| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 国家支出 | QUỐC GIA CHI XUẤT | quốc dụng |
| 商品輸出 | THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT | xuất khẩu hàng hoá |
| 命令を出る | MỆNH LỆNH XUẤT | ra lệnh |
| 同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
| 友人を出迎える | HỮU NHÂN XUẤT NGHINH | đón bạn |
| 原油流出 | NGUYÊN DU LƯU XUẤT | sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
| 南部に出発する | NAM BỘ XUẤT PHÁT | vào nam |
| 初日の出 | SƠ NHẬT XUẤT | bình minh ngày đầu năm |
| 全力を出す | TOÀN LỰC XUẤT | dốc ra |
| 充分支出できる | SUNG PHÂN CHI XUẤT | đủ tiêu |
| 元気を出す | NGUYÊN KHÍ XUẤT | vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên |
| 個人輸出業者 | CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu độc quyền |
| 仕事を出きる | SĨ,SỸ SỰ XUẤT | biết việc |
| 仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
| 主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
| 主力輸出品目 | CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
| 世界輸出商品量 | THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng xuất khẩu thế giới |
| ゴミを出す | XUẤT | đổ rác |
| ぼろを出す | XUẤT | phát hiện ra khiếm khuyết; phát hiện lỗi |
| にじみ出る | XUẤT | rỉ ra; ứa ra |
| つやを出す | XUẤT | đánh cho bóng |
| つまみ出す | XUẤT | tống cổ |
| そっと出る | XUẤT | chui ra |
| さらけ出す | XUẤT | phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ |
| あふれ出る | XUẤT | lênh láng |
| 隠し引き出し | ẨN DẪN XUẤT | sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật |
| 突然思い出す | ĐỘT NHIÊN TƯ XUẤT | sực nhớ |
| 痰を吐き出す | ĐÀM THỔ XUẤT | khạc ra đờm |
| 特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
| 根を掘り出す | CĂN QUẬT XUẤT | nhổ rễ |
| 有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
| 有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
| 書類を提出する | THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT | Xuất trình tài liệu (giấy tờ) |
| 手形振り出し通知書 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ | giấy báo hối phiếu |
| 手形の振出人 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN | chấp nhận hối phiếu |
| 慎重に支出する | THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT | dè |
| 収入と支出 | THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT | xuất nhập |
| 入札の提出 | NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT | nộp đơn dự thầu |
| 保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
| 二の句が出ぬ | NHỊ CÚ XUẤT | Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) |
| 上司に提出する | THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT | đệ trình |
| サインを出す | XUẤT | bấm |
| クイズを出す | XUẤT | đố; ra câu đố |
| こっそり出る | XUẤT | lén;lén lút |
| お釣りを出す | ĐIẾU XUẤT | thối tiền |
| おならが出る | XUẤT | đánh rắm; trung tiện |
| 顔から火が出る | NHAN HỎA XUẤT | đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt |
| 積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
| 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
| 求償貿易輸出品 | CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
| 死体を掘り出す | TỬ THỂ QUẬT XUẤT | khai quật |
| 手形の振り出し通知 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI | giấy báo hối phiếu |
| 恋人を思い出す | LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT | nhớ thương |
| 延べ払い輸出 | DIÊN PHẤT THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trả chậm |
| 中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
| 不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
| 不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
| バーター輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
| アメリカ輸出入銀行 | THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
| 貿易収支の輸出残高 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO | cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
| 取引を問うし出る | THỦ DẪN VẤN XUẤT | dạm bán |
| のどから手が出るほど欲しい | THỦ XUẤT DỤC | thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |
| ごみ入れごみ出し | NHẬP XUẤT | thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời |
| 現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
| デジタル選択呼出し | TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT | Gọi chọn lọc kỹ thuật số |
| 突進する急に走り出す | ĐỘT TIẾN,TẤN CẤP TẨU XUẤT | đổ xô |
| アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |