1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
品目 THÂU XUẤT PHẨM MỤC danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu
THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu
取引 THÂU XUẤT THỦ DẪN giao dịch xuất khẩu
包装 THÂU XUẤT BAO TRANG bao bì xuất khẩu
制限 THÂU XUẤT CHẾ HẠN hạn chế xuất khẩu
入量 THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu
入計画 THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA kế hoạch xuất nhập khẩu
入税 THÂU XUẤT NHẬP THUẾ thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng
入求償制度 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
入業者協会 THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập cảng
信用保険 THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
価格 THÂU XUẤT GIÁ CÁCH giá xuất khẩu
会社 THÂU XUẤT HỘI XÃ hãng xuất khẩu
代金 THÂU XUẤT ĐẠI KIM giá xuất khẩu
代理店 THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý xuất khẩu
リスト THÂU XUẤT biểu thuế xuất khẩu
する THÂU XUẤT xuất
する THÂU XUẤT xuất khẩu
THÂU XUẤT sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu
BỐI XUẤT sự nảy nở
XÍCH XUẤT Súp làm từ miso đỏ
THẢI XUẤT cho thuê
KIẾN XUẤT tìm ra; phát hiện ra
KIẾN XUẤT đầu đề
NÃO XUẤT HUYẾT sự chảy mãu não; sự xuất huyết não
する THOÁT XUẤT thoát khỏi
THOÁT XUẤT thoát khỏi
する TỤC XUẤT xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì
TỤC XUẤT sự xảy ra liên tiếp; cái này chưa xong cái khác đã tới
する ĐỘT XUẤT đột xuất
TÍCH XUẤT CẢNG cảng bốc;cảng gửi
度い MỤC XUẤT ĐỘ có tâm hồn đơn giản;vui vẻ; hạnh phúc; vui mừng; vui sướng
HIỆN XUẤT sự xuất hiện; xuất hiện
し汁 CHỬ XUẤT CHẤP Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
XUY XUẤT việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
DIỄN XUẤT GIA thầy tuồng
する DIỄN XUẤT đạo diễn
する DIỄN XUẤT sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch)
DIỄN XUẤT bản tuồng;đạo diễn; diễn; diễn xuất;sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn
TẨM XUẤT sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu
する LƯU XUẤT lênh láng
PHÁI XUẤT SỞ đồn công an
する ÁN XUẤT suy ra
ÁN XUẤT sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh
ずる国 NHẬT XUẤT QUỐC đất nước Mặt trời mọc
NHẬT XUẤT Bình minh; mặt trời mọc
する PHÓNG XUẤT
する CHI XUẤT hao phí;phí dụng;xài
CHI XUẤT sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra
する TRÍCH XUẤT rút ra; lấy ra
TRÍCH XUẤT sự rút ra; sự lấy ra
BÀN,BAN XUẤT sự mang đi; sự chở đi
する ĐỀ XUẤT đề ra;đề xuất;đưa ra;tòa án;treo;trình
する ĐỀ XUẤT nộp
ĐỀ XUẤT sự nộp
MIÊU XUẤT Sự mô tả
CHẤN,CHÂN XUẤT lập chứng từ
する TRỪU XUẤT trích ra; rút ra; chiết xuất
TRỪU XUẤT trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất
HẬU XUẤT ra sau (oản tù tì)
DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ
DẪN XUẤT kéo ra; lấy ra;thè
DẪN XUẤT ngăn kéo
SAI XUẤT NHÂN người gửi
する GIA XUẤT bỏ nhà
GIA XUẤT bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp
する NGOẠI XUẤT đi ra ngoài; ra ngoài
NGOẠI XUẤT việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
する PHÚN XUẤT phun
する PHÚN XUẤT phun trào
PHÚN XUẤT sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)
HÔ XUẤT hô hoán
XUY,XÚY XUẤT VẬT mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
THỔ XUẤT sự nôn mửa; sự phun
KHẨU XUẤT sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
CÁT XUẤT tính toán
演する TÁI XUẤT DIỄN xuất đầu lộ diện
NỘI XUẤT HUYẾT sự chảy máu trong
NHẬP XUẤT LỰC đầu vào và đầu ra
する KIỆT XUẤT kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc
した KIỆT XUẤT nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc
KIỆT XUẤT sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người
CUNG XUẤT sự cấp phát
NHÂN XUẤT đám đông; số người có mặt; số người hiện diện
掛け XUẤT QUẢI sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi
まし XUẤT sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
XUẤT lại đây
駆け KHU XUẤT mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
食み THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
食み THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
飛び PHI XUẤT bùng khỏi; chuồn khỏi;chạy ra; nhảy ra; bay ra;đột nhiên xuất hiện;lộ ra; nổi lên;từ chức
飛びしナイフ PHI XUẤT dao bấm tự động
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN sự xuất bản điện tử
逃げ ĐÀO XUẤT chạy trốn
追い TRUY XUẤT đuổi cổ;đuổi đi;xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra
貸し THẢI XUẤT cho vay; cho mượn
貸ししする THẢI XUẤT cho vay; cho mượn
貸し THẢI XUẤT sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn
1 | 2 | 3 | 4 | 5