| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 異物 | DỊ VẬT | vết tích |
| 産物~の | SẢN VẬT | đặc sản của... |
| 産物 | SẢN VẬT | sản phẩm;sản vật; sản phẩm |
| 生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
| 生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
| 生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
| 生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
| 生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
| 生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
| 生物 | SINH VẬT | đồ ăn sống |
| 生物 | SINH VẬT | sinh vật |
| 現物給与 | HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ | lương trả theo sản phẩm |
| 現物申込 | HIỆN VẬT THÂN VÀO | chào giá chân thật |
| 現物渡し値段 | HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
| 現物受渡し | HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ | giao thực tế |
| 現物取引 | HIỆN VẬT THỦ DẪN | giao dịch hiện vật |
| 現物価格 | HIỆN VẬT GIÁ CÁCH | giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật |
| 現物 | HIỆN VẬT | hàng có sẵn;hàng hiện vật;hiện thực;hiện vật |
| 獲物 | HOẠCH VẬT | cuộc đi săn; thú săn được |
| 献物 | HIẾN VẬT | vật hiến tế; vật hiến tặng |
| 煮物 | CHỬ VẬT | thức ăn đã được ninh, hầm |
| 漬物石 | TÝ VẬT THẠCH | hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
| 漬物 | TÝ VẬT | dưa;dưa muối; cà muối |
| 汚物 | Ô VẬT | rác rưởi |
| 毒物 | ĐỘC VẬT | chất độc;vật có độc |
| 植物類 | THỰC VẬT LOẠI | loài cây |
| 植物油 | THỰC VẬT DU | dầu thảo mộc;dầu thực vật |
| 植物検疫証明書 | THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
| 植物性脂肪 | THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG | chất béo thực vật |
| 植物学者 | THỰC VẬT HỌC GIẢ | nhà thực vật học |
| 植物学 | THỰC VẬT HỌC | thực vật học |
| 植物園 | THỰC VẬT VIÊN | vườn bách thảo |
| 植物 | THỰC VẬT | cỏ cây;thảo mộc;thực vật; cây cối |
| 果物入り飴 | QUẢ VẬT NHẬP DI,TỰ | kẹo hoa quả |
| 果物 | QUẢ VẬT | hoa quả; trái cây |
| 本物 | BẢN VẬT | bản chính;vật thật; đồ thật |
| 書物 | THƯ VẬT | sách vở |
| 捕物帖 | BỘ,BỔ VẬT THIẾP | Truyện trinh thám |
| 投物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
| 怪物 | QUÁI VẬT | quái vật |
| 御物 | NGỰ VẬT | kho báu của vua |
| 建物 | KIẾN VẬT | tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc |
| 廃物 | PHẾ VẬT | cặn bã;phế vật |
| 巻物 | CẢI VẬT | văn kiện cuộn |
| 履物 | LÝ VẬT | giày dép |
| 対物契約 | ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
| 寝物語 | TẨM VẬT NGỮ | Chuyện kể trước khi đi ngủ |
| 実物 | THỰC VẬT | thực chất |
| 宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;bảo vật; vật quý |
| 宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;vật quý giá; báu vật |
| 安物 | AN,YÊN VẬT | đồ rẻ tiền |
| 好物 | HIẾU,HẢO VẬT | món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích |
| 大物食い | ĐẠI VẬT THỰC | Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
| 夏物 | HẠ VẬT | đồ dùng cho mùa hè |
| 塗物 | ĐỒ VẬT | Tranh sơn mài |
| 唯物論 | DUY VẬT LUẬN | duy vật luận;thuyết duy vật |
| 唯物 | DUY VẬT | duy vật |
| 品物を買う | PHẨM VẬT MÃI | mua hàng |
| 品物を包む | PHẨM VẬT BAO | cuốn gói |
| 品物を保証する | PHẨM VẬT BẢO CHỨNG | bảo hành |
| 品物の受領 | PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH | chấp nhận hàng |
| 品物 | PHẨM VẬT | hàng;hàng hóa; phẩm vật |
| 吸物作業 | HẤP VẬT TÁC NGHIỆP | hút hàng |
| 名物 | DANH VẬT | đặc sản; sản vật nổi tiếng |
| 古物商人 | CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN | người buôn đồ cổ |
| 反物 | PHẢN VẬT | tấm vải |
| 博物館 | BÁC VẬT QUÁN | viện bảo tàng |
| 化物 | HÓA VẬT | ma; tà thần; yêu quái |
| 動物類 | ĐỘNG VẬT LOẠI | loài vật |
| 動物学 | ĐỘNG VẬT HỌC | động vật học |
| 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | vườn bách thú |
| 動物 | ĐỘNG VẬT | động vật;muông thú;súc vật |
| 刃物の峰 | NHẬN VẬT PHONG | bàn quốc |
| 刃物 | NHẬN VẬT | dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo |
| 冬物 | ĐÔNG VẬT | quần áo mặc vào mùa đông |
| 先物相場 | TIÊN VẬT TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá kì hạn |
| 先物為替取引 | TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
| 先物為替 | TIÊN VẬT VI THẾ | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
| 先物商品 | TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM | hàng giao sau |
| 先物取引 | TIÊN VẬT THỦ DẪN | giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
| 先物 | TIÊN VẬT | hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
| 傷物 | THƯƠNG VẬT | sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu |
| 傑物 | KIỆT VẬT | nhân vật kiệt xuất; con người kiệt xuất; con người xuất chúng |
| 偽物 | NGỤY VẬT | đồ giả |
| 偉物 | VĨ VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 借物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn |
| 供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
| 供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
| 供物 | CUNG VẬT | lễ vật |
| 作物 | TÁC VẬT | hoa màu; cây trồng |
| 低物価 | ĐÊ VẬT GIÁ | giá thấp |
| 人物 | NHÂN VẬT | nhân vật; con người; một cá nhân; người có tài năng; nhân vật quan trọng |
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô |
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô; đồ khô |
| 乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | Cá khô; tạp phẩm; đồ khô |
| 万物の霊長 | VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | loài người; nhân loại |
| 万物 | VẠN VẬT | muôn vật;vạn vật |
| 麻織物 | MA CHỨC VẬT | Sợi lanh |
| 高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
| 飲み物 | ẨM VẬT | đồ uống; thức uống |