1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
章旗 NHẬT CHƯƠNG KỲ Quốc kỳ của Nhật Bản
NHẬT CHIẾU Ánh sáng mặt trời
本間 NHẬT BẢN GIAN Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami)
本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG Múa truyền thống Nhật Bản
本平 NHẬT BẢN BÌNH Đồng bằng Nhật Bản
本・ベトナム貿易 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH mây
NHẬT NHẬT Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác
帝時代 NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI thời kỳ đế quốc Nhật
NHẬT THU,THÂU Thu nhập hàng ngày
NHẬT TẢN cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
イ親善 NHẬT THÂN THIỆN Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel
NHẬT TÚC vị trí mặt trời
NHẬT ANH Nhật-Anh
NHẬT LẬP Hitachi (tên công ty)
焼け止めクリーム NHẬT THIÊU CHỈ kem chống nắng
本銀行 NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Nhật Bản
本脳炎 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
本学者 NHẬT BẢN HỌC GIẢ học giả người Nhật
本・ベトナム対外貿易 NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch Việt Nhật
NHẬT NHẬT số ngày
差し NHẬT SAI ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
印関係 NHẬT ẤN QUAN HỆ quan hệ Nhật Ấn
保ち NHẬT BẢO thời gian có thể bảo quản (thức ăn)
を間違える NHẬT GIAN VI sai ngày
NHẬT HÀO Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc
航機 NHẬT HÀNG CƠ,KY Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
程変更 NHẬT TRÌNH BIẾN CANH đổi hành trình
焼け NHẬT THIÊU sự rám nắng
本酒 NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
本紙 NHẬT BẢN CHỈ giấy Nhật
本史 NHẬT BẢN SỬ lịch sử Nhật Bản
本・ベトナム友好協会 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị
数はどれだけか NHẬT SỐ bao nhiêu ngày
射病 NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH bệnh say nắng
NHẬT ẤN Nhật và Ấn độ; tiếng Nhật-Ấn
NHẬT BÁ Nhật Bản và Brazil
ましに発展する NHẬT PHÁT TRIỂN càng ngày càng phát triển
豊本線 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
NHẬT HÀNG Hãng hàng không Nhật Bản
NHẬT TRÌNH hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày
NHẬT THIÊU bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng
本農林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
本画 NHẬT BẢN HỌA tranh Nhật
本労働組合総評議会 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
NHẬT BẢN Nhật Bản
NHẬT SỐ số ngày
NHẬT XẠ Bức xạ từ mặt trời
南海岸 NHẬT NAM HẢI NGẠN Bờ biển Nam Nhật Bản
伊辞典 NHẬT Y TỪ ĐIỂN từ điển Nhật-Ý
ましに増加する NHẬT TĂNG GIA càng ngày càng tăng
NHẬT NẶC Nhật Bản và Nauy
NHẬT VŨ Điệu múa của Nhật Bản
NHẬT TRỰC trực nhật
清戦争 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
本車 NHẬT BẢN XA Ô tô của Nhật
本猿 NHẬT BẢN VIÊN Loài khỉ Nhật Bản
本列島 NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO Quần đảo Nhật Bản
NHẬT BẢN Nhật Bản
NHẬT SỐ số ngày
NHẬT TỬ,TÝ Số ngày
NHẬT CẦN việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
NHẬT Y Nhật bản và Italy; tiếng nhật - tiếng Ý
ましに NHẬT càng ngày càng...
NHẬT THỰC nhật thực
NHẬT KHÓA bài học hàng ngày; công việc hàng ngày
NHẬT CƯỚC vị trí mặt trời
NHẬT BẠCH Nhật Bản và Bỉ
洪親善 NHẬT HỒNG THÂN THIỆN Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary
本語.ベトナム語辞典 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
本海 NHẬT BẢN HẢI biển Nhật Bản
本刀 NHẬT BẢN ĐAO kiếm Nhật
朝辞典 NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Triều Tiên
教組 NHẬT GIÁO TỔ Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản
NHẬT DẠ ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng
NHẬT GIA Nhật bản và Canada
付け NHẬT PHÓ sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng
の目 NHẬT MỤC Ánh sáng mặt trời
NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ thông thường; thường xuyên
NHẬT CHÍ sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
NHẬT CẤP lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày
用品 NHẬT DỤNG PHẨM đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật
NHẬT BA Nhật Bản và Ba Lan
本語訳 NHẬT BẢN NGỮ DỊCH Bản dịch tiếng Nhật
本標準時 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
本側 NHẬT BẢN TRẮC phía Nhật
NHẬT TRIỀU,TRIỆU Nhật Bản và Triều Tiên
当たり NHẬT ĐƯƠNG nơi có ánh nắng mặt trời chiếu
外アソシエーツ NHẬT NGOẠI Hội Nichigai (nhà xuất bản)
刊紙 NHẬT SAN CHỈ báo ngày
NHẬT PHÓ ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng
の出 NHẬT XUẤT mặt trời mọc; bình minh
NHẬT HÀN Nhật Hàn
記帳 NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép
経新聞 NHẬT KINH TÂN VĂN Thời báo kinh tế Nhật Bản
NHẬT DỤNG nhật dụng;Sử dụng hàng ngày
没後 NHẬT MỐT HẬU Sau hoàng hôn
本語能力試験 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
本書紀 NHẬT BẢN THƯ KỶ Nihon-shoki
本人論 NHẬT BẢN NHÂN LUẬN Thuyết về người Nhật
NHẬT NGUYỆT Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
1 | 2 | 3 | 4 | 5