Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
日本晴
|
NHẬT BẢN TÌNH |
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本料理
|
NHẬT BẢN LIỆU LÝ |
Món ăn Nhật Bản |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本文学
|
NHẬT BẢN VĂN HỌC |
Nền văn học Nhật Bản |
日本政策投資銀行
|
NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本式
|
NHẬT BẢN THỨC |
Kiểu Nhật |
日本平
|
NHẬT BẢN BÌNH |
Đồng bằng Nhật Bản |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
日本史
|
NHẬT BẢN SỬ |
lịch sử Nhật Bản |
日本労働組合総評議会
|
NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI |
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本列島
|
NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO |
Quần đảo Nhật Bản |
日本刀
|
NHẬT BẢN ĐAO |
kiếm Nhật |
日本側
|
NHẬT BẢN TRẮC |
phía Nhật |
日本人論
|
NHẬT BẢN NHÂN LUẬN |
Thuyết về người Nhật |
日本人観光客が落とす金
|
NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM |
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
người Nhật |
日本人
|
NHẬT BẢN NHÂN |
Người Nhật |
日本中
|
NHẬT BẢN TRUNG |
khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
日本三景
|
NHẬT BẢN TAM CẢNH |
ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
日本一
|
NHẬT BẢN NHẤT |
Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
日本・ベトナム貿易会
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch Việt Nhật |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
日本・ベトナム友好協会
|
NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Việt hữu nghị |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
日朝辞典
|
NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN |
Từ điển Nhật - Triều Tiên |
日朝
|
NHẬT TRIỀU,TRIỆU |
Nhật Bản và Triều Tiên |
日月
|
NHẬT NGUYỆT |
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt |
日替わり
|
NHẬT THẾ |
sự đổi theo ngày |
日替り
|
NHẬT THẾ |
sự đổi theo ngày |
日曜版
|
NHẬT DIỆU BẢN |
Ấn bản phát hành vào chủ Nhật |
日曜日
|
NHẬT DIỆU NHẬT |
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật;chúa nhật |
日曜大工
|
NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG |
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
日曜
|
NHẬT DIỆU |
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật |
日暮れ
|
NHẬT MỘ |
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn |
日時
|
NHẬT THỜI |
ngày và giờ |
日日
|
NHẬT NHẬT |
Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác |
日日
|
NHẬT NHẬT |
số ngày |
日数はどれだけか
|
NHẬT SỐ |
bao nhiêu ngày |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
日教組
|
NHẬT GIÁO TỔ |
Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản |
日当たり
|
NHẬT ĐƯƠNG |
nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
日当
|
NHẬT ĐƯƠNG |
Lương ngày; lương trả theo ngày |
日延べ
|
NHẬT DIÊN |
Sự trì hoãn; sự đình hoãn |
日常茶飯事
|
NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ |
Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa |
日常茶飯
|
NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN |
Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa |
日常生活動作
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC |
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
日常生活
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT |
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
日常会話
|
NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI |
Hội thoại hàng ngày |
日常
|
NHẬT THƯỜNG |
ngày thường;thường ngày |
日帰り
|
NHẬT QUY |
hành trình trong ngày |
日帝時代
|
NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đế quốc Nhật |
日差し
|
NHẬT SAI |
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng |
日射病
|
NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH |
bệnh say nắng |
日射
|
NHẬT XẠ |
Bức xạ từ mặt trời |
日子
|
NHẬT TỬ,TÝ |
Số ngày |
日夜
|
NHẬT DẠ |
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日外アソシエーツ
|
NHẬT NGOẠI |
Hội Nichigai (nhà xuất bản) |
日夕
|
NHẬT TỊCH |
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日墨
|
NHẬT MẶC |
Nhật Bản và Mehicô |
日増しに
|
NHẬT TĂNG |
ngày ngày; ngày càng ngày |
日報
|
NHẬT BÁO |
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày |
日和見主義
|
NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa cơ hội |
日和下駄
|
NHẬT HÒA HẠ ĐÀ |
guốc đi trong thời tiết khô |
日和
|
NHẬT HÒA |
thời tiết |
日向
|
NHẬT HƯỚNG |
ánh nắng |
日取り
|
NHẬT THỦ |
ngày đã có cuộc hẹn |
日収
|
NHẬT THU,THÂU |
Thu nhập hàng ngày |
日印関係
|
NHẬT ẤN QUAN HỆ |
quan hệ Nhật Ấn |
日印
|
NHẬT ẤN |
Nhật và Ấn độ; tiếng Nhật-Ấn |
日南海岸
|
NHẬT NAM HẢI NGẠN |
Bờ biển Nam Nhật Bản |
日勤
|
NHẬT CẦN |
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày |
日加
|
NHẬT GIA |
Nhật bản và Canada |
日刊紙
|
NHẬT SAN CHỈ |
báo ngày |
日刊新聞
|
NHẬT SAN TÂN VĂN |
báo ngày |
日刊
|
NHẬT SAN |
nhật san; sự phát hành theo ngày |
日出ずる国
|
NHẬT XUẤT QUỐC |
đất nước Mặt trời mọc |
日出
|
NHẬT XUẤT |
Bình minh; mặt trời mọc |
日内周期
|
NHẬT NỘI CHU KỲ |
chu kỳ trong ngày |
日光浴
|
NHẬT QUANG DỤC |
sự tắm nắng |
日光にさらす
|
NHẬT QUANG |
dãi nắng |
日光
|
NHẬT QUANG |
ánh mặt trời;nắng |
日傭取
|
NHẬT DONG THỦ |
thợ làm công nhật |
日傘
|
NHẬT TẢN |
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở |
日保ち
|
NHẬT BẢO |
thời gian có thể bảo quản (thức ăn) |
日伯
|
NHẬT BÁ |
Nhật Bản và Brazil |
日伊辞典
|
NHẬT Y TỪ ĐIỂN |
từ điển Nhật-Ý |
日伊
|
NHẬT Y |
Nhật bản và Italy; tiếng nhật - tiếng Ý |
日付け
|
NHẬT PHÓ |
sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日付
|
NHẬT PHÓ |
ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日仏
|
NHẬT PHẬT |
Nhật Bản và Pháp |
日乃丸
|
NHẬT NÃI,ÁI HOÀN |
cờ Nhật |
日中韓越
|
NHẬT TRUNG HÀN VIỆT |
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam |
日中韓
|
NHẬT TRUNG HÀN |
Nhật - Trung - Hàn |
日中友好協会
|
NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
日中
|
NHẬT TRUNG |
ban nãy |