| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 物騒 | VẬT TAO | loạn lạc; không yên;nguy hiểm;sự loạn lạc; sự không yên;sự nguy hiểm |
| 物音 | VẬT ÂM | âm thanh |
| 物陰 | VẬT ÂM | vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu |
| 物足りない | VẬT TÚC | không thỏa mãn; không vừa lòng |
| 物質生活 | VẬT CHẤT SINH HOẠT | đời sống vật chất |
| 物質文明 | VẬT CHẤT VĂN MINH | Văn minh vật chất |
| 物質主義者 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa duy vật |
| 物質主義 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa duy vật |
| 物質 | VẬT CHẤT | vật chất |
| 物資の交流 | VẬT TƯ GIAO LƯU | trao đổi hàng hoá |
| 物資 | VẬT TƯ | phẩm vật;vật liệu;vật tư |
| 物語る | VẬT NGỮ | kể;kể chuyện;kể truyện;thuật;thuật lại |
| 物語 | VẬT NGỮ | truyện |
| 物覚え | VẬT GIÁC | trí nhớ |
| 物腰 | VẬT YÊU | cách cư xử; thái độ; tác phong |
| 物置 | VẬT TRỊ | kho cất đồ; phòng để đồ |
| 物税 | VẬT THUẾ | thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân |
| 物的証拠 | VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ | vật chứng |
| 物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
| 物産取引所 | VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ | bộ thương nghiệp |
| 物理学者 | VẬT LÝ HỌC GIẢ | nhà vật lý |
| 物理学 | VẬT LÝ HỌC | vật lý học |
| 物理と化学 | VẬT LÝ HÓA HỌC | lý hóa |
| 物理 | VẬT LÝ | vật lý |
| 物権 | VẬT QUYỀN | quyền lợi thực tế |
| 物柔らか | VẬT NHU | ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng;sự ôn hoà; sự hòa nhã; sự dịu dàng |
| 物故者 | VẬT CỐ GIẢ | Người chết; người đã chết |
| 物憂い | VẬT ƯU | uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản |
| 物干し | VẬT CAN | chỗ phơi quần áo |
| 物差し | VẬT SAI | thước đo; thước |
| 物差 | VẬT SAI | thước đo; thước |
| 物好き | VẬT HIẾU,HẢO | sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch |
| 物品 | VẬT PHẨM | vật dụng;vật phẩm |
| 物品 | VẬT PHẨM | hàng |
| 物凄い | VẬT THÊ | gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc |
| 物価騰貴 | VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ | sự leo thang của vật giá |
| 物価変動 | VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG | sự biến động của giá cả |
| 物価が高くなる | VẬT GIÁ CAO | giá cả đắt đỏ |
| 物価 | VẬT GIÁ | giá cả;vật giá |
| 物体 | VẬT THỂ | vật thể; vật |
| 物件費 | VẬT KIỆN PHÍ | giá thiết bị |
| 物件契約 | VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
| 物事 | VẬT SỰ | sự vật sự việc |
| 物々交換 | VẬT GIAO HOÁN | hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng |
| 物々 | VẬT | sự phát ban;vật; hàng hoá |
| 物 | VẬT | đồ vật;vật |
| 飲物 | ẨM VẬT | đồ uống;thức uống |
| 食物 | THỰC VẬT | đồ ăn; thực phẩm |
| 風物 | PHONG VẬT | cảnh vật;đặc điểm tự nhiên |
| 静物 | TĨNH VẬT | tĩnh vật |
| 青物市場 | THANH VẬT THỊ TRƯỜNG | chợ rau |
| 青物屋 | THANH VẬT ỐC | Cửa hàng bán rau; người bán rau |
| 青物 | THANH VẬT | rau cỏ; rau xanh; rau |
| 雑物 | TẠP VẬT | vụn vặt |
| 鍋物 | OA VẬT | Món lẩu |
| 鋳物 | CHÚ VẬT | đồ đúc; sản phẩm đúc |
| 鉱物を発掘する | KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT | Khai thác khoáng sản |
| 鉱物を探査する | KHOÁNG VẬT THÁM TRA | dò tìm khoáng sản; dò tìm |
| 鉱物 | KHOÁNG VẬT | khoáng chất;khoáng vật;nham thạch |
| 超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
| 贓物 | TANG VẬT | lòng |
| 贈物をする | TẶNG VẬT | biếu;biếu xén |
| 贈物 | TẶNG VẬT | món quà; quà tặng;tặng phẩm |
| 買物袋 | MÃI VẬT ĐẠI | túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ |
| 買物する | MÃI VẬT | sắm;sắm sửa |
| 買物 | MÃI VẬT | món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ |
| 貨物車 | HÓA VẬT XA | xe hàng |
| 貨物所有者 | HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
| 貨物 | HÓA VẬT | hàng hóa; hàng |
| 豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 見物人 | KIẾN VẬT NHÂN | khách tham quan; người đến xem |
| 見物する | KIẾN VẬT | tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật |
| 見物 | KIẾN VẬT | sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm |
| 荷物を預ける | HÀ VẬT DỰ | gửi hành lý |
| 荷物を運送する | HÀ VẬT VẬN TỐNG | tải hàng |
| 荷物を運ぶ | HÀ VẬT VẬN | tải hàng |
| 荷物を担ぐ | HÀ VẬT ĐẢM | vác hàng |
| 荷物 | HÀ VẬT | hành lý |
| 腫物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | bướu;nhọt;ung nhọt |
| 腫物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | ung nhọt |
| 置物 | TRỊ VẬT | đồ trang trí |
| 織物工場 | CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG | xưởng dệt |
| 織物 | CHỨC VẬT | vải dệt |
| 縫物 | PHÙNG VẬT | Đồ khâu tay |
| 編物 | BIÊN VẬT | đồ đan; đồ len; áo len |
| 絹物 | QUYÊN VẬT | hàng tơ lụa; đồ tơ lụa |
| 穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
| 穀物スペース | CỐC VẬT | dung tích chở hạt |
| 穀物 | CỐC VẬT | ngũ cốc |
| 私物 | TƯ VẬT | của riêng; vật tư hữu |
| 禁物 | CẤM VẬT | điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên |
| 着物を縫う | TRƯỚC VẬT PHÙNG | may áo;vá áo |
| 着物を掛ける | TRƯỚC VẬT QUẢI | treo áo |
| 着物を引張る | TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG | níu áo |
| 着物をまとう | TRƯỚC VẬT | choàng áo |
| 着物の裾 | TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ | vạt áo |
| 着物の包み | TRƯỚC VẬT BAO | bao áo |
| 着物 | TRƯỚC VẬT | áo kimono; kimono |
| 疵物 | TỲ VẬT | sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu |