| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 借入金 | TÁ NHẬP KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
| 倉入れ | THƯƠNG NHẬP | sự lưu kho |
| 侵入する | XÂM NHẬP | đánh vào;thâm nhập;thấm nhập |
| 侵入する | XÂM NHẬP | xâm nhập; xâm lược |
| 侵入 | XÂM NHẬP | sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược |
| 仕入原価 | SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ | giá mua;giá mua vào |
| 仕入値段 | SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN | giá mua |
| 仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
| 仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
| 仕入れ価格 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH | giá mua;giá mua vào |
| 仕入れる | SĨ,SỸ NHẬP | giữ trong kho; lưu kho; lưu |
| 仕入れ | SĨ,SỸ NHẬP | mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho |
| 介入する | GIỚI NHẬP | can thiệp; xen vào |
| 介入 | GIỚI NHẬP | sự can thiệp |
| 中入り | TRUNG NHẬP | Sự gián đoạn |
| 雑収入 | TẠP THU,THÂU NHẬP | tạp thu |
| 輸出入量 | THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG | khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
| 輸出入計画 | THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA | kế hoạch xuất nhập khẩu |
| 輸出入税 | THÂU XUẤT NHẬP THUẾ | thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
| 輸出入求償制度 | THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ | chế độ bù trừ xuất khẩu |
| 輸出入業者協会 | THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
| 輸出入 | THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập cảng |
| 買い入れる | MÃI NHẬP | chuộc;mua vào; nhập khẩu |
| 買い入れ | MÃI NHẬP | mua; mua vào; nhập hàng |
| 聞き入れる | VĂN NHẬP | lắng nghe; nắm bắt; tiếp thu |
| 総収入 | TỔNG THU,THÂU NHẬP | doanh thu |
| 立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
| 立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
| 直輸入 | TRỰC THÂU NHẬP | sự nhập khẩu trực tiếp |
| 申し入れ | THÂN NHẬP | bản tường thuật; thông cáo; yết thị;lời cầu hôn; lời đề nghị |
| 牛肉入りうどん | NGƯU NHỤC NHẬP | phở bò |
| 流し入れる | LƯU NHẬP | rót vào |
| 注ぎ入れる | CHÚ NHẬP | rót vào |
| 気に入る | KHÍ NHẬP | yêu thích; ưa thích |
| 歯を入れる | XỈ NHẬP | trồng răng |
| 棺に入れる | QUAN NHẬP | liệm |
| 梅雨入り | MAI VŨ NHẬP | bước vào mùa mưa |
| 果物入り飴 | QUẢ VẬT NHẬP DI,TỰ | kẹo hoa quả |
| 本輸入 | BẢN THÂU NHẬP | nhập khẩu thuần túy |
| 書き入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
| 日の入り | NHẬT NHẬP | mặt trời lặn; xế chiều |
| 押し入れ | ÁP NHẬP | tủ tường |
| 投げ入れる | ĐẦU NHẬP | thảy |
| 投げ入れ | ĐẦU NHẬP | Kiểu cắm hoa tự nhiên |
| 悦に入る | DUYỆT NHẬP | hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn |
| 念の入れ方 | NIỆM NHẬP PHƯƠNG | cách nhắc nhở |
| 弟子入り | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP | sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
| 引き入れる | DẪN NHẬP | gạ gẫm |
| 差し入れ | SAI NHẬP | Sự lồng vào |
| 工具入 | CÔNG CỤ NHẬP | hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ |
| 家に入る | GIA NHẬP | vào nhà |
| 定収入 | ĐỊNH THU,THÂU NHẬP | Thu nhập cố định |
| 受け入れる | THỤ,THỌ NHẬP | đón;rước;thu nhận;thu vào;thu; tiếp nạp; dung nạp; nhận được; tiếp nhận; biết;ưng thuận; đáp ứng; chấp nhận |
| 取り入れる | THỦ NHẬP | áp dụng; đưa vào;cầm lấy;dùng; thu nhập; tiếp thu;gặt; thu hoạch (mùa màng) |
| 副収入 | PHÓ THU,THÂU NHẬP | Thu nhập thêm |
| 刈り入れる | NGẢI NHẬP | thu hoạch; gặt hái; gặt |
| 刈り入れ | NGẢI NHẬP | sự thu hoạch; sự gặt hái; sự gặt |
| 再輸入貿易 | TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái nhập |
| 再輸入品 | TÁI THÂU NHẬP PHẨM | hàng tái nhập |
| 公開入札 | CÔNG KHAI NHẬP TRÁT | sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
| 借り入れる | TÁ NHẬP | vay; vay mượn; mượn |
| 借り入れ | TÁ NHẬP | Món nợ; khoản nợ |
| 仲間入り | TRỌNG GIAN NHẬP | sự tham gia vào nhóm |
| 中に入る | TRUNG NHẬP | xen kẽ |
| 不可入性 | BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH | Tính không thể xuyên qua được |
| とり入る | NHẬP | bợ đỡ |
| ごみ入れごみ出し | NHẬP XUẤT | thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời |
| ごみ入 | NHẬP | thùng rác |
| くわ入れ式 | NHẬP THỨC | lễ động thổ |
| 鼠の嫁入り | THỬ GIÁ NHẬP | Mưa bóng mây |
| 預金受入書 | DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ | biên lai tiền gửi |
| 闘争に入る | ĐẤU TRANH NHẬP | lâm trận |
| 部隊に入る | BỘ ĐỘI NHẬP | đi bộ đội |
| 通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
| 追加輸入 | TRUY GIA THÂU NHẬP | nhập khẩu bổ xung |
| 象徴輸入 | TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP | nhập khẩu tượng trưng |
| 試し購入 | THI CẤU NHẬP | mua thử |
| 船長輸入申告書 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
| 直接輸入 | TRỰC TIẾP THÂU NHẬP | nhập khẩu trựctiếp |
| 直接購入 | TRỰC TIẾP CẤU NHẬP | sự mua vào trực tiếp |
| 現金購入 | HIỆN KIM CẤU NHẬP | mua trả tiền mặt |
| 現金仕入れ | HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP | mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
| 狐の嫁入り | HỒ GIÁ NHẬP | mưa bóng mây |
| 煮た肉入りうどん | CHỬ NHỤC NHẬP | phở chín |
| 得点を入れられる | ĐẮC ĐIỂM NHẬP | bị sút thủng lưới; bị thua |
| 大量購入 | ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP | mua lượng lớn |
| 売買仕入れ契約 | MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng mua |
| 四捨五入 | TỨ SẢ NGŨ NHẬP | sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số |
| 営業収入 | DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP | doanh thu |
| 名目輸入 | DANH MỤC THÂU NHẬP | nhập khẩu tượng trưng |
| 労働流入 | LAO ĐỘNG LƯU NHẬP | nhập khẩu lao động |
| 兵隊に入る | BINH ĐỘI NHẬP | đi lính |
| 倉庫に入れること | THƯƠNG KHỐ NHẬP | lưu kho |
| 仏門に入る | PHẬT MÔN NHẬP | đi tu |
| 世界輸入商品量 | THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng nhập khẩu thế giới |
| ハッカ入り飴 | NHẬP DI,TỰ | kẹo bạc hà |
| ひびが入る | NHẬP | nứt |
| お茶を入れる | TRÀ NHẬP | pha;pha chè;pha trà |
| お気に入り | KHÍ NHẬP | sự yêu thích |
| 話に引き入れる | THOẠI DẪN NHẬP | đàm đạo |