1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
学者 NHẬP HỌC GIẢ Người mới nhập học; học sinh mới
学考査 NHẬP HỌC KHẢO TRA Kỳ kiểm tra nhập học
学生 NHẬP HỌC SINH Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường
学志願者 NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học
学式 NHẬP HỌC THỨC Lễ khai giảng; lễ nhập học
学する NHẬP HỌC nhập học
NHẬP HỌC sự nhập học; sự vào học
NHẬP PHU việc trở thành chồng;việc trở thành rể trưởng
墨する NHẬP MẶC xăm;xăm lốp;xăm mình
NHẬP THỤC sự nhập học trường tư
場門 NHẬP TRƯỜNG MÔN Cổng vào; cửa vào
場税 NHẬP TRƯỜNG THUẾ Thuế vào cửa
場権 NHẬP TRƯỜNG QUYỀN quyền đi vào
場料 NHẬP TRƯỜNG LIỆU Phí vào cửa;tiền vào cửa
場券 NHẬP TRƯỜNG KHOÁN giấy vào cửa;vé;vé vào rạp
場を断り NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN Cấm vào
NHẬP TRƯỜNG sự vào rạp; sự vào hội trường
NHẬP THÀNH sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù)
園料 NHẬP VIÊN LIỆU Phí nhập trường mẫu giáo
NHẬP VIÊN Vào học ở trường mẫu giáo
国管理局 NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý nhập cảnh
国税 NHẬP QUỐC THUẾ Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh
国査証 NHẬP QUỐC TRA CHỨNG sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
国する NHẬP QUỐC nhập cảnh
NHẬP QUỐC sự nhập cảnh
NHẬP ĐOÀN Sự kết nạp vào đoàn thể
NHẬP DOANH,DINH Nhập ngũ; đăng lính; đi lính
NHẬP ĐƯỜNG Sang nước Đường (Trung Quốc)
NHẬP KHẨU cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu
力装置 NHẬP LỰC TRANG TRỊ Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu
力線 NHẬP LỰC TUYẾN dây dẫn đầu vào
力フィールド NHẬP LỰC Mục nhập liệu; trường nhập liệu
力する NHẬP LỰC đưa vào; nhập vào
NHẬP LỰC công suất đưa vào;tín hiệu đưa vào
出力 NHẬP XUẤT LỰC đầu vào và đầu ra
NHẬP KHẤU Sự xâm lược; sự xâm lăng
党する NHẬP ĐẢNG vào đảng
NHẬP ĐẢNG sự gia nhập một Đảng; sự vào Đảng; sự trở thành Đảng viên
NHẬP THÂN cảm hứng
会金 NHẬP HỘI KIM Lệ phí nhập hội
会者 NHẬP HỘI GIẢ Người được kết nạp; thành viên mới
会式 NHẬP HỘI THỨC Lễ kết nạp
NHẬP HỘI sự nhập hội
NHẬP KINH Sự lên thủ đô; sự vào thủ đô
れ物 NHẬP VẬT đồ đựng
れ歯 NHẬP XỈ răng giả
れ墨する NHẬP MẶC xăm mình
れ墨 NHẬP MẶC hình xăm
れる NHẬP cho vào; bỏ vào;đút;kéo vào;trồng
NHẬP đi vào; vào; bước vào;đi vô;vô
NHẬP đi vào; vào
り込む NHẬP VÀO lọt
り込む NHẬP VÀO đánh vào
り江 NHẬP GIANG vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
り日 NHẬP NHẬT mặt trời lặn
り口を監視する NHẬP KHẨU GIÁM THỊ gác cổng
り口 NHẬP KHẨU cửa vào; lối vào; cổng vào
らず THỬ NHẬP Tủ búp phê chống chuột
NGOA NHẬP bao đựng giầy
SẤM NHẬP GIẢ kẻ xâm nhập
SẤM NHẬP sự xâm nhập
れる KIM NHẬP cho tiền; nhét tiền; đút tiền
KIM NHẬP ví tiền; bóp tiền
する TIẾN,TẤN NHẬP tiến
TIẾN,TẤN NHẬP sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào
THÂU NHẬP NGẠCH doanh số nhập khẩu
関税率 THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nhập khẩu
金額 THÂU NHẬP KIM NGẠCH kim ngạch nhập khẩu
量調節 THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT điều tiết lượng nhập khẩu
THÂU NHẬP LƯỢNG khối lượng nhập khẩu
貿易 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
貨物書 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
許可書 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
規則 THÂU NHẬP QUY TẮC điều lệ nhập khẩu
補償 THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG bù lỗ nhập
船荷証券 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
THÂU NHẬP GIẢ người nhập khẩu
組合輸業者協定 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH hiệp hội các nhà nhập khẩu
組合輸業者協会 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
税表 THÂU NHẬP THUẾ BIỂU biểu thuế nhập khẩu
THÂU NHẬP THUẾ thuế nhập cảng
禁止品 THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm nhập
禁止 THÂU NHẬP CẤM CHỈ cấm nhập khẩu
申告書 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
申告 THÂU NHẬP THÂN CÁO khai báo nhập khẩu
独占 THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu
THÂU NHẬP CẢNG cảng nhập khẩu
注文 THÂU NHẬP CHÚ VĂN nhập khẩu theo đơn đặt hàng
残高 THÂU NHẬP TÀN CAO cán cân thanh toán thiếu hụt
数量規制 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
担保荷物保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
手形 THÂU NHẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhập khẩu
THÂU NHẬP ĐIẾM hãng nhập khẩu
契約 THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng nhập khẩu
THÂU NHẬP QUỐC nước nhập khẩu
商社 THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ hãng nhập khẩu
品船荷証券 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
品目録 THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC bản lược khai hàng nhập
品目 THÂU NHẬP PHẨM MỤC danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu
THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu
1 | 2 | 3 | 4 | 5