1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
引受済 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
子供のの届かない所に保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
合いの HỢP THỦ Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa
口が上 KHẨU THƯỢNG THỦ nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
仲立人数料 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
不渡り BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
一覧払 NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
通貨輸入 THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC khai báo quá cảnh
超過勤務 SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG trợ cấp làm thêm
譲渡不能 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
要求払い YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
無線小切 VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ séc thông thường
有名な歌 HỮU DANH CA THỦ danh ca
支払済み CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền
控えの選 KHỐNG TUYỂN THỦ cầu thủ dự bị
持参人払 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
定期支払 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
女性運転 NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ nữ tài xế
夜間勤務 DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm việc ban đêm
外国語助教師 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
名宛済み DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu định nơi trả
単純引受 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
割引済み CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
倉庫利用数料 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
休日出勤 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
アルト歌 CA THỦ bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
のどからが出るほど欲しい THỦ XUẤT DỤC thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn
特定未払い ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu định hạn trả
旅行者小切 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
世論の担い THẾ LUẬN ĐẢM THỦ người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
ボケットにを入れる THỦ NHẬP đút tay vào túi
ドアの取っ THỦ THỦ quả nắm cửa
スポーツ選 TUYỂN THỦ cầu thủ
給料にあたる当て CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG Tiền trợ cấp tương đương với lương
支払保証小切 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
プロテニス選 TUYỂN THỦ HỘI Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
シャンソン歌 CA THỦ ca nhi
支払拒絶証書(形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
引受拒絶証書(形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
フットバール選 TUYỂN THỦ cầu thủ
支払い拒絶通知(形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
参加引受第三者による THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
女子従業員の出産後の滋養当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
1 | 2 | 3 | 4 | 5