1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NHẬT TRUNG thời gian trong ngày; trong ngày
NHẬT NHẤT NHẬT ngày lại ngày
NHẬT Nhật-Xô
イ親善 NHẬT THÂN THIỆN Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel
を間違える NHẬT GIAN VI sai ngày
ましに発展する NHẬT PHÁT TRIỂN càng ngày càng phát triển
ましに増加する NHẬT TĂNG GIA càng ngày càng tăng
ましに NHẬT càng ngày càng...
の目 NHẬT MỤC Ánh sáng mặt trời
の出 NHẬT XUẤT mặt trời mọc; bình minh
の入り NHẬT NHẬP mặt trời lặn; xế chiều
の丸 NHẬT HOÀN cờ Nhật
NHẬT NHẬT ngày lại ngày; hàng ngày
に乾かす NHẬT CAN,CÀN,KIỀN phơi nắng
ごろ NHẬT thông thường; thường thường
が沈む NHẬT TRẦM tà dương
々の糧 NHẬT LƯƠNG cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
NHẬT ngày ngày
NHẬT mặt trời;ngày
大使 TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ Đại sứ thường trú tại nhật bản
TRÚ NHẬT người ở tại Nhật Bản
CÁCH NHẬT cách ...ngày;cách nhật
植物 TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT cây dài ngày; thực vật dài ngày
LIÊN NHẬT ngày lại ngày
CẬN NHẬT ngày gần đây; sắp sửa; sắp tới; gần đây; sắp
PHỎNG,PHÓNG NHẬT chuyến thăm Nhật Bản
THÂN NHẬT sự thân Nhật
西 TÂY NHẬT BẢN Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
西 TÂY NHẬT sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời
DỰC NHẬT MINH NHẬT ngày hôm sau
DỰC NHẬT bữa hôm sau;hôm sau;ngày hôm sau;ngày sau
CHUNG NHẬT cả ngày
本風 THUẦN NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật bản thuần tuý
THU NHẬT HÒA Tiết trời mùa thu quang đãng
の休み TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ
TẾ NHẬT ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ
CHÚC NHẬT ngày lễ
BÁCH NHẬT THẢO Cây hoa bách nhật; cúc zinnia
BÁCH NHẬT BỆNH,BỊNH bệnh ho gà
BÁCH NHẬT KHÁI Chứng ho gà; ho gà
MỖI NHẬT hàng ngày;mỗi ngày;mọi ngày;ngày ngày;thường ngày
LAI NHẬT Đến Nhật bản;ngày hôm sau
BẢN NHẬT hôm nay
MẠT NHẬT ngày cuối (của một tháng)
KỲ NHẬT ngày đã định; kì hạn
TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH Tia nắng ban mai
TRIỀU,TRIỆU NHẬT nắng sáng
NGUYỆT NHẬT ngày tháng; năm tháng; thời gian
NGUYỆT NHẬT ngày tháng
DIỆU NHẬT ngày trong tuần
TRÚ NHẬT TRUNG ban ngày; buổi trưa
TẠC NHẬT hôm qua
TẠC NHẬT bữa hôm trước;bữa qua;ngày hôm qua
MINH NHẬT DIỆP Cây bạch chỉ
の朝 MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU sáng mai
MINH NHẬT bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai
MINH NHẬT bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai
MINH NHẬT bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai
BÀI NHẬT sự chống Nhật; sự bài Nhật
ÁC NHẬT Ngày gặp toàn chuyện không may; ngày xui xẻo; ngày không may; ngày đen đủi
KỴ NHẬT húy nhật
価格 ĐƯƠNG NHẬT GIÁ CÁCH bản giá thị trường
ĐƯƠNG NHẬT ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
DIÊN NHẬT SỐ tổng số ngày
KỶ,KY NHẬT bao nhiêu ngày
BÌNH NHẬT ngày thường; hàng ngày
ĐẾ NHẬT Ngày may mắn
ĐỐI NHẬT với Nhật Bản (trong các quan hệ)
NINH NHẬT Ngày hòa bình
THIÊN NHẬT NGÕA gạch phơi nắng
THIÊN NHẬT DIÊM muối phơi khô dưới ánh nắng
THIÊN NHẬT DIÊM muối phơi khô dưới ánh nắng
THIÊN NHẬT Mặt trời; ánh sáng mặt trời
THIÊN NHẬT Mặt trời; ánh sáng mặt trời
TỊCH NHẬT tà dương; mặt trời ban chiều
米国商工会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
ベトナム居留民 TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN việt kiều ở Nhật
TẠI NHẬT ở Nhật Bản
TỨ NHẬT bốn ngày; ngày mùng bốn
を献上する MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG cúng giỗ
MỆNH NHẬT giỗ;giỗ chạp;kỵ;ngày giỗ
HƯỚNG NHẬT QUỲ Hoa hướng dương
HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương
CÁT NHẬT ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
PHẢN NHẬT ngày chống Nhật
ÁCH NHẬT ngày đen đủi; ngày xấu; ngày không may
TỨC NHẬT cùng ngày
BÁN NHẬT bán nhật;nửa ngày
BÁN NHẬT Một nửa ngày
の菊 THẬP NHẬT CÚC sự đến muộn; việc muộn mằn
THẬP NHẬT mười ngày;ngày mùng mười;ngày mười
付け TIỀN NHẬT PHÓ đề ngày lùi về trước
の出 SƠ NHẬT XUẤT bình minh ngày đầu năm
SƠ NHẬT bình minh ngày đầu năm
SƠ NHẬT ngày đầu tiên; ngày mở đầu
LỘC NHẬT ngày thứ sáu
BÁT NHẬT ngày tám; mồng tám;tám ngày
NHẬP NHẬT mặt trời lặn
TIÊN NHẬT vài ngày trước; hôm trước
NGUYÊN NHẬT ngày mùng một Tết; mùng một Tết
1 | 2 | 3 | 4 | 5