1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
の平 THỦ BÌNH gan bàn tay; lòng bàn tay
の届く所 THỦ GIỚI SỞ vừa sức; trong tầm tay
の器用な THỦ KHÍ DỤNG dẻo tay
のひら THỦ gan bàn tay; lòng bàn tay
のたこ THỦ chai tay
に余る課題 THỦ DƯ KHÓA ĐỀ nhiệm vụ ngoài sức mình
にかくす THỦ bụm
で口をかくす THỦ KHẨU bụm miệng
ずから THỦ tự tay
すり THỦ tay vịn
が足りない THỦ TÚC thiếu nhân lực
が痛い THỦ THỐNG đau tay;nhức tay
が切れる THỦ THIẾT đứt tay
がむずむずする THỦ ngứa tay
から滑り落ちる THỦ HOẠT LẠC tuột tay
THỦ tay
CỔ THỦ tay trống; người đánh trống
KỴ THỦ người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
CHÍCH THỦ một cánh tay; một bàn tay
交代をする TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI có sự thay đổi người
TUYỂN THỦ người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ
MÃI THỦ người mua; bên mua; khách hàng
KHỔ THỦ kém; yếu
NHƯỢC THỦ người tuổi trẻ sức lực cường tráng
NGHĨA THỦ tay giả
KẾ THỦ bản lề
TỔ THỦ HÌNH bộ chứng từ;bộ hối phiếu
KHÔNG,KHỐNG THỦ võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
PHÁO THỦ pháo thủ
する TRƯỚC THỦ hưng
する TRƯỚC THỦ bắt tay vào công việc
TRƯỚC THỦ sự bắt tay vào công việc
TƯƠNG,TƯỚNG THỦ DỊCH Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
の目 TƯƠNG,TƯỚNG THỦ MỤC con mắt của đối phương; trên phương diện của đối phương; lập trường của đối phương; quan điểm của đối phương
TƯƠNG,TƯỚNG THỦ đối phương; người đối diện;đối thủ;đối tượng
THỐNG THỦ một cú đánh mạnh; một nỗi đau
PHIẾN THỦ một tay
HÙNG THỦ cào; cái cào
THÂM THỦ vết thương nguy hiểm
THIỂN THỦ Vết thương nhẹ
PHÁI THỦ bảnh
PHÁI THỦ lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói;sự lòe loẹt; sự màu mè
CA THỦ ca kỹ;ca nhi;ca sĩ
ĐỊCH THỦ kẻ thù; địch thủ
する ÁC THỦ bắt tay
ÁC THỦ sự bắt tay
傍観 CỦNG THỦ BÀN QUAN việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn
傍観 CỦNG THỦ BÀN QUAN việc khoanh tay đứng nhìn; khoan tay đứng nhìn
する PHÁCH THỦ bắt tay;nắm tay
する PHÁCH THỦ vỗ tay
PHÁCH THỦ sự vỗ tay
ĐẦU THỦ người phát bóng (bóng chày)
BẢ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
ĐẮC THỦ Sở trường; điểm mạnh
空拳 ĐỒ THỦ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng
ĐỒ THỦ hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi
打ち BÌNH THỦ ĐẢ sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
TẢ THỦ TRẮC bên tay trái
TẢ THỦ tay trái
DIỆU THỦ chuyên gia; bậc thầy
ÁO THỦ sự nở muộn; sự ra hoa muộn; lớn chậm; chậm lớn
ĐẠI THỦ bên cùng cộng tác chính;doanh nghiệp lớn; doanh nghiệp hàng đầu; công ty dẫn đầu; công ty hàng đầu; công ty lớn; doanh nghiệp đầu ngành; công ty đầu ngành; đại gia;sự mở rộng vòng tay; việc mở cả hai tay
THỔ THỦ đê; bờ
HỮU THỦ TRẮC bên tay phải
HỮU THỦ tay phải
THỦ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
THẮNG THỦ ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình;tự tiện; tự ý;quen thuộc; quen; thân quen;tự do; tự nhiên;việc bếp núc; việc nội trợ; bếp núc; nội trợ;tự tiện; tự ý
TRỢ THỦ người hỗ trợ; người trợ giúp;phụ tá;trợ thủ
集め THIẾT THỦ TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
蒐集 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
を集める THIẾT THỦ TẬP sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
THIẾT THỦ tem; tem hàng
する NHẬP THỦ nhận được; lĩnh được
NHẬP THỦ việc nhận được
SĨ,SỸ THỦ vai chính; người giữ vai trò chủ đạo
不足 NHÂN THỦ BẤT TÚC sự thiếu nhân lực
を増やす NHÂN THỦ TĂNG tăng nhân lực
に渡る NHÂN THỦ ĐỘ rơi vào tay (của...)
NHÂN THỦ sao biển;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ;tay người; số người làm
NHỊ THỦ Hai nhóm; hai băng
TRUNG THỦ Lúa giữa mùa; rau giữa mùa
で支える LƯỠNG THỦ CHI bưng
LƯỠNG THỦ hai tay
HẠ THỦ kém; dốt
HẠ THỦ phần phía dưới; vị trí thấp kém; thứ hạng thấp
に話す THƯỢNG THỦ THOẠI nói giỏi
に習う THƯỢNG THỦ TẬP học giỏi
に勉強する THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG học giỏi
になる THƯỢNG THỦ thành thạo
THƯỢNG THỦ giỏi;khéo;khéo léo;thạo
THƯỢNG THỦ lời tâng bốc; lời nịnh nọt;giỏi; cừ
約款 NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
契約 NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
盛り THỦ THỊNH kế hoạch tự phê chuẩn; tự phê chuẩn
THỦ NGỌC trò tung hứng túi
洗い THỦ TẨY toa-lét; nhà vệ sinh
THỦ SỐ sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
THỦ TIỀN kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
伝いさん THỦ TRUYỀN người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu
伝い THỦ TRUYỀN sự giúp đỡ
1 | 2 | 3 | 4 | 5