Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
出品
|
XUẤT PHẨM |
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm |
出入り
|
XUẤT NHẬP |
việc ra vào; việc đi và đến |
出かけようとしている
|
XUẤT |
sắp đi |
出願
|
XUẤT NGUYỆN |
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin; làm đơn xin; nộp đơn xin |
出血する
|
XUẤT HUYẾT |
chảy máu; xuất huyết |
出盛り
|
XUẤT THỊNH |
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) |
出生率
|
XUẤT SINH XUẤT |
tỷ lệ sinh |
出潮
|
XUẤT TRIỀU,TRÀO |
Thủy triều lên cao |
出来秋
|
XUẤT LAI THU |
mùa thu trong mùa gặt |
出時
|
XUẤT THỜI |
thời điểm xuất hành |
出席する
|
XUẤT TỊCH |
có mặt; tham dự |
出合う
|
XUẤT HỢP |
gặp gỡ tình cờ |
出入する
|
XUẤT NHẬP |
lăn lộn;ra vào |
出額
|
XUẤT NGẠCH |
trán dô |
出血
|
XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu |
出発駅
|
XUẤT PHÁT DỊCH |
ga xuất phát |
出生届け
|
XUẤT SINH GIỚI |
giấy khai sinh |
出演する
|
XUẤT DIỄN |
đóng |
出来映え
|
XUẤT LAI ẢNH,ÁNH |
Kết quả; thành phẩm |
出掛ける
|
XUẤT QUẢI |
ra khỏi nhà; đi ra khỏi |
出席
|
XUẤT TỊCH |
sự có mặt; sự tham dự |
出口
|
XUẤT KHẨU |
cổng ra;cửa ra;lối ra |
出入
|
XUẤT NHẬP |
xuất nhập |
出題
|
XUẤT ĐỀ |
việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề |
出荷通知案内
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI |
giấy báo gửi hàng |
出発点
|
XUẤT PHÁT ĐIỂM |
điểm xuất phát; điểm bắt đầu |
出生届
|
XUẤT SINH GIỚI |
khai sinh (khai sanh) |
出演
|
XUẤT DIỄN |
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt |
出来星
|
XUẤT LAI TINH |
Người mới phất; kẻ mới nổi |
出所
|
XUẤT SỞ |
lai lịch;xuất xứ |
出帆する
|
XUẤT PHÀM |
đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出勤する
|
XUẤT CẦN |
đi làm; tới nơi làm việc |
出先機関
|
XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN |
Văn phòng chi nhánh |
出頭する
|
XUẤT ĐẦU |
xuất hiện; trình diện |
出荷通知書
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ |
giấy gửi hàng |
出発港
|
XUẤT PHÁT CẢNG |
cảng đi |
出生地
|
XUẤT SINH ĐỊA |
gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở |
出港申告書
|
XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ |
giấy khai rời cảng (tàu biển) |
出来心
|
XUẤT LAI TÂM |
Sự bốc đồng |
出戻り
|
XUẤT LỆ |
người phụ nữ đã ly dị |
出帆
|
XUẤT PHÀM |
sự đi thuyền; sự khởi hành bằng thuyền; đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出勤
|
XUẤT CẦN |
sự đi làm; sự tới nơi làm việc; đi làm |
出先
|
XUẤT TIÊN |
Nơi đến |
出頭
|
XUẤT ĐẦU |
sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện |
出荷通知
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI |
giấy báo gửi hàng |
出発日
|
XUẤT PHÁT NHẬT |
ngày khởi hành;ngày lên đường |
出生する
|
XUẤT SINH |
chào đời;đản sinh |
出港免許書
|
XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ |
giấy phép trở hàng nợ thuế |
出来値
|
XUẤT LAI TRỊ |
giá bán |
出征する
|
XUẤT CHINH |
ra trận |
出家する
|
XUẤT GIA |
xuất gia |
出力する
|
XUẤT LỰC |
xuất ra |
出会う
|
XUẤT HỘI |
gặp gỡ ngẫu nhiên;hội ngộ |
出雲大社
|
XUẤT VÂN ĐẠI XÃ |
đền izurmo (Shimane); đền |
出荷する
|
XUẤT HÀ |
đưa hàng; giao hàng ra chợ; đưa hàng ra thị trường |
出発地
|
XUẤT PHÁT ĐỊA |
xuất xứ |
出生
|
XUẤT SINH |
sự sinh đẻ |
出港する
|
XUẤT CẢNG |
rời bến (tàu, thuyền) |
出来事
|
XUẤT LAI SỰ |
sự kiện |
出征
|
XUẤT CHINH |
sự ra trận; việc ra trận |
出家
|
XUẤT GIA |
xuất gia |
出力
|
XUẤT LỰC |
đầu ra; năng lượng xuất ra |
出世する
|
XUẤT THẾ |
hiển đạt |
鼻出血
|
TỴ XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu cam |
輸出許可書
|
THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất khẩu |
輸出商
|
THÂU XUẤT THƯƠNG |
người xuất khẩu |
輸出会社
|
THÂU XUẤT HỘI XÃ |
hãng xuất khẩu |
摘出する
|
TRÍCH XUẤT |
rút ra; lấy ra |
引出し
|
DẪN XUẤT |
ngăn kéo |
呼出す
|
HÔ XUẤT |
hô hoán |
入出力
|
NHẬP XUẤT LỰC |
đầu vào và đầu ra |
お出まし
|
XUẤT |
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu |
選出する
|
TUYỂN XUẤT |
bầu cử;bầu lên;đưa ra;tuyển chọn |
輸出規則
|
THÂU XUẤT QUY TẮC |
điều lệ xuất khẩu |
輸出品質
|
THÂU XUẤT PHẨM CHẤT |
phẩm chất xuất khẩu |
輸出代金
|
THÂU XUẤT ĐẠI KIM |
giá xuất khẩu |
摘出
|
TRÍCH XUẤT |
sự rút ra; sự lấy ra |
お出で
|
XUẤT |
lại đây |
選出
|
TUYỂN XUẤT |
sự tuyển cử; cuộc bầu cử |
輸出補償
|
THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG |
bù lỗ xuất khẩu |
輸出品目録
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC |
bản lược khai hàng xuất |
輸出代理店
|
THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý xuất khẩu |
見出す
|
KIẾN XUẤT |
tìm ra; phát hiện ra |
浸出
|
TẨM XUẤT |
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
搬出
|
BÀN,BAN XUẤT |
sự mang đi; sự chở đi |
吹出物
|
XUY,XÚY XUẤT VẬT |
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
進出する
|
TIẾN,TẤN XUẤT |
chuyển động lên phía trước; tiến lên;đi vào;đi vô;nổi lên;xuất phát |
輸出船荷証券
|
THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn xuất khẩu |
輸出品目
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC |
danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出リスト
|
THÂU XUẤT |
biểu thuế xuất khẩu |
見出し
|
KIẾN XUẤT |
đầu đề |
現出
|
HIỆN XUẤT |
sự xuất hiện; xuất hiện |
流出する
|
LƯU XUẤT |
lênh láng |
提出する
|
ĐỀ XUẤT |
đề ra;đề xuất;đưa ra;tòa án;treo;trình |
割出す
|
CÁT XUẤT |
tính toán |
傑出する
|
KIỆT XUẤT |
kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc |
進出
|
TIẾN,TẤN XUẤT |
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên |
輸出税リスト
|
THÂU XUẤT THUẾ |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出品
|
THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất |