Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
何日ですか
|
HÀ NHẬT |
bao nhiêu ngày |
何日
|
HÀ NHẬT |
hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào |
休日出勤手当
|
HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG |
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
休日
|
HƯU NHẬT |
ngày nghỉ |
今日様
|
KIM NHẬT DẠNG |
thần Mặt trời |
今日中
|
KIM NHẬT TRUNG |
nội hôm nay |
今日中
|
KIM NHẬT TRUNG |
trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày |
今日まで
|
KIM NHẬT |
Cho đến hôm nay |
今日まで
|
KIM NHẬT |
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay |
今日は
|
KIM NHẬT |
xin chào |
今日の午後
|
KIM NHẬT NGỌ HẬU |
chiều nay |
今日
|
KIM NHẬT |
ngày nay |
今日
|
KIM NHẬT |
bữa nay;hôm nay;ngày hôm nay |
五日
|
NGŨ NHẬT |
5 ngày; năm ngày;ngày mồng 5 |
二日
|
NHỊ NHẬT |
ngày mùng hai |
九日
|
CỬU NHẬT |
mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày |
中日辞典
|
TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN |
Từ điển Trung Nhật |
中日
|
TRUNG NHẬT |
Ngày giữa |
中日
|
TRUNG NHẬT |
Trung Nhật |
三日月型
|
TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH |
hình bán nguyệt |
三日月
|
TAM NHẬT NGUYỆT |
trăng lưỡi liềm |
三日月
|
TAM NHẬT NGUYỆT |
trăng non |
三日ばしか
|
TAM NHẬT |
bệnh ban sởi |
三日
|
TAM NHẬT |
ba ngày; ngày mùng ba |
七日
|
THẤT NHẬT |
7 ngày;ngày thứ 7 của tháng |
一日置き
|
NHẤT NHẬT TRỊ |
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
一日中
|
NHẤT NHẬT TRUNG |
cả ngày;suốt cả ngày;suốt ngày |
一日一晩中
|
NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG |
cả ngày cả đêm |
一日
|
NHẤT NHẬT |
ngày mồng 1;ngày một |
一日
|
NHẤT NHẬT |
một ngày |
一日
|
NHẤT NHẬT |
một ngày |
お日様
|
NHẬT DẠNG |
ông mặt trời |
開会日
|
KHAI HỘI NHẬT |
ngày khai trương; ngày khai mạc |
金曜日
|
KIM DIỆU NHẬT |
ngày thứ sáu;thứ sáu |
議事日程
|
NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH |
chương trình nghị sự |
誕生日を祝いする
|
ĐẢN SINH NHẬT CHÚC |
khánh đản |
誕生日
|
ĐẢN SINH NHẬT |
ngày sinh;ngày sinh nhật |
記念日の機会に
|
KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI |
nhân dịp ngày kỷ niệm |
記念日
|
KÝ NIỆM NHẬT |
ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
船積日
|
THUYỀN TÍCH NHẬT |
ngày bốc;ngày gửi hàng |
航海日誌
|
HÀNG HẢI NHẬT CHÍ |
nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
翌翌日
|
DỰC DỰC NHẬT |
hai hôm sau |
祝祭日
|
CHÚC TẾ NHẬT |
khánh tiết |
直射日光
|
TRỰC XẠ NHẬT QUANG |
ánh mặt trời chiếu thẳng |
皆既日食
|
GIAI KÝ NHẬT THỰC |
Nhật thực toàn phần |
発送日
|
PHÁT TỐNG NHẬT |
ngày gửi |
発行日
|
PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày phát hành |
発効日(保険)
|
PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM |
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
発効日
|
PHÁT HIỆU NHẬT |
ngày cấp (chứng từ) |
火曜日
|
HỎA DIỆU NHẬT |
thứ ba; ngày thứ ba |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày hết hạn |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày đến hạn |
決済日
|
QUYẾT TẾ NHẬT |
ngày thanh toán |
水曜日
|
THỦY DIỆU NHẬT |
ngày thứ tư;thứ tư |
次の日曜迄
|
THỨ NHẬT DIỆU HẤT |
Chủ nhật sau |
次の日
|
THỨ NHẬT |
bữa sau |
来る日も来る日も
|
LAI NHẬT LAI NHẬT |
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày |
来る日
|
LAI NHẬT |
ngày hôm sau; hôm sau |
木曜日
|
MỘC DIỆU NHẬT |
ngày thứ năm;thứ năm |
月曜日
|
NGUYỆT DIỆU NHẬT |
ngày thứ hai;thứ Hai |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
ngày kia |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
支払日
|
CHI PHẤT NHẬT |
ngày trả tiền |
投票日
|
ĐẦU PHIẾU NHẬT |
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
念五日
|
NIỆM NGŨ NHẬT |
ngày 25 (trong tháng) |
延べ日数
|
DIÊN NHẬT SỐ |
tổng số ngày |
年頃日頃
|
NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
Những ngày này |
年月日
|
NIÊN NGUYỆT NHẬT |
năm tháng ngày |
工作日程
|
CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH |
lịch công tác |
履行日
|
LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày thực hiện nghĩa vụ |
定休日
|
ĐỊNH HƯU NHẬT |
ngày nghỉ thường kì |
始業日
|
THỦY NGHIỆP NHẬT |
ngày khai giảng |
契約日
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT |
ngày ký kết hợp đồng |
奇数日
|
KỲ SỐ NHẬT |
ngày lẻ |
失効日
|
THẤT HIỆU NHẬT |
ngày hết hiệu lực |
大晦日
|
ĐẠI HỐI NHẬT |
đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa |
土曜日
|
THỔ DIỆU NHẬT |
bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy |
労働日
|
LAO ĐỘNG NHẬT |
Ngày lao động; ngày làm việc |
到着日
|
ĐÁO TRƯỚC NHẬT |
ngày đến |
出発日
|
XUẤT PHÁT NHẬT |
ngày khởi hành;ngày lên đường |
公休日
|
CÔNG HƯU NHẬT |
Kỳ nghỉ hợp pháp |
入り日
|
NHẬP NHẬT |
mặt trời lặn |
偶数日
|
NGẪU SỐ NHẬT |
ngày chẵn |
停電日
|
ĐINH ĐIỆN NHẬT |
ngày mất điện |
停泊日計算書
|
ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ |
bản kê thời gian bốc dỡ |
作業日報
|
TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO |
bảng ghi công vịêc hàng ngày |
作業日
|
TÁC NGHIỆP NHẬT |
ngày làm việc |
何曜日
|
HÀ DIỆU NHẬT |
ngày thứ mấy |
会議日程
|
HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH |
chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
二十日ネズミ
|
NHỊ THẬP NHẬT |
chuột nhắt |
二十日
|
NHỊ THẬP NHẬT |
ngày hai mươi; hai mươi ngày |
予定日
|
DỰ ĐỊNH NHẬT |
ngày dự định |
一昨日
|
NHẤT TẠC NHẬT |
bữa kia;ngày hôm kia |
一昨日
|
NHẤT TẠC NHẬT |
hôm kia |
その日
|
NHẬT |
bữa hổm;ngày đó;ngày hôm đó |
ある日
|
NHẬT |
bữa nọ;hôm nọ;ngày nọ |
雨天の日
|
VŨ THIÊN NHẬT |
ngày mưa |
秋立つ日
|
THU LẬP NHẬT |
lập thu |
秋分の日
|
THU PHÂN NHẬT |
ngày thu phân |
生年月日
|
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT |
ngày tháng năm sinh |