Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
反日
|
PHẢN NHẬT |
ngày chống Nhật |
二日
|
NHỊ NHẬT |
ngày mùng hai |
明日
|
MINH NHẬT |
bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
厄日
|
ÁCH NHẬT |
ngày đen đủi; ngày xấu; ngày không may |
六日
|
LỘC NHẬT |
ngày thứ sáu |
休日出勤手当
|
HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG |
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
親日
|
THÂN NHẬT |
sự thân Nhật |
祝日
|
CHÚC NHẬT |
ngày lễ |
期日
|
KỲ NHẬT |
ngày đã định; kì hạn |
明日
|
MINH NHẬT |
bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai |
排日
|
BÀI NHẬT |
sự chống Nhật; sự bài Nhật |
夕日
|
TỊCH NHẬT |
tà dương; mặt trời ban chiều |
即日
|
TỨC NHẬT |
cùng ngày |
休日
|
HƯU NHẬT |
ngày nghỉ |
一日置き
|
NHẤT NHẬT TRỊ |
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
駐日大使
|
TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ |
Đại sứ thường trú tại nhật bản |
西日本
|
TÂY NHẬT BẢN |
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
朝日影
|
TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH |
Tia nắng ban mai |
対日
|
ĐỐI NHẬT |
với Nhật Bản (trong các quan hệ) |
在日米国商工会議所
|
TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
半日
|
BÁN NHẬT |
bán nhật;nửa ngày |
八日
|
BÁT NHẬT |
ngày tám; mồng tám;tám ngày |
一日中
|
NHẤT NHẬT TRUNG |
cả ngày;suốt cả ngày;suốt ngày |
駐日
|
TRÚ NHẬT |
người ở tại Nhật Bản |
西日
|
TÂY NHẬT |
sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
朝日
|
TRIỀU,TRIỆU NHẬT |
nắng sáng |
悪日
|
ÁC NHẬT |
Ngày gặp toàn chuyện không may; ngày xui xẻo; ngày không may; ngày đen đủi |
寧日
|
NINH NHẬT |
Ngày hòa bình |
在日ベトナム居留民
|
TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN |
việt kiều ở Nhật |
半日
|
BÁN NHẬT |
Một nửa ngày |
入日
|
NHẬP NHẬT |
mặt trời lặn |
一日一晩中
|
NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG |
cả ngày cả đêm |
念五日
|
NIỆM NGŨ NHẬT |
ngày 25 (trong tháng) |
定休日
|
ĐỊNH HƯU NHẬT |
ngày nghỉ thường kì |
入り日
|
NHẬP NHẬT |
mặt trời lặn |
航海日誌
|
HÀNG HẢI NHẬT CHÍ |
nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
水曜日
|
THỦY DIỆU NHẬT |
ngày thứ tư;thứ tư |
土曜日
|
THỔ DIỆU NHẬT |
bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy |
開会日
|
KHAI HỘI NHẬT |
ngày khai trương; ngày khai mạc |
翌翌日
|
DỰC DỰC NHẬT |
hai hôm sau |
直射日光
|
TRỰC XẠ NHẬT QUANG |
ánh mặt trời chiếu thẳng |
始業日
|
THỦY NGHIỆP NHẬT |
ngày khai giảng |
労働日
|
LAO ĐỘNG NHẬT |
Ngày lao động; ngày làm việc |
次の日曜迄
|
THỨ NHẬT DIỆU HẤT |
Chủ nhật sau |
契約日
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT |
ngày ký kết hợp đồng |
偶数日
|
NGẪU SỐ NHẬT |
ngày chẵn |
その日
|
NHẬT |
bữa hổm;ngày đó;ngày hôm đó |
金曜日
|
KIM DIỆU NHẬT |
ngày thứ sáu;thứ sáu |
皆既日食
|
GIAI KÝ NHẬT THỰC |
Nhật thực toàn phần |
次の日
|
THỨ NHẬT |
bữa sau |
奇数日
|
KỲ SỐ NHẬT |
ngày lẻ |
停電日
|
ĐINH ĐIỆN NHẬT |
ngày mất điện |
失効日
|
THẤT HIỆU NHẬT |
ngày hết hiệu lực |
停泊日計算書
|
ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ |
bản kê thời gian bốc dỡ |
来る日も来る日も
|
LAI NHẬT LAI NHẬT |
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày |
延べ日数
|
DIÊN NHẬT SỐ |
tổng số ngày |
到着日
|
ĐÁO TRƯỚC NHẬT |
ngày đến |
作業日報
|
TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO |
bảng ghi công vịêc hàng ngày |
議事日程
|
NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH |
chương trình nghị sự |
来る日
|
LAI NHẬT |
ngày hôm sau; hôm sau |
作業日
|
TÁC NGHIỆP NHẬT |
ngày làm việc |
ある日
|
NHẬT |
bữa nọ;hôm nọ;ngày nọ |
誕生日を祝いする
|
ĐẢN SINH NHẬT CHÚC |
khánh đản |
発送日
|
PHÁT TỐNG NHẬT |
ngày gửi |
年頃日頃
|
NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
Những ngày này |
何曜日
|
HÀ DIỆU NHẬT |
ngày thứ mấy |
誕生日
|
ĐẢN SINH NHẬT |
ngày sinh;ngày sinh nhật |
発行日
|
PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày phát hành |
年月日
|
NIÊN NGUYỆT NHẬT |
năm tháng ngày |
発効日(保険)
|
PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM |
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
記念日の機会に
|
KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI |
nhân dịp ngày kỷ niệm |
発効日
|
PHÁT HIỆU NHẬT |
ngày cấp (chứng từ) |
出発日
|
XUẤT PHÁT NHẬT |
ngày khởi hành;ngày lên đường |
会議日程
|
HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH |
chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
一昨日
|
NHẤT TẠC NHẬT |
bữa kia;ngày hôm kia |
記念日
|
KÝ NIỆM NHẬT |
ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
祝祭日
|
CHÚC TẾ NHẬT |
khánh tiết |
木曜日
|
MỘC DIỆU NHẬT |
ngày thứ năm;thứ năm |
支払日
|
CHI PHẤT NHẬT |
ngày trả tiền |
工作日程
|
CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH |
lịch công tác |
大晦日
|
ĐẠI HỐI NHẬT |
đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa |
二十日ネズミ
|
NHỊ THẬP NHẬT |
chuột nhắt |
一昨日
|
NHẤT TẠC NHẬT |
hôm kia |
火曜日
|
HỎA DIỆU NHẬT |
thứ ba; ngày thứ ba |
履行日
|
LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày thực hiện nghĩa vụ |
公休日
|
CÔNG HƯU NHẬT |
Kỳ nghỉ hợp pháp |
二十日
|
NHỊ THẬP NHẬT |
ngày hai mươi; hai mươi ngày |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày hết hạn |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
ngày kia |
投票日
|
ĐẦU PHIẾU NHẬT |
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
満期日
|
MẪN KỲ NHẬT |
ngày đến hạn |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
予定日
|
DỰ ĐỊNH NHẬT |
ngày dự định |
船積日
|
THUYỀN TÍCH NHẬT |
ngày bốc;ngày gửi hàng |
決済日
|
QUYẾT TẾ NHẬT |
ngày thanh toán |
月曜日
|
NGUYỆT DIỆU NHẬT |
ngày thứ hai;thứ Hai |
明くる日
|
MINH NHẬT |
ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
子供の日
|
TỬ,TÝ CUNG NHẬT |
ngày trẻ em (5-5) |
引渡し日
|
DẪN ĐỘ NHẬT |
ngày giao |
お誕生日おめでとうございます
|
ĐẢN SINH NHẬT |
chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ! |