1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
篭に投げれる xxx ĐẦU NHẬP bỏ rọ
条件付輸免税品 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
免税品輸申告書 MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai hàng miễn thuế
チークをれる NHẬP đánh má hồng; đánh phấn hồng
イオン注 CHÚ NHẬP cấy ion
ばい菌が KHUẨN NHẬP bị nhiễm trùng
お風呂に PHONG LỮ,LÃ NHẬP tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
計画に組みれる KẾ HỌA TỔ NHẬP đưa vào kế hoạch
船舶用品購計算書用船 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
船舶用品購計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
現金自動預引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
有形的輸出 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu
時期払い購 THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP mua trả tiền ngay
分割払い購契約 PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê mua
デジタル加者線 GIA NHẬP GIẢ TUYẾN Đường Đăng ký kỹ thuật số
コーヒーをれる NHẬP pha cà-phê
はっきり記する KÝ NHẬP ghi rõ
くちばしをれる NHẬP chõ miệng;chõ mồm
見本による購 KIẾN BẢN CẤU NHẬP mua theo mẫu
税関業務・出国管理業務・検疫業務 THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
条件付免税輸 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
中国技術輸出公司 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
不可視的輸出 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu vô hình
バーター製輸 CHẾ THÂU NHẬP hàng nhập đổi hàng
グループに加する GIA NHẬP nhập bọn
アメリカ輸出銀行 THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカ大学学能力テスト ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
保険を給与に算する BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương
ボケットに手をれる THỦ NHẬP đút tay vào túi
1 | 2 | 3 | 4 | 5