn định (tình hình thị trường) |
| 手土産 | THỦ THỔ SẢN | quà cáp (do khách tự mang đến); quà |
| 手品師 | THỦ PHẨM SƯ | Nhà ảo thuật |
| 手品 | THỦ PHẨM | trò chơi; ảo thuật;trò ma; trò quỷ; ma quỷ; ảo thuật |
| 手古摺る | THỦ CỔ TRIỆP,LẠP | khó làm; khó xử |
| 手取り利 | THỦ THỦ LỢI | tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản |
| 手助け | THỦ TRỢ | sự giúp đỡ |
| 手前 | THỦ TIỀN | bản lĩnh;lễ nghi trà đạo nhật bản;mình tôi;phía trước mặt; phía này; đối diện;thể diện; sĩ diện |
| 手刷り | THỦ LOÁT | In bằng tay |
| 手分けする | THỦ PHÂN | phân công; chia công việc |
| 手分け | THỦ PHÂN | sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia |
| 手入れ | THỦ NHẬP | sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý |
| 手入らず | THỦ NHẬP | không đụng đến |
| 手先の器用な | THỦ TIÊN KHÍ DỤNG | khéo tay |
| 手先 | THỦ TIÊN | ngón tay |
| 手元 | THỦ NGUYÊN | bên người; sẵn có;động tác tay;phần tay nắm của vật gì;tiền mặt trong tay;trong tay; bên tay |
| 手信語 | THỦ TÍN NGỮ | ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay; tín hiệu tay |
| 手作り | THỦ TÁC | sự tự tay làm;thủ công;vải dệt thủ công;tự tay làm |
| 手伝う | THỦ TRUYỀN | giúp;giúp đỡ;làm giúp |
| 手伝い手 | THỦ TRUYỀN THỦ | Người giúp đỡ; trợ lý |
| 手伝い | THỦ TRUYỀN | người giúp đỡ;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ |
| 手付け金 | THỦ PHÓ KIM | tiền ký quỹ; tiền đặt cọc |
| 手付け | THỦ PHÓ | tiền ký quỹ; tiền đặt cọc |
| 手仕舞い | THỦ SĨ,SỸ VŨ | Rút sạch tiền khỏi tài khoản |
| 手仕事 | THỦ SĨ,SỸ SỰ | Công việc thủ công; việc làm bằng tay |
| 手不足 | THỦ BẤT TÚC | sự thiếu nhân lực |
| 手一杯 | THỦ NHẤT BÔI | đầy tay (nhiều thứ) |
| 手を洗う | THỦ TẨY | rửa tay |
| 手を束ねて | THỦ THÚC | thúc thủ; không làm gì cả |
| 手を携えて | THỦ HUỀ | tay trong tay |
| 手を握る | THỦ ÁC | nắm tay |
| 手を振る | THỦ CHẤN,CHÂN | quơ tay |
| 手を振り上げる | THỦ CHẤN,CHÂN THƯỢNG | vung tay |
| 手を振ってタクシーを呼ぶ | THỦ CHẤN,CHÂN HÔ | vẫy gọi xe tắc xi |
| 手を挙げる | THỦ CỬ | giơ tay lên |
| 手を拭く | THỦ THỨC | lau tay |
| 手を引き抜く | THỦ DẪN BẠT | rút tay ra |
| 手を広げる | THỦ QUẢNG | xoè tay |
| 手を変え品を変え | THỦ BIẾN PHẨM BIẾN | bằng mọi cách có thể |
| 手を出す | THỦ XUẤT | ra tay |
| 手を休める | THỦ HƯU | dừng tay;nghỉ tay |
| 手を休めずに | THỦ HƯU | luôn tay |
| 手を上げる | THỦ THƯỢNG | giơ tay lên |
| 手をねじる(脱臼する) | THỦ THOÁT CỮU | trẹo tay |
| 手をとる | THỦ | cầm tay |
| 手をこまねく | THỦ | bó tay;khoanh tay |
| 手の甲 | THỦ GIÁP | mu bàn tay |
| 手の指 | THỦ CHỈ | Ngón tay |