Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
秋分の日
|
THU PHÂN NHẬT |
ngày thu phân |
明明後日
|
MINH MINH HẬU NHẬT |
ngày kìa; 3 ngày sau |
ありし日
|
NHẬT |
trước đây; quá khứ; ngày đã qua |
木漏れ日
|
MỘC LẬU NHẬT |
tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá |
各期末日
|
CÁC KỲ MẠT NHẬT |
ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ |
木洩れ日
|
MỘC DUỆ,TIẾT NHẬT |
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
二百十日
|
NHỊ BÁCH THẬP NHẬT |
Ngày thứ 210 |
一昨昨日
|
NHẤT TẠC TẠC NHẬT |
hôm kìa |
生年月日
|
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT |
ngày tháng năm sinh |
休みの日
|
HƯU NHẬT |
ngày nghỉ |
二十四日
|
NHỊ THẬP TỨ NHẬT |
Ngày 24 |
雨天の日
|
VŨ THIÊN NHẬT |
ngày mưa |
明くる日
|
MINH NHẬT |
ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
子供の日
|
TỬ,TÝ CUNG NHẬT |
ngày trẻ em (5-5) |
前から今日まで
|
TIỀN KIM NHẬT |
từ trước đến nay |
天皇誕生日
|
THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT |
Ngày sinh của Nhật hoàng |
利子発生日
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT |
ngày tính lãi |
取り消し日(契約)
|
THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
ngày hủy (hợp đồng) |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
最終船積日
|
TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT |
ngày bốc cuối cùng |
創立記念日
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT |
ngày thành lập |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
仏様の誕生日
|
PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT |
phật đản |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
じゃあまた明日
|
MINH NHẬT |
hẹn ngày mai gặp lại |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
四半期の最終日
|
TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT |
Ngày cuối quý |
目がくらむような日光
|
MỤC NHẬT QUANG |
nắng chói |