Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
日章旗
|
NHẬT CHƯƠNG KỲ |
Quốc kỳ của Nhật Bản |
日照
|
NHẬT CHIẾU |
Ánh sáng mặt trời |
日本間
|
NHẬT BẢN GIAN |
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本舞踊
|
NHẬT BẢN VŨ DŨNG |
Múa truyền thống Nhật Bản |
日本平
|
NHẬT BẢN BÌNH |
Đồng bằng Nhật Bản |
日本・ベトナム貿易
|
NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH |
mây |
日日
|
NHẬT NHẬT |
Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác |
日帝時代
|
NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đế quốc Nhật |
日収
|
NHẬT THU,THÂU |
Thu nhập hàng ngày |
日傘
|
NHẬT TẢN |
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở |
日イ親善
|
NHẬT THÂN THIỆN |
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel |
日足
|
NHẬT TÚC |
vị trí mặt trời |
日英
|
NHẬT ANH |
Nhật-Anh |
日立
|
NHẬT LẬP |
Hitachi (tên công ty) |
日焼け止めクリーム
|
NHẬT THIÊU CHỈ |
kem chống nắng |
日本銀行
|
NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Nhật Bản |
日本脳炎
|
NHẬT BẢN NÃO VIÊM |
Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本学者
|
NHẬT BẢN HỌC GIẢ |
học giả người Nhật |
日本・ベトナム対外貿易
|
NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch Việt Nhật |
日日
|
NHẬT NHẬT |
số ngày |
日差し
|
NHẬT SAI |
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng |
日印関係
|
NHẬT ẤN QUAN HỆ |
quan hệ Nhật Ấn |
日保ち
|
NHẬT BẢO |
thời gian có thể bảo quản (thức ăn) |
日を間違える
|
NHẬT GIAN VI |
sai ngày |
日豪
|
NHẬT HÀO |
Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc |
日航機
|
NHẬT HÀNG CƠ,KY |
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
日程変更
|
NHẬT TRÌNH BIẾN CANH |
đổi hành trình |
日焼け
|
NHẬT THIÊU |
sự rám nắng |
日本酒
|
NHẬT BẢN TỬU |
rượu Nhật |
日本紙
|
NHẬT BẢN CHỈ |
giấy Nhật |
日本史
|
NHẬT BẢN SỬ |
lịch sử Nhật Bản |
日本・ベトナム友好協会
|
NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Việt hữu nghị |
日数はどれだけか
|
NHẬT SỐ |
bao nhiêu ngày |
日射病
|
NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH |
bệnh say nắng |
日印
|
NHẬT ẤN |
Nhật và Ấn độ; tiếng Nhật-Ấn |
日伯
|
NHẬT BÁ |
Nhật Bản và Brazil |
日ましに発展する
|
NHẬT PHÁT TRIỂN |
càng ngày càng phát triển |
日豊本線
|
NHẬT PHONG BẢN TUYẾN |
tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
日航
|
NHẬT HÀNG |
Hãng hàng không Nhật Bản |
日程
|
NHẬT TRÌNH |
hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày |
日焼
|
NHẬT THIÊU |
bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
日本農林規格
|
NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH |
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本画
|
NHẬT BẢN HỌA |
tranh Nhật |
日本労働組合総評議会
|
NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI |
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
日射
|
NHẬT XẠ |
Bức xạ từ mặt trời |
日南海岸
|
NHẬT NAM HẢI NGẠN |
Bờ biển Nam Nhật Bản |
日伊辞典
|
NHẬT Y TỪ ĐIỂN |
từ điển Nhật-Ý |
日ましに増加する
|
NHẬT TĂNG GIA |
càng ngày càng tăng |
日諾
|
NHẬT NẶC |
Nhật Bản và Nauy |
日舞
|
NHẬT VŨ |
Điệu múa của Nhật Bản |
日直
|
NHẬT TRỰC |
trực nhật |
日清戦争
|
NHẬT THANH CHIẾN TRANH |
Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
日本車
|
NHẬT BẢN XA |
Ô tô của Nhật |
日本猿
|
NHẬT BẢN VIÊN |
Loài khỉ Nhật Bản |
日本列島
|
NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO |
Quần đảo Nhật Bản |
日本
|
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
日子
|
NHẬT TỬ,TÝ |
Số ngày |
日勤
|
NHẬT CẦN |
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày |
日伊
|
NHẬT Y |
Nhật bản và Italy; tiếng nhật - tiếng Ý |
日ましに
|
NHẬT |
càng ngày càng... |
日食
|
NHẬT THỰC |
nhật thực |
日課
|
NHẬT KHÓA |
bài học hàng ngày; công việc hàng ngày |
日脚
|
NHẬT CƯỚC |
vị trí mặt trời |
日白
|
NHẬT BẠCH |
Nhật Bản và Bỉ |
日洪親善
|
NHẬT HỒNG THÂN THIỆN |
Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary |
日本語.ベトナム語辞典
|
NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN |
nhật việt từ điển |
日本海
|
NHẬT BẢN HẢI |
biển Nhật Bản |
日本刀
|
NHẬT BẢN ĐAO |
kiếm Nhật |
日朝辞典
|
NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN |
Từ điển Nhật - Triều Tiên |
日教組
|
NHẬT GIÁO TỔ |
Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản |
日夜
|
NHẬT DẠ |
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日加
|
NHẬT GIA |
Nhật bản và Canada |
日付け
|
NHẬT PHÓ |
sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日の目
|
NHẬT MỤC |
Ánh sáng mặt trời |
日頃
|
NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
thông thường; thường xuyên |
日誌
|
NHẬT CHÍ |
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
日給
|
NHẬT CẤP |
lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
日用品
|
NHẬT DỤNG PHẨM |
đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
日波
|
NHẬT BA |
Nhật Bản và Ba Lan |
日本語訳
|
NHẬT BẢN NGỮ DỊCH |
Bản dịch tiếng Nhật |
日本標準時
|
NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI |
Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本側
|
NHẬT BẢN TRẮC |
phía Nhật |
日朝
|
NHẬT TRIỀU,TRIỆU |
Nhật Bản và Triều Tiên |
日当たり
|
NHẬT ĐƯƠNG |
nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
日外アソシエーツ
|
NHẬT NGOẠI |
Hội Nichigai (nhà xuất bản) |
日刊紙
|
NHẬT SAN CHỈ |
báo ngày |
日付
|
NHẬT PHÓ |
ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日の出
|
NHẬT XUẤT |
mặt trời mọc; bình minh |
日韓
|
NHẬT HÀN |
Nhật Hàn |
日記帳
|
NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG |
sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
日経新聞
|
NHẬT KINH TÂN VĂN |
Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日用
|
NHẬT DỤNG |
nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
日没後
|
NHẬT MỐT HẬU |
Sau hoàng hôn |
日本語能力試験
|
NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM |
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本書紀
|
NHẬT BẢN THƯ KỶ |
Nihon-shoki |
日本人論
|
NHẬT BẢN NHÂN LUẬN |
Thuyết về người Nhật |
日月
|
NHẬT NGUYỆT |
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt |