| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 言い出す | NGÔN XUẤT | nói ra; bắt đầu nói; ngỏ lời; đưa ra |
| 血が出る | HUYẾT XUẤT | ra máu |
| 芽が出る | NHA XUẤT | đâm chồi;nảy lộc;nảy mầm |
| 航空出荷通知書 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | vận đơn hàng không |
| 舌を出す | THIỆT XUẤT | lè lưỡi;thè lưỡi ra |
| 締め出す | ĐẾ XUẤT | cấm cửa; không cho vào |
| 笑い出す | TIẾU XUẤT | bật cười;cười phá lên;cười rộ |
| 立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
| 積み出し人 | TÍCH XUẤT NHÂN | Nhà xuất khẩu |
| 直輸出 | TRỰC THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trực tiếp |
| 申し出る | THÂN XUẤT | tố cáo; tiết lộ; khiếu nại;trình diện;yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình |
| 生み出す | SINH XUẤT | phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra;sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra |
| 現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
| 炊き出し | XUY XUẤT | việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
| 滲み出る | SẤM XUẤT | rỉ;rỉ ra |
| 湧き出る | DŨNG XUẤT | phun ra; trào ra; chảy ra |
| 港を出る | CẢNG XUẤT | ra khơi;rời bến |
| 涙が出る | LỆ XUẤT | rơi lệ |
| 注ぎ出す | CHÚ XUẤT | trút ra |
| 泣き出す | KHẤP XUẤT | khóc oà;òa khóc |
| 沖に出る | XUNG XUẤT | ra khơi |
| 汗を出る | HÃN XUẤT | đổ mồ hôi |
| 汗が出る | HÃN XUẤT | ra mồ hôi |
| 月が出る | NGUYỆT XUẤT | trăng mọc |
| 書き出し | THƯ XUẤT | câu mở đầu; viết ra |
| 日の出 | NHẬT XUẤT | mặt trời mọc; bình minh |
| 旅に出る | LỮ XUẤT | đăng trình |
| 探り出す | THÁM XUẤT | tìm ra; tìm thấy; phát hiện |
| 探し出す | THÁM XUẤT | bắt được |
| 掘り出す | QUẬT XUẤT | quật |
| 拾い出す | THẬP XUẤT | nhặt ra; nhặt nhạnh ra; lựa ra |
| 押し出す | ÁP XUẤT | nặn |
| 抜け出す | BẠT XUẤT | bắt đầu rụng;lặng lẽ rút lui; chuồn |
| 手を出す | THỦ XUẤT | ra tay |
| 思い出す | TƯ XUẤT | nhớ nhung;nhớ; nhớ về; nhớ ra; nghĩ về; liên tưởng tới; liên tưởng đến;suy niệm;thương nhớ |
| 思い出 | TƯ XUẤT | sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại |
| 張り出す | TRƯƠNG XUẤT | trải khắp;treo lên |
| 引き出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;nhổ;rút |
| 引き出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo;ô kéo |
| 差し出口 | SAI XUẤT KHẨU | Nhận xét vô lễ |
| 差し出す | SAI XUẤT | đưa ra; vươn ra |
| 差し出し先 | SAI XUẤT TIÊN | Địa chỉ |
| 差し出し人 | SAI XUẤT NHÂN | Người gửi |
| 届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
| 子宮出血 | TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT | băng huyết |
| 大売出し | ĐẠI MẠI XUẤT | bán hóa giá |
| 売り出す | MẠI XUẤT | bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ |
| 堀り出し物 | QUẬT XUẤT VẬT | món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu |
| 咳が出る | KHÁI XUẤT | ho |
| 咲き出す | TIÊU XUẤT | bắt đầu nở |
| 呼び出す | HÔ XUẤT | gợi;gọi đến; vẫy đến; gọi ra |
| 吹き出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
| 吹き出す | XUY,XÚY XUẤT | bật cười;phun ra; bắn ra; vọt ra; chảy |
| 吐き出す | THỔ XUẤT | nôn ra; ợ ra |
| 吊り出し | ĐIẾU XUẤT | kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) |
| 口を出る | KHẨU XUẤT | kêu ca |
| 口を出す | KHẨU XUẤT | xen |
| 取り出す | THỦ XUẤT | móc ra;nạo vét;rút ra; chọn ra |
| 力を出す | LỰC XUẤT | ra sức |
| 割り出す | CÁT XUẤT | tính toán |
| 副見出し | PHÓ KIẾN XUẤT | Tiêu đề phụ |
| 再輸出貿易 | TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái xuất |
| 再輸出品 | TÁI THÂU XUẤT PHẨM | hàng tái xuất |
| 休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
| 世に出る | THẾ XUẤT | chào đời |
| まだ出来ません | XUẤT LAI | chưa được |
| はみ出る | XUẤT | lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra |
| はみ出す | XUẤT | lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra |
| さし出す | XUẤT | giao |
| お芽出度い | NHA XUẤT ĐỘ | sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại |
| お目出度う | MỤC XUẤT ĐỘ | chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
| お目出度う | MỤC XUẤT ĐỘ | chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
| お目出度い | MỤC XUẤT ĐỘ | sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng |
| 鼻水が出る | TỴ THỦY XUẤT | sổ mũi |
| 食欲が出る | THỰC DỤC XUẤT | khai vị |
| 離れて出る | LY XUẤT | ra khỏi |
| 釣銭を出す | ĐIẾU TIỀN XUẤT | thối tiền |
| 辞表を出す | TỪ BIỂU XUẤT | cáo hưu |
| 資金を出し合う | TƯ KIM XUẤT HỢP | góp vốn |
| 資本輸出 | TƯ BẢN THÂU XUẤT | xuất khẩu tư bản |
| 見つけ出す | KIẾN XUẤT | dòm thấy |
| 結論を出す | KẾT LUẬN XUẤT | kết luận |
| 穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
| 石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
| 直接輸出 | TRỰC TIẾP THÂU XUẤT | xuất khẩu trực tiếp |
| 特徴抽出 | ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT | sự lựa chọn theo đặc trưng |
| 特別引出権 | ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt |
| 歳入歳出 | TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT | thu nhập và chi tiêu |
| 標本抽出 | TIÊU BẢN TRỪU XUẤT | sự lấy mẫu |
| 条件を出す | ĐIỀU KIỆN XUẤT | ra điều kiện |
| 書類を出す | THƯ LOẠI XUẤT | nộp đơn |
| 新聞に出る | TÂN VĂN XUẤT | đăng báo |
| 授業に出る | THỤ,THỌ NGHIỆP XUẤT | lên lớp |
| 才能を出す | TÀI NĂNG XUẤT | ra tay |
| 手紙を出す | THỦ CHỈ XUẤT | gởi thư;gửi thư |
| 悪臭を出す | ÁC XÚ XUẤT | nồng nặc |
| 幽霊が出る | U LINH XUẤT | ám (ma) |
| 幸いな出会う | HẠNH XUẤT HỘI | hạnh ngộ |
| 太陽が出る | THÁI DƯƠNG XUẤT | mặt trời mọc |
| 外国に出る | NGOẠI QUỐC XUẤT | xuất ngoại |