| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 出鱈目 | XUẤT TUYẾT MỤC | cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung;linh tinh; tạp nhạp; bừa bãi; lung tung | 
| 出願する | XUẤT NGUYỆN | thỉnh nguyện | 
| 出願する | XUẤT NGUYỆN | làm đơn xin; nộp đơn xin | 
| 出願 | XUẤT NGUYỆN | việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin; làm đơn xin; nộp đơn xin | 
| 出額 | XUẤT NGẠCH | trán dô | 
| 出題 | XUẤT ĐỀ | việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề | 
| 出頭する | XUẤT ĐẦU | xuất hiện; trình diện | 
| 出頭 | XUẤT ĐẦU | sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện | 
| 出雲大社 | XUẤT VÂN ĐẠI XÃ | đền izurmo (Shimane); đền | 
| 出陣する | XUẤT TRẬN | xuất quân | 
| 出陣 | XUẤT TRẬN | xuất binh;xuất trận | 
| 出金帳 | XUẤT KIM TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ chi | 
| 出迎える | XUẤT NGHINH | đón;đón tiếp | 
| 出迎えと見送り | XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG | đưa đón | 
| 出迎え | XUẤT NGHINH | sự đi đón; việc ra đón | 
| 出身 | XUẤT THÂN | gốc gác; sự xuất xứ;gốc tích;xuất thân | 
| 出資する | XUẤT TƯ | hùn vốn | 
| 出血熱 | XUẤT HUYẾT NHIỆT | sốt xuất huyết | 
| 出血する | XUẤT HUYẾT | ra máu | 
| 出血する | XUẤT HUYẾT | chảy máu; xuất huyết | 
| 出血 | XUẤT HUYẾT | sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu | 
| 出荷通知案内 | XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI | giấy báo gửi hàng | 
| 出荷通知書 | XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | giấy gửi hàng | 
| 出荷通知 | XUẤT HÀ THÔNG TRI | giấy báo gửi hàng | 
| 出荷する | XUẤT HÀ | đưa hàng; giao hàng ra chợ; đưa hàng ra thị trường | 
| 出荷 | XUẤT HÀ | sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng | 
| 出船 | XUẤT THUYỀN | sự nhổ neo | 
| 出航する | XUẤT HÀNG | rời bến | 
| 出臍 | XUẤT TỀ | rốn lồi | 
| 出納 | XUẤT NẠP | sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập | 
| 出窓 | XUẤT SONG | Cửa sổ xây lồi ra ngoài | 
| 出稼ぎ | XUẤT GIÁ | sự làm việc xa nhà | 
| 出目金 | XUẤT MỤC KIM | cá vàng mắt lồi | 
| 出目 | XUẤT MỤC | mắt lồi | 
| 出盛り | XUẤT THỊNH | thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) | 
| 出盛り | XUẤT THỊNH | thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) | 
| 出発駅 | XUẤT PHÁT DỊCH | ga xuất phát | 
| 出発点 | XUẤT PHÁT ĐIỂM | điểm xuất phát; điểm bắt đầu | 
| 出発港 | XUẤT PHÁT CẢNG | cảng đi | 
| 出発日 | XUẤT PHÁT NHẬT | ngày khởi hành;ngày lên đường | 
| 出発地 | XUẤT PHÁT ĐỊA | xuất xứ | 
| 出発する | XUẤT PHÁT | bước đầu;bước ra;ra đi;xuất hành | 
| 出発する | XUẤT PHÁT | dời bước;lên đường | 
| 出発する | XUẤT PHÁT | xuất phát; khởi hành | 
| 出発した | XUẤT PHÁT | đã ra | 
| 出発 | XUẤT PHÁT | sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành | 
| 出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục | 
| 出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ | 
| 出産する | XUẤT SẢN | lâm bồn;sinh; đẻ; sinh đẻ; đỡ đẻ | 
| 出産 | XUẤT SẢN | sinh đẻ;sự sinh sản; sự sản xuất;thai sản | 
| 出生過剰 | XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG | tỉ lệ sinh đẻ quá cao | 
| 出生率 | XUẤT SINH XUẤT | tỷ lệ sinh | 
| 出生届け | XUẤT SINH GIỚI | giấy khai sinh | 
| 出生届 | XUẤT SINH GIỚI | khai sinh (khai sanh) | 
| 出生地 | XUẤT SINH ĐỊA | gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở | 
| 出生する | XUẤT SINH | chào đời;đản sinh | 
| 出生 | XUẤT SINH | sự sinh đẻ | 
| 出生 | XUẤT SINH | sự sinh đẻ | 
| 出現する | XUẤT HIỆN | xuất hiện; tới | 
| 出現 | XUẤT HIỆN | gốc gác;sự xuất hiện; việc tới | 
| 出獄する | XUẤT NGỤC | thả; phóng thích (khỏi nhà tù) | 
| 出獄 | XUẤT NGỤC | sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù) | 
| 出版社 | XUẤT BẢN XÃ | nhà xuất bản | 
| 出版する | XUẤT BẢN | xuất bản | 
| 出版 | XUẤT BẢN | sự xuất bản; xuất bản | 
| 出火する | XUẤT HỎA | bốc lửa; xảy ra hỏa hoạn | 
| 出火 | XUẤT HỎA | sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn | 
| 出潮 | XUẤT TRIỀU,TRÀO | Thủy triều lên cao | 
| 出演する | XUẤT DIỄN | đóng | 
| 出演 | XUẤT DIỄN | sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt | 
| 出港申告書 | XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ | giấy khai rời cảng (tàu biển) | 
| 出港免許書 | XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ | giấy phép trở hàng nợ thuế | 
| 出港する | XUẤT CẢNG | rời bến (tàu, thuyền) | 
| 出没する | XUẤT MỐT | ẩn hiện | 
| 出没 | XUẤT MỐT | sự ẩn hiện | 
| 出殻 | XUẤT XÁC | bã (chè, cà phê) | 
| 出歯亀 | XUẤT XỈ xxx | Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch | 
| 出歯 | XUẤT XỈ | răng vẩu; răng hô | 
| 出欠 | XUẤT KHIẾM | sự có mặt hay vắng mặt | 
| 出棺 | XUẤT QUAN | việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài | 
| 出来高払い | XUẤT LAI CAO PHẤT | sự thanh toán theo khoán sản phẩm | 
| 出来高仕事 | XUẤT LAI CAO SĨ,SỸ SỰ | công việc khoán theo sản phẩm | 
| 出来高 | XUẤT LAI CAO | sản lượng | 
| 出来秋 | XUẤT LAI THU | mùa thu trong mùa gặt | 
| 出来映え | XUẤT LAI ẢNH,ÁNH | Kết quả; thành phẩm | 
| 出来星 | XUẤT LAI TINH | Người mới phất; kẻ mới nổi | 
| 出来心 | XUẤT LAI TÂM | Sự bốc đồng | 
| 出来値 | XUẤT LAI TRỊ | giá bán | 
| 出来事 | XUẤT LAI SỰ | sự kiện | 
| 出来上がる | XUẤT LAI THƯỢNG | được hoàn thành; làm xong | 
| 出来上がり | XUẤT LAI THƯỢNG | sự hoàn thành; việc làm xong | 
| 出来る限り早期 | XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ | Càng sớm càng tốt | 
| 出来る限り | XUẤT LAI HẠN | trong giới hạn có thể | 
| 出来るだけ | XUẤT LAI | sự cố gắng hết sức; trong khả năng có thể làm được | 
| 出来る | XUẤT LAI | có thể;có thể làm được;đạt;được | 
| 出来ません | XUẤT LAI | không thể | 
| 出来ない | XUẤT LAI | không thể | 
| 出来ちゃった結婚 | XUẤT LAI KẾT HÔN | sự kết hôn do có bầu | 
| 出木年 | XUẤT MỘC NIÊN | Năm nhiều quả; năm sai quả | 
| 出時 | XUẤT THỜI | thời điểm xuất hành |