Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸入取引
|
THÂU NHẬP THỦ DẪN |
giao dịch nhập khẩu |
輸入割当制度
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当制
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG |
hạn ngạch nhập khẩu |
輸入制限
|
THÂU NHẬP CHẾ HẠN |
hạn chế nhập khẩu |
輸入免状
|
THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG |
giấy phép nhập khẩu |
輸入先行
|
THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG |
chế độ nhập trước |
輸入価格指数
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá nhập khẩu |
輸入価格
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH |
giá nhập khẩu |
輸入会社
|
THÂU NHẬP HỘI XÃ |
hãng nhập khẩu |
輸入代理店
|
THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý nhập khẩu |
輸入リスト表
|
THÂU NHẬP BIỂU |
biểu thuế nhập khẩu |
輸入を希望する
|
THÂU NHẬP HY VỌNG |
muốn nhập |
輸入する
|
THÂU NHẬP |
du nhập;nhâp cảng |
輸入する
|
THÂU NHẬP |
nhập khẩu |
輸入したいです
|
THÂU NHẬP |
muốn nhập |
輸入
|
THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu |
転入
|
CHUYỂN NHẬP |
chuyển đến (nhà mới) |
足入れ婚
|
TÚC NHẬP HÔN |
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình |
足入れ
|
TÚC NHẬP |
Kết hôn không chính thức |
購入者価格
|
CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH |
giá người mua |
購入者
|
CẤU NHẬP GIẢ |
người mua |
購入を指導する
|
CẤU NHẬP CHỈ ĐAO |
dắt mua |
購入する
|
CẤU NHẬP |
thu mua |
購入する
|
CẤU NHẬP |
mua; mua vào; nhập; nhập vào |
購入
|
CẤU NHẬP |
việc mua |
質入契約
|
CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng cầm cố |
質入品
|
CHẤT NHẬP PHẨM |
hàng cầm cố |
記入書
|
KÝ NHẬP THƯ |
bản liệt kê |
記入所
|
KÝ NHẬP SỞ |
bản kê |
記入する
|
KÝ NHẬP |
ghi vào; điền vào; viết vào |
記入
|
KÝ NHẬP |
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào |
角入れ
|
GIÁC NHẬP |
bẻ góc |
蔵入れ
|
TÀNG NHẬP |
sự lưu kho |
花入れ
|
HOA NHẬP |
Cái bình hoa |
編入する
|
BIÊN NHẬP |
biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập |
編入
|
BIÊN NHẬP |
sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp |
綿入れ
|
MIÊN NHẬP |
áo bông;lót bông |
納入する
|
NẠP NHẬP |
thu nạp |
納入
|
NẠP NHẬP |
sự thu nạp |
立入禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立入り禁止
|
LẬP NHẬP CẤM CHỈ |
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
突入する
|
ĐỘT NHẬP |
bước vào; xông vào |
突入
|
ĐỘT NHẬP |
đột nhập;sự bước vào;sự xông vào |
潜入
|
TIỀM NHẬP |
sự thâm nhập; sự len lỏi |
混入する
|
HỖN NHẬP |
xen kẽ |
流入する
|
LƯU NHẬP |
dột;trút vào |
注入教育
|
CHÚ NHẬP GIÁO DỤC |
dạy học kiểu học vẹt |
注入する
|
CHÚ NHẬP |
trút vào |
注入する
|
CHÚ NHẬP |
rót vào; tập trung sự chú ý vào |
注入
|
CHÚ NHẬP |
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào |
没入
|
MỐT NHẬP |
sự chìm; sự bị nhấn chìm;sự say sưa; sự miệt mài |
水入らず
|
THỦY NHẬP |
không có sự hiện diện của người ngoài |
歳入歳出
|
TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT |
thu nhập và chi tiêu |
梃入れ
|
ĐĨNH NHẬP |
vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy |
札入れ
|
TRÁT NHẬP |
Ví tiền; cái ví |
書入れ時
|
THƯ NHẬP THỜI |
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
搬入する
|
BÀN,BAN NHẬP |
chuyển vào |
搬入
|
BÀN,BAN NHẬP |
chở vào;sự chuyển vào |
挿入する
|
THÁP NHẬP |
lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất |
挿入
|
THÁP NHẬP |
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất |
押入れ
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
押入
|
ÁP NHẬP |
tủ tường |
手入れ
|
THỦ NHẬP |
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý |
手入らず
|
THỦ NHẬP |
không đụng đến |
念入り
|
NIỆM NHẬP |
cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo |
庫入れ
|
KHỐ NHẬP |
sự lưu kho |
導入する
|
ĐAO NHẬP |
đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...);giới thiệu |
導入
|
ĐAO NHẬP |
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu |
封入する
|
PHONG NHẬP |
gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư) |
封入
|
PHONG NHẬP |
sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư);sự gói vào; sự bọc vào |
寝入り端
|
TẨM NHẬP ĐOAN |
Vừa chợp mắt; vừa thiu thiu ngủ |
密入国する
|
MẶT NHẬP QUỐC |
vượt biên trái phép vào một quốc gia |
密入国
|
MẶT NHẬP QUỐC |
sự vượt biên trái phép vào một quốc gia |
嫁入りする
|
GIÁ NHẬP |
lấy chồng; xuất giá |
嫁入りさせる
|
GIÁ NHẬP |
gả con gái |
嫁入り
|
GIÁ NHẬP |
lấy chồng; xuất giá |
塩入れ
|
DIÊM NHẬP |
cái đựng muối |
吸入器
|
HẤP NHẬP KHÍ |
bàn thẩm |
吸入
|
HẤP NHẬP |
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở |
収入源
|
THU,THÂU NHẬP NGUYÊN |
nguồn thu |
収入印紙
|
THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ |
tem thuế |
収入と支出
|
THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT |
xuất nhập |
収入できた
|
THU,THÂU NHẬP |
đã thu được |
収入する
|
THU,THÂU NHẬP |
lặt;thu;thu nhập |
収入が増える
|
THU,THÂU NHẬP TĂNG |
bội thu |
収入がある
|
THU,THÂU NHẬP |
bở béo |
収入
|
THU,THÂU NHẬP |
thu nhập |
加入する
|
GIA NHẬP |
đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào |
加入する
|
GIA NHẬP |
gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia |
加入
|
GIA NHẬP |
gia nhập; tham gia |
出入国地点
|
XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM |
Cửa khẩu |
出入国ビザー
|
XUẤT NHẬP QUỐC |
thị thực xuất nhập cảnh |
出入口
|
XUẤT NHẬP KHẨU |
cửa ra vào |
出入り口
|
XUẤT NHẬP KHẨU |
cửa ra vào |
出入り
|
XUẤT NHẬP |
Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi |
出入り
|
XUẤT NHẬP |
việc ra vào; việc đi và đến |
出入する
|
XUẤT NHẬP |
lăn lộn;ra vào |
出入
|
XUẤT NHẬP |
xuất nhập |
先入観
|
TIÊN NHẬP QUAN |
thành kiến; định kiến |