Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
引受済手形
|
DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu đã chấp nhận |
子供の手の届かない所に保管してください
|
TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN |
để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
合いの手
|
HỢP THỦ |
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa |
口が上手い
|
KHẨU THƯỢNG THỦ |
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
仲立人手数料
|
TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU |
phí môi giới |
不渡り手形
|
BẤT ĐỘ THỦ HÌNH |
hối phiếu bị từ chối |
一覧払手形
|
NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền ngay |
通貨輸入手続
|
THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC |
khai báo quá cảnh |
超過勤務手当
|
SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG |
trợ cấp làm thêm |
譲渡不能手形
|
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH |
hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
要求払い手形
|
YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền ngay |
無線小切手
|
VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ |
séc thông thường |
有名な歌手
|
HỮU DANH CA THỦ |
danh ca |
支払済み手形
|
CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
控えの選手
|
KHỐNG TUYỂN THỦ |
cầu thủ dự bị |
持参人払手形
|
TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu vô danh |
定期支払手形
|
ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền định kỳ |
女性運転手
|
NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ |
nữ tài xế |
夜間勤務手当
|
DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
外国語助手教師
|
NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ |
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
名宛済み手形
|
DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu định nơi trả |
単純引受手形
|
ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH |
chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
割引済み手形
|
CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu đã chiết khấu |
倉庫利用手数料
|
THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU |
phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
休日出勤手当
|
HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG |
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
アルト歌手
|
CA THỦ |
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao |
のどから手が出るほど欲しい
|
THỦ XUẤT DỤC |
thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |
特定未払い手形
|
ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu định hạn trả |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
世論の担い手
|
THẾ LUẬN ĐẢM THỦ |
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
ボケットに手を入れる
|
THỦ NHẬP |
đút tay vào túi |
ドアの取っ手
|
THỦ THỦ |
quả nắm cửa |
スポーツ選手
|
TUYỂN THỦ |
cầu thủ |
給料にあたる手当て
|
CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG |
Tiền trợ cấp tương đương với lương |
支払保証小切手
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ |
đại lý đảm bảo thanh toán |
プロテニス選手会
|
TUYỂN THỦ HỘI |
Hiệp hội Quần vợt nhà nghề |
シャンソン歌手
|
CA THỦ |
ca nhi |
支払拒絶証書(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
引受拒絶証書(手形)
|
DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
フットバール選手
|
TUYỂN THỦ |
cầu thủ |
支払い拒絶通知(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
参加引受第三者による手形
|
THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH |
chấp nhận danh dự hối phiếu |
女子従業員の出産後の滋養手当て
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG |
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |