Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸入割当制度
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
転入
|
CHUYỂN NHẬP |
chuyển đến (nhà mới) |
記入書
|
KÝ NHẬP THƯ |
bản liệt kê |
綿入れ
|
MIÊN NHẬP |
áo bông;lót bông |
搬入する
|
BÀN,BAN NHẬP |
chuyển vào |
収入がある
|
THU,THÂU NHẬP |
bở béo |
出入する
|
XUẤT NHẬP |
lăn lộn;ra vào |
仕入値段
|
SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN |
giá mua |
輸入貿易
|
THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán nhập khẩu |
輸入港
|
THÂU NHẬP CẢNG |
cảng nhập khẩu |
輸入割当制
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
足入れ婚
|
TÚC NHẬP HÔN |
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình |
記入所
|
KÝ NHẬP SỞ |
bản kê |
納入する
|
NẠP NHẬP |
thu nạp |
歳入歳出
|
TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT |
thu nhập và chi tiêu |
搬入
|
BÀN,BAN NHẬP |
chở vào;sự chuyển vào |
庫入れ
|
KHỐ NHẬP |
sự lưu kho |
収入
|
THU,THÂU NHẬP |
thu nhập |
出入
|
XUẤT NHẬP |
xuất nhập |
仕入れ先無指定買い付け委託
|
SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |
進入する
|
TIẾN,TẤN NHẬP |
tiến |
輸入貨物書
|
THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ |
bản lược khai hàng nhập |
輸入注文
|
THÂU NHẬP CHÚ VĂN |
nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
輸入割当
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG |
hạn ngạch nhập khẩu |
足入れ
|
TÚC NHẬP |
Kết hôn không chính thức |
記入する
|
KÝ NHẬP |
ghi vào; điền vào; viết vào |
納入
|
NẠP NHẬP |
sự thu nạp |
挿入する
|
THÁP NHẬP |
lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất |
塩入れ
|
DIÊM NHẬP |
cái đựng muối |
仕入れ価格以下
|
SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ |
dưới giá mua vào |
進入
|
TIẾN,TẤN NHẬP |
sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào |
輸入許可書
|
THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép nhập khẩu |
輸入残高
|
THÂU NHẬP TÀN CAO |
cán cân thanh toán thiếu hụt |
輸入制限
|
THÂU NHẬP CHẾ HẠN |
hạn chế nhập khẩu |
購入者価格
|
CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH |
giá người mua |
記入
|
KÝ NHẬP |
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào |
挿入
|
THÁP NHẬP |
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất |
加入する
|
GIA NHẬP |
đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào |
仕入れ価格
|
SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH |
giá mua;giá mua vào |
輸入規則
|
THÂU NHẬP QUY TẮC |
điều lệ nhập khẩu |
輸入数量規制
|
THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ |
điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入免状
|
THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG |
giấy phép nhập khẩu |
購入者
|
CẤU NHẬP GIẢ |
người mua |
立入禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
押入れ
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
導入する
|
ĐAO NHẬP |
đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...);giới thiệu |
加入する
|
GIA NHẬP |
gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia |
先入観
|
TIÊN NHẬP QUAN |
thành kiến; định kiến |
仕入れる
|
SĨ,SỸ NHẬP |
giữ trong kho; lưu kho; lưu |
輸入補償
|
THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG |
bù lỗ nhập |
輸入担保荷物保管証
|
THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
輸入先行
|
THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG |
chế độ nhập trước |
購入を指導する
|
CẤU NHẬP CHỈ ĐAO |
dắt mua |
角入れ
|
GIÁC NHẬP |
bẻ góc |
立入り禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
潜入
|
TIỀM NHẬP |
sự thâm nhập; sự len lỏi |
梃入れ
|
ĐĨNH NHẬP |
vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy |
押入
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
導入
|
ĐAO NHẬP |
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu |
吸入器
|
HẤP NHẬP KHÍ |
bàn thẩm |
加入
|
GIA NHẬP |
gia nhập; tham gia |
借入金
|
TÁ NHẬP KIM |
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
仕入れ
|
SĨ,SỸ NHẬP |
mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho |
輸入船荷証券
|
THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn nhập khẩu |
輸入手形
|
THÂU NHẬP THỦ HÌNH |
hối phiếu nhập khẩu |
輸入価格指数
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá nhập khẩu |
購入する
|
CẤU NHẬP |
thu mua |
混入する
|
HỖN NHẬP |
xen kẽ |
封入する
|
PHONG NHẬP |
gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư) |
吸入
|
HẤP NHẬP |
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở |
鼠入らず
|
THỬ NHẬP |
Tủ búp phê chống chuột |
輸入者
|
THÂU NHẬP GIẢ |
người nhập khẩu |
輸入店
|
THÂU NHẬP ĐIẾM |
hãng nhập khẩu |
輸入価格
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH |
giá nhập khẩu |
購入する
|
CẤU NHẬP |
mua; mua vào; nhập; nhập vào |
蔵入れ
|
TÀNG NHẬP |
sự lưu kho |
流入する
|
LƯU NHẬP |
dột;trút vào |
封入
|
PHONG NHẬP |
sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư);sự gói vào; sự bọc vào |
介入する
|
GIỚI NHẬP |
can thiệp; xen vào |
輸入組合輸入業者協定
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp hội các nhà nhập khẩu |
輸入契約
|
THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng nhập khẩu |
輸入会社
|
THÂU NHẬP HỘI XÃ |
hãng nhập khẩu |
購入
|
CẤU NHẬP |
việc mua |
花入れ
|
HOA NHẬP |
Cái bình hoa |
突入する
|
ĐỘT NHẬP |
bước vào; xông vào |
寝入り端
|
TẨM NHẬP ĐOAN |
Vừa chợp mắt; vừa thiu thiu ngủ |
介入
|
GIỚI NHẬP |
sự can thiệp |
輸入組合輸入業者協会
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất khẩu |
輸入国
|
THÂU NHẬP QUỐC |
nước nhập khẩu |
輸入代理店
|
THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý nhập khẩu |
質入契約
|
CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng cầm cố |
突入
|
ĐỘT NHẬP |
đột nhập;sự bước vào;sự xông vào |
注入教育
|
CHÚ NHẬP GIÁO DỤC |
dạy học kiểu học vẹt |
札入れ
|
TRÁT NHẬP |
Ví tiền; cái ví |
手入れ
|
THỦ NHẬP |
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý |
密入国する
|
MẶT NHẬP QUỐC |
vượt biên trái phép vào một quốc gia |
倉入れ
|
THƯƠNG NHẬP |
sự lưu kho |
靴入れ
|
NGOA NHẬP |
bao đựng giầy |
輸入税表
|
THÂU NHẬP THUẾ BIỂU |
biểu thuế nhập khẩu |
輸入商社
|
THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ |
hãng nhập khẩu |