1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ですか HÀ NHẬT bao nhiêu ngày
HÀ NHẬT hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào
出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
HƯU NHẬT ngày nghỉ
KIM NHẬT DẠNG thần Mặt trời
KIM NHẬT TRUNG nội hôm nay
KIM NHẬT TRUNG trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày
まで KIM NHẬT Cho đến hôm nay
まで KIM NHẬT cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
KIM NHẬT xin chào
の午後 KIM NHẬT NGỌ HẬU chiều nay
KIM NHẬT ngày nay
KIM NHẬT bữa nay;hôm nay;ngày hôm nay
NGŨ NHẬT 5 ngày; năm ngày;ngày mồng 5
NHỊ NHẬT ngày mùng hai
CỬU NHẬT mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày
辞典 TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN Từ điển Trung Nhật
TRUNG NHẬT Ngày giữa
TRUNG NHẬT Trung Nhật
月型 TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH hình bán nguyệt
TAM NHẬT NGUYỆT trăng lưỡi liềm
TAM NHẬT NGUYỆT trăng non
ばしか TAM NHẬT bệnh ban sởi
TAM NHẬT ba ngày; ngày mùng ba
THẤT NHẬT 7 ngày;ngày thứ 7 của tháng
置き NHẤT NHẬT TRỊ việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
NHẤT NHẬT TRUNG cả ngày;suốt cả ngày;suốt ngày
一晩中 NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG cả ngày cả đêm
NHẤT NHẬT ngày mồng 1;ngày một
NHẤT NHẬT một ngày
NHẤT NHẬT một ngày
NHẬT DẠNG ông mặt trời
開会 KHAI HỘI NHẬT ngày khai trương; ngày khai mạc
金曜 KIM DIỆU NHẬT ngày thứ sáu;thứ sáu
議事 NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH chương trình nghị sự
誕生を祝いする ĐẢN SINH NHẬT CHÚC khánh đản
誕生 ĐẢN SINH NHẬT ngày sinh;ngày sinh nhật
記念の機会に KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
記念 KÝ NIỆM NHẬT ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm
船積 THUYỀN TÍCH NHẬT ngày bốc;ngày gửi hàng
航海 HÀNG HẢI NHẬT CHÍ nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển
翌翌 DỰC DỰC NHẬT hai hôm sau
祝祭 CHÚC TẾ NHẬT khánh tiết
直射 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
皆既 GIAI KÝ NHẬT THỰC Nhật thực toàn phần
発送 PHÁT TỐNG NHẬT ngày gửi
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT ngày phát hành
発効(保険) PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
発効 PHÁT HIỆU NHẬT ngày cấp (chứng từ)
火曜 HỎA DIỆU NHẬT thứ ba; ngày thứ ba
満期 MẪN KỲ NHẬT ngày hết hạn
満期 MẪN KỲ NHẬT ngày đến hạn
決済 QUYẾT TẾ NHẬT ngày thanh toán
水曜 THỦY DIỆU NHẬT ngày thứ tư;thứ tư
次の曜迄 THỨ NHẬT DIỆU HẤT Chủ nhật sau
次の THỨ NHẬT bữa sau
来るも来る LAI NHẬT LAI NHẬT mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày
来る LAI NHẬT ngày hôm sau; hôm sau
木曜 MỘC DIỆU NHẬT ngày thứ năm;thứ năm
月曜 NGUYỆT DIỆU NHẬT ngày thứ hai;thứ Hai
明後 MINH HẬU NHẬT ngày kia
明後 MINH HẬU NHẬT bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau
支払 CHI PHẤT NHẬT ngày trả tiền
投票 ĐẦU PHIẾU NHẬT Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
念五 NIỆM NGŨ NHẬT ngày 25 (trong tháng)
延べ DIÊN NHẬT SỐ tổng số ngày
年頃 NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ Những ngày này
年月 NIÊN NGUYỆT NHẬT năm tháng ngày
工作 CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH lịch công tác
履行 LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT ngày thực hiện nghĩa vụ
定休 ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì
始業 THỦY NGHIỆP NHẬT ngày khai giảng
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT ngày ký kết hợp đồng
奇数 KỲ SỐ NHẬT ngày lẻ
失効 THẤT HIỆU NHẬT ngày hết hiệu lực
大晦 ĐẠI HỐI NHẬT đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa
土曜 THỔ DIỆU NHẬT bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy
労働 LAO ĐỘNG NHẬT Ngày lao động; ngày làm việc
到着 ĐÁO TRƯỚC NHẬT ngày đến
出発 XUẤT PHÁT NHẬT ngày khởi hành;ngày lên đường
公休 CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp
入り NHẬP NHẬT mặt trời lặn
偶数 NGẪU SỐ NHẬT ngày chẵn
停電 ĐINH ĐIỆN NHẬT ngày mất điện
停泊計算書 ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ bản kê thời gian bốc dỡ
作業 TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO bảng ghi công vịêc hàng ngày
作業 TÁC NGHIỆP NHẬT ngày làm việc
何曜 HÀ DIỆU NHẬT ngày thứ mấy
会議 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
二十ネズミ NHỊ THẬP NHẬT chuột nhắt
二十 NHỊ THẬP NHẬT ngày hai mươi; hai mươi ngày
予定 DỰ ĐỊNH NHẬT ngày dự định
一昨 NHẤT TẠC NHẬT bữa kia;ngày hôm kia
一昨 NHẤT TẠC NHẬT hôm kia
その NHẬT bữa hổm;ngày đó;ngày hôm đó
ある NHẬT bữa nọ;hôm nọ;ngày nọ
雨天の VŨ THIÊN NHẬT ngày mưa
秋立つ THU LẬP NHẬT lập thu
秋分の THU PHÂN NHẬT ngày thu phân
生年月 SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT ngày tháng năm sinh
1 | 2 | 3 | 4 | 5