Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
突出する
|
ĐỘT XUẤT |
đột xuất |
派出所
|
PHÁI XUẤT SỞ |
đồn công an |
提出する
|
ĐỀ XUẤT |
nộp |
外出する
|
NGOẠI XUẤT |
đi ra ngoài; ra ngoài |
傑出した
|
KIỆT XUẤT |
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc |
輸出禁止品
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出取引
|
THÂU XUẤT THỦ DẪN |
giao dịch xuất khẩu |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất khẩu |
積出港
|
TÍCH XUẤT CẢNG |
cảng bốc;cảng gửi |
提出
|
ĐỀ XUẤT |
sự nộp |
外出
|
NGOẠI XUẤT |
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài |
吐出
|
THỔ XUẤT |
sự nôn mửa; sự phun |
傑出
|
KIỆT XUẤT |
sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người |
輸出禁止
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ |
cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
輸出包装
|
THÂU XUẤT BAO TRANG |
bao bì xuất khẩu |
輸出
|
THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu |
描出
|
MIÊU XUẤT |
Sự mô tả |
差出人
|
SAI XUẤT NHÂN |
người gửi |
顔出し
|
NHAN XUẤT |
sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện |
輸出禁制品
|
THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出制限
|
THÂU XUẤT CHẾ HẠN |
hạn chế xuất khẩu |
輩出
|
BỐI XUẤT |
sự nảy nở |
煮出し汁
|
CHỬ XUẤT CHẤP |
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh |
輸出額
|
THÂU XUẤT NGẠCH |
doanh số xuất khẩu |
輸出申告
|
THÂU XUẤT THÂN CÁO |
khai báo xuất khẩu |
輸出入量
|
THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG |
khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
赤出し
|
XÍCH XUẤT |
Súp làm từ miso đỏ |
炊出し
|
XUY XUẤT |
việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
日出ずる国
|
NHẬT XUẤT QUỐC |
đất nước Mặt trời mọc |
供出
|
CUNG XUẤT |
sự cấp phát |
露出症
|
LỘ XUẤT CHỨNG |
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương |
輸出関税表
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出承認証
|
THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG |
giấy phép xuất khẩu |
輸出入計画
|
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
脳出血
|
NÃO XUẤT HUYẾT |
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não |
日出
|
NHẬT XUẤT |
Bình minh; mặt trời mọc |
噴出する
|
PHÚN XUẤT |
phun |
口出し
|
KHẨU XUẤT |
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo |
露出する
|
LỘ XUẤT |
lộ;ra mặt |
輸出関税率
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế xuất khẩu |
輸出手形
|
THÂU XUẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu xuất khẩu |
輸出入税
|
THÂU XUẤT NHẬP THUẾ |
thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
脱出する
|
THOÁT XUẤT |
thoát khỏi |
演出家
|
DIỄN XUẤT GIA |
thầy tuồng |
噴出する
|
PHÚN XUẤT |
phun trào |
露出する
|
LỘ XUẤT |
vạch ra; phơi ra; phô bày; để lộ |
輸出開発公社
|
THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ |
Công ty Phát triển Xuất khẩu |
輸出店
|
THÂU XUẤT ĐIẾM |
hãng xuất khẩu |
輸出入求償制度
|
THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ |
chế độ bù trừ xuất khẩu |
脱出
|
THOÁT XUẤT |
thoát khỏi |
演出する
|
DIỄN XUẤT |
đạo diễn |
振出
|
CHẤN,CHÂN XUẤT |
lập chứng từ |
噴出
|
PHÚN XUẤT |
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma) |
露出
|
LỘ XUẤT |
sự lộ ra |
輸出金額
|
THÂU XUẤT KIM NGẠCH |
doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸出奨励制
|
THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ |
chế độ khuyến khích suất khẩu |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
貸出す
|
THẢI XUẤT |
cho thuê |
演出する
|
DIỄN XUẤT |
sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch) |
後出し
|
HẬU XUẤT |
ra sau (oản tù tì) |
家出する
|
GIA XUẤT |
bỏ nhà |
再出演する
|
TÁI XUẤT DIỄN |
xuất đầu lộ diện |
人出
|
NHÂN XUẤT |
đám đông; số người có mặt; số người hiện diện |
輸出金融保険公社
|
THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ |
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
輸出契約
|
THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng xuất khẩu |
輸出入
|
THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập cảng |
続出する
|
TỤC XUẤT |
xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì |
目出度い
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
có tâm hồn đơn giản;vui vẻ; hạnh phúc; vui mừng; vui sướng |
演出
|
DIỄN XUẤT |
bản tuồng;đạo diễn; diễn; diễn xuất;sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn |
放出する
|
PHÓNG XUẤT |
xì |
抽出する
|
TRỪU XUẤT |
trích ra; rút ra; chiết xuất |
家出
|
GIA XUẤT |
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà |
内出血
|
NỘI XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu trong |
輸出量
|
THÂU XUẤT LƯỢNG |
khối lượng xuất khẩu |
輸出国
|
THÂU XUẤT QUỐC |
nước xuất khẩu |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
続出
|
TỤC XUẤT |
sự xảy ra liên tiếp; cái này chưa xong cái khác đã tới |
案出する
|
ÁN XUẤT |
suy ra |
支出する
|
CHI XUẤT |
hao phí;phí dụng;xài |
抽出
|
TRỪU XUẤT |
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất |
引出権
|
DẪN XUẤT QUYỀN |
quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ |
輸出貿易
|
THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán xuất khẩu |
輸出商社
|
THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出価格
|
THÂU XUẤT GIÁ CÁCH |
giá xuất khẩu |
案出
|
ÁN XUẤT |
sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh |
支出
|
CHI XUẤT |
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra |
引出す
|
DẪN XUẤT |
kéo ra; lấy ra;thè |
嫡出子
|
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ |
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
お出掛け
|
XUẤT QUẢI |
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi |
笑い出す
|
TIẾU XUẤT |
bật cười;cười phá lên;cười rộ |
生み出す
|
SINH XUẤT |
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra;sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra |
港を出る
|
CẢNG XUẤT |
ra khơi;rời bến |
抜け出す
|
BẠT XUẤT |
bắt đầu rụng;lặng lẽ rút lui; chuồn |
はみ出す
|
XUẤT |
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra |
駆け出し
|
KHU XUẤT |
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề |
言い出す
|
NGÔN XUẤT |
nói ra; bắt đầu nói; ngỏ lời; đưa ra |
立身出世する
|
LẬP THÂN XUẤT THẾ |
làm giàu |
涙が出る
|
LỆ XUẤT |
rơi lệ |
引き出す
|
DẪN XUẤT |
kéo ra; lấy ra;nhổ;rút |
呼び出す
|
HÔ XUẤT |
gợi;gọi đến; vẫy đến; gọi ra |