Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
仕入れる
|
SĨ,SỸ NHẬP |
giữ trong kho; lưu kho; lưu |
輸入補償
|
THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG |
bù lỗ nhập |
輸入担保荷物保管証
|
THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
輸入先行
|
THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG |
chế độ nhập trước |
購入を指導する
|
CẤU NHẬP CHỈ ĐAO |
dắt mua |
角入れ
|
GIÁC NHẬP |
bẻ góc |
立入り禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
潜入
|
TIỀM NHẬP |
sự thâm nhập; sự len lỏi |
梃入れ
|
ĐĨNH NHẬP |
vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy |
押入
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
導入
|
ĐAO NHẬP |
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu |
吸入器
|
HẤP NHẬP KHÍ |
bàn thẩm |
加入
|
GIA NHẬP |
gia nhập; tham gia |
借入金
|
TÁ NHẬP KIM |
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
仕入れ
|
SĨ,SỸ NHẬP |
mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho |
輸出入量
|
THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG |
khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
立ち入禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
果物入り飴
|
QUẢ VẬT NHẬP DI,TỰ |
kẹo hoa quả |
押し入れ
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
副収入
|
PHÓ THU,THÂU NHẬP |
Thu nhập thêm |
借り入れる
|
TÁ NHẬP |
vay; vay mượn; mượn |
輸出入計画
|
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
立ち入り禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
投げ入れる
|
ĐẦU NHẬP |
thảy |
刈り入れる
|
NGẢI NHẬP |
thu hoạch; gặt hái; gặt |
借り入れ
|
TÁ NHẬP |
Món nợ; khoản nợ |
輸出入税
|
THÂU XUẤT NHẬP THUẾ |
thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
流し入れる
|
LƯU NHẬP |
rót vào |
投げ入れ
|
ĐẦU NHẬP |
Kiểu cắm hoa tự nhiên |
受け入れる
|
THỤ,THỌ NHẬP |
đón;rước;thu nhận;thu vào;thu; tiếp nạp; dung nạp; nhận được; tiếp nhận; biết;ưng thuận; đáp ứng; chấp nhận |
刈り入れ
|
NGẢI NHẬP |
sự thu hoạch; sự gặt hái; sự gặt |
輸出入求償制度
|
THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ |
chế độ bù trừ xuất khẩu |
取り入れる
|
THỦ NHẬP |
áp dụng; đưa vào;cầm lấy;dùng; thu nhập; tiếp thu;gặt; thu hoạch (mùa màng) |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
本輸入
|
BẢN THÂU NHẬP |
nhập khẩu thuần túy |
雑収入
|
TẠP THU,THÂU NHẬP |
tạp thu |
輸出入
|
THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập cảng |
買い入れる
|
MÃI NHẬP |
chuộc;mua vào; nhập khẩu |
直輸入
|
TRỰC THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu trực tiếp |
悦に入る
|
DUYỆT NHẬP |
hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn |
家に入る
|
GIA NHẬP |
vào nhà |
中に入る
|
TRUNG NHẬP |
xen kẽ |
買い入れ
|
MÃI NHẬP |
mua; mua vào; nhập hàng |
聞き入れる
|
VĂN NHẬP |
lắng nghe; nắm bắt; tiếp thu |
定収入
|
ĐỊNH THU,THÂU NHẬP |
Thu nhập cố định |
とり入る
|
NHẬP |
bợ đỡ |
注ぎ入れる
|
CHÚ NHẬP |
rót vào |
書き入れ時
|
THƯ NHẬP THỜI |
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
念の入れ方
|
NIỆM NHẬP PHƯƠNG |
cách nhắc nhở |
ごみ入れごみ出し
|
NHẬP XUẤT |
thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời |
申し入れ
|
THÂN NHẬP |
bản tường thuật; thông cáo; yết thị;lời cầu hôn; lời đề nghị |
仲間入り
|
TRỌNG GIAN NHẬP |
sự tham gia vào nhóm |
不可入性
|
BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH |
Tính không thể xuyên qua được |
ごみ入
|
NHẬP |
thùng rác |
総収入
|
TỔNG THU,THÂU NHẬP |
doanh thu |
日の入り
|
NHẬT NHẬP |
mặt trời lặn; xế chiều |
弟子入り
|
ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP |
sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
くわ入れ式
|
NHẬP THỨC |
lễ động thổ |
気に入る
|
KHÍ NHẬP |
yêu thích; ưa thích |
引き入れる
|
DẪN NHẬP |
gạ gẫm |
歯を入れる
|
XỈ NHẬP |
trồng răng |
差し入れ
|
SAI NHẬP |
Sự lồng vào |
再輸入貿易
|
TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tái nhập |
牛肉入りうどん
|
NGƯU NHỤC NHẬP |
phở bò |
棺に入れる
|
QUAN NHẬP |
liệm |
工具入
|
CÔNG CỤ NHẬP |
hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ |
再輸入品
|
TÁI THÂU NHẬP PHẨM |
hàng tái nhập |
梅雨入り
|
MAI VŨ NHẬP |
bước vào mùa mưa |
公開入札
|
CÔNG KHAI NHẬP TRÁT |
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
仏門に入る
|
PHẬT MÔN NHẬP |
đi tu |
名目輸入
|
DANH MỤC THÂU NHẬP |
nhập khẩu tượng trưng |
鼠の嫁入り
|
THỬ GIÁ NHẬP |
Mưa bóng mây |
倉庫に入れること
|
THƯƠNG KHỐ NHẬP |
lưu kho |
預金受入書
|
DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ |
biên lai tiền gửi |
船長輸入申告書
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
ひびが入る
|
NHẬP |
nứt |
闘争に入る
|
ĐẤU TRANH NHẬP |
lâm trận |
直接輸入
|
TRỰC TIẾP THÂU NHẬP |
nhập khẩu trựctiếp |
世界輸入商品量
|
THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng nhập khẩu thế giới |
象徴輸入
|
TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP |
nhập khẩu tượng trưng |
直接購入
|
TRỰC TIẾP CẤU NHẬP |
sự mua vào trực tiếp |
得点を入れられる
|
ĐẮC ĐIỂM NHẬP |
bị sút thủng lưới; bị thua |
試し購入
|
THI CẤU NHẬP |
mua thử |
現金購入
|
HIỆN KIM CẤU NHẬP |
mua trả tiền mặt |
大量購入
|
ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP |
mua lượng lớn |
部隊に入る
|
BỘ ĐỘI NHẬP |
đi bộ đội |
現金仕入れ
|
HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP |
mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
売買仕入れ契約
|
MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng mua |
ハッカ入り飴
|
NHẬP DI,TỰ |
kẹo bạc hà |
狐の嫁入り
|
HỒ GIÁ NHẬP |
mưa bóng mây |
労働流入
|
LAO ĐỘNG LƯU NHẬP |
nhập khẩu lao động |
お茶を入れる
|
TRÀ NHẬP |
pha;pha chè;pha trà |
四捨五入
|
TỨ SẢ NGŨ NHẬP |
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số |
お気に入り
|
KHÍ NHẬP |
sự yêu thích |
通貨輸入手続
|
THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC |
khai báo quá cảnh |
煮た肉入りうどん
|
CHỬ NHỤC NHẬP |
phở chín |
営業収入
|
DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP |
doanh thu |
兵隊に入る
|
BINH ĐỘI NHẬP |
đi lính |
追加輸入
|
TRUY GIA THÂU NHẬP |
nhập khẩu bổ xung |
イオン注入
|
CHÚ NHẬP |
cấy ion |