| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 篭に投げ入れる | xxx ĐẦU NHẬP | bỏ rọ | 
| 条件付輸入免税品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện | 
| 免税品輸入申告書 | MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai hàng miễn thuế | 
| チークを入れる | NHẬP | đánh má hồng; đánh phấn hồng | 
| イオン注入 | CHÚ NHẬP | cấy ion | 
| ばい菌が入る | KHUẨN NHẬP | bị nhiễm trùng | 
| お風呂に入る | PHONG LỮ,LÃ NHẬP | tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm | 
| 計画に組み入れる | KẾ HỌA TỔ NHẬP | đưa vào kế hoạch | 
| 船舶用品購入計算書用船 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu | 
| 船舶用品購入計算書 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu | 
| 現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động | 
| 有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu | 
| 時期払い購入 | THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP | mua trả tiền ngay | 
| 分割払い購入契約 | PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê mua | 
| デジタル加入者線 | GIA NHẬP GIẢ TUYẾN | Đường Đăng ký kỹ thuật số | 
| コーヒーを入れる | NHẬP | pha cà-phê | 
| はっきり記入する | KÝ NHẬP | ghi rõ | 
| くちばしを入れる | NHẬP | chõ miệng;chõ mồm | 
| 見本による購入 | KIẾN BẢN CẤU NHẬP | mua theo mẫu | 
| 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch | 
| 条件付免税輸入品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện | 
| 中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc | 
| 不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình | 
| バーター製輸入 | CHẾ THÂU NHẬP | hàng nhập đổi hàng | 
| グループに加入する | GIA NHẬP | nhập bọn | 
| アメリカ輸出入銀行 | THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) | 
| アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ | 
| 保険を給与に算入する | BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP | Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương | 
| ボケットに手を入れる | THỦ NHẬP | đút tay vào túi |