1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
取引 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
割当制度 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
割当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG hạn ngạch nhập khẩu
制限 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
免状 THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG giấy phép nhập khẩu
先行 THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG chế độ nhập trước
価格指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
価格 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH giá nhập khẩu
会社 THÂU NHẬP HỘI XÃ hãng nhập khẩu
代理店 THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhập khẩu
リスト表 THÂU NHẬP BIỂU biểu thuế nhập khẩu
を希望する THÂU NHẬP HY VỌNG muốn nhập
する THÂU NHẬP du nhập;nhâp cảng
する THÂU NHẬP nhập khẩu
したいです THÂU NHẬP muốn nhập
THÂU NHẬP sự nhập khẩu
CHUYỂN NHẬP chuyển đến (nhà mới)
れ婚 TÚC NHẬP HÔN Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
TÚC NHẬP Kết hôn không chính thức
者価格 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
CẤU NHẬP GIẢ người mua
を指導する CẤU NHẬP CHỈ ĐAO dắt mua
する CẤU NHẬP thu mua
する CẤU NHẬP mua; mua vào; nhập; nhập vào
CẤU NHẬP việc mua
契約 CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cầm cố
CHẤT NHẬP PHẨM hàng cầm cố
KÝ NHẬP THƯ bản liệt kê
KÝ NHẬP SỞ bản kê
する KÝ NHẬP ghi vào; điền vào; viết vào
KÝ NHẬP sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
GIÁC NHẬP bẻ góc
TÀNG NHẬP sự lưu kho
HOA NHẬP Cái bình hoa
する BIÊN NHẬP biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập
BIÊN NHẬP sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp
綿 MIÊN NHẬP áo bông;lót bông
する NẠP NHẬP thu nạp
NẠP NHẬP sự thu nạp
禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
する ĐỘT NHẬP bước vào; xông vào
ĐỘT NHẬP đột nhập;sự bước vào;sự xông vào
TIỀM NHẬP sự thâm nhập; sự len lỏi
する HỖN NHẬP xen kẽ
する LƯU NHẬP dột;trút vào
教育 CHÚ NHẬP GIÁO DỤC dạy học kiểu học vẹt
する CHÚ NHẬP trút vào
する CHÚ NHẬP rót vào; tập trung sự chú ý vào
CHÚ NHẬP sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào
MỐT NHẬP sự chìm; sự bị nhấn chìm;sự say sưa; sự miệt mài
らず THỦY NHẬP không có sự hiện diện của người ngoài
歳出 TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT thu nhập và chi tiêu
ĐĨNH NHẬP vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy
TRÁT NHẬP Ví tiền; cái ví
れ時 THƯ NHẬP THỜI thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
する BÀN,BAN NHẬP chuyển vào
BÀN,BAN NHẬP chở vào;sự chuyển vào
する THÁP NHẬP lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
THÁP NHẬP sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất
ÁP NHẬP tủ tường
ÁP NHẬP tủ tường
THỦ NHẬP sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý
らず THỦ NHẬP không đụng đến
NIỆM NHẬP cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo
KHỐ NHẬP sự lưu kho
する ĐAO NHẬP đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...);giới thiệu
ĐAO NHẬP sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu
する PHONG NHẬP gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư)
PHONG NHẬP sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư);sự gói vào; sự bọc vào
り端 TẨM NHẬP ĐOAN Vừa chợp mắt; vừa thiu thiu ngủ
国する MẶT NHẬP QUỐC vượt biên trái phép vào một quốc gia
MẶT NHẬP QUỐC sự vượt biên trái phép vào một quốc gia
りする GIÁ NHẬP lấy chồng; xuất giá
りさせる GIÁ NHẬP gả con gái
GIÁ NHẬP lấy chồng; xuất giá
DIÊM NHẬP cái đựng muối
HẤP NHẬP KHÍ bàn thẩm
HẤP NHẬP sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
THU,THÂU NHẬP NGUYÊN nguồn thu
印紙 THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ tem thuế
と支出 THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT xuất nhập
できた THU,THÂU NHẬP đã thu được
する THU,THÂU NHẬP lặt;thu;thu nhập
が増える THU,THÂU NHẬP TĂNG bội thu
がある THU,THÂU NHẬP bở béo
THU,THÂU NHẬP thu nhập
する GIA NHẬP đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào
する GIA NHẬP gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia
GIA NHẬP gia nhập; tham gia
国地点 XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM Cửa khẩu
国ビザー XUẤT NHẬP QUỐC thị thực xuất nhập cảnh
XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
り口 XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
XUẤT NHẬP Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi
XUẤT NHẬP việc ra vào; việc đi và đến
する XUẤT NHẬP lăn lộn;ra vào
XUẤT NHẬP xuất nhập
TIÊN NHẬP QUAN thành kiến; định kiến
1 | 2 | 3 | 4 | 5