Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸出品目
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC |
danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出品
|
THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出取引
|
THÂU XUẤT THỦ DẪN |
giao dịch xuất khẩu |
輸出包装
|
THÂU XUẤT BAO TRANG |
bao bì xuất khẩu |
輸出制限
|
THÂU XUẤT CHẾ HẠN |
hạn chế xuất khẩu |
輸出入量
|
THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG |
khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
輸出入計画
|
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
輸出入税
|
THÂU XUẤT NHẬP THUẾ |
thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
輸出入求償制度
|
THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ |
chế độ bù trừ xuất khẩu |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
輸出入
|
THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập cảng |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
輸出価格
|
THÂU XUẤT GIÁ CÁCH |
giá xuất khẩu |
輸出会社
|
THÂU XUẤT HỘI XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出代金
|
THÂU XUẤT ĐẠI KIM |
giá xuất khẩu |
輸出代理店
|
THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý xuất khẩu |
輸出リスト
|
THÂU XUẤT |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất khẩu |
輸出
|
THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu |
輩出
|
BỐI XUẤT |
sự nảy nở |
赤出し
|
XÍCH XUẤT |
Súp làm từ miso đỏ |
貸出す
|
THẢI XUẤT |
cho thuê |
見出す
|
KIẾN XUẤT |
tìm ra; phát hiện ra |
見出し
|
KIẾN XUẤT |
đầu đề |
脳出血
|
NÃO XUẤT HUYẾT |
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não |
脱出する
|
THOÁT XUẤT |
thoát khỏi |
脱出
|
THOÁT XUẤT |
thoát khỏi |
続出する
|
TỤC XUẤT |
xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì |
続出
|
TỤC XUẤT |
sự xảy ra liên tiếp; cái này chưa xong cái khác đã tới |
突出する
|
ĐỘT XUẤT |
đột xuất |
積出港
|
TÍCH XUẤT CẢNG |
cảng bốc;cảng gửi |
目出度い
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
có tâm hồn đơn giản;vui vẻ; hạnh phúc; vui mừng; vui sướng |
現出
|
HIỆN XUẤT |
sự xuất hiện; xuất hiện |
煮出し汁
|
CHỬ XUẤT CHẤP |
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh |
炊出し
|
XUY XUẤT |
việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
演出家
|
DIỄN XUẤT GIA |
thầy tuồng |
演出する
|
DIỄN XUẤT |
đạo diễn |
演出する
|
DIỄN XUẤT |
sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch) |
演出
|
DIỄN XUẤT |
bản tuồng;đạo diễn; diễn; diễn xuất;sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn |
浸出
|
TẨM XUẤT |
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
流出する
|
LƯU XUẤT |
lênh láng |
派出所
|
PHÁI XUẤT SỞ |
đồn công an |
案出する
|
ÁN XUẤT |
suy ra |
案出
|
ÁN XUẤT |
sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh |
日出ずる国
|
NHẬT XUẤT QUỐC |
đất nước Mặt trời mọc |
日出
|
NHẬT XUẤT |
Bình minh; mặt trời mọc |
放出する
|
PHÓNG XUẤT |
xì |
支出する
|
CHI XUẤT |
hao phí;phí dụng;xài |
支出
|
CHI XUẤT |
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra |
摘出する
|
TRÍCH XUẤT |
rút ra; lấy ra |
摘出
|
TRÍCH XUẤT |
sự rút ra; sự lấy ra |
搬出
|
BÀN,BAN XUẤT |
sự mang đi; sự chở đi |
提出する
|
ĐỀ XUẤT |
đề ra;đề xuất;đưa ra;tòa án;treo;trình |
提出する
|
ĐỀ XUẤT |
nộp |
提出
|
ĐỀ XUẤT |
sự nộp |
描出
|
MIÊU XUẤT |
Sự mô tả |
振出
|
CHẤN,CHÂN XUẤT |
lập chứng từ |
抽出する
|
TRỪU XUẤT |
trích ra; rút ra; chiết xuất |
抽出
|
TRỪU XUẤT |
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất |
後出し
|
HẬU XUẤT |
ra sau (oản tù tì) |
引出権
|
DẪN XUẤT QUYỀN |
quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ |
引出す
|
DẪN XUẤT |
kéo ra; lấy ra;thè |
引出し
|
DẪN XUẤT |
ngăn kéo |
差出人
|
SAI XUẤT NHÂN |
người gửi |
家出する
|
GIA XUẤT |
bỏ nhà |
家出
|
GIA XUẤT |
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà |
嫡出子
|
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ |
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
外出する
|
NGOẠI XUẤT |
đi ra ngoài; ra ngoài |
外出
|
NGOẠI XUẤT |
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài |
噴出する
|
PHÚN XUẤT |
phun |
噴出する
|
PHÚN XUẤT |
phun trào |
噴出
|
PHÚN XUẤT |
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma) |
呼出す
|
HÔ XUẤT |
hô hoán |
吹出物
|
XUY,XÚY XUẤT VẬT |
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
吐出
|
THỔ XUẤT |
sự nôn mửa; sự phun |
口出し
|
KHẨU XUẤT |
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo |
割出す
|
CÁT XUẤT |
tính toán |
再出演する
|
TÁI XUẤT DIỄN |
xuất đầu lộ diện |
内出血
|
NỘI XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu trong |
入出力
|
NHẬP XUẤT LỰC |
đầu vào và đầu ra |
傑出する
|
KIỆT XUẤT |
kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc |
傑出した
|
KIỆT XUẤT |
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc |
傑出
|
KIỆT XUẤT |
sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người |
供出
|
CUNG XUẤT |
sự cấp phát |
人出
|
NHÂN XUẤT |
đám đông; số người có mặt; số người hiện diện |
お出掛け
|
XUẤT QUẢI |
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi |
お出まし
|
XUẤT |
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu |
お出で
|
XUẤT |
lại đây |
駆け出し
|
KHU XUẤT |
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề |
食み出る
|
THỰC XUẤT |
thò ra; lòi ra |
食み出す
|
THỰC XUẤT |
thò ra; lòi ra |
飛び出す
|
PHI XUẤT |
bùng khỏi; chuồn khỏi;chạy ra; nhảy ra; bay ra;đột nhiên xuất hiện;lộ ra; nổi lên;từ chức |
飛び出しナイフ
|
PHI XUẤT |
dao bấm tự động |
電子出版
|
ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN |
sự xuất bản điện tử |
逃げ出す
|
ĐÀO XUẤT |
chạy trốn |
追い出す
|
TRUY XUẤT |
đuổi cổ;đuổi đi;xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra |
貸し出す
|
THẢI XUẤT |
cho vay; cho mượn |
貸し出しする
|
THẢI XUẤT |
cho vay; cho mượn |
貸し出し
|
THẢI XUẤT |
sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn |