Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
日銀券
|
NHẬT NGÂN KHOÁN |
Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
日蝕
|
NHẬT THỰC |
Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực |
日系
|
NHẬT HỆ |
gốc Nhật; hệ thống Nhật |
日独伊
|
NHẬT ĐỘC Y |
Nhật Bản - Đức - Italia |
日本DNAデータバンク
|
NHẬT BẢN |
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本規格協会
|
NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本中
|
NHẬT BẢN TRUNG |
khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
日曜日
|
NHẬT DIỆU NHẬT |
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật;chúa nhật |
日常生活動作
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC |
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
日和見主義
|
NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa cơ hội |
日内周期
|
NHẬT NỘI CHU KỲ |
chu kỳ trong ngày |
日中友好協会
|
NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
日ごろ
|
NHẬT |
thông thường; thường thường |
日銀
|
NHẬT NGÂN |
ngân hàng của Nhật |
日蔭
|
NHẬT ẤM |
bóng |
日米貿易
|
NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH |
thương mại Nhật Mỹ |
日独
|
NHẬT ĐỘC |
Nhật-Đức |
日本食
|
NHẬT BẢN THỰC |
Món ăn Nhật |
日本製
|
NHẬT BẢN CHẾ |
sự sản xuất tại Nhật |
日本文学
|
NHẬT BẢN VĂN HỌC |
Nền văn học Nhật Bản |
日本三景
|
NHẬT BẢN TAM CẢNH |
ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
日曜大工
|
NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG |
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
日常生活
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT |
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
日和下駄
|
NHẬT HÒA HẠ ĐÀ |
guốc đi trong thời tiết khô |
日光浴
|
NHẬT QUANG DỤC |
sự tắm nắng |
日中
|
NHẬT TRUNG |
ban nãy |
日が沈む
|
NHẬT TRẦM |
tà dương |
日過ぎに
|
NHẬT QUÁ |
cách ...ngày |
日蓮
|
NHẬT LIÊN |
Nhật liên |
日米安全保障条約
|
NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC |
Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
日照計
|
NHẬT CHIẾU KẾ |
máy quang báo |
日本風
|
NHẬT BẢN PHONG |
phong cách Nhật |
日本薬局方
|
NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG |
Từ điển dược Nhật Bản |
日本政策投資銀行
|
NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
日本一
|
NHẬT BẢN NHẤT |
Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản |
日曜
|
NHẬT DIỆU |
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật |
日常会話
|
NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI |
Hội thoại hàng ngày |
日和
|
NHẬT HÒA |
thời tiết |
日光にさらす
|
NHẬT QUANG |
dãi nắng |
日中
|
NHẬT TRUNG |
thời gian trong ngày; trong ngày |
日々の糧
|
NHẬT LƯƠNG |
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức |
日運動
|
NHẬT VẬN ĐỘNG |
sự chuyển động hàng ngày |
日葡辞書
|
NHẬT BỒ TỪ THƯ |
Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
日米協
|
NHẬT MỄ HIỆP |
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
日照権
|
NHẬT CHIẾU QUYỀN |
Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
日本領
|
NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH |
Lãnh thổ Nhật Bản |
日本茶
|
NHẬT BẢN TRÀ |
chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
日暮れ
|
NHẬT MỘ |
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn |
日常
|
NHẬT THƯỜNG |
ngày thường;thường ngày |
日向
|
NHẬT HƯỚNG |
ánh nắng |
日光
|
NHẬT QUANG |
ánh mặt trời;nắng |
日一日と
|
NHẬT NHẤT NHẬT |
ngày lại ngày |
日々
|
NHẬT |
ngày ngày |
日進月歩
|
NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ |
sự tiến triển vững chắc |
日華
|
NHẬT HOA |
Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung |
日米
|
NHẬT MỄ |
Nhật-Mỹ |
日照時間
|
NHẬT CHIẾU THỜI GIAN |
Thời gian mặt trời chiếu sáng |
日本陸上自衛隊
|
NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI |
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本航空
|
NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
Hãng hàng không Nhật Bản |
日本式
|
NHẬT BẢN THỨC |
Kiểu Nhật |
日本・ベトナム貿易会
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch Việt Nhật |
日時
|
NHẬT THỜI |
ngày và giờ |
日帰り
|
NHẬT QUY |
hành trình trong ngày |
日取り
|
NHẬT THỦ |
ngày đã có cuộc hẹn |
日傭取
|
NHẬT DONG THỦ |
thợ làm công nhật |
日ソ
|
NHẬT |
Nhật-Xô |
日
|
NHẬT |
mặt trời;ngày |
日輪
|
NHẬT LUÂN |
Mặt trời; vầng mặt trời |
日英通訳
|
NHẬT ANH THÔNG DỊCH |
Phiên dịch Nhật - Anh |
日章旗
|
NHẬT CHƯƠNG KỲ |
Quốc kỳ của Nhật Bản |
日照
|
NHẬT CHIẾU |
Ánh sáng mặt trời |
日本間
|
NHẬT BẢN GIAN |
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本舞踊
|
NHẬT BẢN VŨ DŨNG |
Múa truyền thống Nhật Bản |
日本平
|
NHẬT BẢN BÌNH |
Đồng bằng Nhật Bản |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
日日
|
NHẬT NHẬT |
Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác |
日帝時代
|
NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đế quốc Nhật |
日収
|
NHẬT THU,THÂU |
Thu nhập hàng ngày |
日傘
|
NHẬT TẢN |
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở |
日イ親善
|
NHẬT THÂN THIỆN |
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel |
日足
|
NHẬT TÚC |
vị trí mặt trời |
日英
|
NHẬT ANH |
Nhật-Anh |
日立
|
NHẬT LẬP |
Hitachi (tên công ty) |
日焼け止めクリーム
|
NHẬT THIÊU CHỈ |
kem chống nắng |
日本銀行
|
NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Nhật Bản |
日本脳炎
|
NHẬT BẢN NÃO VIÊM |
Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
日日
|
NHẬT NHẬT |
số ngày |
日差し
|
NHẬT SAI |
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng |
日印関係
|
NHẬT ẤN QUAN HỆ |
quan hệ Nhật Ấn |
日保ち
|
NHẬT BẢO |
thời gian có thể bảo quản (thức ăn) |
日を間違える
|
NHẬT GIAN VI |
sai ngày |
日豪
|
NHẬT HÀO |
Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc |
日航機
|
NHẬT HÀNG CƠ,KY |
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
日程変更
|
NHẬT TRÌNH BIẾN CANH |
đổi hành trình |
日焼け
|
NHẬT THIÊU |
sự rám nắng |